EN Jade Empire Special Edition is an action game to train martial arts and impressive kicks. Believe me, once you play it, you can hardly leave it.
EN Jade Empire Special Edition is an action game to train martial arts and impressive kicks. Believe me, once you play it, you can hardly leave it.
VI Jade Empire Special Edition là game hành động luyện võ, đấu võ, quyền cước ấn tượng. Ai đã chơi một lần thì đều khó có thể để lọt mắt được một game nào khác tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
once | lần |
game | chơi |
EN This year’s spring culinary festival kicks off...
VI Năm nay, khách sạn Metropole Hà Nội tổ chức Giáng sinh theo phong cách riêng và[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
EN VR stocks: Get your virtual kicks
VI Cổ phiếu VR: Nhận những cú hích ảo của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
your | của bạn |
EN VR stocks: Get your virtual kicks
VI Cổ phiếu VR: Nhận những cú hích ảo của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
your | của bạn |
EN VR stocks: Get your virtual kicks
VI Cổ phiếu VR: Nhận những cú hích ảo của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
your | của bạn |
EN VR stocks: Get your virtual kicks
VI Cổ phiếu VR: Nhận những cú hích ảo của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
your | của bạn |
EN VR stocks: Get your virtual kicks
VI Cổ phiếu VR: Nhận những cú hích ảo của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
your | của bạn |
EN VR stocks: Get your virtual kicks
VI Cổ phiếu VR: Nhận những cú hích ảo của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
your | của bạn |
EN VR stocks: Get your virtual kicks
VI Cổ phiếu VR: Nhận những cú hích ảo của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
your | của bạn |
EN VR stocks: Get your virtual kicks
VI Cổ phiếu VR: Nhận những cú hích ảo của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
your | của bạn |
EN VR stocks: Get your virtual kicks
VI Cổ phiếu VR: Nhận những cú hích ảo của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
your | của bạn |
EN VR stocks: Get your virtual kicks
VI Cổ phiếu VR: Nhận những cú hích ảo của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
your | của bạn |
EN VR stocks: Get your virtual kicks
VI Cổ phiếu VR: Nhận những cú hích ảo của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
your | của bạn |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN Wine connoisseurs will find pleasure in our impressive wine list featuring selections by our passionate sommeliers.
VI Khách sành rượu sẽ đặc biệt thích thú với thực đơn rượu ấn tượng của chúng tôi, được lựa chọn kỹ càng bởi các chuyên gia tài năng về rượu.
inglês | vietnamita |
---|---|
will | được |
our | chúng tôi |
EN Canada is famous by its diversity and impressive geographic features.
VI Canada nổi tiếng bởi sự đa dạng và các đặc điểm địa lý ấn tượng. Với một vùng đất 9,1 triệu km2, Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới,
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
famous | nổi tiếng |
and | các |
EN Create an impressive resume in minutes. Free to download.
VI Tạo bản CV độc đáo và bắt mắt trong vài phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
minutes | phút |
create | tạo |
EN Make an impressive resume in 15 minutes. Download PDF for free.
VI Tạo CV miễn phí và tìm kiếm công việc mơ ước của bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
make | bạn |
EN In addition to The Spa, the 6th floor is home to Ho Chi Minh City’s most impressive fitness facility
VI Cùng với The Spa, tầng 6 còn là trung tâm thể hình ấn tượng nhất thành phố Hồ Chí Minh
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
floor | tầng |
minh | minh |
to | với |
EN These days, walking on the inner streets of Ciputra Hanoi, we are all surprised at the poetic beauty of the four-seasons landscape at the same time, which is charming but impressive, gorgeous but gentle
VI Vừa qua, Cộng đồng cư dân Ciputra Hanoi đã trải nghiệm một lễ hội “ma” vô cùng độc đáo nhân dịp Halloween ngay tại khuôn viên Khu đô thị
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN An in-depth and impressive portfolio, showcasing a broad range of skills
VI Portfolio chuyên nghiệp và ấn tượng, thể hiện được nhiều kỹ năng tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
range | nhiều |
skills | kỹ năng |
an | thể |
EN Create an impressive resume in minutes. Free to download.
VI Tạo bản CV độc đáo và bắt mắt trong vài phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
minutes | phút |
create | tạo |
EN Make an impressive resume in 15 minutes. Download PDF for free.
VI Tạo CV miễn phí và tìm kiếm công việc mơ ước của bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
make | bạn |
EN Create an impressive CV in minutes. Free to download.
VI Tạo bản CV độc đáo và bắt mắt trong vài phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
minutes | phút |
create | tạo |
EN Our tools feature impressive quality, first-class handling, and state-of-the-art technology
VI Dụng cụ của chúng tôi có chất lượng cao, khả năng xử lý ưu việt và công nghệ tiên tiến
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
our | chúng tôi |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN Savor historical and impressive vintages from the largest private family-owned winery, Borie-Manoux with “Legendary Vertical Château Batailley...
VI Hãy sẵn sàng du ngoạn trên chuyến hành trình ẩm thực đáng nhớ với sự kết hợp hoàn hảo từ những dòng hiệu vang cổ điển đến từ viên ngọc quý của hầm rượ[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Canada is famous by its diversity and impressive geographic features.
VI Canada nổi tiếng bởi sự đa dạng và các đặc điểm địa lý ấn tượng. Với một vùng đất 9,1 triệu km2, Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới,
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
famous | nổi tiếng |
and | các |
Mostrando 30 de 30 traduções