Traduzir "means reducing" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "means reducing" de inglês para vietnamita

Traduções de means reducing

"means reducing" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

means bạn cho chúng tôi các có nghĩa của một ra trong vào với đó để
reducing giảm

Tradução de inglês para vietnamita de means reducing

inglês
vietnamita

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

inglês vietnamita
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

inglês vietnamita
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs

VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí

inglês vietnamita
on trên
network mạng
need nhu cầu

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.

VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng lợi cho tất cả mọi người California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.

inglês vietnamita
reducing giảm
in trong
california california
plan kế hoạch
of của
everyone người
and
our chúng tôi
all tất cả các
making cho

EN But by reducing our energy use from 4-9PM, together we can all help stop power outages.

VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.

inglês vietnamita
but nhưng
our bằng
use sử dụng
from chúng
power điện

EN From sourcing beans to roasting them, Equator Coffees & Teas is reducing energy consumption and making an excellent product.

VI Từ việc tìm nguồn cung cấp hạt cà phê để rang, Equator Coffees & Teas đang giảm tiêu thụ năng lượng tạo ra một sản phẩm tuyệt vời.

inglês vietnamita
reducing giảm
energy năng lượng
product sản phẩm

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

inglês vietnamita
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN California’s Energy Goal: Reducing Our Carbon Emissions and Pollution

VI Các Mục Tiêu Năng Lượng Của California

inglês vietnamita
energy năng lượng
goal mục tiêu

EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.

VI Ngoài ra, chúng tôi thể tiến xa hơn một bước xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.

inglês vietnamita
step bước
identify xác định
reducing giảm
energy năng lượng
we chúng tôi
also cũng
usage sử dụng
further hơn

EN Insulation, air sealing and simple thermostat resetting could lower your energy costs by as much as 30% while reducing greenhouse gas emissions.

VI Ví dụ, thay đổi cài đặt bộ điều nhiệt từ 70°F xuống 65°F giúp tiết kiệm 10%.

inglês vietnamita
and thay đổi

EN ENERGY STAR®–certified appliances help consumers save money on operating costs by reducing energy use without compromising on performance.

VI Các thiết bị được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® giúp người dùng tiết kiệm tiền trả cho chi phí vận hành thông qua giảm sử dụng năng lượng mà không đánh đổi hiệu suất hoạt động.

EN Learn 5 ways that Zero Trust security saves your business time and money, while reducing your attack surface.

VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.

inglês vietnamita
learn hiểu
ways cách
your
security bảo mật
trust an toàn
that làm

EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.

VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.

inglês vietnamita
reducing giảm
risk rủi ro
new mới
write viết
re lại
is được

EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;

VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả giảm chi phí giám sát nhân công;

inglês vietnamita
and các
reducing giảm
cost giá
sales bán hàng

EN by reducing vacancy, right sizing design standards, and introducing new space allocation practices

VI chỗ trống, tiêu chuẩn thiết kế đúng kích cỡ áp dụng chuẩn mực phân bổ không gian mới

inglês vietnamita
new mới
space không gian
right đúng

EN Reducing our carbon footprint is a key goal at Grab.

VI Giảm lượng khí thải carbon là mục tiêu quan trọng tại Grab

inglês vietnamita
reducing giảm
goal mục tiêu
at tại

EN By bringing together private investors and companies in emerging markets, we’re reducing emissions, generating valuable returns and bolstering the economy

VI Bằng cách tập hợp các nhà đầu tư tư nhân các công ty tại các thị trường mới nổi, chúng tôi đang giảm lượng khí thải, tạo ra lợi nhuận giá trị củng cố nền kinh tế

inglês vietnamita
markets thị trường
reducing giảm
and thị
the trường
companies công ty
emerging các
by đầu

EN ecoligo clients access solar-as-a-service that’s fully financed, while lowering their energy costs and reducing their CO2 emissions

VI Khách hàng của ecoligo tiếp cận dịch vụ năng lượng mặt trời được tài trợ đầy đủ, đồng thời giảm chi phí năng lượng giảm CO 2 khí thải

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
access tiếp cận
energy năng lượng
reducing giảm
fully đầy
costs phí
clients khách hàng
and của

EN However, the solar system replaces parts of the required electricity, thus reducing the costs for the grid electricity or diesel.

VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
reducing giảm
or hoặc
system hệ thống
grid lưới
solar mặt trời
required cần thiết

EN The ecoligo contract instead counts as operational expense, thereby reducing your taxable income and providing further tax benefits than a loan.

VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính là chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn là một khoản vay.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
contract hợp đồng
reducing giảm
income thu nhập
benefits lợi ích
loan khoản vay
your bạn
further hơn
and

EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.

VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn thể tiêu thụ ít hơn tiết...

inglês vietnamita
increasing tăng
energy điện
at khi
to tiền
and bạn

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

inglês vietnamita
throughout trong
and với
greater hơn

EN The AWS Nitro System enables AWS to innovate faster, further reducing cost for our customers, and deliver added benefits like increased security and new instance types

VI AWS Nitro System cho phép AWS đổi mới nhanh hơn, giảm thêm chi phí cho khách hàng, đồng thời cung cấp những lợi ích bổ sung như tính bảo mật được tăng cường các loại phiên bản mới

inglês vietnamita
enables cho phép
reducing giảm
deliver cung cấp
benefits lợi ích
increased tăng
security bảo mật
new mới
cost phí
aws aws
faster nhanh hơn
customers khách hàng
and như
types loại
to thêm

EN AWS allows you to create pre-approved templates for common application use cases, reducing the time to authorize new applications

VI AWS cho phép bạn tạo các mẫu được duyệt sẵn cho các tình huống sử dụng ứng dụng thường gặp, giảm thời gian cần để cho phép ứng dụng mới

inglês vietnamita
aws aws
allows cho phép
templates mẫu
reducing giảm
time thời gian
new mới
use sử dụng
create tạo
you bạn

EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.

VI Ngoài ra, chúng tôi thể tiến xa hơn một bước xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.

inglês vietnamita
step bước
identify xác định
reducing giảm
energy năng lượng
we chúng tôi
also cũng
usage sử dụng
further hơn

EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.

VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.

inglês vietnamita
reducing giảm
risk rủi ro
new mới
write viết
re lại
is được

EN by reducing vacancy, right sizing design standards, and introducing new space allocation practices

VI chỗ trống, tiêu chuẩn thiết kế đúng kích cỡ áp dụng chuẩn mực phân bổ không gian mới

inglês vietnamita
new mới
space không gian
right đúng

EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.

VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn thể tiêu thụ ít hơn tiết...

inglês vietnamita
increasing tăng
energy điện
at khi
to tiền
and bạn

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

inglês vietnamita
throughout trong
and với
greater hơn

EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs

VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí

inglês vietnamita
on trên
network mạng
need nhu cầu

EN Setting up an offshore team will allow you to invest into your growth by significantly reducing your manpower costs.

VI Thành lập đội ngũ nhân viên offshore cho phép bạn đầu tư để phát triển bằng cách giảm đáng kể chi phí nhân công.

inglês vietnamita
allow cho phép
into cho
growth phát triển
reducing giảm
your bạn

EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;

VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả giảm chi phí giám sát nhân công;

inglês vietnamita
and các
reducing giảm
cost giá
sales bán hàng

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California will continue to ensure that no community is left behind.

VI Việc giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm COVID-19 trong tất cả các cộng đồng mang lại lợi ích cho toàn bộ người dân California sẽ luôn đảm bảo không cộng đồng nào bị bỏ mặc.

inglês vietnamita
reducing giảm
in trong
california california
no không
everyone người
all tất cả các

EN Reducing or discontinuing curative care for lung disease or COPD affects the whole family. That's when VITAS can help.

