EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.
EN No. Neither the state or federal government requires you to get vaccinated. We hope Californians will opt for vaccination once they see how safe and effective it is.
VI Không. Chính quyền tiểu bang hay liên bang đều không yêu cầu quý vị tiêm vắc-xin. Chúng tôi hy vọng người dân California sẽ chọn tiêm vắc-xin khi họ thấy mức độ an toàn và hiệu quả của vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
state | tiểu bang |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
requires | yêu cầu |
get | quyền |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
and | của |
they | chúng |
EN Each state has additional requirements for starting and operating a business. For information regarding state-level requirements for starting a business, please refer to your state's website.
VI Mỗi tiểu bang đều có những quy định phụ trội về việc khai trương và điều hành doanh nghiệp. Nên tham khảo mạng lưới của tiểu bang (
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
state | tiểu bang |
has | nên |
business | doanh nghiệp |
and | của |
EN As such, DISA has issued neither an approval nor disapproval decision regarding this product under the DoD CC SRG
VI Như vậy, DISA đã không đưa ra quyết định phê duyệt hay từ chối liên quan đến sản phẩm này theo DoD CC SRG
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
regarding | liên quan đến |
product | sản phẩm |
dod | dod |
under | theo |
as | như |
this | này |
EN If you do neither, we will proceed with our proposed assessment
VI Nếu Quý vị không làm gì cả thì chúng tôi sẽ đánh giá thuế như đã đề nghị
inglês | vietnamita |
---|---|
do | làm |
if | nếu |
with | không |
we | chúng tôi |
EN In entering into this Agreement, neither you nor Zoom has relied upon any statement, representation, warranty, or agreement of the other party except to the extent expressly contained in this Agreement.
VI Khi ký kết Thỏa thuận này, cả bạn và Zoom đều không dựa vào bất kỳ công bố, tuyên bố, bảo đảm hoặc thỏa thuận nào của bên kia ngoại trừ trong phạm vi được nêu rõ trong Thỏa thuận này.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
of | của |
EN Be where your customers are so neither of you ever miss an opportunity. Run campaigns across various channels from one platform, uniting all the tools you need.
VI Đón đầu nhu cầu của khách hàng, nắm bắt cơ hội. Triển khai các chiến dịch đa kênh với chỉ một công cụ duy nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
channels | kênh |
need | nhu cầu |
of | của |
customers | khách |
all | các |
EN Each state may use different regulations, you should check with your state if you are interested in starting a Limited Liability Company.
VI Mỗi tiểu bang có thể có các quy định khác nhau, và quý vị nên tham khảo với tiểu bang của quý vị nếu quý vị muốn mở một Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
regulations | quy định |
should | nên |
if | nếu |
liability | trách nhiệm |
company | công ty |
each | mỗi |
use | với |
different | khác |
you | các |
EN For information on how to correct your state tax return, contact your state tax agency.
VI Muốn biết thông tin về cách chỉnh sửa tờ khai thuế tiểu bang, liên lạc cơ quan thuế tiểu bang (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
agency | cơ quan |
tax | thuế |
your | anh |
information | thông tin |
EN As of February 28, 2023, the Governor terminated the state’s COVID-19 State of Emergency
VI Kể từ ngày 28 tháng 2 năm 2023, Thống Đốc đã chấm dứt Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 của tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
emergency | khẩn cấp |
the | của |
EN Your state wage base may be different based on the respective state’s rules.
VI Cơ sở tiền lương liên bang có thể thay đổi tùy vào quy định của tiểu bang tương ứng.
EN Market Research & State of the Industry
VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
the | trường |
of | của |
EN Details about this data are available in the state dashboard.
VI Thông tin chi tiết về dữ liệu này hiện có tại bảng tổng kết tiểu bang.
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
data | dữ liệu |
details | chi tiết |
this | này |
EN Official California State Government Website
VI Trang Web Chính Thức của Chính Quyền Tiểu Bang California
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
california | california |
state | tiểu bang |
government | chính quyền |
EN See how completing Goldie’s weekly energy-saving challenges can help protect our Golden State.
