Traduzir "provide access" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "provide access" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de provide access

inglês
vietnamita

EN You can also access advanced features and tools, such as access management so you can share the access to your clients, protection against malware, dedicated IP address, and more.

VI Bạn cũng nhận được các công cụ tính năng nâng cao như quản lý truy cập, cho phép bạn thể chia sẻ quyền truy cập cho khách hàng, bảo vệ chống mã độc, địa chỉ IP riêng hơn nữa.

inglês vietnamita
advanced nâng cao
features tính năng
ip ip
also cũng
more hơn
access truy cập
such các
your bạn
clients khách

EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.

VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng theo ứng dụng.

inglês vietnamita
cloudflare bảo mật
resources tài nguyên
monitoring giám sát
application dùng
and của
access truy cập

EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams

VI "Access dễ quản lý hơn VPN các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi

inglês vietnamita
access truy cập
other khác
remote xa
solutions giải pháp
our chúng tôi
than hơn
and của
which các

EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."

VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."

inglês vietnamita
helping giúp
applications các ứng dụng
securely an toàn
without không
need cần
vpn vpn
access truy cập
our chúng tôi
any của

EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model

VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)

inglês vietnamita
important quan trọng
part phần
of của
network mạng
model mô hình
security bảo mật
access truy cập

EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration

VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định

inglês vietnamita
lambda lambda
functions hàm
resources tài nguyên
in trong
not không
internet internet
default mặc định
access truy cập
configuration cấu hình

EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration

VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định

inglês vietnamita
lambda lambda
functions hàm
resources tài nguyên
in trong
not không
internet internet
default mặc định
access truy cập
configuration cấu hình

EN AWS customers can enforce least privilege by securely encrypting their CJI and limiting all access to the CJI to only those with access to the encryption keys

VI Khách hàng của AWS thể thực thi đặc quyền tối thiểu bằng cách mã hóa an toàn CJI của họ chỉ cho phép những người quyền truy cập vào khóa mã hóa truy cập vào CJI

inglês vietnamita
aws aws
securely an toàn
encryption mã hóa
keys khóa
access truy cập
customers khách hàng
and
with bằng
all của

EN If you don’t have access to your account, request a free IAM account from your administrator and ask for access to Artifact IAM policies.

VI Nếu bạn không quyền truy cập vào tài khoản của mình, hãy yêu cầu tài khoản IAM miễn phí từ quản trị viên của bạn yêu cầu quyền truy cập vào chính sách Artifact IAM.

inglês vietnamita
account tài khoản
policies chính sách
if nếu
access truy cập
request yêu cầu
your của bạn
and
for không

EN ' 794d), agencies must give disabled employees and members of the public access to information that is comparable to the access available to others.

VI , 794d), các quan phải trao cho nhân viên khuyết tật các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.

inglês vietnamita
agencies cơ quan
must phải
employees nhân viên
information thông tin
others khác
access truy cập
available quyền

EN You can access the IRAP PROTECTED pack via AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Bạn thể truy cập gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ qua AWS Artifact, một cổng thông tin tự phục vụ cho phép truy cập báo cáo tuân thủ AWS theo nhu cầu

inglês vietnamita
you bạn
access truy cập
aws aws
reports báo cáo
via qua

EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their access and content

VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý quyền truy cập nội dung của họ

inglês vietnamita
aws aws
advanced nâng cao
encryption mã hóa
help giúp
provides cung cấp
of của
features tính năng
access truy cập
customers khách

EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their content and access it effectively

VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý truy cập nội dung của họ một cách hiệu quả

inglês vietnamita
aws aws
advanced nâng cao
access truy cập
encryption mã hóa
help giúp
provides cung cấp
of của
features tính năng
customers khách

EN Unlimited and uncapped are words that we use a lot when we describe our data access. Some things that you’ll enjoy with our data access include:

VI Không giới hạn từchúng tôi thường dùng để miêu tả về quyền truy cập dữ liệu. Một số lợi ích đi kèm với quyền truy cập dữ liệu bao gồm:

inglês vietnamita
unlimited không giới hạn
data dữ liệu
include bao gồm
we chúng tôi
access truy cập

EN Note: If you get a message that the app doesn't have access to your camera or contacts, you'll need to enable access in your iPhone's privacy settings.

VI Lưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo rằng ứng dụng không quyền truy cập vào camera hoặc danh bạ, thì bạn cần bật quyền truy cập trong cài đặt quyền riêng tư của iPhone.

inglês vietnamita
if nếu
access truy cập
settings cài đặt
your
or hoặc
in trong

EN Every account created within that package has access to ecommerce integrations, ecommerce tools, webinars (300 attendees), and multiuser access (for up to 5 users) add-ons.

