Traduzir "neither the state" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "neither the state" de inglês para vietnamita

Traduções de neither the state

"neither the state" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

state bạn chúng chúng tôi các một những tiểu bang tôi

Tradução de inglês para vietnamita de neither the state

inglês
vietnamita

EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.

VI Không. Chính quyền tiểu bang hay liên bang đều không yêu cầu quý vị tiêm vắc-xin. Chúng tôi hy vọng người dân California sẽ chọn tiêm vắc-xin khi họ thấy mức độ an toàn hiệu quả của vắc-xin.

inglês vietnamita
no không
state tiểu bang
federal liên bang
government chính quyền
requires yêu cầu
get quyền
safe an toàn
we chúng tôi
and của
they chúng

EN Each state has additional requirements for starting and operating a business. For information regarding state-level requirements for starting a business, please refer to your state's website.

VI Mỗi tiểu bang đều những quy định phụ trội về việc khai trương điều hành doanh nghiệp. Nên tham khảo mạng lưới của tiểu bang (

inglês vietnamita
each mỗi
state tiểu bang
has nên
business doanh nghiệp
and của

EN As such, DISA has issued neither an approval nor disapproval decision regarding this product under the DoD CC SRG

VI Như vậy, DISA đã không đưa ra quyết định phê duyệt hay từ chối liên quan đến sản phẩm này theo DoD CC SRG

inglês vietnamita
decision quyết định
regarding liên quan đến
product sản phẩm
dod dod
under theo
as như
this này

EN If you do neither, we will proceed with our proposed assessment

VI Nếu Quý vị không làm gì cả thì chúng tôi sẽ đánh giá thuế như đã đề nghị

inglês vietnamita
do làm
if nếu
with không
we chúng tôi

EN In entering into this Agreement, neither you nor Zoom has relied upon any statement, representation, warranty, or agreement of the other party except to the extent expressly contained in this Agreement.

VI Khi ký kết Thỏa thuận này, cả bạn và Zoom đều không dựa vào bất kỳ công bố, tuyên bố, bảo đảm hoặc thỏa thuận nào của bên kia ngoại trừ trong phạm vi được nêu rõ trong Thỏa thuận này.

inglês vietnamita
in trong
or hoặc
of của

EN Be where your customers are so neither of you ever miss an opportunity. Run campaigns across various channels from one platform, uniting all the tools you need.

VI Đón đầu nhu cầu của khách hàng, nắm bắt cơ hội. Triển khai các chiến dịch đa kênh với chỉ một công cụ duy nhất.

inglês vietnamita
campaigns chiến dịch
channels kênh
need nhu cầu
of của
customers khách
all các

EN Each state may use different regulations, you should check with your state if you are interested in starting a Limited Liability Company.

VI Mỗi tiểu bang thể các quy định khác nhau, quý vị nên tham khảo với tiểu bang của quý vị nếu quý vị muốn mở một Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn.

inglês vietnamita
state tiểu bang
regulations quy định
should nên
if nếu
liability trách nhiệm
company công ty
each mỗi
use với
different khác
you các

EN For information on how to correct your state tax return, contact your state tax agency.

VI Muốn biết thông tin về cách chỉnh sửa tờ khai thuế tiểu bang, liên lạc cơ quan thuế tiểu bang (tiếng Anh).

inglês vietnamita
state tiểu bang
agency cơ quan
tax thuế
your anh
information thông tin

EN As of February 28, 2023, the Governor terminated the state’s COVID-19 State of Emergency

VI Kể từ ngày 28 tháng 2 năm 2023, Thống Đốc đã chấm dứt Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 của tiểu bang

inglês vietnamita
state tiểu bang
emergency khẩn cấp
the của

EN Your state wage base may be different based on the respective state’s rules.

VI Cơ sở tiền lương liên bang thể thay đổi tùy vào quy định của tiểu bang tương ứng.

EN Market Research & State of the Industry

VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành

inglês vietnamita
market thị trường
research nghiên cứu
the trường
of của

EN Details about this data are available in the state dashboard.

VI Thông tin chi tiết về dữ liệu này hiện tại bảng tổng kết tiểu bang.

inglês vietnamita
state tiểu bang
data dữ liệu
details chi tiết
this này

EN Official California State Government Website

VI Trang Web Chính Thức của Chính Quyền Tiểu Bang California

inglês vietnamita
official chính thức
california california
state tiểu bang
government chính quyền

EN See how completing Goldie’s weekly energy-saving challenges can help protect our Golden State.

