EN Medical Towers opens to provide coordinated behavioral health and primary care services.
EN Medical Towers opens to provide coordinated behavioral health and primary care services.
VI Medical Towers mở ra để cung cấp các dịch vụ chăm sóc ban đầu và sức khỏe hành vi phối hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
health | sức khỏe |
to | đầu |
and | các |
EN Jordan Valley offers behavioral health and behavioral medicine services. View Behavioral Services
VI Jordan Valley cung cấp các dịch vụ sức khỏe hành vi và y học hành vi. Xem các dịch vụ hành vi
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
health | sức khỏe |
view | xem |
and | các |
EN The Behavioral Health Integration team at Jordan Valley provides behavioral medicine, pain management, substance use and outpatient therapy services
VI Nhóm Tích hợp Sức khỏe Hành vi tại Jordan Valley cung cấp các dịch vụ y học hành vi, kiểm soát cơn đau, sử dụng chất kích thích và trị liệu ngoại trú
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
integration | tích hợp |
team | nhóm |
provides | cung cấp |
management | kiểm soát |
use | sử dụng |
at | tại |
the | dịch |
and | các |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN Request an appointment for your medical, dental, vision, behavioral health or women’s health visit
VI Yêu cầu một cuộc hẹn để khám y tế, nha khoa, thị lực, sức khỏe hành vi hoặc sức khỏe phụ nữ
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
health | sức khỏe |
or | hoặc |
EN People with ACEs experience abuse, neglect, or household challenges before age 18. They are at risk for poorer physical, mental, and behavioral health.
VI Những người có ACE là những người bị ngược đãi, bị bỏ mặc hoặc gặp khó khăn về gia đình trước khi đủ 18 tuổi. Họ có nguy cơ có sức khỏe thể chất, tinh thần và hành vi kém hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
health | sức khỏe |
or | hoặc |
people | người |
are | những |
for | khi |
before | trước |
with | hơn |
EN We offer healthcare solutions that include medical, dental, vision and behavioral health services
VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp chăm sóc sức khỏe bao gồm các dịch vụ y tế, nha khoa, thị lực và sức khỏe hành vi
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
we | chúng tôi |
and | thị |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
health | sức khỏe |
EN Behavioral Services | Jordan Valley Community Health Center
VI Dịch vụ hành vi | Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
EN If you are not an established patient, you can speak with a Behavioral Health Consultant (BHC) by visiting any of our clinics
VI Nếu bạn không phải là bệnh nhân lâu năm, bạn có thể nói chuyện với Chuyên gia Tư vấn Sức khỏe Hành vi (BHC) bằng cách đến bất kỳ phòng khám nào của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
if | nếu |
an | thể |
our | chúng tôi |
can | nói |
you | bạn |
EN Jordan Valley brings behavioral health and primary care together
VI Jordan Valley kết hợp sức khỏe hành vi và chăm sóc ban đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
EN You can also connect with a Behavioral Health Consultant or your child’s doctor.
VI Bạn cũng có thể kết nối với Chuyên gia Tư vấn Sức khỏe Hành vi hoặc bác sĩ của con bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
health | sức khỏe |
also | cũng |
with | với |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Behavioral health professionals are available to you at no cost each time you visit.
VI Các chuyên gia sức khỏe hành vi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn miễn phí mỗi khi bạn đến thăm khám.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
cost | phí |
you | bạn |
to | đến |
at | khi |
each | mỗi |
EN Behavioral health relates to your mental well-being and ability to function in everyday life
VI Sức khỏe hành vi liên quan đến sức khỏe tinh thần và khả năng hoạt động của bạn trong cuộc sống hàng ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
ability | khả năng |
in | trong |
life | sống |
your | bạn |
and | của |
EN Jordan Valley combines behavioral health and primary care services
VI Jordan Valley kết hợp các dịch vụ chăm sóc ban đầu và sức khỏe hành vi
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
and | các |
EN Our unique Behavioral Health Integration lets established patients get services on-site or virtually.