VI Mỗi tài khoản được tạo trong gói đều quyền truy cập vào các tích hợp công cụ thương mại điện tử, webinar (300 người tham dự) quyền truy cập đa người dùng (tối đa 5 người).

inglês vietnamita
account tài khoản
created tạo
package gói
users người dùng
access truy cập
and
every người

EN Lambda functions provide access only to a single VPC

VI Các hàm Lambda chỉ cung cấp quyền truy cập vào một VPC duy nhất

inglês vietnamita
lambda lambda
functions hàm
provide cung cấp
only các
access truy cập

EN Provide tools and access for your security teams while encouraging development

VI Cung cấp công cụ quyền truy cập cho đội ngũ bảo mật của bạn, đồng thời khuyến khích phát triển

inglês vietnamita
security bảo mật
development phát triển
provide cung cấp
and của
access truy cập
your bạn

EN You can use AWS Organizations to create a Security group and provide them read-only access to all of your resources to identify and mitigate security concerns

VI Bạn thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật

inglês vietnamita
aws aws
security bảo mật
group nhóm
resources tài nguyên
identify xác định
use sử dụng
access truy cập
provide cung cấp
create tạo
and
read đọc

EN A pool of Technical Account Managers to provide proactive guidance, and coordinate access to programs and AWS experts

VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
provide cung cấp
guidance hướng dẫn
aws aws
experts các chuyên gia
access truy cập
and
programs chương trình

EN Lambda functions provide access only to a single VPC

VI Các hàm Lambda chỉ cung cấp quyền truy cập vào một VPC duy nhất

inglês vietnamita
lambda lambda
functions hàm
provide cung cấp
only các
access truy cập

EN AWS is responsible for implementing and configuring the logical access controls for the underlying infrastructure that provide the services for use of the customer.

VI AWS chịu trách nhiệm triển khai cấu hình quyền kiểm soát truy cập từ xa đối với sở hạ tầng bản cung cấp các dịch vụ cho khách hàng.

inglês vietnamita
aws aws
responsible chịu trách nhiệm
controls kiểm soát
infrastructure cơ sở hạ tầng
access truy cập
provide cung cấp
customer khách hàng
use quyền
and các

EN Cloudflare helps schools and universities provide secure access to online resources, while shielding them from attacks and downtime.

VI Cloudflare giúp các trường học trường đại học cung cấp quyền truy cập an toàn vào các tài nguyên trực tuyến, đồng thời bảo vệ chúng khỏi các cuộc tấn công thời gian tạm dừng hoạt động.

inglês vietnamita
helps giúp
online trực tuyến
resources tài nguyên
attacks tấn công
provide cung cấp
secure an toàn
and
access truy cập

EN You may be required to provide information about yourself to register for and to access or use the Services and Software

VI Bạn có thể cần phải cung cấp thông tin về bản thân để đăng ký và truy cập hoặc sử dụng Dịch vụ và Phần mềm

inglês vietnamita
information thông tin

EN We provide easier access to care in rural areas

VI Chúng tôi cung cấp khả năng tiếp cận chăm sóc dễ dàng hơn ở các vùng nông thôn

inglês vietnamita
easier dễ dàng
access tiếp cận
we chúng tôi
provide cung cấp
to các

EN We have dental mobile units that visit communities and schools to provide care for adults and children. Our mobile services provide:

VI Chúng tôi các đơn vị nha khoa di động đến thăm các cộng đồng trường học để chăm sóc người lớn trẻ em. Dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp:

inglês vietnamita
children trẻ em
provide cung cấp
we chúng tôi
and của

EN Lead magnets are typically used to provide value to potential customers and incentivize them to provide their contact information in exchange for the lead magnet

VI Sử dụng lead magnet để cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng khuyến khích họ cung cấp thông tin liên hệ để đổi lấy lead magnet

inglês vietnamita
used sử dụng
information thông tin
value giá
provide cung cấp
customers khách hàng

EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.

VI Cloudflare Apps một cách đơn giản mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.

inglês vietnamita
way cách
previously trước
technical kỹ thuật
experts các chuyên gia
and
site trang
access truy cập
only các

EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.

VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại lừa đảo với giải pháp duyệt Internet truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.

inglês vietnamita
data dữ liệu
and với
access truy cập
internet internet
browsing duyệt
solution giải pháp

EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.

VI Việc phân tích nhật ký tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.

inglês vietnamita
users người dùng
access truy cập
data dữ liệu
to hơn

EN Zero Trust access for all of your applications.

VI Quyền truy cập Zero Trust cho tất cả các ứng dụng của bạn.

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
access truy cập
your của bạn
all tất cả các
for cho
of của

EN Enforce consistent access controls across cloud, on-premise and SaaS applications

VI Thực thi các kiểm soát truy cập nhất quán trên các ứng dụng đám mây, tại chỗ SaaS

inglês vietnamita
access truy cập
controls kiểm soát
cloud mây
and các
saas saas
applications các ứng dụng
on trên

EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.

VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng duyệt Internet.

inglês vietnamita
attack tấn công
and bằng
internet internet
browsing duyệt
access truy cập
in trước

EN 30 minutes of setup time to unlock faster, safer Internet and application access.

VI Thời gian thiết lập chỉ trong vòng 30 phút để cài đặt giải pháp giúp truy cập Internet ứng dụng nội bộ nhanh hơn, an toàn hơn.

inglês vietnamita
safer an toàn
internet internet
access truy cập
minutes phút
time thời gian
faster nhanh

EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies

VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust

inglês vietnamita
place nơi
they các
access truy cập
policies chính sách

EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames

VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng máy chủ

inglês vietnamita
identity danh tính
platforms nền tảng
rules quy tắc
limit giới hạn
corporate công ty
applications các ứng dụng
ip ip
access truy cập
protection quyền
providers nhà cung cấp
your của bạn
and
with với

EN Granular application access control without lateral movement

VI Kiểm soát truy cập ứng dụng 1 cách chi tiết để tránh bị mở rộng tấn công (lateral movement)

inglês vietnamita
access truy cập
control kiểm soát

EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.

VI Người dùng thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.

inglês vietnamita
users người dùng
resources tài nguyên
blocked bị chặn
access truy cập
and
need cần
are được
from vào
the không

EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.

VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.

inglês vietnamita
access truy cập
controls kiểm soát
saas saas
applications các ứng dụng
cloud mây
all tất cả các
or hoặc
on trên
and các

EN Block access to known bad, risky, or unwanted destinations at the DNS or HTTP level with our massive corpus of threat intelligence.

VI Chặn quyền truy cập vào các điểm đến không tốt, rủi ro hoặc không mong muốn đã biết ở cấp DNS hoặc HTTP với kho dữ liệu thông minh về mối đe dọa khổng lồ của chúng tôi.

inglês vietnamita
block chặn
dns dns
http http
access truy cập
or hoặc
our chúng tôi
with với

EN Accelerate remote access and reduce reliance on VPN with ZTNA delivered on Cloudflare's globally distributed, DDoS-resistant edge network.

VI Tăng tốc truy cập từ xa giảm sự phụ thuộc vào VPN với ZTNA được phân phối trên mạng phân tán toàn cầu chống DDoS của Cloudflare.

inglês vietnamita
remote xa
reduce giảm
on trên
vpn vpn
globally toàn cầu
distributed phân phối
network mạng
access truy cập
and

EN Enforce device-aware access policies

VI Thực thi các chính sách truy cập nhận biết thiết bị

inglês vietnamita
access truy cập
policies chính sách

EN They can focus on internal projects instead of spending time managing remote access."

VI Họ thể tập trung vào các dự án nội bộ thay dành thời gian quản lý truy cập từ xa."

inglês vietnamita
they các
projects dự án
time thời gian
remote xa
access truy cập

EN Our information security manager loves how Access balances security and usability."

VI Giám đốc an ninh mạng của chúng tôi thích cách mà Access cân bằng giữa bảo mật khả năng ứng dụng."

inglês vietnamita
security bảo mật
our chúng tôi
and của
how bằng

EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.

VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.

inglês vietnamita
secure an toàn
web web
requests yêu cầu
centers trung tâm
access truy cập
or hoặc
solutions giải pháp
user dùng

EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.

VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.

inglês vietnamita
integrate tích hợp
corporate công ty
safer an toàn
access truy cập
identity danh tính
your của bạn
providers nhà cung cấp
more hơn
user dùng
all tất cả các

EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.

VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không hiệu quả các ứng dụng SaaS dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.

inglês vietnamita
allow cho phép
saas saas
applications các ứng dụng
easily dễ dàng
policy chính sách
block chặn
use sử dụng
access truy cập
build xây dựng
and

EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.

VI Tích hợp người dùng các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.

inglês vietnamita
integrate tích hợp
users người dùng
provider nhà cung cấp
limit giới hạn
functions chức năng
saas saas
applications các ứng dụng
identity danh tính
access truy cập
specific các
groups các nhóm
and
your của bạn

EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases

VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet các ứng dụng doanh nghiệp

inglês vietnamita
connections kết nối
comprehensive toàn diện
access truy cập
applications các ứng dụng
use sử dụng
internet internet
and các
for với

EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.

VI Access cho phép bạn ghi lại bất kỳ yêu cầu nào được thực hiện trong các ứng dụng của bạn - không chỉ hoạt động đăng nhập đăng xuất.

inglês vietnamita
allows cho phép
in trong
not không
request yêu cầu
applications các ứng dụng
made thực hiện
your bạn
and của

Mostrando 50 de 50 traduções