VI Hãy tìm hiểu xem tại sao hoàn thành các thử thách tiết kiệm năng lượng hàng tuần của Goldie lại có thể giúp bảo vệ Tiểu Bang Vàng của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thử thách |
help | giúp |
our | của chúng ta |
state | tiểu bang |
can | hiểu |
how | các |
EN It is not controlled by the State of California
VI Tiểu Bang California không có quyền kiểm soát
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
california | california |
the | không |
EN The State of California cannot guarantee the accuracy of any translation provided by Google™ Translate
VI Tiểu Bang California không thể đảm bảo tính chính xác của bất kỳ bản dịch nào do Google™ Translate cung cấp
EN The State of California is not liable for any inaccurate information or formatting changes to due using Google™ Translate.
VI Tiểu Bang California không chịu trách nhiệm về bất kỳ thông tin không chính xác nào hoặc những thay đổi về định dạng do sử dụng Google™ Translate.
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN Data on cases, deaths, and testing is not reported on weekends or state holidays
VI Dữ liệu về các ca mắc, tử vong và xét nghiệm không được báo cáo vào cuối tuần hoặc ngày lễ của tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
testing | xét nghiệm |
reported | báo cáo |
state | tiểu bang |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
and | và |
not | không |
EN We’re tracking the progress of vaccinating Californians across the state.
VI Chúng tôi sẽ theo dõi tiến trình tiêm chủng cho người dân California trên toàn tiểu bang.
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
tracking | theo dõi |
EN Testing date data excludes out-of-state and unknown jurisdiction tests and total numbers may not match reporting date numbers
VI Dữ liệu ngày xét nghiệm không bao gồm những xét nghiệm ngoài tiểu bang và khu vực thẩm quyền chưa biết, và tổng số có thể không khớp với các số lượng ngày báo cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
total | lượng |
reporting | báo cáo |
data | dữ liệu |
date | ngày |
not | với |
tests | xét nghiệm |
and | các |
EN State and county data about vaccination, including by race and ethnicity and age
VI Dữ liệu của tiểu bang và quận về tiêm vắc-xin, bao gồm theo chủng tộc, dân tộc và tuổi tác
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
and | của |
data | dữ liệu |
including | bao gồm |
age | tuổi |
EN How COVID-19 has affected different communities across the state
VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
across | trên |
state | tiểu bang |
different | khác |
EN Your information matches what is recorded in the state’s immunization systems.
VI Thông tin của quý vị khớp với thông tin được ghi trong hệ thống chủng ngừa của tiểu bang.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
systems | hệ thống |
is | được |
in | trong |
the | của |
EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems
VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
systems | hệ thống |
not | với |
EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.
VI Thuyết phục bạn bè và gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
at | tại |
our | chúng tôi |
all | của |
the | nhận |
EN If you cannot leave your home, you can state this when booking on myturn.ca.gov or when calling 1-833-422-4255
VI Nếu quý vị không thể rời khỏi nhà, quý vị có thể báo cáo điều này khi đặt trước trên myturn.ca.gov hoặc khi gọi tới số 1-833-422-4255
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
this | này |
your | không |
home | nhà |
when | khi |
on | trên |
EN By calling the state’s COVID-19 hotline at 1-833-422-4255.
VI Bằng cách gọi đường dây nóng về COVID-19 của tiểu bang theo số 1-833-422-4255.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
by | theo |
EN But the state’s goal is to get as many of our 2.1 million 12- to 15-year-olds vaccinated before the new fall term
VI Nhưng mục tiêu của tiểu bang là đạt được số lượng 2,1 triệu trẻ em từ 12 đến 15 tuổi được tiêm vắc-xin trước học kỳ mới vào mùa thu
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
goal | mục tiêu |
million | triệu |
before | trước |
many | lượng |
as | như |
new | mới |
is | được |
EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.
VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm và Xác Minh Vắc-xin của CalHR.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
employees | nhân viên |
details | chi tiết |
testing | xét nghiệm |
fully | đầy |
also | cũng |
or | hoặc |
at | tại |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
see | xem |
regularly | thường xuyên |
be | được |
EN We have the honour to welcome such famous playwrights, actors, ambassadors and heads of state from all over the world as Charlie Chaplin, Graham Greene, Somerset Maugham.
