Traduzir "pin they save" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "pin they save" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de pin they save

inglês
vietnamita

EN For example, a business can't pay people for each board they follow or Pin they save

VI Ví dụ: một doanh nghiệp không được trả tiền cho mọi người cho mỗi bảng họ theo dõi hoặc Ghim họ lưu

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
or hoặc
save lưu
people người
follow theo
each mỗi

EN Get an Identity Protection PIN (IP PIN)

VI Nhận một Pin bảo vệ danh tánh (IP PIN)

inglês vietnamita
get nhận
ip ip

EN If you have a business account, you’ll need to follow a different set of steps to create a Pin. Find out how to build a Pin using a business account.

VI Nếu tài khoản doanh nghiệp, thì bạn sẽ cần làm theo một loạt các bước khác nhau để tạo Ghim. Tìm hiểu cách tạo Ghim bằng tài khoản doanh nghiệp.

inglês vietnamita
if nếu
business doanh nghiệp
account tài khoản
follow theo
create tạo
you bạn
need cần
out các
different khác
steps bước

EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.

VI Điều này nghĩa bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.

inglês vietnamita
means có nghĩa
or hoặc
see xem
your bạn
and
one các
after sau
days ngày

EN Pin clicks: Total number of times people clicked on your Pin to content on or off of Pinterest

VI Lượt nhấp Ghim: Tổng số lần mọi người nhấp vào Ghim để xem nội dung của bạn trên hoặc ngoài Pinterest

inglês vietnamita
times lần
on trên
or hoặc
of của
people người
your bạn

EN The software you purchased gives you the option to apply for an online signature PIN. (allow at least 45 days to receive your PIN) or

VI Phần mềm bạn đã mua cung cấp cho bạn tùy chọn đăng ký mã PIN chữ ký trực tuyến (tiếng Anh). (cho phép ít nhất 45 ngày để nhận được mã PIN của bạn) hoặc

inglês vietnamita
software phần mềm
purchased mua
option chọn
online trực tuyến
allow cho phép
days ngày
or hoặc
your của bạn
you bạn
to phần

EN Don't incentivise or pay people to distribute content in large volumes, in spammy ways or for each Pin they save.

VI Đừng thưởng hoặc trả tiền cho mọi người để phát tán nội dung với khối lượng lớn, theo cách gửi tin rác hoặc cho mỗi Ghim họ lưu.

inglês vietnamita
or hoặc
large lớn
ways cách
save lưu
people người
each mỗi

EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet

VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon cứu hành tinh của chúng ta

inglês vietnamita
energy năng lượng
star sao
reduce giảm
help giúp
choice lựa chọn
products sản phẩm
and
save tiết kiệm
the khi

EN You can also create and save Pins from images you find online or create an Idea Pin.

VI Bạn cũng thể tạo lưu Ghim từ hình ảnh bạn tìm thấy trên mạng hoặc tạo Ghim ý tưởng.

inglês vietnamita
create tạo
save lưu
also cũng
or hoặc
find tìm
an thể
you bạn
images hình ảnh

EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board  

VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới  

inglês vietnamita
select chọn
save lưu
or hoặc
new mới
create tạo

EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board

VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới

inglês vietnamita
select chọn
save lưu
or hoặc
new mới
create tạo

EN When you save Pins to a secret board, the person you saved from will not get a notification and the Pin’s count will not increase

VI Khi bạn lưu Ghim vào bảng bí mật, người sở hữu Ghim mà bạn lưu sẽ không nhận được thông báo lượt lưu Ghim đó sẽ không được tính

inglês vietnamita
save lưu
person người
notification thông báo
to vào
and
will được

EN   When you save Pins from a secret board, we will not show the name of the person you saved it from on your new Pin.

VI   Khi bạn lưu Ghim từ bảng bí mật, chúng tôi sẽ không hiển thị tên của ngườibạn lưu từ đó trên Ghim mới của bạn.

inglês vietnamita
save lưu
name tên
person người
new mới
we chúng tôi
your của bạn
on trên
you bạn

EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood....

VI Trong chín tháng mang thai, thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi  đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt...

inglês vietnamita
one nhiều
your bạn

EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood. Support our blood donation campaign.

