Traduzir "system is built" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "system is built" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de system is built

inglês
vietnamita

EN Make your projects ultra-quick with an in-built cache manager. Remember, fast websites and high SEO ranking are closely related, and cloud hosting is built for speed.

VI Sử dụng cloud hosting cho những dự án cần ưu tiên tốc độ. Web bạn sẽ chạy cực nhanh với cache manager được tích hợp sẵn. Hãy nhớ, tốc độ website là một yếu tố tăng hạng trên bộ máy tìm kiếm!

inglêsvietnamita
projectsdự án
yourbạn
fastnhanh
makecho

EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.

VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.

inglêsvietnamita
learnhiểu
retailbán
chainchuỗi
solutiongiải pháp
ownriêng
theircủa

EN You'll see immediate savings in your energy bills once the system is built and generating energy

VI Bạn sẽ thấy khoản tiết kiệm ngay lập tức trong hóa đơn năng lượng của mình sau khi hệ thống được xây dựng tạo ra năng lượng

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
energynăng lượng
billshóa đơn
systemhệ thống
oncesau
isđược
introng
seebạn
thekhi
andcủa

EN With the AWS Nitro System, security is built in at the chip level to continuously monitor, protect, and verify the instance hardware and minimize potential attack surfaces

VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn ở cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ xác minh phần cứng phiên bản giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn

inglêsvietnamita
awsaws
securitybảo mật
continuouslyliên tục
andvới
hardwarephần cứng
attacktấn công

EN Regardless if you are migrating apps from on premises or building them natively in the cloud, you can benefit from Amazon EC2 instances built on the AWS Nitro System

VI Bất kể là bạn đang di chuyển ứng dụng từ nền tảng tại chỗ hay xây dựng ngay trên đám mây, bạn đều thể hưởng lợi từ các phiên bản Amazon EC2 được xây dựng trên AWS Nitro System

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
amazonamazon
awsaws
ontrên
cloudmây
youbạn

EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.

VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.

inglêsvietnamita
learnhiểu
retailbán
chainchuỗi
solutiongiải pháp
ownriêng
theircủa

EN The Poly G7500 gives you a modular system to customize and expand your audio and video capabilities with remote managebility built in

VI Poly G7500 mang đến cho bạn một hệ thống theo mô đun thể tùy chỉnh mở rộng chất lượng âm thanh video của bạn nhờ khả năng quản từ xa được tích hợp sẵn

inglêsvietnamita
givescho
systemhệ thống
customizetùy chỉnh
videovideo
remotexa
andcủa
yourbạn

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

inglêsvietnamita
systemhệ thống
continuousliên tục
employmentviệc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

inglêsvietnamita
statustình trạng
improvementcải thiện
systemhệ thống
riskrủi ro
controlkiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

inglêsvietnamita
mainchính
groupnhóm
systemhệ thống
riskrủi ro
ofcủa
introng
controlkiểm soát

EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system

VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON

inglêsvietnamita
flexiblelinh hoạt
systemhệ thống
storagelưu
powerđiện
usingsử dụng
customerskhách hàng
andcủa
forvới

EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night

VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ

inglêsvietnamita
systemhệ thống
usesử dụng
like
differentkhác
wechúng tôi

EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation

VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM

inglêsvietnamita
nametên
companycông ty
tođổi

EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.

VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.

inglêsvietnamita
securitybảo mật
systemhệ thống
rulequy tắc
besttốt
ourchúng tôi
into
withvới
allcủa

EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.

VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.

inglêsvietnamita
energynăng lượng
systemhệ thống
wechúng tôi
completelyhoàn toàn
youbạn
needcần
gridlưới
offercấp

EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running

VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này thể tiếp tục chạy

inglêsvietnamita
systemhệ thống
integratedtích hợp
sourcenguồn
storagelưu
ifnếu
withvới
solarmặt trời
orhoặc
thenthì
runningchạy
likenhư
thenày

EN For a grid connected system (on-grid system), you will still need to pay some utility bills.

VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.

inglêsvietnamita
paythanh toán
billshóa đơn
systemhệ thống
stillvẫn
gridlưới
youbạn

EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time

VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào

inglêsvietnamita
includebao gồm
remotexa
monitoringgiám sát
intelligentthông minh
allowingcho phép
teamnhóm
checkkiểm tra
performancehiệu suất
youbạn
ourchúng tôi
andcủa
systemhệ thống

EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system

VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống

inglêsvietnamita
systemhệ thống
ofcủa
youbạn
solarmặt trời

EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream

VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario

inglêsvietnamita
minimumtối thiểu
comprehensivetoàn diện
rankingxếp hạng
systemhệ thống
introng

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

inglêsvietnamita
systemhệ thống
continuousliên tục
employmentviệc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

inglêsvietnamita
statustình trạng
improvementcải thiện
systemhệ thống
riskrủi ro
controlkiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

inglêsvietnamita
mainchính
groupnhóm
systemhệ thống
riskrủi ro
ofcủa
introng
controlkiểm soát

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.

VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này tưởng cho những người dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
networkmạng
packagegói
projectsdự án
orhoặc
peoplengười
ontrên
ourchúng tôi
personalcá nhân
thisnày
forcho

EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved

VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi

inglêsvietnamita
integrationtích hợp
upđầu
withbằng
thekhông

EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.

VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
reducegiảm
ddosddos
ofcủa
yourbạn
and

EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.

VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.

inglêsvietnamita
networkmạng
reducegiảm
alsomà còn
providescung cấp
securitybảo mật
notkhông
customerskhách

EN Cloudflare offers built-in DDoS protection and one-click DNSSEC to ensure your applications are always safeguarded from DNS attacks.

VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.

inglêsvietnamita
offerscung cấp
ddosddos
applicationscác ứng dụng
alwaysluôn
dnsdns
attackstấn công
yourbạn
andcủa

EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records

VI DNS do Cloudflare quản đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn

inglêsvietnamita
dnsdns
comesvới
usersngười dùng
attackstấn công
orhoặc
recordsbản ghi
yourbạn

EN Perform outreach and acquire links with built-in email functionality

VI Thực hiện tiếp cận nhận các liên kết với tính năng tích hợp email

inglêsvietnamita
performthực hiện
linksliên kết
emailemail
withvới
andcác

EN Currently more than 20,000 tokens that are built on Ethereum are accessible through Trust Wallet app.

VI Hiện tại, hơn 20.000 loại tiền mã hóa được tạo ra trên mạng lưới Ethereum thể được truy cập thông qua ứng dụng Ví Trust .

inglêsvietnamita
currentlyhiện tại
ethereumethereum
accessibletruy cập
aređược
morehơn
wallettrên
throughthông qua

EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.

VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.

inglêsvietnamita
allowcho phép
bnbbnb
dappdapp
usesử dụng
browsertrình duyệt
ontrên
introng
youbạn

EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions

VI Cả Binance Chain Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
andcác

EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero

VI Bạn tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết đam mê, đã tự nghiên cứu xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn

inglêsvietnamita
peoplengười
websitewebsite
youngtrẻ
wechúng tôi
withvới
youbạn
thisnày

EN Zcash is a privacy-protecting, digital currency built on strong science.

VI Zcash là một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.

inglêsvietnamita
currencytiền
ontrên
sciencekhoa học

EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions

VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học viện khoa học đáng kính khác

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
otherkhác
institutionstổ chức
wasđược
attại
ontrên

EN NIM is the currency of an ecosystem of applications built by the community and the Dev team alike

VI NIM là tiền tệ của một hệ sinh thái các ứng dụng được xây dựng bởi cộng đồng nhóm Dev

inglêsvietnamita
currencytiền
ecosystemhệ sinh thái
applicationscác ứng dụng
teamnhóm
ofcủa

EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.

VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí truyền phát trực tuyến ngang hàng.

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
appscác ứng dụng
platformnền tảng
usesử dụng
casestrường hợp
beđược
allowcho phép
ontrên
thetrường
andcác

EN Viacoin is a proof-of-work cryptocurrency that was built in 2014 by a Bitcoin Core developer

VI Viacoin là một loại tiền điện tử chứng minh công việc được xây dựng vào năm 2014 bởi một nhà phát triển cốt lõi Bitcoin

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
developernhà phát triển
corecốt

EN Viacoin was built for fast and secure microtransactions

VI Viacoin được xây dựng cho các giao dịch vi mô nhanh chóng an toàn

inglêsvietnamita
securean toàn
wasđược
fastnhanh chóng
forcho
andcác

EN Decred is a community-directed digital currency with built-in governance to make it a superior long-term store of value

VI Decred là một loại tiền kỹ thuật số hướng cộng đồng tích hợp quản trị để trở thành một thực thể ưu việt trong việc lưu trữ giá trị lâu dài

inglêsvietnamita
currencytiền
maketrong

EN One of my childhood heroes was this guy, Paul MacCready, who built the first bike-powered airplane to fly across the English Channel

VI Một trong những anh hùng thời thơ ấu của tôi là Paul MacCready, người đã chế tạo ra chiếc máy bay chạy bằng động cơ xe máy đầu tiên bay qua kênh English Channel

inglêsvietnamita
mycủa tôi
channelkênh
ofcủa

EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable

VI Ông đã đưa hệ thống điện mặt trời Sierra SunTower của hãng eSolar đến thành phố, đảm bảo mỗi nhà xây mới đều được trang bị hệ thống điện mặt trời mức chi phí phải chăng

inglêsvietnamita
homenhà
newmới
isđược

EN Visit Troubleshooting CloudWatch metrics to learn more. Standard charges for AWS Lambda apply to use Lambda’s built-in metrics.

VI Tham khảo Khắc phục sự cố về số liệu CloudWatch để tìm hiểu thêm. Phí tiêu chuẩn đối với AWS Lambda áp dụng cho việc sử dụng số liệu tích hợp sẵn của Lambda.

inglêsvietnamita
learnhiểu
awsaws
lambdalambda
chargesphí
usesử dụng
standardtiêu chuẩn
morethêm

EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.

VI Bạn cũng thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.

inglêsvietnamita
alsocũng
testkiểm tra
imagehình ảnh
lambdalambda
apiapi
usesử dụng
youbạn
andcủa

EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads

VI Bộ xử AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn

inglêsvietnamita
customtùy chỉnh
amazonamazon
webweb
usingsử dụng
awsaws
cloudmây
yourbạn
workloadskhối lượng công việc

EN Yes. Lambda’s built-in sandbox lets you run batch (“shell”) scripts, other language runtimes, utility routines, and executables. Learn more here.

VI . Sandbox tích hợp sẵn của Lambda cho phép bạn chạy các tập lệnh xử theo lô (“shell”), các thời gian chạy ngôn ngữ khác, lịch trình tiện ích các tệp thực thi. Tìm hiểu thêm ở đây.

EN Using multiple accounts gives you built-in security boundaries

VI Sử dụng nhiều tài khoản giúp bạn được ranh giới bảo mật tích hợp

inglêsvietnamita
usingsử dụng
accountstài khoản
securitybảo mật

EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications

VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, độ trễ thấp phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản

inglêsvietnamita
distributedphân phối
applicationscác ứng dụng
channelskênh
runchạy
fasternhanh
andcác

Mostrando 50 de 50 traduções