Traduzir "various" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "various" de inglês para vietnamita

Traduções de various

"various" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

various bạn bạn có chúng chúng tôi các của của chúng tôi hơn khác khác nhau một nhiều này số trong tôi từ với đến

Tradução de inglês para vietnamita de various

inglês
vietnamita

EN Track SERP volatility across various countries and niches

VI Theo dõi biến động SERP theo quốc gia thị trường ngách

inglêsvietnamita
countriesquốc gia

EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.

VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh

inglêsvietnamita
athay
withvới
thecho

EN Will I have a choice between the various COVID-19 vaccines?

VI Tôi được chọn các loại vắc-xin COVID-19 khác nhau không?

inglêsvietnamita
choicechọn
variouskhác nhau
willđược
thekhông

EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.

VI Tải lên file hình ảnh của bạn chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.

inglêsvietnamita
uploadtải lên
selectchọn
effectshiệu ứng
yourbạn
imagehình ảnh
andcủa

EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.

VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.

inglêsvietnamita
paymentthanh toán
credittín dụng
cardsthẻ
andcác
withvới
thekhông

EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.

VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.

inglêsvietnamita
fewvài
yearsnăm
versionsphiên bản
popularphổ biến
ofcủa
veryrất
morehơn
suchcác
and

EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain

VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain

inglêsvietnamita
isđược
introng
variouskhác nhau

EN Find out about the various rebates available to homeowners who want to make their homes more energy efficient.

VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, các chương trình thể giúp bạn tiết kiệm tiền khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

inglêsvietnamita
energynăng lượng
wantbạn
totiền
thecho
morehơn

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
ofcủa
learninghọc
variousnhiều
togethercùng nhau

EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.

VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
wechúng tôi
productsản phẩm
customerskhách hàng
variouskhác nhau
asnhư

EN EDION has established a call center that responds to various inquiries and requests from customers as a point of contact and support

VI EDION đã thành lập một trung tâm cuộc gọi đáp ứng các yêu cầu yêu cầu khác nhau từ khách hàng như một điểm liên lạc hỗ trợ

inglêsvietnamita
establishedthành lập
callgọi
centertrung tâm
andcác
requestsyêu cầu
customerskhách

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglêsvietnamita
employeenhân viên
benefitslợi ích
systemhệ thống
wechúng tôi
withbằng
variouskhác nhau
tolàm
worklàm việc
eachmỗi

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.

VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.

inglêsvietnamita
understandinghiểu
preventngăn chặn
companycông ty
wechúng tôi
variouskhác nhau
introng
andcác
throughthông qua
thenhận

EN At present, people with various disabilities are playing an active role at each site

VI Hiện tại, những người khuyết tật khác nhau đang đóng một vai trò tích cực tại mỗi trang web

inglêsvietnamita
attại
presenthiện tại
peoplengười
eachmỗi
sitetrang

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
improvecải thiện
providingcung cấp
wechúng tôi
themchúng

EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors

VI dựa trên các đánh giá giả định dựa trên thông tin hiện kết quả thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau

inglêsvietnamita
baseddựa trên
informationthông tin
variouskhác nhau
tovới
thekhông
ontrên
andcác

EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans

VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng nhiều công ty kế hoạch điện thoại di động khác nhau

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
planskế hoạch
companiescông ty
andcủa

EN We will propose solutions that suit various situations.

VI Chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp phù hợp với các tình huống khác nhau.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
solutionsgiải pháp
variouskhác nhau

EN We will use it to provide services by various events and classrooms

VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để cung cấp dịch vụ bởi các sự kiện lớp học khác nhau

inglêsvietnamita
usesử dụng
providecung cấp
eventssự kiện
wechúng tôi
variouskhác nhau
andcác
itchúng
todịch

EN We'll give you a glimpse of what's to come in the form of various images of the casino homepage, lobby, game selection, cashier and more

VI Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sơ lược về những gì sắp xảy ra dưới dạng nhiều hình ảnh khác nhau về trang chủ sòng bạc, sảnh đợi, lựa chọn trò chơi, thu ngân hơn thế nữa

inglêsvietnamita
selectionlựa chọn
gametrò chơi
of thetrang
variouskhác nhau
imageshình ảnh
youbạn

EN QRcodes are two dimensional barcodes containing various information

VI Mã QR là mã vạch hai chiều chứa nhiều thông tin khác nhau

inglêsvietnamita
twohai
informationthông tin
containingchứa
variouskhác nhau

EN Upload your image to convert it from various image formats to GIF

VI Tải lên file hình ảnh của bạn để chuyển đổi nó từ các định dạng hình ảnh khác nhau sang GIF

inglêsvietnamita
uploadtải lên
yourcủa bạn
convertchuyển đổi
variouskhác nhau

EN Our delightful menu with various choices will offer you the best possible solution wherever you are and at any time of the day. Our food & drinks are always ready.

VI Thực đơn đa dạng luôn sẵn sàng mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn hấp dẫn vào bất cứ thời điểm nào trong ngày.

inglêsvietnamita
menuthực đơn
choiceschọn
alwaysluôn
readysẵn sàng
dayngày
and
timeđiểm
thecho

EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.

VI Bạn thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa /hoặc chặn cookie?.

inglêsvietnamita
methodsphương pháp
blockingchặn
cookiescookie
changethay đổi
orhoặc
introng
usingdùng
youbạn
andcác

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
customerskhách hàng
alsoloại
variouskhác nhau
ourchúng tôi
eachra
goalsmục tiêu

EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.

VI Các bài học sẵn với nhiều định dạng khác nhau linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ

inglêsvietnamita
availablecó sẵn
variouskhác nhau
multiplenhiều
andcác
invới

EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.

VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.

inglêsvietnamita
generalchung
businessdoanh nghiệp
experiencekinh nghiệm
thegiải
introng

EN From various aspects, work efficiency and cost reduction We can make suggestions.

VI Từ các khía cạnh khác nhau, hiệu quả công việc giảm chi phí Chúng tôi thể đưa ra đề xuất.

inglêsvietnamita
workcông việc
costphí
wechúng tôi
variouskhác nhau
andcác
fromchúng

EN Free online file converter to convert various file types like PPTX or ODP to the Microsoft Powerpoint PPT format.

VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các loại file khác nhau như PPTX hoặc ODP sang định dạng PPT của Microsoft Powerpoint.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
filefile
pptxpptx
microsoftmicrosoft
likenhư
orhoặc
variouskhác nhau
converterchuyển đổi
typesloại

EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;

VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;

inglêsvietnamita
integrationtích hợp
communicationgiao tiếp
solutionsgiải pháp
customerskhách hàng
variouskhác nhau
withvới

EN Various reports to control the efficiency and waste in the operations.

VI Các báo cáo khác nhau nhằm kiểm soát hiệu quả tỷ lệ hao phí trong vận hành

inglêsvietnamita
reportsbáo cáo
controlkiểm soát
variouskhác nhau
introng
andcác

EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.

VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình nguồn gốc của bạn.

inglêsvietnamita
introng
countryquốc gia
beforetrước
learnhọc
familygia đình
yourbạn
andcủa

EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.

VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.

inglêsvietnamita
developmentphát triển
businesskinh doanh
ofcủa
throughqua

EN Eligibility problems of various benefits

VI Điều kiện các vấn đề lợi ích khác nhau

inglêsvietnamita
benefitslợi ích
ofcác
variouskhác nhau

EN Choice include a Bentley, a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a BMW 7 Series as well as various classes of Mercedes-Benz.

VI Khách thể lựa chọn Bentley, Phantom Dragon ? phiên bản giới hạn của Rolls-Royce, BMW 7 Series nhiều dòng xe cao cấp khác của Mercedes-Benz.

inglêsvietnamita
limitedgiới hạn
editionphiên bản
choicelựa chọn
variouskhác
ofcủa

EN Medical and surgical treatment of various orthopedic disorders

VI Điều trị nội khoa ngoại khoa cho các bệnh lý chỉnh hình

inglêsvietnamita
andcác

EN Arthroscopic surgeries of various joints

VI Phẫu thuật thay khớp: Khớp háng, khớp gối, khớp vai

EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.

VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.

inglêsvietnamita
paymentthanh toán
credittín dụng
cardsthẻ
andcác
withvới
thekhông

EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain

VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain

inglêsvietnamita
isđược
introng
variouskhác nhau

EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.

VI Các bài học sẵn với nhiều định dạng khác nhau linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ

inglêsvietnamita
availablecó sẵn
variouskhác nhau
multiplenhiều
andcác
invới

EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.

VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.

inglêsvietnamita
generalchung
businessdoanh nghiệp
experiencekinh nghiệm
thegiải
introng

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
customerskhách hàng
alsoloại
variouskhác nhau
ourchúng tôi
eachra
goalsmục tiêu

EN You'll learn how to hook up various components to enable an Android mobile application to invoke a Lambda function and process responses

VI Bạn sẽ tìm hiểu cách liên kết nhiều thành phần khác nhau để cho phép ứng dụng di động Android gọi ra một hàm Lambda xử lý các phản hồi

inglêsvietnamita
learnhiểu
componentsphần
enablecho phép
androidandroid
invokegọi
lambdalambda
functionhàm
andcác

EN With AWS Lambda, various teams at Localytics can tap into parallel data streams to create independent microservices

VI Với AWS Lambda, các nhóm khác nhau tại Localytics thể sử dụng các luồng dữ liệu song song để tạo ra các vi dịch vụ độc lập

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
teamsnhóm
attại
parallelsong song
datadữ liệu
createtạo

EN Provides a simple framework for conducting various tests of your Lambda functions

VI Cung cấp một framework đơn giản để tiến hành nhiều thử nghiệm khác nhau đối với các chức năng Lambda của bạn

inglêsvietnamita
providescung cấp
ofcủa
lambdalambda
functionschức năng
yourbạn

EN From various aspects, work efficiency and cost reduction We can make suggestions.

VI Từ các khía cạnh khác nhau, hiệu quả công việc giảm chi phí Chúng tôi thể đưa ra đề xuất.

inglêsvietnamita
workcông việc
costphí
wechúng tôi
variouskhác nhau
andcác
fromchúng

EN Even though it is a corporate contract, there are various mobile phone companies and plans

VI Mặc dù là hợp đồng của công ty, nhưng nhiều công ty kế hoạch điện thoại di động khác nhau

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
planskế hoạch
companiescông ty
andcủa

EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.

VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
ofcủa
learninghọc
variousnhiều
togethercùng nhau

EN EDION Group actively supports various initiatives to contribute to the development of local communities through its business activities.

VI EDION Group tích cực hỗ trợ các sáng kiến khác nhau nhằm đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động kinh doanh của mình.

inglêsvietnamita
developmentphát triển
businesskinh doanh
ofcủa
throughqua

EN It uses a 200V normal charging stand with a short charging time, and is compatible with models from various manufacturers such as the Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi), and Leaf (Nissan).

VI Nó sử dụng đế sạc thông thường 200V với thời gian sạc ngắn tương thích với các mẫu xe của nhiều nhà sản xuất khác nhau như Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi) Leaf (Nissan).

inglêsvietnamita
timethời gian
compatibletương thích
usessử dụng
withvới
variouskhác nhau
andnhư
thecủa

Mostrando 50 de 50 traduções