Traduzir "means to share" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "means to share" de inglês para vietnamita

Traduções de means to share

"means to share" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

means bạn cho chúng tôi các có nghĩa của một ra trong vào với đó để
share bạn chia sẻ cho chúng chúng tôi các của của bạn dịch họ không liệu một những phần qua sau sử dụng trên từ vào với ý tưởng đó để

Tradução de inglês para vietnamita de means to share

inglês
vietnamita

EN The tax credits are refundable, which means that the employer is entitled to payment of the full amount of the credits if it exceeds the employer's share of the Medicare tax.

VI Các khoản tín thuế này là khả bồi hoàn, nghĩa là chủ lao độngđược chi trả toàn bộ số tiền của các khoản tín thuế nếu nó vượt quá phần thuế Medicare của chủ lao động.

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
ifnếu
sharephần
ofcủa
whichcác

EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties

VI Chúng tôi không chia sẻ sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác

inglêsvietnamita
informationthông tin
otherkhác
wechúng tôi
yourcủa bạn

EN Please share your results in the comment section; Or share other ways to view battery information that you know!

VI Hãy chia sẻ kết quả của bạn dưới phần bình luận; hoặc chia sẻ những cách xem thông tin về pin khác mà bạn biết!

inglêsvietnamita
orhoặc
otherkhác
wayscách
informationthông tin
yourcủa bạn
knowbiết
youbạn
tophần

EN To share an automatic snapshot, you must manually create a copy of the snapshot, and then share the copy.

VI Để chia sẻ bản kết xuất nhanh tự động, bạn phải tạo thủ công bản sao của bản kết xuất nhanh rồi chia sẻ bản sao đó.

inglêsvietnamita
manuallythủ công
createtạo
copybản sao
mustphải
ofcủa
youbạn

EN If you want to share the snapshot with more than 20 accounts, you can either share the snapshot as public, or contact support for increasing your quota.

VI Nếu muốn chia sẻ bản kết xuất nhanh với trên 20 tài khoản, bạn thể chia sẻ dưới dạng công khai hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ để tăng định mức của mình.

inglêsvietnamita
ifnếu
accountstài khoản
increasingtăng
orhoặc
wantmuốn
yourbạn
thanvới

EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties

VI Chúng tôi không chia sẻ sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác

inglêsvietnamita
informationthông tin
otherkhác
wechúng tôi
yourcủa bạn

EN Share your Trading Ideas with others and earn revenue share

VI Chia sẻ Ý tưởng giao dịch của bạn với những người khác nhận phần chia doanh thu

inglêsvietnamita
otherskhác
yourcủa bạn
withvới
andcủa

EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story, and share special offers.

VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện chia sẻ những ưu đãi đặc biệt.

inglêsvietnamita
emailsemail
startbắt đầu
prospectstiềm năng
storycâu chuyện
yourbạn
andcủa

EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."

VI Điều này nghĩa là, tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
improvementcải thiện
requestyêu cầu
responsephản hồi
timesthời gian
thisnày
customerskhách hàng
whenkhi
ourchúng tôi
incủa

EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.

VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn các tài nguyên trên Internet mà họ cần.

inglêsvietnamita
worldthế giới
meanscó nghĩa
alwaysluôn
usersngười dùng
resourcestài nguyên
ontrên
networkmạng
internetinternet
needcần
yourbạn
andcủa
whichcác

EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.

VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, nghĩabạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
neverkhông
configurecấu hình
orhoặc
usessử dụng
youbạn

EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.

VI Điều đó nghĩachúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
notkhông
alsomà còn
insightthông tin
wechúng tôi
providecung cấp
yourbạn
sitetrang
intocủa

EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19

VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo nghĩanhững ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19

inglêsvietnamita
reportedbáo cáo
meanscó nghĩa
beđược
notkhông
withtheo

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc sắc tộc “khác” nghĩanhững người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.

VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.

EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum

VI Điều đó nghĩabạn thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi nhận Ethereum

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
ethereumethereum
usesử dụng
sendgửi
youbạn
and
receivenhận

EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.

VI Về cơ bản, điều đó nghĩacác ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.

inglêsvietnamita
basiccơ bản
meanscó nghĩa
decentralizedphi tập trung
applicationscác ứng dụng
ethereumethereum

EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.

VI Điều này nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
transactionsgiao dịch
chainschuỗi
otherkhác
and
thisnày
onvào

EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin

VI Điều đó nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
realthực
energynăng lượng
otherkhác
systemshệ thống
bitcoinbitcoin

EN It also means that real-world assets on Stellar are protected from the uncertainty caused by forks.