VI Việc giảm hoặc ngừng chăm sóc chữa bệnh cho người bệnh phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) sẽ ảnh hưởng đến cả gia đình. Đó là lúc VITAS thể giúp đỡ.

inglês vietnamita
reducing giảm
disease bệnh
family gia đình
help giúp
or hoặc

EN Reducing or discontinuing curative care for lung disease or COPD affects the whole family. That's when VITAS can help.

VI Việc giảm hoặc ngừng chăm sóc chữa bệnh cho người bệnh phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) sẽ ảnh hưởng đến cả gia đình. Đó là lúc VITAS thể giúp đỡ.

inglês vietnamita
reducing giảm
disease bệnh
family gia đình
help giúp
or hoặc

EN Reducing or discontinuing curative care for lung disease or COPD affects the whole family. That's when VITAS can help.

VI Việc giảm hoặc ngừng chăm sóc chữa bệnh cho người bệnh phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) sẽ ảnh hưởng đến cả gia đình. Đó là lúc VITAS thể giúp đỡ.

inglês vietnamita
reducing giảm
disease bệnh
family gia đình
help giúp
or hoặc

EN Reducing or discontinuing curative care for lung disease or COPD affects the whole family. That's when VITAS can help.

VI Việc giảm hoặc ngừng chăm sóc chữa bệnh cho người bệnh phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) sẽ ảnh hưởng đến cả gia đình. Đó là lúc VITAS thể giúp đỡ.

inglês vietnamita
reducing giảm
disease bệnh
family gia đình
help giúp
or hoặc

EN Tiong Liong focuses on eco-friendly processes to realize the goal of reducing waste, pollution, and energy consumption.

VI Tiong Liong tập trung vào các quy trình thân thiện với môi trường để hiện thực hóa mục tiêu giảm chất thải, ô nhiễm...

inglês vietnamita
processes quy trình
goal mục tiêu
reducing giảm
the trường
and
to với

EN The IRS will process tax returns without Form 8962 for tax year 2020 by reducing the excess advance premium tax credit repayment amount to zero.

VI IRS sẽ xử lý các tờ khai thuế không Mẫu 8962 cho niên thuế 2020 bằng cách giảm số tiền hoàn trả tín thuế bảo phí trả trước bị trả thừa xuống bằng 0.

inglês vietnamita
form mẫu
reducing giảm
tax thuế
to tiền
the không

EN Reducing Food Loss and Waste is a Job for Everyone at COP28

VI Giảm thất thoát lãng phí thực phẩm là công việc của mọi người tại COP28

EN At COP28, reducing methane emissions from food waste is essential to achieving global climate targets

VI Tại COP28, giảm lượng khí thải mêtan từ chất thải thực phẩm là điều cần thiết để đạt được các mục tiêu khí hậu toàn cầu

EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."

VI Điều này nghĩa là, tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.

inglês vietnamita
means có nghĩa
improvement cải thiện
request yêu cầu
response phản hồi
times thời gian
this này
customers khách hàng
when khi
our chúng tôi
in của

EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.

VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn các tài nguyên trên Internet mà họ cần.

inglês vietnamita
world thế giới
means có nghĩa
always luôn
users người dùng
resources tài nguyên
on trên
network mạng
internet internet
need cần
your bạn
and của
which các

EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.

VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, nghĩabạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.

inglês vietnamita
means có nghĩa
never không
configure cấu hình
or hoặc
uses sử dụng
you bạn

EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.

VI Điều đó nghĩachúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.

inglês vietnamita
means có nghĩa
not không
also mà còn
insight thông tin
we chúng tôi
provide cung cấp
your bạn
site trang
into của

EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19

VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19

inglês vietnamita
reported báo cáo
means có nghĩa
be được
not không
with theo

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc sắc tộc “khác” nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.

VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.

EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum

VI Điều đó nghĩabạn thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi nhận Ethereum

inglês vietnamita
means có nghĩa
ethereum ethereum
use sử dụng
send gửi
you bạn
and
receive nhận

EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.

VI Về cơ bản, điều đó nghĩacác ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.

inglês vietnamita
basic cơ bản
means có nghĩa
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
ethereum ethereum

Mostrando 50 de 50 traduções