VI Trong chín tháng mang thai, thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi  đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt cạn đầu tiên. Những thắc mắc, những lo lắng sẽ được...

inglês vietnamita
is được
to đầu
your bạn

EN From the local temporary cache, to save a project long term save it as PXZ (Pixlr document).

VI Từ bộ nhớ tạm thời cục bộ, để lưu dự án lâu dài, hãy lưu dự án dưới dạng pxd hoặc xuất dưới dạng pxz.

inglês vietnamita
temporary tạm thời
save lưu
project dự án
long dài

EN The application has up to three methods of setting up passwords, including pattern, PIN and fingerprint

VI Ứng dụng đến ba phương thức thiết lập mật khẩu, bao gồm hình vẽ, mã PIN vân tay

inglês vietnamita
three ba
passwords mật khẩu
including bao gồm
to đến

EN Create a Pin from your photos | Pinterest help

VI Tạo Ghim từ ảnh của bạn | Pinterest help

inglês vietnamita
create tạo
photos ảnh
your của bạn

EN Upload an image from your computer or mobile device to create a Pin.

VI Tải hình ảnh lên từ máy tính hoặc thiết bị di động để tạo Ghim.

inglês vietnamita
image hình ảnh
computer máy tính
or hoặc
create tạo

EN To make Pins that you've created accessible, you can add alternative text to your Pin to explain what people can see.

VI Để giúp các Ghim bạn đã tạo trở nên dễ tiếp cận, bạn thể thêm văn bản thay thế vào Ghim để giải thích nội dung mọi người thể xem.

inglês vietnamita
can nên
add thêm
created tạo
people người
see xem
your bạn

EN You’ve created or identified a Pin (static image or video) that will be your hero creative. You cannot upload a hero creative during ad creation.

VI Bạn đã tạo hoặc xác định một Ghim (hình ảnh tĩnh hoặc video) sẽ nội dung quảng cáo chính. Bạn không thể tải nội dung quảng cáo chính lên trong quá trình tạo quảng cáo.

inglês vietnamita
or hoặc
image hình ảnh
video video
cannot không
during trong quá trình
ad quảng cáo
your bạn
created tạo

EN to select an image or video Pin to be the hero creative, then click Done.

VI  để chọn một Ghim Video hoặc Ghim tĩnh làm nội dung quảng cáo chính, sau đó nhấp vào Xong.

inglês vietnamita
or hoặc
video video
be
then sau
select chọn
click nhấp

EN If you're running a campaign with a consideration objective, you can optimise for Pin clicks or outbound clicks

VI Nếu đang chạy chiến dịch với mục tiêu cân nhắc, bạn thể tối ưu cho các lượt nhấp Ghim hoặc lượt nhấp ra ngoài

inglês vietnamita
campaign chiến dịch
clicks nhấp
if nếu
you bạn
or hoặc
with với
for cho

EN If you see a product you want, you can buy it. Click the Pin to be taken to the advertiser's website where you can complete your purchase.

VI Nếu thấy một sản phẩm mình muốn, thì bạn thể mua. Nhấp vào Ghim để được đưa đến trang web của nhà quảng cáo hoàn tất giao dịch mua.

inglês vietnamita
if nếu
product sản phẩm
click nhấp
complete hoàn tất
buy mua
want muốn
website trang
your bạn

EN That way, you can see if people are taking action after seeing, engaging with or clicking on your Pin.

VI Bằng cách đó, bạn thể xem liệu mọi người hành động sau khi xem, tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn không.

inglês vietnamita
way cách
or hoặc
people người
see xem
your bạn
after sau

EN Attribution action: See stats by the type of Pin interaction that led to a conversion.

VI Hành động phân bổ: Xem số liệu thống kê theo loại tương tác Ghim dẫn đến chuyển đổi.

inglês vietnamita
see xem
type loại
conversion chuyển đổi

EN Format: See stats for different Pin types your traffic is coming from.

