EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.
"know your pin" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.
VI Điều này có nghĩa là bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn và 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
or | hoặc |
see | xem |
your | bạn |
and | và |
one | các |
after | sau |
days | ngày |
EN Pin clicks: Total number of times people clicked on your Pin to content on or off of Pinterest
VI Lượt nhấp Ghim: Tổng số lần mọi người nhấp vào Ghim để xem nội dung của bạn trên hoặc ngoài Pinterest
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
people | người |
your | bạn |
EN The software you purchased gives you the option to apply for an online signature PIN. (allow at least 45 days to receive your PIN) or
VI Phần mềm bạn đã mua cung cấp cho bạn tùy chọn đăng ký mã PIN chữ ký trực tuyến (tiếng Anh). (cho phép ít nhất 45 ngày để nhận được mã PIN của bạn) hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
purchased | mua |
option | chọn |
online | trực tuyến |
allow | cho phép |
days | ngày |
or | hoặc |
your | của bạn |
you | bạn |
to | phần |
EN Get an Identity Protection PIN (IP PIN)
VI Nhận một Pin bảo vệ danh tánh (IP PIN)
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
ip | ip |
EN If you have a business account, you’ll need to follow a different set of steps to create a Pin. Find out how to build a Pin using a business account.
VI Nếu có tài khoản doanh nghiệp, thì bạn sẽ cần làm theo một loạt các bước khác nhau để tạo Ghim. Tìm hiểu cách tạo Ghim bằng tài khoản doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
business | doanh nghiệp |
account | tài khoản |
follow | theo |
create | tạo |
you | bạn |
need | cần |
out | các |
different | khác |
steps | bước |
EN Create a Pin from your photos | Pinterest help
VI Tạo Ghim từ ảnh của bạn | Pinterest help
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
photos | ảnh |
your | của bạn |
EN Upload an image from your computer or mobile device to create a Pin.
VI Tải hình ảnh lên từ máy tính hoặc thiết bị di động để tạo Ghim.
inglês | vietnamita |
---|---|
image | hình ảnh |
computer | máy tính |
or | hoặc |
create | tạo |
EN To make Pins that you've created accessible, you can add alternative text to your Pin to explain what people can see.
VI Để giúp các Ghim bạn đã tạo trở nên dễ tiếp cận, bạn có thể thêm văn bản thay thế vào Ghim để giải thích nội dung mọi người có thể xem.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
add | thêm |
created | tạo |
people | người |
see | xem |
your | bạn |
EN When you save Pins from a secret board, we will not show the name of the person you saved it from on your new Pin.
VI Khi bạn lưu Ghim từ bảng bí mật, chúng tôi sẽ không hiển thị tên của người mà bạn lưu từ đó trên Ghim mới của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
name | tên |
person | người |
new | mới |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN You’ve created or identified a Pin (static image or video) that will be your hero creative. You cannot upload a hero creative during ad creation.
VI Bạn đã tạo hoặc xác định một Ghim (hình ảnh tĩnh hoặc video) sẽ là nội dung quảng cáo chính. Bạn không thể tải nội dung quảng cáo chính lên trong quá trình tạo quảng cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
image | hình ảnh |
video | video |
cannot | không |
during | trong quá trình |
ad | quảng cáo |
your | bạn |
created | tạo |
EN If you see a product you want, you can buy it. Click the Pin to be taken to the advertiser's website where you can complete your purchase.
VI Nếu thấy một sản phẩm mình muốn, thì bạn có thể mua. Nhấp vào Ghim để được đưa đến trang web của nhà quảng cáo và hoàn tất giao dịch mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
product | sản phẩm |
click | nhấp |
complete | hoàn tất |
buy | mua |
want | muốn |
website | trang |
your | bạn |
EN That way, you can see if people are taking action after seeing, engaging with or clicking on your Pin.
VI Bằng cách đó, bạn có thể xem liệu mọi người có hành động sau khi xem, tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn không.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
or | hoặc |
people | người |
see | xem |
your | bạn |
after | sau |
EN Format: See stats for different Pin types your traffic is coming from.
VI Định dạng: Xem số liệu thống kê cho các loại Ghim khác nhau mà lưu lượng truy cập của bạn xuất phát từ đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
for | cho |
from | của |
see | bạn |
different | khác nhau |
types | loại |
EN Saves: Total number of times your Pin was saved
VI Lượt lưu: Tổng số lần các Ghim của bạn được lưu
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
was | được |
your | của bạn |
of | của |
EN For example, someone might see and engage with your Pin or ad on Pinterest without buying anything
VI Ví dụ: ai đó có thể thấy và tương tác với Ghim hoặc quảng cáo của bạn trên Pinterest mà không mua bất cứ thứ gì
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
or | hoặc |
on | trên |
see | bạn |
with | với |
and | của |
EN You can sign using the Self-Select PIN or by using your prior-year Adjusted Gross Income.
VI Quý vị có thể ký tên bằng PIN Tự Chọn hoặc bằng Tổng Thu Nhập Được Điều Chỉnh của năm trước.
EN The application has up to three methods of setting up passwords, including pattern, PIN and fingerprint
VI Ứng dụng có đến ba phương thức thiết lập mật khẩu, bao gồm hình vẽ, mã PIN và vân tay
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
passwords | mật khẩu |
including | bao gồm |
to | đến |
EN Don't incentivise or pay people to distribute content in large volumes, in spammy ways or for each Pin they save.