VI Tích hợp Sức khỏe Hành vi độc đáo của chúng tôi cho phép các bệnh nhân lâu năm được cung cấp dịch vụ tại chỗ hoặc qua mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
integration | tích hợp |
or | hoặc |
get | các |
our | chúng tôi |
lets | cho phép |
EN Please call 417-831-0150 to speak with a Behavioral Health Consultant to learn more.
VI Vui lòng gọi 417-831-0150 để nói chuyện với Chuyên gia Tư vấn Sức khỏe Hành vi để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
health | sức khỏe |
learn | hiểu |
more | thêm |
with | với |
EN Family therapy looks at family dynamics and how those play into a patient’s behavioral health
VI Liệu pháp gia đình xem xét các động lực gia đình và cách những điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe hành vi của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
health | sức khỏe |
those | những |
and | của |
EN Our Behavioral Health Clinicians help you process emotions and experiences. We provide a safe place for you to share and get the support you need.
VI Các bác sĩ lâm sàng về sức khỏe hành vi của chúng tôi giúp bạn xử lý cảm xúc và trải nghiệm. Chúng tôi cung cấp một nơi an toàn để bạn chia sẻ và nhận được sự hỗ trợ mà bạn cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
experiences | trải nghiệm |
safe | an toàn |
place | nơi |
help | giúp |
provide | cung cấp |
you | bạn |
need | cần |
we | chúng tôi |
get | nhận |
and | của |
EN Receive behavioral health services at the locations listed below.
VI Nhận các dịch vụ sức khỏe hành vi tại các địa điểm được liệt kê dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
below | dưới |
at | tại |
the | nhận |
EN Our behavioral health consultants will assess you within five to seven days of your first MAT
VI Các chuyên gia tư vấn sức khỏe hành vi của chúng tôi sẽ đánh giá bạn trong vòng năm đến bảy ngày kể từ ngày MAT đầu tiên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
days | ngày |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | đầu |
you | bạn |
of | của |
EN Jordan Valley’s whole-body approach to treating pain includes behavioral health
VI Phương pháp điều trị đau toàn thân của Jordan Valley bao gồm sức khỏe hành vi
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
health | sức khỏe |
EN Behavioral Health and Education Informed Consent
VI Sự đồng ý có hiểu biết về sức khỏe hành vi và giáo dục
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
education | giáo dục |
EN For more information about how HIPAA and HITECH protect health information, see the Health Information Privacy webpage from the US Department of Health and Human Services.
VI Để biết thêm thông tin về cách HIPAA và HITECH bảo vệ thông tin sức khỏe, hãy xem trang web Quyền riêng tư về thông tin sức khỏe từ Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
health | sức khỏe |
see | xem |
privacy | riêng |
and | dịch |
EN Eligible taxpayers may claim a PTC for health insurance coverage in a qualified health plan purchased through a Health Insurance Marketplace
VI Người đóng thuế đủ điều kiện có thể yêu cầu khoản PTC đối với bảo hiểm sức khỏe theo gói bảo hiểm y tế đủ điều kiện được mua thông qua Thị Trường Bảo Hiểm Sức Khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
plan | gói |
purchased | mua |
may | được |
through | thông qua |
for | với |
EN They use Amazon EMR with Spark to process hundreds of terabytes of event data and roll it up into higher-level behavioral descriptions on the hosts
VI Họ sử dụng Amazon EMR với Spark để xử lý hàng trăm terabyte dữ liệu sự kiện và tổng hợp dữ liệu thành các mô tả hành vi cấp cao hơn trên máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
event | sự kiện |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Jordan Valley has become my family's one-stop shop for the majority of our medical, behavioral and vision needs.
VI Jordan Valley đã trở thành điểm dừng duy nhất của gia đình tôi cho phần lớn các nhu cầu về y tế, hành vi và thị lực của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | thị |
our | chúng tôi |
EN Scope of Behavioral Service Offerings
VI Phạm vi cung cấp dịch vụ hành vi
inglês | vietnamita |
---|---|
scope | phạm vi |
of | dịch |
EN Patients who need behavioral medicine services will meet with a psychiatrist and be given a treatment plan.