VI Định dạng: Xem số liệu thống kê cho các loại Ghim khác nhau mà lưu lượng truy cập của bạn xuất phát từ đó.

inglês vietnamita
your của bạn
for cho
from của
see bạn
different khác nhau
types loại

EN Saves: Total number of times your Pin was saved

VI Lượt lưu: Tổng số lần các Ghim của bạn được lưu

inglês vietnamita
times lần
was được
your của bạn
of của

EN Note: The top converting Pins table reflects the last Pin someone interacted with before purchasing, not the exact product someone purchased.

VI Lưu ý: bảng Ghim tạo ra số lượt chuyển đổi nhiều nhất phản ánh Ghim cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua, chứ không phải đúng sản phẩm mà người dùng đã mua.

inglês vietnamita
last cuối cùng
product sản phẩm
before trước
purchased mua
with dùng

EN For example, someone might see and engage with your Pin or ad on Pinterest without buying anything

VI Ví dụ: ai đó thể thấy tương tác với Ghim hoặc quảng cáo của bạn trên Pinterest mà không mua bất cứ thứ

inglês vietnamita
ad quảng cáo
your của bạn
or hoặc
on trên
see bạn
with với
and của

EN In this case, the third-party sources assign 100% credit to the second publisher and do not take the first viewing or engagement of the Pin or ad on Pinterest into account.

VI Trong trường hợp này, các nguồn của bên thứ ba ghi nhận 100% cho đơn vị phát hành nội dung thứ hai không xét đến lượt xem hoặc lượt tương tác đầu tiên với Ghim hoặc quảng cáo trên Pinterest.

inglês vietnamita
case trường hợp
sources nguồn
take nhận
or hoặc
ad quảng cáo
in trong
of của
on trên
not không
second hai

EN You can sign using the Self-Select PIN or by using your prior-year Adjusted Gross Income.

VI Quý vị thể ký tên bằng PIN Tự Chọn hoặc bằng Tổng Thu Nhập Được Điều Chỉnh của năm trước.

EN Insulation and air sealing are important components in all homes. They provide comfort during different seasons, reduce temperature fluctuations and save money and energy.

VI Cách nhiệt làm kín khí các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc năng lượng.

inglês vietnamita
important quan trọng
components phần
in trong
provide cho
reduce giảm
save tiết kiệm
energy năng lượng
money tiền
different khác
all các

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

inglês vietnamita
databases cơ sở dữ liệu
save tiết kiệm
instantly ngay lập tức
requirements yêu cầu
not không
use sử dụng
changing thay đổi

EN Businesses in growing economies benefit the most from solar energy because they stand to save hundreds of thousands of Euros in electricity costs

VI Các doanh nghiệp các nền kinh tế đang phát triển được hưởng lợi nhiều nhất từ năng lượng mặt trời họ tiết kiệm được hàng trăm nghìn Euro chi phí điện năng

inglês vietnamita
growing phát triển
save tiết kiệm
costs phí
energy năng lượng
electricity điện
businesses doanh nghiệp
most nhiều
solar mặt trời
they đang

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

inglês vietnamita
databases cơ sở dữ liệu
save tiết kiệm
instantly ngay lập tức
requirements yêu cầu
not không
use sử dụng
changing thay đổi

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content

VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát sở hữu dữ liệuhọ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung

inglês vietnamita
control kiểm soát
aws aws
region khu vực
data dữ liệu
choose chọn
customers khách
and bằng

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglês vietnamita
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.

VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn chođó về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn đó.

inglês vietnamita
always luôn
you bạn
better tốt hơn

EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can

VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác nhanh nhất thể

inglês vietnamita
in trong
main chính
solve giải quyết
accurate chính xác
fast nhanh
offer cấp
and của
which các

EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.

VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những bạn tạo ratạo nên sự hứng thú rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này

inglês vietnamita
very rất
is
the này
with với

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglês vietnamita
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.

VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng tiền bạc trong những tháng nóng hơn.

inglês vietnamita
these những
save tiết kiệm
energy năng lượng
months tháng
money tiền

EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19

VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống giảm sự lây lan của COVID-19

inglês vietnamita
save cứu
lives sống
reduce giảm

EN Together we can flex our power to save our power, California

VI Chúng ta, những cư dân California thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng

inglês vietnamita
power năng lượng
save tiết kiệm
california california

Mostrando 50 de 50 traduções