VI Đừng thưởng hoặc trả tiền cho mọi người để phát tán nội dung với khối lượng lớn, theo cách gửi tin rác hoặc cho mỗi Ghim họ lưu.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
large | lớn |
ways | cách |
save | lưu |
people | người |
each | mỗi |
EN For example, a business can't pay people for each board they follow or Pin they save
VI Ví dụ: một doanh nghiệp không được trả tiền cho mọi người cho mỗi bảng họ theo dõi hoặc Ghim họ lưu
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
or | hoặc |
save | lưu |
people | người |
follow | theo |
each | mỗi |
EN You can also create and save Pins from images you find online or create an Idea Pin.
VI Bạn cũng có thể tạo và lưu Ghim từ hình ảnh bạn tìm thấy trên mạng hoặc tạo Ghim ý tưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
save | lưu |
also | cũng |
or | hoặc |
find | tìm |
an | thể |
you | bạn |
images | hình ảnh |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN When you save Pins to a secret board, the person you saved from will not get a notification and the Pin’s count will not increase
VI Khi bạn lưu Ghim vào bảng bí mật, người sở hữu Ghim mà bạn lưu sẽ không nhận được thông báo và lượt lưu Ghim đó sẽ không được tính
inglês | vietnamita |
---|---|
save | lưu |
person | người |
notification | thông báo |
to | vào |
and | và |
will | được |
EN to select an image or video Pin to be the hero creative, then click Done.
VI để chọn một Ghim Video hoặc Ghim tĩnh làm nội dung quảng cáo chính, sau đó nhấp vào Xong.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
video | video |
be | là |
then | sau |
select | chọn |
click | nhấp |
EN If you're running a campaign with a consideration objective, you can optimise for Pin clicks or outbound clicks
VI Nếu đang chạy chiến dịch với mục tiêu cân nhắc, bạn có thể tối ưu cho các lượt nhấp Ghim hoặc lượt nhấp ra ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
clicks | nhấp |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
with | với |
for | cho |
EN Attribution action: See stats by the type of Pin interaction that led to a conversion.
VI Hành động phân bổ: Xem số liệu thống kê theo loại tương tác Ghim dẫn đến chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
type | loại |
conversion | chuyển đổi |
EN Note: The top converting Pins table reflects the last Pin someone interacted with before purchasing, not the exact product someone purchased.
VI Lưu ý: bảng Ghim tạo ra số lượt chuyển đổi nhiều nhất phản ánh Ghim cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua, chứ không phải đúng sản phẩm mà người dùng đã mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
product | sản phẩm |
before | trước |
purchased | mua |
with | dùng |
EN In this case, the third-party sources assign 100% credit to the second publisher and do not take the first viewing or engagement of the Pin or ad on Pinterest into account.
VI Trong trường hợp này, các nguồn của bên thứ ba ghi nhận 100% cho đơn vị phát hành nội dung thứ hai và không xét đến lượt xem hoặc lượt tương tác đầu tiên với Ghim hoặc quảng cáo trên Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
sources | nguồn |
take | nhận |
or | hoặc |
ad | quảng cáo |
in | trong |
of | của |
on | trên |
not | không |
second | hai |
EN We know there's no time to waste so we bring the speed, flexibility and know how to get things done right.
VI Chúng tôi biết không có thời gian để lãng phí, vì vậy chúng tôi mang đến tốc độ, sự linh hoạt và biết cách hoàn thành công việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
know | biết |
things | công việc |
EN The principal of least privilege is one of the most fundamental underpinnings of the CJIS Security Policy based on a "need-to-know, right-to-know" standard
VI Nguyên tắc của đặc quyền tối thiểu là một trong những nền tảng cơ bản nhất trong Chính sách bảo mật của CJIS dựa trên tiêu chuẩn "nhu cầu cần biết, có quyền được biết"
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
policy | chính sách |
based | dựa trên |
on | trên |
standard | tiêu chuẩn |
of | của |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.
VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn có thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!
inglês | vietnamita |
---|---|
track | theo |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
know | biết |
and | như |
EN We know that good ideas can arise anywhere and, with our flexible working policy, you can work in a way that suits you, your project and your team
VI Chúng tôi biết rằng các ý tưởng hay có thể đến bất cứ lúc nào và với chính sách làm việc linh hoạt của chúng tôi, bạn có thể làm việc theo cách phù hợp với bạn, với dự án và nhóm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
policy | chính sách |
way | cách |
project | dự án |
team | nhóm |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
with | với |
know | biết |
work | làm việc |
you | bạn |
EN Track your mentions on social media and get to know your customers.
VI Theo dõi các lượt đề cập đến bạn trên các kênh phương tiện truyền thông xã hội và làm quen với khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
media | truyền thông |
your | bạn |
customers | khách |
and | của |
get | các |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.
VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn có thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!
inglês | vietnamita |
---|---|
track | theo |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
know | biết |
and | như |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN The GetResponse mobile app delivers automated push notifications 24 hours after your email is sent, letting you know how your campaign is performing.
VI GetResponse Appmang tới các push notification tự động 24/7 ngay sau khi email được gửi, cho bạn biết cách mà chiến dịch của bạn đang thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
campaign | chiến dịch |
your | bạn |
know | biết |
after | sau |
EN Get to know how to customize Semrush for your business needs.
VI Tùy chỉnh Semrush phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
know | bạn |
EN Answer these questions to test your energy-efficiency know-how.
VI Trả lời những câu hỏi này để kiểm tra kiến thức về hiệu quả năng lượng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
answer | trả lời |
test | kiểm tra |
your | của bạn |
to | của |
these | này |
EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
rights | quyền |
at | tại |
more | thêm |
EN We also know that an office move can be a distraction from your core business, which is why we are here to help
VI Crown thấu hiểu mọi khó khăn và áp lực đó
inglês | vietnamita |
---|---|
can | hiểu |
to | mọi |
EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.
VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
customer | khách |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
Mostrando 50 de 50 traduções