VI Những bệnh nhân cần các dịch vụ y học hành vi sẽ gặp bác sĩ tâm thần và được đưa ra một kế hoạch điều trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
plan | kế hoạch |
and | các |
EN Adolescent Dialectical Behavioral Therapy (DBT) (Ages 12-17) *
VI Liệu pháp Hành vi Biện chứng cho Thanh thiếu niên (DBT) (12-17 tuổi) *
EN Cognitive-Behavioral Therapy (TF-CBT)
VI Liệu pháp Nhận thức-Hành vi (TF-CBT)
EN Cognitive behavioral therapy asks you to identify patterns in your thoughts or beliefs
VI Liệu pháp hành vi nhận thức yêu cầu bạn xác định các khuôn mẫu trong suy nghĩ hoặc niềm tin của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
in | trong |
you | bạn |
EN These groups focus on management of and reduction of pain through behavioral interventions, skill building, and connection with others.
VI Các nhóm này tập trung vào việc quản lý và giảm đau thông qua các biện pháp can thiệp hành vi, xây dựng kỹ năng và kết nối với những người khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
connection | kết nối |
others | khác |
and | và |
with | với |
of | này |
groups | các nhóm |
through | thông qua |
on | vào |
EN This therapy is for children ages 2 to 7 years old who struggle with emotional and behavioral disorders
VI Liệu pháp này dành cho trẻ em từ 2 đến 7 tuổi đang phải vật lộn với các rối loạn cảm xúc và hành vi
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
and | các |
EN Our behavioral team works with you to reduce dependency and avoid overdoses
VI Nhóm hành vi của chúng tôi làm việc với bạn để giảm sự phụ thuộc và tránh dùng quá liều
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
reduce | giảm |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Use behavioral and engagement data to create contact segments.
VI Dùng dữ liệu tương tác và hành vi để tạo phân khúc liên lạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
data | dữ liệu |
create | tạo |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN Facts that provide evidence of the degree of control and independence fall into three categories: behavioral control, financial control, and the type of relationship of the parties.
VI Các dữ kiện cung cấp bằng chứng về mức độ kiểm soát và mức độ độc lập thuộc ba loại: kiểm soát hành vi (tiếng Anh), kiểm soát tài chính (tiếng Anh) và loại mối quan hệ (tiếng Anh) của các bên.
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
rights | quyền |
at | tại |
more | thêm |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN We emphasize the health of our employees and work to maintain and promote their health.
VI Chúng tôi nhấn mạnh sức khỏe của nhân viên và làm việc để duy trì và tăng cường sức khỏe của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
employees | nhân viên |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the official launch of S-Health: Mobile App for Health Care of Older Persons
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Họp báo - Công bố chính thức ứng dụng di động S-Health-Chăm sóc Sức Khỏe người cao tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
official | chính thức |
of | của |
health | sức khỏe |
persons | người |
EN Official launch of S-Health - Moblie app for Health Care of Older Persons
VI Ra mắt “S-Health” cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
persons | người |
EN Hanoi, 29 September 2021: The first-ever Mobile App named “S-Health” to provide free-of-charge health care information and services to older persons...
VI Hà Nội, 29 tháng 9 năm 2021: “S-Health”, Ứng dụng di động đầu tiên cung cấp thông tin và dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho người cao tuổi, người...
EN Baby Health Care for sale - Health Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dụng Cụ Chăm Sóc Trẻ Sơ Sinh An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Dear patients and visitors, Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...
VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước và quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...
inglês | vietnamita |
---|---|
the | dịch |
EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH? Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...
VI Dây rốn quấn cổ 1, 2 vòng là trường hợp khá phổ biến, nhưng quấn cổ 4 vòng là trường hợp khá hiếm. Vừa qua, các Bác sĩ sản khoa Columbia Asia Bình...
inglês | vietnamita |
---|---|
to | các |
EN AWS Personal Health Dashboard - A personalized view of the health of AWS services, and alerts when your resources are impacted.
VI AWS Personal Health Dashboard - Một chế độ xem cá nhân hóa tình trạng dịch vụ AWS và cảnh báo khi tài nguyên của bạn bị ảnh hưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
personal | cá nhân |
view | xem |
resources | tài nguyên |
of | của |
your | bạn |
EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009
VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế và Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
and | của |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções