EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly
EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly
VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
reducing | giảm |
climate | khí hậu |
means | có nghĩa |
is | đang |
change | thay đổi |
to | đổi |
EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly
VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
reducing | giảm |
climate | khí hậu |
means | có nghĩa |
is | đang |
change | thay đổi |
to | đổi |
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.
VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng có lợi cho tất cả mọi người và California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
in | trong |
california | california |
plan | kế hoạch |
of | của |
everyone | người |
and | và |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
making | cho |
EN But by reducing our energy use from 4-9PM, together we can all help stop power outages.
VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta có thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
our | bằng |
use | sử dụng |
from | chúng |
power | điện |
EN From sourcing beans to roasting them, Equator Coffees & Teas is reducing energy consumption and making an excellent product.
VI Từ việc tìm nguồn cung cấp hạt cà phê để rang, Equator Coffees & Teas đang giảm tiêu thụ năng lượng và tạo ra một sản phẩm tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
product | sản phẩm |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN California’s Energy Goal: Reducing Our Carbon Emissions and Pollution
VI Các Mục Tiêu Năng Lượng Của California
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
goal | mục tiêu |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN Insulation, air sealing and simple thermostat resetting could lower your energy costs by as much as 30% while reducing greenhouse gas emissions.
VI Ví dụ, thay đổi cài đặt bộ điều nhiệt từ 70°F xuống 65°F giúp tiết kiệm 10%.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thay đổi |
EN ENERGY STAR®–certified appliances help consumers save money on operating costs by reducing energy use without compromising on performance.
VI Các thiết bị được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® giúp người dùng tiết kiệm tiền trả cho chi phí vận hành thông qua giảm sử dụng năng lượng mà không đánh đổi hiệu suất hoạt động.
EN Learn 5 ways that Zero Trust security saves your business time and money, while reducing your attack surface.
VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust có thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
ways | cách |
your | là |
security | bảo mật |
trust | an toàn |
that | làm |
EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
risk | rủi ro |
new | mới |
write | viết |
re | lại |
is | được |
EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;
VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả và giảm chi phí giám sát nhân công;
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
reducing | giảm |
cost | giá |
sales | bán hàng |
EN by reducing vacancy, right sizing design standards, and introducing new space allocation practices
VI chỗ trống, tiêu chuẩn thiết kế đúng kích cỡ và áp dụng chuẩn mực phân bổ không gian mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
space | không gian |
right | đúng |
EN Reducing our carbon footprint is a key goal at Grab.
VI Giảm lượng khí thải carbon là mục tiêu quan trọng tại Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
goal | mục tiêu |
at | tại |
EN By bringing together private investors and companies in emerging markets, we’re reducing emissions, generating valuable returns and bolstering the economy
VI Bằng cách tập hợp các nhà đầu tư tư nhân và các công ty tại các thị trường mới nổi, chúng tôi đang giảm lượng khí thải, tạo ra lợi nhuận có giá trị và củng cố nền kinh tế
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
reducing | giảm |
and | thị |
the | trường |
companies | công ty |
emerging | các |
by | đầu |
EN ecoligo clients access solar-as-a-service that’s fully financed, while lowering their energy costs and reducing their CO2 emissions
VI Khách hàng của ecoligo tiếp cận dịch vụ năng lượng mặt trời được tài trợ đầy đủ, đồng thời giảm chi phí năng lượng và giảm CO 2 khí thải
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
reducing | giảm |
fully | đầy |
costs | phí |
clients | khách hàng |
and | của |
EN However, the solar system replaces parts of the required electricity, thus reducing the costs for the grid electricity or diesel.
VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
reducing | giảm |
or | hoặc |
system | hệ thống |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
required | cần thiết |
EN The ecoligo contract instead counts as operational expense, thereby reducing your taxable income and providing further tax benefits than a loan.
VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính là chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn và mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn là một khoản vay.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
contract | hợp đồng |
reducing | giảm |
income | thu nhập |
benefits | lợi ích |
loan | khoản vay |
your | bạn |
further | hơn |
and | và |
EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.
VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
energy | điện |
at | khi |
to | tiền |
and | bạn |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN The AWS Nitro System enables AWS to innovate faster, further reducing cost for our customers, and deliver added benefits like increased security and new instance types
VI AWS Nitro System cho phép AWS đổi mới nhanh hơn, giảm thêm chi phí cho khách hàng, đồng thời cung cấp những lợi ích bổ sung như tính bảo mật được tăng cường và các loại phiên bản mới
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
reducing | giảm |
deliver | cung cấp |
benefits | lợi ích |
increased | tăng |
security | bảo mật |
new | mới |
cost | phí |
aws | aws |
faster | nhanh hơn |
customers | khách hàng |
and | như |
types | loại |
to | thêm |
EN AWS allows you to create pre-approved templates for common application use cases, reducing the time to authorize new applications
VI AWS cho phép bạn tạo các mẫu được duyệt sẵn cho các tình huống sử dụng ứng dụng thường gặp, giảm thời gian cần để cho phép ứng dụng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
allows | cho phép |
templates | mẫu |
reducing | giảm |
time | thời gian |
new | mới |
use | sử dụng |
create | tạo |
you | bạn |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
risk | rủi ro |
new | mới |
write | viết |
re | lại |
is | được |
EN by reducing vacancy, right sizing design standards, and introducing new space allocation practices
VI chỗ trống, tiêu chuẩn thiết kế đúng kích cỡ và áp dụng chuẩn mực phân bổ không gian mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
space | không gian |
right | đúng |
EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.
VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
energy | điện |
at | khi |
to | tiền |
and | bạn |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN Setting up an offshore team will allow you to invest into your growth by significantly reducing your manpower costs.
VI Thành lập đội ngũ nhân viên offshore cho phép bạn đầu tư để phát triển bằng cách giảm đáng kể chi phí nhân công.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
into | cho |
growth | phát triển |
reducing | giảm |
your | bạn |
EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;
VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả và giảm chi phí giám sát nhân công;
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
reducing | giảm |
cost | giá |
sales | bán hàng |
EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California will continue to ensure that no community is left behind.
VI Việc giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm COVID-19 trong tất cả các cộng đồng mang lại lợi ích cho toàn bộ người dân và California sẽ luôn đảm bảo không có cộng đồng nào bị bỏ mặc.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
in | trong |
california | california |
no | không |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN Reducing or discontinuing curative care for lung disease or COPD affects the whole family. That's when VITAS can help.
VI Việc giảm hoặc ngừng chăm sóc chữa bệnh cho người bệnh phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) sẽ ảnh hưởng đến cả gia đình. Đó là lúc VITAS có thể giúp đỡ.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
disease | bệnh |
family | gia đình |
help | giúp |
or | hoặc |
EN Reducing or discontinuing curative care for lung disease or COPD affects the whole family. That's when VITAS can help.
VI Việc giảm hoặc ngừng chăm sóc chữa bệnh cho người bệnh phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) sẽ ảnh hưởng đến cả gia đình. Đó là lúc VITAS có thể giúp đỡ.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
disease | bệnh |
family | gia đình |
help | giúp |
or | hoặc |
EN Reducing or discontinuing curative care for lung disease or COPD affects the whole family. That's when VITAS can help.
VI Việc giảm hoặc ngừng chăm sóc chữa bệnh cho người bệnh phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) sẽ ảnh hưởng đến cả gia đình. Đó là lúc VITAS có thể giúp đỡ.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
disease | bệnh |
family | gia đình |
help | giúp |
or | hoặc |
EN Reducing or discontinuing curative care for lung disease or COPD affects the whole family. That's when VITAS can help.
VI Việc giảm hoặc ngừng chăm sóc chữa bệnh cho người bệnh phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) sẽ ảnh hưởng đến cả gia đình. Đó là lúc VITAS có thể giúp đỡ.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
disease | bệnh |
family | gia đình |
help | giúp |
or | hoặc |
EN Tiong Liong focuses on eco-friendly processes to realize the goal of reducing waste, pollution, and energy consumption.
VI Tiong Liong tập trung vào các quy trình thân thiện với môi trường để hiện thực hóa mục tiêu giảm chất thải, ô nhiễm...
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
goal | mục tiêu |
reducing | giảm |
the | trường |
and | và |
to | với |
EN The IRS will process tax returns without Form 8962 for tax year 2020 by reducing the excess advance premium tax credit repayment amount to zero.
VI IRS sẽ xử lý các tờ khai thuế không có Mẫu 8962 cho niên thuế 2020 bằng cách giảm số tiền hoàn trả tín thuế bảo phí trả trước bị trả thừa xuống bằng 0.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
reducing | giảm |
tax | thuế |
to | tiền |
the | không |
EN Reducing Food Loss and Waste is a Job for Everyone at COP28
VI Giảm thất thoát và lãng phí thực phẩm là công việc của mọi người tại COP28
EN At COP28, reducing methane emissions from food waste is essential to achieving global climate targets
VI Tại COP28, giảm lượng khí thải mêtan từ chất thải thực phẩm là điều cần thiết để đạt được các mục tiêu khí hậu toàn cầu
EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."
VI Điều này có nghĩa là, tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
improvement | cải thiện |
request | yêu cầu |
response | phản hồi |
times | thời gian |
this | này |
customers | khách hàng |
when | khi |
our | chúng tôi |
in | của |
EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
means | có nghĩa |
always | luôn |
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
on | trên |
network | mạng |
internet | internet |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
never | không |
configure | cấu hình |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
you | bạn |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19
VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
means | có nghĩa |
be | được |
not | không |
with | theo |
EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.
VI Chủng tộc và sắc tộc “khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.
EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.
VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.
EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum
VI Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi và nhận Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
ethereum | ethereum |
use | sử dụng |
send | gửi |
you | bạn |
and | và |
receive | nhận |
EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.
VI Về cơ bản, điều đó có nghĩa là các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
means | có nghĩa |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
ethereum | ethereum |
Mostrando 50 de 50 traduções