VI Chúng tôi từng vinh dự đón tiếp các nhà soạn kịch, các diễn viên gạo cội, các đại sứ và nguyên thủ quốc gia từ khắp nơi trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
we | chúng tôi |
over | trên |
such | các |
EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain
VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
in | trong |
various | khác nhau |
EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals
VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
goals | mục tiêu |
EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?
VI Nếu có quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta có bị mất điện vì sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
home | chúng |
during | vào |
day | ngày |
high | cao |
usage | sử dụng |
state | tiểu bang |
EN In California, much of the state’s energy still comes from our dependence on fossil fuels like natural gas and oil
VI Tại California, phần lớn năng lượng sử dụng tại tiểu bang này vẫn còn phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch như khí thiên nhiên và dầu lửa
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
still | vẫn |
and | và |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN California law protects every person in the state from discrimination
VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
law | luật |
in | trong |
every | người |
EN The sum of county-level vaccinations does not equal statewide total vaccinations because some out-of-state residents are vaccinated in California.
VI Tổng số người được tiêm vắc-xin ở cấp quận không bằng tổng số người được tiêm vắc-xin trên toàn tiểu bang do một số cư dân ngoại bang được chủng ngừa tại California.
inglês | vietnamita |
---|---|
residents | cư dân |
california | california |
not | không |
statewide | toàn tiểu bang |
total | người |
EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.
VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
based | dựa trên |
health | sức khỏe |
including | bao gồm |
education | giáo dục |
on | trên |
are | được |
the | điều |
and | các |
EN Vaccination and population data includes state correctional facility inmates.
VI Mỗi người chỉ được phân vào một nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
population | người |
EN “Unknown” race and ethnicity includes those who declined to state or whose race and ethnicity information is missing.
VI Chủng tộc và sắc tộc “không xác định” bao gồm những người đã từ chối tiết lộ hoặc thiếu thông tin về chủng tộc và sắc tộc.
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills
VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
your | bạn |
EN A powder room (with standing shower) and a chic, walk-in kitchen by Snaidero with state-of-the-art appliances round out this suite’s fantastic facilities.
VI Phòng vệ sinh cho khách (với vòi sen đứng) và một phòng bếp hiện đại do Snaidero thiết kế với đầy đủ tiện nghi.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
and | với |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi provides a state of the art with BMW 7 series fleet for airport transfer, local events, or personal travel needs.
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay, đi lại trong thành phố hoặc theo nhu cầu cá nhân của khách bằng dàn xe BMW 7 hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
of | của |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
needs | nhu cầu |
EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
other | khác |
or | hoặc |
in | trong |
parallel | song song |
during | ra |
of | của |
you | bạn |
EN Amazon ElastiCache for Redis is highly suited as a session store to manage session information such as user authentication tokens, session state, and more
VI Amazon ElastiCache cho Redis đặc biệt phù hợp làm kho lưu trữ phiên để quản lý các thông tin phiên, như mã thông báo xác thực người dùng, trạng thái phiên và nhiều dữ liệu khác
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
authentication | xác thực |
tokens | mã thông báo |
store | lưu |
session | phiên |
is | là |
information | thông tin |
user | dùng |
and | như |
to | làm |
for | cho |
EN Although this information is quite useful, this software is only accurate if your iPhone or iPad device has not been restored to its original state
VI Mặc dù các thông tin này khá hữu ích, nhưng phần mềm này chỉ chính xác nếu như thiết bị iPhone hoặc iPad của bạn chưa khôi phục cài đặt gốc lần nào
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
accurate | chính xác |
quite | khá |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
this | này |
to | phần |
EN Ha Noi, 23 November 2021 - Civil registration and vital statistics are critical for state functions
VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Legal Services Alabama helps people throughout the state when they have questions or problems with these kinds of public benefits:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang khi họ có thắc mắc hoặc vấn đề với các loại quyền lợi công cộng này:
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
state | tiểu bang |
or | hoặc |
helps | giúp |
people | người |
these | này |
Mostrando 50 de 50 traduções