VI Điều đó cũng nghĩacác tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.

inglêsvietnamita
alsocũng
meanscó nghĩa
assetstài sản
realthực
ontrên
aređược
thekhông

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi vì mọi hành động đều ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.

inglêsvietnamita
does
energynăng lượng
alsocũng
meanscó nghĩa
moneytiền
savingtiết kiệm
everymọi
lotnhiều

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
reducinggiảm
climatekhí hậu
meanscó nghĩa
isđang
changethay đổi
tođổi

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI “Khác” nghĩanhững người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN FOR OUR CUSTOMERS, that means fast, friendly service, and a quality shopping experience each time they visit one of our stores.

VI ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG, điều này nghĩadịch vụ nhanh chóng, thân thiện trải nghiệm mua sắm chất lượng mỗi lần ghé thăm một trong các cửa hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
friendlythân thiện
qualitychất lượng
timelần
storescửa hàng
eachmỗi
ofcủa
fastnhanh
ourchúng tôi

EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development

VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
offeringcung cấp
environmentmôi trường
developmentphát triển
workinglàm

EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L

VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L

inglêsvietnamita
sitetrang
otherkhác
orhoặc
articlescác

EN This means that producing new blocks has a very low computational cost

VI Điều này nghĩa là việc sản xuất các khối mới chi phí tính toán rất thấp

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
newmới
veryrất
lowthấp
blockskhối
costphí
thisnày
acác

EN This means that no trusted intermediary such a bank or PayPal is required to verify the details of the sender and receiver

VI Điều này nghĩakhông cần một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi người nhận

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
nokhông
trustedtin cậy
bankngân hàng
orhoặc
requiredcần
detailschi tiết
ofcủa

EN Ahmad Faruqui is an economist living in Danville, California. He knows that every action counts and that saving energy means saving him a lot of money.

VI Ahmad Faruqui là một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều ý nghĩa tiết kiệm năng lượng nghĩa là giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.

inglêsvietnamita
livingsống
californiacalifornia
everymọi
savingtiết kiệm
energynăng lượng
meanscó nghĩa
moneytiền
lotnhiều

EN That means we have low-flow toilets and faucets

VI Điều đó nghĩachúng tôi nhà vệ sinh vòi nước lưu lượng thấp

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
lowthấp
wechúng tôi

EN They also have a greater tub capacity, which means you can do fewer loads to tackle the same amount of laundry

VI Các máy này cũng dung tích bồn lớn hơn, nghĩabạn phải giặt ít lần hơn cho cùng một lượng đồ

inglêsvietnamita
amountlượng
alsocũng
greaterhơn
youbạn
whichcác

EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.

VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.

inglêsvietnamita
usesử dụng
saynói
it
otherskhác
youbạn
andcủa

EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.

VI Đổi mới + triển khai nhanh nghĩabạn cần phải làm việc với đúng người kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.

inglêsvietnamita
rapidnhanh
deploymenttriển khai
meanscó nghĩa
experiencekinh nghiệm
powersức mạnh
internetinternet
be
peoplengười
workinglàm việc
rightđúng
withvới

EN After every swarm of defeated, another flock will appear, and in Plants Vs Zombies, this means that there will be more modes for you to have the plan to repel the zombies.

VI Cứ một bầy xác sống bị hạ gục lại xuất hiện một bầy khác, trong Plants vs Zombies, điều này nghĩa là sẽ nhiều chế độ hơn để bạn tha hồ tính kế đẩy lùi đám xác sống đấy.

inglêsvietnamita
introng
anotherkhác
youbạn
morehơn

EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.

VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.

inglêsvietnamita
yourbạn
andcủa

EN That means there is a risk of facing zombies and hostile gangs, but you must eat well before going

VI Nghĩa nguy cơ đối diện với zombie các băng nhóm thù địch, cũng phải ăn uống đầy đủ trước khi lên đường

inglêsvietnamita
mustphải
andcác
ofvới

EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus

VI Tác động toàn cầu nghĩamột nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
meanscó nghĩa
teamnhóm
developmentphát triển
projectsdự án
mainchính
ofcủa
ourchúng tôi
solarmặt trời

EN More solar solutions generating clean energy means less CO2 in the atmosphere

VI Nhiều giải pháp năng lượng mặt trời hơn tạo ra năng lượng sạch nghĩa là ít CO hơn 2 trong bầu khí quyển

inglêsvietnamita
solutionsgiải pháp
energynăng lượng
meanscó nghĩa
thegiải
introng
solarmặt trời
morenhiều

EN More solar installed means more investors seeing solid returns on their investments.

