EN If you want to make a new secret board, create a board and toggle Keep this board secret when you name the board.
EN If you want to make a new secret board, create a board and toggle Keep this board secret when you name the board.
VI Nếu bạn muốn có một bảng bí mật mới, hãy tạo một bảng và bật tùy chọn Giữ bí mật bảng này khi đặt tên cho bảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
new | mới |
name | tên |
create | tạo |
want | muốn |
you | bạn |
make | cho |
EN To make a secret board public, toggle off Keep this board secret in the board settings.
VI Để công khai một bảng bí mật, hãy tắt tùy chọn Giữ bí mật bảng này trong cài đặt bảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
off | tắt |
in | trong |
settings | cài đặt |
EN If you want to share a secret board, you can invite friends to collaborate or make the board public.
VI Nếu bạn muốn chia sẻ một bảng bí mật, bạn có thể mời bạn bè cộng tác hoặc công khai bảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
want | muốn |
you | bạn |
EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members
VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát và việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
top | trên |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
want | muốn |
you | bạn |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN At Impact Level 6, The AWS Secret Region holds a DoD provisional authorization for workloads up to and including Secret level
VI Ở Cấp tác động 6, Vùng AWS Secret có một cấp phép tạm thời của DoD cho khối lượng công việc lên tới và gồm cả cấp Bí mật
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
dod | dod |
authorization | cấp phép |
up | lên |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN The AWS Secret Region holds a provisional authorization for Impact Level 6 and permits workloads up to and including Secret classification.
VI Khu vực AWS Secret có cấp phép tạm thời cho Cấp tác động 6 và cho phép khối lượng công việc lên đến và gồm cả phân loại Bí mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
authorization | cấp phép |
up | lên |
workloads | khối lượng công việc |
EN Click into the board you want to make secret
VI Nhấp vào bảng bạn muốn giữ bí mật
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
to | vào |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Scroll down and toggle Keep this board secret
VI Cuộn xuống và bật tùy chọn Giữ bí mật bảng này
inglês | vietnamita |
---|---|
down | xuống |
EN When you save Pins to a secret board, the person you saved from will not get a notification and the Pin’s count will not increase
VI Khi bạn lưu Ghim vào bảng bí mật, người sở hữu Ghim mà bạn lưu sẽ không nhận được thông báo và lượt lưu Ghim đó sẽ không được tính
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
person | người |
notification | thông báo |
to | vào |
and | và |
will | được |
EN When you save Pins from a secret board, we will not show the name of the person you saved it from on your new Pin.
VI Khi bạn lưu Ghim từ bảng bí mật, chúng tôi sẽ không hiển thị tên của người mà bạn lưu từ đó trên Ghim mới của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
name | tên |
person | người |
new | mới |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
add | thêm |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline
VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
national | quốc gia |
amanoi | amanoi |
on | trong |
EN To protect your APKMODY Account, keep your password secret
VI Để bảo vệ Tài khoản APKMODY của bạn, hãy giữ bí mật mật khẩu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
password | mật khẩu |
your | của bạn |
to | của |
keep | bạn |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN It’s no secret amongst wine connoisseurs that the Bordeaux region in France produces some of the finest wines in the world
VI Mang phong cách kiến trúc Pháp, Le Club từ lâu được biết đến là điểm hẹn lý tưởng của những người yêu nhạc jazz
inglês | vietnamita |
---|---|
france | pháp |
EN If your gallery contains secret pictures or videos, Simple Gallery Pro will help you protect them with a privacy editor
VI Nếu thư viện của bạn chứa những bức hình hoặc video nhạy cảm, Simple Gallery Pro sẽ giúp bạn bảo vệ chúng với trình bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
videos | video |
help | giúp |
privacy | bảo mật |
if | nếu |
your | của bạn |
pro | pro |
with | với |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Secret musician who's curious about everything
VI Nhạc sĩ bí mật tò mò về mọi thứ
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
EN • “Artistic” — pisco, rum, angelina secret gomme Syrup, lime syrup, fresh peppercorns and a maraschino cherry are mixed into an imaginative and unconventional surprise.
VI • Narcissist — rượu vodka, rượu mùi hazelnut, rượu rum và tinh dầu gold leaf — là lúc bạn cảm thấy tự yêu quý bản thân mình hơn tất thảy.
EN Kayak to a secret cove not far from Amanoi’s beach and snorkel its pristine reefs through myriad tropical fish
VI Chèo thuyền kayak đến một vịnh nhỏ bí mật cách không xa bãi biển của Amanoi và lặn biển qua các rạn san hô nguyên sơ ngắm nhìn vô số loài cá nhiệt đới
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
through | qua |
and | của |
EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline
VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
national | quốc gia |
amanoi | amanoi |
on | trong |
EN Unwind on the golden sands of Vietnam’s secret southeast coast
VI Thư giãn trên bãi cát vàng ở bờ biển bí mật phía nam Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN A service catalog for the AWS Secret Region is available from your AWS Account Executive.