VI Hãy tìm hiểu xem tại sao hoàn thành các thử thách tiết kiệm năng lượng hàng tuần của Goldie lại thể giúp bảo vệ Tiểu Bang Vàng của chúng ta.

inglês vietnamita
challenges thử thách
help giúp
our của chúng ta
state tiểu bang
can hiểu
how các

EN It is not controlled by the State of California

VI Tiểu Bang California không quyền kiểm soát

inglês vietnamita
state tiểu bang
california california
the không

EN The State of California cannot guarantee the accuracy of any translation provided by Google™ Translate

VI Tiểu Bang California không thể đảm bảo tính chính xác của bất kỳ bản dịch nào do Google™ Translate cung cấp

EN The State of California is not liable for any inaccurate information or formatting changes to due using Google™ Translate.

VI Tiểu Bang California không chịu trách nhiệm về bất kỳ thông tin không chính xác nào hoặc những thay đổi về định dạng do sử dụng Google™ Translate.

EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone

VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19

inglês vietnamita
state tiểu bang
health sức khỏe
cannot không

EN Data on cases, deaths, and testing is not reported on weekends or state holidays

VI Dữ liệu về các ca mắc, tử vong xét nghiệm không được báo cáo vào cuối tuần hoặc ngày lễ của tiểu bang

inglês vietnamita
testing xét nghiệm
reported báo cáo
state tiểu bang
data dữ liệu
or hoặc
and
not không

EN We’re tracking the progress of vaccinating Californians across the state.

VI Chúng tôi sẽ theo dõi tiến trình tiêm chủng cho người dân California trên toàn tiểu bang.

inglês vietnamita
state tiểu bang
tracking theo dõi

EN Testing date data excludes out-of-state and unknown jurisdiction tests and total numbers may not match reporting date numbers

VI Dữ liệu ngày xét nghiệm không bao gồm những xét nghiệm ngoài tiểu bang khu vực thẩm quyền chưa biết, tổng số thể không khớp với các số lượng ngày báo cáo

inglês vietnamita
total lượng
reporting báo cáo
data dữ liệu
date ngày
not với
tests xét nghiệm
and các

EN State and county data about vaccination, including by race and ethnicity and age

VI Dữ liệu của tiểu bang quận về tiêm vắc-xin, bao gồm theo chủng tộc, dân tộc tuổi tác

inglês vietnamita
state tiểu bang
and của
data dữ liệu
including bao gồm
age tuổi

EN How COVID-19 has affected different communities across the state

VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang

inglês vietnamita
across trên
state tiểu bang
different khác

EN Your information matches what is recorded in the state’s immunization systems.

VI Thông tin của quý vị khớp với thông tin được ghi trong hệ thống chủng ngừa của tiểu bang.

inglês vietnamita
information thông tin
systems hệ thống
is được
in trong
the của

EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems

VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang

inglês vietnamita
report báo cáo
systems hệ thống
not với

EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.

VI Thuyết phục bạn gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.

inglês vietnamita
family gia đình
campaign chiến dịch
find tìm
at tại
our chúng tôi
all của
the nhận

EN If you cannot leave your home, you can state this when booking on myturn.ca.gov or when calling 1-833-422-4255

VI Nếu quý vị không thể rời khỏi nhà, quý vị thể báo cáo điều này khi đặt trước trên myturn.ca.gov hoặc khi gọi tới số 1-833-422-4255

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
this này
your không
home nhà
when khi
on trên

EN By calling the state’s COVID-19 hotline at 1-833-422-4255.

VI Bằng cách gọi đường dây nóng về COVID-19 của tiểu bang theo số 1-833-422-4255.

inglês vietnamita
the của
by theo

EN But the state’s goal is to get as many of our 2.1 million 12- to 15-year-olds vaccinated before the new fall term

VI Nhưng mục tiêu của tiểu bang đạt được số lượng 2,1 triệu trẻ em từ 12 đến 15 tuổi được tiêm vắc-xin trước học kỳ mới vào mùa thu

inglês vietnamita
but nhưng
goal mục tiêu
million triệu
before trước
many lượng
as như
new mới
is được

EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.

VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm Xác Minh Vắc-xin của CalHR.

inglês vietnamita
california california
state tiểu bang
employees nhân viên
details chi tiết
testing xét nghiệm
fully đầy
also cũng
or hoặc
at tại
requirements yêu cầu
must phải
see xem
regularly thường xuyên
be được

EN We have the honour to welcome such famous playwrights, actors, ambassadors and heads of state from all over the world as Charlie Chaplin, Graham Greene, Somerset Maugham.