VI Nhiều năng lượng mặt trời được lắp đặt hơn nghĩa là nhiều nhà đầu tư nhận thấy lợi nhuận vững chắc từ các khoản đầu tư của họ.

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
onđầu
solarmặt trời
theircủa
morenhiều

EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.

VI thêm nhiều nhà đầu tư cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi thể thực hiện được nghĩa tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.

inglêsvietnamita
makescho
projectsdự án
meanscó nghĩa
environmentalmôi trường
ourchúng tôi
andcủa

EN The growth means that businesses in these markets have increasing energy demands that have historically been met by the burning of fossil fuels

VI Sự tăng trưởng nghĩacác doanh nghiệp ở những thị trường này nhu cầu năng lượng ngày càng tăng mà trước đây đã được đáp ứng bằng việc đốt nhiên liệu hóa thạch

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
marketsthị trường
energynăng lượng
thetrường
growthtăng
businessesdoanh nghiệp
intrước
thatliệu
ofnày
beencác

EN This type of contract means that ecoligo will provide the mentioned services for your company for the duration of the contract.

VI Loại hợp đồng này nghĩa là ecoligo sẽ cung cấp các dịch vụ được đề cập cho công ty của bạn trong suốt thời gian của hợp đồng.

inglêsvietnamita
typeloại
contracthợp đồng
meanscó nghĩa
ecoligoecoligo
companycông ty
yourcủa bạn
willđược
providecung cấp
thisnày

EN "eco" stands for the English terms "ecology" and "economic development," while "ligo" means "to connect" as well as "to unite"in Latin.

VI "eco" là viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh "sinh thái" "phát triển kinh tế", trong khi "ligo" nghĩa là "kết nối" cũng như "đoàn kết" trong tiếng Latinh.

inglêsvietnamita
englishtiếng anh
developmentphát triển
meanscó nghĩa
connectkết nối
introng
andnhư
tocũng
whilecác

EN As an investor, this means that you will receive more interest in comparison to a loan that is repaid on an annuity, but your capital won't be accessible to you for a longer period of time.

VI một nhà đầu tư, điều này nghĩabạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.

inglêsvietnamita
asnhư
meanscó nghĩa
interestlãi
introng
loankhoản vay
butnhưng
receivenhận
morehơn
yourbạn

EN This means that you also receive a portion of your investment amount back each year and not just at the end of the term (compared to a bullet repayment profile).

VI Điều này nghĩabạn cũng nhận lại một phần số tiền đầu tư của mình mỗi năm không chỉ vào cuối kỳ hạn (so với hồ sơ hoàn trả gạch đầu dòng).

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
yearnăm
ofcủa
eachmỗi
notkhông
alsocũng
receivenhận
yourbạn
and

EN This means 50% of the loan amount is repaid as an annuity over the term of the loan and the remaining 50% of the loan amount is repaid at the end of the loan term.

VI Điều này nghĩa là 50% số tiền vay được hoàn trả dưới dạng niên kim trong suốt thời hạn của khoản vay 50% số tiền vay còn lại được hoàn trả vào cuối thời hạn của khoản vay.

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
loankhoản vay
and
antrả
endcủa
thisnày
attrong

EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount

VI Điều này nghĩabạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
amountlượng
cashtiền
ofcủa
orhoặc
getnhận
yourbạn

EN The Reverie Saigon offers a fleet of over a dozen luxury automobiles to cater to our guests, ensuring the safest, most reliable means of transportation in the city.

VI The Reverie Saigon 12 xe hơi sang trọng để phục vụ đưa đón khách trong thành phố, đảm bảo an toàn đáng tin cậy. 

inglêsvietnamita
luxurysang trọng
guestskhách
reliabletin cậy
introng

EN We will collect personal information by lawful and fair means and where appropriate, with the knowledge or consent of the individual concerned.

VI Chúng tôi sẽ thu thập thông tin cá nhân bằng các biện pháp hợp pháp công bằng khi thích hợp với sự hiểu biết hoặc sự đồng ý của cá nhân liên quan.

inglêsvietnamita
orhoặc
wechúng tôi
informationthông tin
personalcá nhân
thekhi
withvới

EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum

VI Điều đó nghĩabạn thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi nhận Ethereum

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
ethereumethereum
usesử dụng
sendgửi
youbạn
and
receivenhận

Mostrando 50 de 50 traduções