EN This includes Pins you’ve created or saved (both organic and ads) as well as any Pins that have been saved from your claimed website or claimed accounts.
"person you saved" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN This includes Pins you’ve created or saved (both organic and ads) as well as any Pins that have been saved from your claimed website or claimed accounts.
VI Con số bao gồm các Ghim bạn đã tạo hoặc lưu (cả tự nhiên và quảng cáo) cũng như bất kỳ Ghim nào đã được lưu từ trang web đã xác minh quyền sở hữu hoặc tài khoản được xác nhận của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
ads | quảng cáo |
accounts | tài khoản |
created | tạo |
or | hoặc |
your | của bạn |
and | như |
any | của |
EN Source: See stats for Pins created and saved by you as well as for Pins created and saved by others from your claimed accounts.
VI Nguồn: Xem số liệu thống kê cho các Ghim do bạn tạo và lưu cũng như cho các Ghim do những người khác tạo và lưu từ các tài khoản bạn đã xác nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
created | tạo |
others | khác |
accounts | tài khoản |
for | cho |
and | như |
EN Including saved Pins: Include stats for Pins you've saved that do not link back to any of your claimed domains.
VI Bao gồm các Ghim đã lưu: Bao gồm số liệu thống kê cho các Ghim bạn đã lưu mà không liên kết lại với bất kỳ miền nào bạn đã xác nhận quyền sở hữu.
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
domains | miền |
including | bao gồm |
that | liệu |
not | với |
your | bạn |
EN When you save Pins to a secret board, the person you saved from will not get a notification and the Pin’s count will not increase
VI Khi bạn lưu Ghim vào bảng bí mật, người sở hữu Ghim mà bạn lưu sẽ không nhận được thông báo và lượt lưu Ghim đó sẽ không được tính
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
person | người |
notification | thông báo |
to | vào |
and | và |
will | được |
EN When you save Pins from a secret board, we will not show the name of the person you saved it from on your new Pin.
VI Khi bạn lưu Ghim từ bảng bí mật, chúng tôi sẽ không hiển thị tên của người mà bạn lưu từ đó trên Ghim mới của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
name | tên |
person | người |
new | mới |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN This makes it easy for you to share with other business partners how much you have already saved and the impact you've made
VI Điều này giúp bạn dễ dàng chia sẻ với các đối tác kinh doanh khác về số tiền bạn đã tiết kiệm được và tác động của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
other | khác |
business | kinh doanh |
you | bạn |
and | của |
EN Impersonate any person or entity, or otherwise misrepresent Your affiliation with a person or entity;
VI Giả mạo người hay tổ chức nào khác, hoặc miêu tả sai lệch mối quan hệ chi nhánh của Bạn với một người hay tổ chức nào đó;
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
person | người |
your | bạn |
any | của |
EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension
VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn
EN Additionally, you can also download content from TuneIn Pro for an offline experience. The downloaded content will be saved in the app?s gallery.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể tải xuống các nội dung từ TuneIn Pro để trải nghiệm ngoại tuyến. Các nội dung sau khi tải xuống sẽ được lưu trong thư viện của ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
pro | pro |
download | tải xuống |
EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
EN The information you enter into the assistant will not be saved or recorded.
VI Thông tin quý vị nhập vào công cụ trợ lý sẽ không được lưu hoặc ghi lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
you | và |
or | hoặc |
into | vào |
the | không |
be | được |
EN Once you’ve completed the above steps and saved your template, click Upload template
VI Khi bạn đã hoàn thành các bước trên và lưu mẫu xong, hãy nhấp vào Tải lên mẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
above | trên |
click | nhấp |
upload | tải lên |
the | khi |
steps | bước |
and | và |
EN The last used & saved addresses
VI Địa chỉ đã sử dụng và địa chỉ đã lưu
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses
VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại có tính năng lưu địa chỉ ví
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
quick | nhanh |
EN For example, it limits the number of videos saved in a library
VI Chẳng hạn, nó giới hạn số lượng video được lưu trong bộ sưu tập
inglês | vietnamita |
---|---|
limits | giới hạn |
videos | video |
in | trong |
number | lượng |
EN Spark’s performance enhancements saved GumGum time and money for these workflows.
VI Những cải tiến về hiệu năng của Spark đã giúp GumGum tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho những luồng công việc này.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
and | của |
these | này |
for | tiền |
EN Moving to Zoom Phone saved over 50% in traditional telecommunications call costs, and gave us a better user experience compared to the legacy system.
VI Chuyển sang Zoom Phone tiết kiệm hơn 50% chi phí cuộc gọi viễn thông truyền thống và mang đến cho chúng tôi trải nghiệm người dùng tốt hơn so với hệ thống cũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
call | gọi |
system | hệ thống |
better | hơn |
user | dùng |
and | với |
EN Saves: Total number of times your Pin was saved
VI Lượt lưu: Tổng số lần các Ghim của bạn được lưu
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
was | được |
your | của bạn |
of | của |
EN I want to book a search result saved to my trips... what do I do?
VI Tôi muốn đặt chỗ cho một kết quả tìm kiếm mà đã lưu vào chuyến đi của mình... tôi nên làm gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
search | tìm kiếm |
EN Saved to Chris Hill's podcast playlist
VI Lưu vào Chris Hill's podcast playlist
EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
EN You do not ask questions requiring detailed answers if the person you are speaking to is giving you short answers
VI Không nên đặt những câu hỏi quá cụ thể nếu cảm thấy người đối thoại với mình sẽ chỉ trả lời qua loa
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | với |
the | không |
EN We may set cookies if you were referred to us through our affiliate program in order to compensate the person who referred you, if you choose to sign up
VI Chúng tôi có thể đặt cookie nếu bạn được giới thiệu đến chúng tôi thông qua chương trình liên kết để tặng hoa hồng cho người đã giới thiệu bạn trong trường hợp bạn chọn đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
program | chương trình |
person | người |
if | nếu |
choose | chọn |
the | trường |
we | chúng tôi |
may | được |
in | trong |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You are a smart person and, of course, you like us
VI Bạn là người thông minh và chắc chắn rằng bạn đặc biệt quan tâm đến chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
person | người |
you | bạn |
of | chúng |
EN You are a smart person and, of course, you like us
VI Bạn là người thông minh và chắc chắn rằng bạn đặc biệt quan tâm đến chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
person | người |
you | bạn |
of | chúng |
EN know what you should or should not do when you receive a person in your home.
VI biết những điều bạn nên làm hoặc không nên làm khi tiếp một người trong nhà của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
person | người |
in | trong |
should | nên |
know | biết |
your | bạn |
EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.
VI Sau đó, hoặc trong một lần gặp khác, có thể hỏi thăm người đó về sức khoẻ, nói về thời tiết, và xin người kia một chỉ dẫn hoặc lời khuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
or | hoặc |
time | lần |
ask | hỏi |
person | người |
EN Attending Zoomtopia 2023 in person or virtually? Here’s what you need to know before you go
VI 5 lý do bạn nên tham dự Zoomtopia 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
need | bạn |
EN You can meet customers and experts without being there in person
VI Bạn có thể gặp gỡ khách hàng và chuyên gia mà không cần phải di chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
customers | khách hàng |
can | cần |
you | bạn |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN The person in charge will contact you immediately
VI Người phụ trách sẽ liên lạc với bạn ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
in | với |
you | bạn |
EN Each person has a different personality, you will feel like living in a virtual city but real, comfortable to explore people, life in here
VI Mỗi người mỗi tính cách khác nhau, bạn sẽ cảm thấy như được sống trong một thành phố ảo mà thực, thoải mái khám phá con người, cuộc sống trong đây
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
feel | cảm thấy |
in | trong |
real | thực |
you | bạn |
people | người |
different | khác |
living | sống |
EN If you would like to book your in-person or phone consultation, feel free to contact us via
VI Nếu bạn muốn đặt dịch tư vấn trực tiếp hoặc dịch vụ tư vấn qua điện thoại, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
your | chúng tôi |
to | với |
EN INVITE people to join Travala.com. For every person you invite that completes a booking of
VI Sau khi người bạn của bạn đăng ký tài khoản và hoàn thành đặt phòng tại Travala.com có giá trị từ
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
you | bạn |
for | khi |
EN for every new person you invite that completes a hotel booking of
VI ngay khi người bạn bạn hoàn thành đặt phòng khách sạn có giá trị từ
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
you | bạn |
for | khi |
every | người |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN The person in charge will contact you immediately
VI Người phụ trách sẽ liên lạc với bạn ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
in | với |
you | bạn |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Find out about career events in your area, and let’s talk about your future career at Bosch in person. In this way, you can learn more about the way we work.
VI Hãy gặp mặt chúng tôi tại các sự kiện, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tương lại của bạn tại Bosch. Hãy tham gia cùng chúng tôi, bạn có thể hiểu thêm về cách chúng tôi làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
way | cách |
find | tìm |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
learn | hiểu |
work | làm việc |
more | thêm |
you | bạn |
EN With Zoom Rooms Speaker Switching, you can have a conferencing experience that is even closer to in-person meetings
VI Với tính năng Chuyển đổi diễn giả trong Zoom Rooms, bạn có thể sở hữu trải nghiệm hội nghị gần giống nhất với các cuộc họp trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
even | với |
you | bạn |
EN This Agreement does not and is not intended to confer any enforceable rights or remedies upon any person other than Zoom and you.
VI Thỏa thuận này không và không nhằm mục đích trao bất kỳ quyền hoặc biện pháp khắc phục có thể thực thi nào cho bất kỳ người nào khác ngoài Zoom và bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
other | khác |
to | cho |
or | hoặc |
person | người |
not | không |
this | này |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN Grief is a normal reaction to losing someone you love. Each person grieves differently and there is no timeline for how long it takes before the hurt of loss lessens.
VI Đau buồn là phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau và không có thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
the | này |
EN Grief is a normal reaction to losing someone you love. Each person grieves differently and there is no timeline for how long it takes before the hurt of loss lessens.
VI Đau buồn là phản ứng bình thường khi quý vị mất đi người thân yêu. Mỗi người đau buồn theo cách khác nhau và không có thời gian cụ thể cho việc họ mất bao lâu để nguôi ngoai nỗi đau mất mát này.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
the | này |
Mostrando 50 de 50 traduções