EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN
"once a small" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
once | bạn cho chúng chúng tôi các có của của bạn dịch khi khác không lần một nhận năm sau sử dụng thay đổi trang trang web trong trên tôi và vào với điều đã đó được đến để đổi |
small | có lượng lớn nhỏ |
EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN
VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại và Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
asean | asean |
architecture | kiến trúc |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
suppliers | nhà cung cấp |
modified | sửa đổi |
small | nhỏ |
requirements | yêu cầu |
to | đổi |
of | những |
EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries
VI EDION Group tích cực xử lý các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp và thu thập pin sạc nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
law | luật |
small | nhỏ |
and | các |
EN Recycling is being promoted by collecting and processing used small household appliances over a wide area by (small household appliances certified business operators * 2)
VI Việc tái chế đang được thúc đẩy bằng cách thu gom và xử lý các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng trên diện rộng bởi (các nhà kinh doanh thiết bị gia dụng nhỏ được chứng nhận * 2)
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
business | kinh doanh |
by | qua |
used | sử dụng |
and | các |
over | trên |
EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
suppliers | nhà cung cấp |
modified | sửa đổi |
small | nhỏ |
requirements | yêu cầu |
to | đổi |
of | những |
EN Any controversy over the small claims court?s jurisdiction shall be determined by the small claims court
VI Bất kỳ tranh cãi nào về thẩm quyền của tòa án giải quyết khiếu nại nhỏ sẽ do tòa án giải quyết khiếu nại nhỏ quyết định
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
the | giải |
any | của |
EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
intelligent | thông minh |
global | toàn cầu |
network | mạng |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
through | qua |
our | chúng tôi |
web | web |
EN Once that code travels from a user’s browser to their device, it can compromise sensitive data and infect other network devices.
VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm và lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
other | khác |
network | mạng |
browser | trình duyệt |
that | liệu |
it | khi |
EN Once you sign up for a Semrush free trial, request a free training session here
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
request | yêu cầu |
EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
check | kiểm tra |
immediately | khi |
we | chúng tôi |
its | của |
your | bạn |
EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.
VI Không. Chính quyền tiểu bang hay liên bang đều không yêu cầu quý vị tiêm vắc-xin. Chúng tôi hy vọng người dân California sẽ chọn tiêm vắc-xin khi họ thấy mức độ an toàn và hiệu quả của vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
state | tiểu bang |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
requires | yêu cầu |
get | quyền |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
and | của |
they | chúng |
EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets including CAKE in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
inglês | vietnamita |
---|---|
store | lưu |
once | sau |
you | bạn |
for | khi |
EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
once | sau |
the | khi |
and | như |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN Muti-Stop Delivery You now can have several deliveries to different customers at once. Find out more here
VI Giao hàng nhiều điểm dừng Bạn có thể giao cùng một lúc nhiều đơn hàng đến với nhiều khách hàng khác nhau chỉ trong một lần đặt. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
once | lần |
out | với |
you | bạn |
more | thêm |
different | khác |
customers | khách |
EN A light palette of earthy tones and shimmering platinum create a sanctuary that is at once, warm, serene and inviting.
VI Phòng có tông màu nhẹ nhàng, hài hòa của màu đất và bạch kim lấp lánh tạo sự ấm cùng, thư thái và cuốn hút.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors
VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
features | tính năng |
prevent | ngăn chặn |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
will | được |
from | chúng |
EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month
VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
one | của |
or | hoặc |
month | tháng |
EN Once deployed, AWS Lambda will treat an image as immutable
VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
image | hình ảnh |
EN Your image, once deployed to AWS Lambda, will be immutable
VI Hình ảnh của bạn, sau khi được triển khai tới AWS Lambda, sẽ không thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
once | sau |
your | của bạn |
be | được |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN Q: Is there a limit to the number of AWS Lambda functions I can execute at once?
VI Câu hỏi: Khi thực thi đồng loạt, hàm AWS Lambda có bị giới hạn số lượng hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
at | hay |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Once you complete a level, you will receive about 50 cents
VI Mỗi khi hoàn thành một level, bạn sẽ nhận được khoảng 50 xu
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
you | bạn |
receive | nhận |
EN I once bought 12,000 coins for only $ 0.99, so cheap and economical.
VI Tôi đã từng một lần mua được 12000 xu chỉ với 0.99$, quá rẻ và tiết kiệm.
inglês | vietnamita |
---|---|
once | lần |
EN Meanwhile, the Pro version of TuneIn Radio is a separate app, purchased once. The content is not limited, but the app still has ads during audio playback.
VI Trong khi đó, phiên bản Pro của TuneIn Radio là ứng dụng riêng lẻ, được mua một lần. Nội dung không bị giới hạn nhưng ứng dụng vẫn có quảng cáo trong lúc phát âm thanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
purchased | mua |
once | lần |
limited | giới hạn |
has | riêng |
ads | quảng cáo |
during | khi |
of | của |
not | không |
but | nhưng |
pro | pro |
still | vẫn |
EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health
VI Mà sau mỗi cơ hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn có một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần và củng cố sức khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
health | sức khỏe |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN You can also try playing it once.
VI Bạn cũng thử chơi một lần xem sao.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
also | cũng |
playing | chơi |
once | lần |
EN Once you step into the cockpit, you will see many buttons and detailed control levers like a real truck.
VI Một khi đã bước lên buồng lái, bạn sẽ thấy rất nhiều nút bấm và cần điều khiển chi tiết như trên một chiếc xe tải thật ngoài đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
into | trên |
detailed | chi tiết |
you | bạn |
many | nhiều |
EN However, once you have used InternetGuard, those things will be solved easily
VI Tuy nhiên, khi đã sử dụng InternetGuard, những điều ấy sẽ được giải quyết dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
used | sử dụng |
easily | dễ dàng |
you | những |
be | được |
EN Jade Empire Special Edition is an action game to train martial arts and impressive kicks. Believe me, once you play it, you can hardly leave it.
VI Jade Empire Special Edition là game hành động luyện võ, đấu võ, quyền cước ấn tượng. Ai đã chơi một lần thì đều khó có thể để lọt mắt được một game nào khác tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
once | lần |
game | chơi |
EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God.
VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính là truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.
EN Once you come outside of your base, zombies will be waiting for battle
VI Một khi bạn lú đầu lộ diện ra ngoài căn cứ của mình, zombie sẽ đợi sẵn nghênh chiến
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Once you play this super product, you will praise it
VI Không tin anh em có thể đi một vòng khắp các diễn đàn game
inglês | vietnamita |
---|---|
you | các |
EN And once you have entered the first battle, you will probably be immersed in it.
VI Còn lại một khi đã bước vào trận đầu tiên rồi thì thể nào cũng chìm đắm trong đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | và |
EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?
VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc và một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?
inglês | vietnamita |
---|---|
month | tháng |
once | lần |
sent | gửi |
of | của |
EN Once you're happy with the technical and financial concepts, our partners install the system.
VI Khi bạn hài lòng với các khái niệm kỹ thuật và tài chính, các đối tác của chúng tôi sẽ cài đặt hệ thống.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
financial | tài chính |
install | cài đặt |
system | hệ thống |
with | với |
our | chúng tôi |
the | khi |
EN You'll see immediate savings in your energy bills once the system is built and generating energy
VI Bạn sẽ thấy khoản tiết kiệm ngay lập tức trong hóa đơn năng lượng của mình sau khi hệ thống được xây dựng và tạo ra năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
savings | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
system | hệ thống |
once | sau |
is | được |
in | trong |
see | bạn |
the | khi |
and | của |
EN The contract duration can vary between 3 and 35 years, depending on your choice. Once the SaaS contract with ecoligo is over, you will automatically own the solar system.
VI Thời hạn hợp đồng có thể thay đổi từ 3 đến 35 năm, tùy thuộc vào sự lựa chọn của bạn. Khi hợp đồng SaaS với ecoligo kết thúc, bạn sẽ tự động sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
years | năm |
saas | saas |
ecoligo | ecoligo |
system | hệ thống |
your | bạn |
choice | chọn |
solar | mặt trời |
and | và |
EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days
VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
process | quá trình |
requested | yêu cầu |
must | phải |
account | tài khoản |
days | ngày |
once | sau |
the | khi |
is | là |
in | trong |
EN Once you have selected a project you would like to invest in simply click the Invest Now button
VI Khi bạn đã chọn một dự án bạn muốn đầu tư, chỉ cần nhấp vào nút Đầu tư ngay
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
selected | chọn |
click | nhấp |
you | bạn |
EN Once you have created an account you can fill in the required information to set up your investment
VI Khi bạn đã tạo tài khoản, bạn có thể điền các thông tin cần thiết để thiết lập khoản đầu tư của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
information | thông tin |
set | thiết lập |
an | thể |
created | tạo |
required | cần thiết |
to | đầu |
can | cần |
you | bạn |
the | khi |
EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?
VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
and | và |
with | với |
the | khi |
EN Once your treatment has concluded, you will be escorted to our relaxation area, where you are welcome to linger for as long as you please while enjoying some refreshments.
VI Khi liệu trình kết thúc, quý khách có thể nán lại tại khu vực thư giãn và thưởng thức các thức uống từ The Spa.
inglês | vietnamita |
---|---|
area | khu vực |
as | liệu |
while | các |
for | khi |
EN Once And For All, Here’s What You Need To Know About Vitamin C
VI Phương pháp RICE: sơ cứu chấn thương thể thao
EN Once we received your list of questions, we will send you an email and invoice reflecting the actual cost of our consultation
VI Khi chúng tôi nhận được danh sách câu hỏi của bạn, chúng tôi sẽ gửi cho bạn email và hóa đơn phản ánh chi phí tư vấn thực tế của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
send | gửi |
actual | thực |
cost | phí |
received | nhận được |
will | được |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Once they complete their first booking of
VI Ngay khi người bạn của bạn sử dụng đường dẫn giới thiệu của bạn để đăng ký tài khoản và hoàn thành đặt phòng đầu tiên có giá trị từ
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
of | của |
their | bạn |
EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets including CAKE in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
inglês | vietnamita |
---|---|
store | lưu |
once | sau |
you | bạn |
for | khi |
Mostrando 50 de 50 traduções