VI Chúng tôi từng vinh dự đón tiếp các nhà soạn kịch, các diễn viên gạo cội, các đại sứ nguyên thủ quốc gia từ khắp nơi trên thế giới.

inglês vietnamita
world thế giới
we chúng tôi
over trên
such các

EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain

VI Proof-of-Stake (PoS) cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain

inglês vietnamita
is được
in trong
various khác nhau

EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals

VI Chương trình Energy Upgrade California® sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california
goals mục tiêu

EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?

VI Nếu quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta bị mất điện vì sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?

inglês vietnamita
many nhiều
people người
home chúng
during vào
day ngày
high cao
usage sử dụng
state tiểu bang

EN In California, much of the state’s energy still comes from our dependence on fossil fuels like natural gas and oil

VI Tại California, phần lớn năng lượng sử dụng tại tiểu bang này vẫn còn phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch như khí thiên nhiên dầu lửa

inglês vietnamita
california california
energy năng lượng
still vẫn
and

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

inglês vietnamita
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN California law protects every person in the state from discrimination

VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử

inglês vietnamita
california california
state tiểu bang
law luật
in trong
every người

EN The sum of county-level vaccinations does not equal statewide total vaccinations because some out-of-state residents are vaccinated in California.

VI Tổng số người được tiêm vắc-xin ở cấp quận không bằng tổng số người được tiêm vắc-xin trên toàn tiểu bang do một số cư dân ngoại bang được chủng ngừa tại California.

inglês vietnamita
residents cư dân
california california
not không
statewide toàn tiểu bang
total người

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông giáo dục.

inglês vietnamita
state tiểu bang
based dựa trên
health sức khỏe
including bao gồm
education giáo dục
on trên
are được
the điều
and các

EN Vaccination and population data includes state correctional facility inmates.

VI Mỗi người chỉ được phân vào một nhóm.

inglês vietnamita
and
population người

EN “Unknown” race and ethnicity includes those who declined to state or whose race and ethnicity information is missing.

VI Chủng tộc sắc tộc “không xác định” bao gồm những người đã từ chối tiết lộ hoặc thiếu thông tin về chủng tộc sắc tộc.

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.

inglês vietnamita
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills

VI Woodpecker ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ

inglês vietnamita
video video
your bạn

EN A powder room (with standing shower) and a chic, walk-in kitchen by Snaidero with state-of-the-art appliances round out this suite’s fantastic facilities.

VI Phòng vệ sinh cho khách (với vòi sen đứng) một phòng bếp hiện đại do Snaidero thiết kế với đầy đủ tiện nghi.

inglês vietnamita
room phòng
and với

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi provides a state of the art with BMW 7 series fleet for airport transfer, local events, or personal travel needs.

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay, đi lại trong thành phố hoặc theo nhu cầu cá nhân của khách bằng dàn xe BMW 7 hiện đại.

inglês vietnamita
provides cung cấp
of của
or hoặc
personal cá nhân
needs nhu cầu

EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.

VI Bạn thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.

inglês vietnamita
invoke gọi
lambda lambda
functions hàm
other khác
or hoặc
in trong
parallel song song
during ra
of của
you bạn

EN Amazon ElastiCache for Redis is highly suited as a session store to manage session information such as user authentication tokens, session state, and more

VI Amazon ElastiCache cho Redis đặc biệt phù hợp làm kho lưu trữ phiên để quản lý các thông tin phiên, như mã thông báo xác thực người dùng, trạng thái phiên nhiều dữ liệu khác

inglês vietnamita
amazon amazon
authentication xác thực
tokens mã thông báo
store lưu
session phiên
is
information thông tin
user dùng
and như
to làm
for cho

EN Although this information is quite useful, this software is only accurate if your iPhone or iPad device has not been restored to its original state

VI Mặc dù các thông tin này khá hữu ích, nhưng phần mềm này chỉ chính xác nếu như thiết bị iPhone hoặc iPad của bạn chưa khôi phục cài đặt gốc lần nào

inglês vietnamita
information thông tin
useful hữu ích
software phần mềm
accurate chính xác
quite khá
if nếu
your của bạn
or hoặc
this này
to phần

EN Ha Noi, 23 November 2021 - Civil registration and vital statistics are critical for state functions

VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 –  Đăng ký, thống kê hộ tịch nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư luôn được các quốc gia quan tâm thực hiện

inglês vietnamita
and các

EN Legal Services Alabama helps people throughout the state when they have questions or problems with these kinds of public benefits:

VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang khi họ thắc mắc hoặc vấn đề với các loại quyền lợi công cộng này:

inglês vietnamita
throughout trong
state tiểu bang
or hoặc
helps giúp
people người
these này

Mostrando 50 de 50 traduções