Traduzir "they re main focus" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "they re main focus" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de they re main focus

inglês
vietnamita

EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can

VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác nhanh nhất thể

inglêsvietnamita
introng
mainchính
solvegiải quyết
accuratechính xác
fastnhanh
offercấp
andcủa
whichcác

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglêsvietnamita
intrên
afterkhi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglêsvietnamita
intrên
afterkhi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglêsvietnamita
intrên
afterkhi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglêsvietnamita
intrên
afterkhi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglêsvietnamita
intrên
afterkhi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglêsvietnamita
intrên
afterkhi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglêsvietnamita
intrên
afterkhi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglêsvietnamita
intrên
afterkhi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglêsvietnamita
intrên
afterkhi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglêsvietnamita
intrên
afterkhi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglêsvietnamita
intrên
afterkhi

EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or

VI Không nhà chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm , nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không nhà chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc

EN There are two main categories that I have introduced to you, they are games/apps and movies/TV shows

VI hai danh mục chínhtôi đã giới thiệu tới các bạn, đó : trò chơi/ứng dụng phim/chương trình truyền hình

inglêsvietnamita
mainchính
moviesphim
showschương trình
gamestrò chơi
youbạn
twohai
andcác

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content

VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát sở hữu dữ liệuhọ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
awsaws
regionkhu vực
datadữ liệu
choosechọn
customerskhách
andbằng

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

inglêsvietnamita
foundtìm
newmới
clientskhách
keywordskhóa
theynhững

EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.

VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn chođó về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn đó.

inglêsvietnamita
alwaysluôn
youbạn
bettertốt hơn

EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.

VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những bạn tạo ratạo nên sự hứng thú rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này

inglêsvietnamita
veryrất
is
thenày
withvới

EN Discover growing companies and their main traffic growth channels

VI Khám phá các công ty đang phát triển lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng

inglêsvietnamita
mainchính
channelskênh
andcác
companiescông ty
growthphát triển

EN Identify your competitors' main traffic sources

VI Xác định những nguồn truy cập chính của đối thủ cạnh tranh

inglêsvietnamita
identifyxác định
competitorscạnh tranh
mainchính
sourcesnguồn
yourcủa

EN Analyze your main competitors in organic results

VI Phân tích đối thủ cạnh tranh chính của bạn trong kết quả tự nhiên

inglêsvietnamita
analyzephân tích
mainchính
competitorscạnh tranh
yourcủa bạn
introng

EN Trust Wallet also supports the main blockchains in the Ethereum ecosystem - Ethereum, Ethereum Classic and Callisto

VI Ví Trust hỗ trợ các blockchain chính trong hệ sinh thái Ethereum - Bao gồm Ethereum , Ethereum Classic Callisto

inglêsvietnamita
mainchính
ethereumethereum
ecosystemhệ sinh thái
introng
andcác

EN The four main focus points of the standard are:

VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn :

inglêsvietnamita
mainchính
pointsđiểm
fourbốn
standardtiêu chuẩn
thecủa

EN I locate the main information of a video.

VI Tôi xác định thông tin chính của một video.

inglêsvietnamita
mainchính
informationthông tin
ofcủa
videovideo

EN APKMODY is set up with the main criterion is Fun, so the articles on the website always featured the fun, humor

VI APKMODY được dựng lên với tiêu chí Vui chính, vậy các bài viết trên website cũng luôn luôn đề cao sự vui vẻ, hài hước

inglêsvietnamita
mainchính
websitewebsite
isđược
alwaysluôn
socũng
withvới
ontrên
uplên
articlescác
thebài

EN Skip to main content Skip to navigation

VI Nhảy đến nội dung Skip to navigation

EN Corresponding main SDGs categories

VI Các loại SDG chính tương ứng

inglêsvietnamita
mainchính

EN Separation of main transport and pickup / delivery sections

VI Tách các phần vận chuyển chính nhận / giao hàng

inglêsvietnamita
mainchính
andcác

EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.

VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.

inglêsvietnamita
reducegiảm
timethời gian
ifnếu
companycông ty
mainchính
sectionphần
respondtrả lời
wechúng tôi

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.

inglêsvietnamita
mainchính
groupnhóm
systemhệ thống
riskrủi ro
ofcủa
introng
controlkiểm soát

EN Plush sofa seating by Ravasi Salotti and an exquisite dining table designed by Silvano Grifoni and hand-carved in a Florentine-style create a warm and inviting atmosphere in the main living area.

VI Ghế sofa sang trọng do Ravasi Salotti thiết kế bàn ăn của Silvano Grifoni được chạm khắc theo phong cách Florentine tạo không khí ấm cúng cho phòng khách.

inglêsvietnamita
tablebàn
areaphòng
createtạo
bytheo

EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.

VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.

inglêsvietnamita
suchcác
alsohoặc

EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.

VI Mục tiêu chính của Callisto nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý tự tài trợ.

inglêsvietnamita
mainchính
goalmục tiêu
researchnghiên cứu
implementationtriển khai
ecosystemhệ sinh thái
environmentmôi trường
ofcủa
developmentphát triển

EN Using a sidechain frees up bandwidth on the main ETC chain

VI Sử dụng sidechain sẽ giải phóng băng thông trên blockchain ETC chính

inglêsvietnamita
mainchính
thegiải
usingsử dụng
ontrên

EN VET is the main transfer-of-value token

VI VET đồng tiền giá trị chính

inglêsvietnamita
mainchính
valuegiá

EN The main difference is the block size limit

VI Sự khác biệt chính giới hạn kích thước khối

inglêsvietnamita
mainchính
blockkhối
sizekích thước
limitgiới hạn
differencekhác biệt

EN There are three main differences between functions created using ZIP archives vs. container images:

VI ba điểm khác biệt chính giữa các hàm được tạo bằng lưu trữ ZIP hình ảnh bộ chứa:

inglêsvietnamita
threeba
mainchính
functionshàm
createdtạo
imageshình ảnh
betweengiữa

EN EDION Kurashiki MAIN STORE Foreign Business Section

VI EDION Kurashiki Trụ sở chính Kinh doanh nước ngoài

inglêsvietnamita
mainchính
businesskinh doanh

EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!

VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!

inglêsvietnamita
notificationsthông báo
exchangegiao dịch
featuretính năng
processquá trình
changethay đổi
tracktheo dõi
customerskhách hàng
thisnày

EN Main features and customizations

VI Các tính năng tùy biến chủ đạo

inglêsvietnamita
featurestính năng
andcác

EN Match-3 puzzles are a major part of the gameplay of Homescape, so completing the match-3 puzzles is one of the main ways to earn money

VI Các câu đố match-3 phần chính trong gameplay của Homescapes, vậy việc hoàn thành các câu đố match-3 chính cách kiếm tiền chính ổn định nhất trong game

inglêsvietnamita
wayscách
mainchính
totiền
thecủa

EN As the name implies, REFACE ? changing faces is the main feature of this app

VI Như cái tên của nó, REFACE ? thay đổi khuôn mặt tính năng chính của ứng dụngchúng ta đang tìm hiểu

inglêsvietnamita
nametên
changingthay đổi
mainchính
featuretính năng
asnhư
isđang

EN With a game mod/hack application, the interface must first be easy to understand and manipulate, so that users can focus on the main function

VI Với một ứng dụng hack game thì giao diện với mình đầu tiên phải dễ hiểu, dễ thao tác, để người dùng còn tập trung vào chức năng chính

inglêsvietnamita
applicationdùng
interfacegiao diện
understandhiểu
usersngười dùng
mainchính
functionchức năng
mustphải
and
firstvới

EN Redesigned main menu and submenu layout in apps and games.

VI Thiết kế lại bố cục menu chính menu phụ trong ứng dụng game.

inglêsvietnamita
mainchính
introng

EN The weapon set was divided into five main categories with different colors and powers

VI Bộ vũ khí chia làm năm loại chính với những màu sắc năng lực khác nhau

inglêsvietnamita
fivenăm
mainchính
differentkhác

Mostrando 50 de 50 traduções