VI Bạn có thể tham khảo danh mục dịch vụ cho Khu vực AWS Secret từ Chuyên viên phụ trách khách hàng AWS của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
add | thêm |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN • “Artistic” — pisco, rum, angelina secret gomme Syrup, lime syrup, fresh peppercorns and a maraschino cherry are mixed into an imaginative and unconventional surprise.
VI • Narcissist — rượu vodka, rượu mùi hazelnut, rượu rum và tinh dầu gold leaf — là lúc bạn cảm thấy tự yêu quý bản thân mình hơn tất thảy.
EN To protect your APKMODY Account, keep your password secret
VI Để bảo vệ Tài khoản APKMODY của bạn, hãy giữ bí mật mật khẩu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
password | mật khẩu |
your | của bạn |
to | của |
keep | bạn |
EN Shared secret key used for the HMAC variant (optional):
VI Khóa bí mật chia sẽ chung được sử dụng cho biến thể HMAC (tùy chọn):
inglês | vietnamita |
---|---|
key | khóa |
used | sử dụng |
EN Only you (and anyone you invite) can see your secret boards
VI Chỉ có bạn (và bất cứ ai bạn mời) mới có thể thấy các bảng bí mật của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN Secret Pins and boards will not appear in your home feed, in search, or anywhere else around Pinterest.
VI Ghim và bảng bí mật sẽ không xuất hiện trong bảng tin nhà của bạn, trong nội dung tìm kiếm hoặc bất kì nơi nào khác trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
in | trong |
around | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Note: Secret boards and Pins cannot be promoted through Pinterest ads.
VI Lưu ý: Bạn không thể quảng bá bảng và Ghim bí mật thông qua Quảng cáo trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bạn |
cannot | không |
ads | quảng cáo |
through | thông qua |
EN The secret, however, is not just in the origins
VI Tuy nhiên, bí mật không chỉ nằm ở nguồn gốc
EN Control Union Certifications is accredited by several local and international accreditation organisations, such as the Dutch board of accreditation (RVA) and the Accreditation Services International (ASI).
VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN by resolution of the Board of Directors
VI theo nghị quyết của Hội đồng Quản trị
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN e. Reasons for the Board of Corporate Auditors to agree to the remuneration of the Accounting Auditor
VI e. Lý do để Ban kiểm toán doanh nghiệp đồng ý với mức thù lao của Kiểm toán viên kế toán
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
remuneration | thù lao |
accounting | kế toán |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)
VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
authorization | cấp phép |
high | cao |
controls | kiểm soát |
at | tại |
in | trong |
EN Full board (nutritionally optimised breakfast, lunch and dinner)
VI Trọn gói (bữa sáng, bữa trưa và bữa tối với dinh dưỡng tối ưu)
inglês | vietnamita |
---|---|
board | với |
EN Notice of Board Resolution on Interim Dividend Payment
VI Thông báo về Nghị quyết của Hội đồng về thanh toán cổ tức tạm thời
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
payment | thanh toán |
EN Board of Director | EDION home appliances and living
VI Giám đốc | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN Board of Directors - Legal Services Alabama
VI Ban Giám đốc-dịch vụ pháp lý Alabama
EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.
VI Có thêm nhiều nhà đầu tư cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi có thể thực hiện được và có nghĩa là có tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
projects | dự án |
means | có nghĩa |
environmental | môi trường |
our | chúng tôi |
and | của |
EN And on the 8th floor, five additional spaces provide the setting for smaller gatherings – whether board meetings, multi-day workshops and conferences, or private luncheons.
VI Tại tầng tám, chúng tôi cũng có năm phòng khác dành cho hội họp và sự kiện, thích hợp cho những cuộc hội họp nhỏ của ban giám đốc, hội thảo nhiều ngày, hoặc bữa trưa riêng tư.
EN As a member of Ciputra Group in Vietnam, the Board of Directors and all employees of Ciputra Hanoi warmly congratulate the Celebration of 40th year of Ciputra Founder Day (1981-2021)
VI Phu nhân Dian Sumeler, vợ Nhà sáng lập Tập đoàn Ciputra đã trút hơi thở cuối cùng tại Bệnh viện Medistra Hopital, Indonesia ngày 22.12.2021 lúc 17:00 giờ WIB
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
group | đoàn |
as | nhà |
Mostrando 50 de 50 traduções