Traduzir "once the saas" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "once the saas" de inglês para vietnamita

Traduções de once the saas

"once the saas" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

once bạn cho chúng chúng tôi các của của bạn dịch khi khác không lần một nhận năm sau sử dụng thay đổi trang trang web trong trên tôi vào với điều đã đó được đến để đổi
saas saas

Tradução de inglês para vietnamita de once the saas

inglês
vietnamita

EN I am an AWS SaaS partner with a BAA and I sell my SaaS solutions to healthcare providers or other covered entities

VI Tôimột đối tác của AWS SaaS BAA tôi bán các giải pháp SaaS của mình cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc các thực thể được bảo hiểm khác

inglêsvietnamita
awsaws
saassaas
sellbán
healthcaresức khỏe
orhoặc
otherkhác
solutionsgiải pháp
providersnhà cung cấp
andcủa

EN BSI SaaS Sicherheitsprofile 2014 [BSI SaaS Security Profiles 2014]

VI BSI SaaS Sicherheitsprofile 2014 [Cấu hình bảo mật SaaS của BSI năm 2014]

inglêsvietnamita
saassaas
securitybảo mật

EN The contract duration can vary between 3 and 35 years, depending on your choice. Once the SaaS contract with ecoligo is over, you will automatically own the solar system.

VI Thời hạn hợp đồng thể thay đổi từ 3 đến 35 năm, tùy thuộc vào sự lựa chọn của bạn. Khi hợp đồng SaaS với ecoligo kết thúc, bạn sẽ tự động sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
yearsnăm
saassaas
ecoligoecoligo
systemhệ thống
yourbạn
choicechọn
solarmặt trời
and

EN Enforce consistent access controls across cloud, on-premise and SaaS applications

VI Thực thi các kiểm soát truy cập nhất quán trên các ứng dụng đám mây, tại chỗ SaaS

inglêsvietnamita
accesstruy cập
controlskiểm soát
cloudmây
andcác
saassaas
applicationscác ứng dụng
ontrên

EN Audit employee activity inside SaaS applications

VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS

inglêsvietnamita
auditkiểm tra
employeenhân viên
insidetrong
saassaas
applicationscác ứng dụng

EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.

VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.

inglêsvietnamita
accesstruy cập
controlskiểm soát
saassaas
applicationscác ứng dụng
cloudmây
alltất cả các
orhoặc
ontrên
andcác

EN Cloudflare is both identity and application agnostic, allowing you to protect any application, SaaS, cloud, or on-premises with your preferred identity provider.

VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.

inglêsvietnamita
allowingcho phép
saassaas
cloudmây
providernhà cung cấp
identitydanh tính
orhoặc
yourcủa bạn
withbằng
youbạn

EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.

VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không hiệu quả các ứng dụng SaaS dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.

inglêsvietnamita
allowcho phép
saassaas
applicationscác ứng dụng
easilydễ dàng
policychính sách
blockchặn
usesử dụng
accesstruy cập
buildxây dựng
and

EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.

VI Tích hợp người dùng các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.

inglêsvietnamita
integratetích hợp
usersngười dùng
providernhà cung cấp
limitgiới hạn
functionschức năng
saassaas
applicationscác ứng dụng
identitydanh tính
accesstruy cập
specificcác
groupscác nhóm
and
yourcủa bạn

EN Semrush is an online visibility management and content marketing SaaS platform

VI Semrush là nền tảng SaaS quản lý khả năng hiển thị trực tuyến content markeing

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
saassaas
platformnền tảng
andthị

EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp

inglêsvietnamita
saassaas
cancần
clusterscụm
costsphí
customerkhách hàng
provisionedcung cấp
withvới
ofcủa
forcho

EN The Solar-as-a-Service (we refer to it as: SaaS) contract is direct reflection of how we do business at ecoligo

VI Hợp đồng Solar-as-a-Service (chúng tôi gọi nó là: SaaS) phản ánh trực tiếp cách chúng tôi kinh doanh tại ecoligo

inglêsvietnamita
saassaas
contracthợp đồng
directtrực tiếp
businesskinh doanh
attại
ecoligoecoligo
wechúng tôi

EN These scheduled operations and maintenance costs are factored in the monthly leasing/PPA amount that is provided in the SaaS contract

VI Các chi phí vận hành bảo trì theo lịch trình này được tính vào số tiền thuê / PPA hàng tháng được cung cấp trong hợp đồng SaaS

inglêsvietnamita
providedcung cấp
saassaas
contracthợp đồng
costsphí
and
monthlyhàng tháng
introng
thenày

EN Reactive activities and the promised response time and scope of the service is also outlined in your SaaS contract

VI Các hoạt động phản ứng thời gian phản hồi đã hứa phạm vi của dịch vụ cũng được nêu trong hợp đồng SaaS của bạn

inglêsvietnamita
timethời gian
scopephạm vi
alsocũng
introng
saassaas
contracthợp đồng
ofcủa
yourbạn
responsephản hồi

EN Through this process, we ensure that the end customers have a valid business model and can pay the receivables from the SaaS (Solar-as-a-Service) contract.

VI Thông qua quá trình này, chúng tôi đảm bảo rằng khách hàng cuối mô hình kinh doanh hợp lệ thể thanh toán các khoản phải thu từ hợp đồng SaaS (Solar-as-a-Service).

inglêsvietnamita
processquá trình
businesskinh doanh
modelmô hình
paythanh toán
saassaas
contracthợp đồng
wechúng tôi
customerskhách hàng
throughthông qua
andcác
thisnày

EN We have the largest and most vibrant partner community including system integrators, ISVs, and SaaS partners.

VI Chúng tôi cộng đồng hợp tác mạnh mẽ nhất lớn nhất bao gồm các nhà tích hợp hệ thống, ISV những đối tác SaaS.

inglêsvietnamita
includingbao gồm
systemhệ thống
saassaas
wechúng tôi
andcác

EN This is a very common scenario and many HIPAA solution partners run their Software as a Service (SaaS) offerings in AWS

VI Đây là một tình huống rất phổ biến nhiều đối tác giải pháp HIPAA đã chạy các gói Dịch vụ phần mềm (SaaS) trong AWS

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
softwarephần mềm
saassaas
introng
awsaws
veryrất
manynhiều
runchạy
andcác

EN You as the AWS SaaS partner sign a Business Associate Addendum (BAA) with AWS

VI Bạn là đối tác SaaS của AWS ký một Phụ lục Liên kết Kinh doanh (BAA) với AWS

inglêsvietnamita
youbạn
awsaws
saassaas
businesskinh doanh

EN Then each healthcare provider or covered entity signs a BAA only with you, the AWS SaaS partner

VI Sau đó, mỗi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc thực thể được bảo hiểm ký một BAA chỉ với bạn, đối tác của SaaS của AWS

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
providernhà cung cấp
orhoặc
onlycủa
youbạn
awsaws
saassaas
thensau
eachmỗi

EN How will AWS support me in receiving the C5 attestation for my SaaS and PaaS applications?

VI AWS sẽ hỗ trợ tôi như thế nào để nhận được chứng thực C5 cho các ứng dụng SaaS PaaS của tôi?

inglêsvietnamita
awsaws
saassaas
applicationscác ứng dụng
willđược
mycủa tôi
andnhư
thenhận
forcho

EN Applications deployed as Software as a Service (SaaS) and Platform as a Service (PaaS) can also be assessed against the C5 framework requirements

VI Ứng dụng được triển khai dưới hình thức Dịch vụ phần mềm (SaaS) Dịch vụ nền tảng (PaaS) cũng thể được đánh giá theo các yêu cầu của khung C5

inglêsvietnamita
softwarephần mềm
saassaas
platformnền tảng
alsocũng
frameworkkhung
beđược
requirementsyêu cầu
astheo

EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp

inglêsvietnamita
saassaas
cancần
clusterscụm
costsphí
customerkhách hàng
provisionedcung cấp
withvới
ofcủa
forcho

EN Zero Trust security for accessing your self-hosted and SaaS applications

VI Bảo mật Zero Trust để truy cập các ứng dụng SaaS tự lưu trữ của bạn

inglêsvietnamita
saassaas
applicationscác ứng dụng
securitybảo mật
yourcủa bạn

EN Secure access to Internet, self-hosted and SaaS applications for up to 50 users for free.

VI Miễn phí bảo mật truy cập Internet, các ứng dụng tự lưu trữ ứng dụng SaaS cho tối đa 50 người dùng.

inglêsvietnamita
securebảo mật
accesstruy cập
internetinternet
saassaas
applicationscác ứng dụng
usersngười dùng
andcác

EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network

VI Khi trang web của bạnmột phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi

inglêsvietnamita
partphần
intelligentthông minh
globaltoàn cầu
networkmạng
ofcủa
yourbạn
websitetrang
throughqua
ourchúng tôi
webweb

EN Once that code travels from a user’s browser to their device, it can compromise sensitive data and infect other network devices.

VI Khiđó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
sensitivenhạy cảm
datadữ liệu
otherkhác
networkmạng
browsertrình duyệt
thatliệu
itkhi

EN Once you sign up for a Semrush free trial, request a free training session here

VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây

inglêsvietnamita
youbạn
requestyêu cầu

EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded

VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức

inglêsvietnamita
credittín dụng
cardthẻ tín dụng
checkkiểm tra
immediatelykhi
wechúng tôi
itscủa
yourbạn

EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.

VI Không. Chính quyền tiểu bang hay liên bang đều không yêu cầu quý vị tiêm vắc-xin. Chúng tôi hy vọng người dân California sẽ chọn tiêm vắc-xin khi họ thấy mức độ an toàn hiệu quả của vắc-xin.

inglêsvietnamita
nokhông
statetiểu bang
federalliên bang
governmentchính quyền
requiresyêu cầu
getquyền
safean toàn
wechúng tôi
andcủa
theychúng

EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets  including CAKE   in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens

VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"

inglêsvietnamita
storelưu
oncesau
youbạn
forkhi

EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.

VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.

inglêsvietnamita
bnbbnb
oncesau
thekhi
andnhư

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản trong nhóm đó.

inglêsvietnamita
twohai
assetstài sản
introng
youbạn
foundtìm

EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.

VI Khi bạn đã gửi hai tài sản ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.

inglêsvietnamita
twohai
assetstài sản
transactiongiao dịch
tokensmã thông báo
willđược
youbạn

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglêsvietnamita
systemhệ thống
allowscho phép
oncelần
nokhông
eachmỗi

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

inglêsvietnamita
consistsbao gồm
oncelần
monththáng
regularthường xuyên

EN Muti-Stop Delivery You now can have several deliveries to different customers at once. Find out more here

VI Giao hàng nhiều điểm dừng Bạn thể giao cùng một lúc nhiều đơn hàng đến với nhiều khách hàng khác nhau chỉ trong một lần đặt. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY

inglêsvietnamita
attại
oncelần
outvới
youbạn
morethêm
differentkhác
customerskhách

EN A light palette of earthy tones and shimmering platinum create a sanctuary that is at once, warm, serene and inviting.

VI Phòng tông màu nhẹ nhàng, hài hòa của màu đất bạch kim lấp lánh tạo sự ấm cùng, thư thái cuốn hút.

inglêsvietnamita
createtạo

EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors

VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài

inglêsvietnamita
informationthông tin
securitybảo mật
featurestính năng
preventngăn chặn
accesstruy cập
wechúng tôi
yourcủa bạn
willđược
fromchúng

EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month

VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng

inglêsvietnamita
tophàng đầu
onecủa
orhoặc
monththáng

EN Once deployed, AWS Lambda will treat an image as immutable

VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
imagehình ảnh

EN Your image, once deployed to AWS Lambda, will be immutable

VI Hình ảnh của bạn, sau khi được triển khai tới AWS Lambda, sẽ không thay đổi

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
oncesau
yourcủa bạn
beđược

EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.

VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.

inglêsvietnamita
versionphiên bản
functionhàm
architecturekiến trúc
cannotkhông
changedthay đổi
createtạo

EN Q: Is there a limit to the number of AWS Lambda functions I can execute at once?

VI Câu hỏi: Khi thực thi đồng loạt, hàm AWS Lambda bị giới hạn số lượng hay không?

inglêsvietnamita
limitgiới hạn
awsaws
lambdalambda
functionshàm
athay
numbersố lượng
number oflượng

EN Once you complete a level, you will receive about 50 cents

VI Mỗi khi hoàn thành một level, bạn sẽ nhận được khoảng 50 xu

inglêsvietnamita
completehoàn thành
youbạn
receivenhận

EN I once bought 12,000 coins for only $ 0.99, so cheap and economical.

VI Tôi đã từng một lần mua được 12000 xu chỉ với 0.99$, quá rẻ tiết kiệm.

inglêsvietnamita
oncelần

EN Meanwhile, the Pro version of TuneIn Radio is a separate app, purchased once. The content is not limited, but the app still has ads during audio playback.

VI Trong khi đó, phiên bản Pro của TuneIn Radio là ứng dụng riêng lẻ, được mua một lần. Nội dung không bị giới hạn nhưng ứng dụng vẫn quảng cáo trong lúc phát âm thanh.

inglêsvietnamita
versionphiên bản
purchasedmua
oncelần
limitedgiới hạn
hasriêng
adsquảng cáo
duringkhi
ofcủa
notkhông
butnhưng
propro
stillvẫn

EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health

VI sau mỗi cơ hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần củng cố sức khỏe

inglêsvietnamita
alwaysluôn
healthsức khỏe
changethay đổi
yourbạn

EN You can also try playing it once.

VI Bạn cũng thử chơi một lần xem sao.

inglêsvietnamita
youbạn
alsocũng
playingchơi
oncelần

EN Once you step into the cockpit, you will see many buttons and detailed control levers like a real truck.

VI Một khi đã bước lên buồng lái, bạn sẽ thấy rất nhiều nút bấm cần điều khiển chi tiết như trên một chiếc xe tải thật ngoài đời.

inglêsvietnamita
stepbước
intotrên
detailedchi tiết
youbạn
manynhiều

EN However, once you have used InternetGuard, those things will be solved easily

VI Tuy nhiên, khi đã sử dụng InternetGuard, những điều ấy sẽ được giải quyết dễ dàng

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
usedsử dụng
easilydễ dàng
younhững
beđược

Mostrando 50 de 50 traduções