Traduzir "ethnicity" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ethnicity" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de ethnicity

inglês
vietnamita

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc và sắc tộc “khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI “Khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN “Unknown” race and ethnicity includes those who declined to state or whose race and ethnicity information is missing.

VI Chủng tộc và sắc tộc “không xác định” bao gồm những người đã từ chối tiết lộ hoặc thiếu thông tin về chủng tộc và sắc tộc.

EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.

VI Chủng tộc và sắc tộc “khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.

EN To see cumulative race and ethnicity data broken out by age groups, see the California Department of Public Health’s COVID-19 Race and Ethnicity Data

VI Để xem dữ liệu cộng dồn về chủng tộc và sắc tộc được phân tích theo các nhóm tuổi, hãy xem Dữ Liệu về Chủng Tộc và Sắc Tộc

inglêsvietnamita
seexem
datadữ liệu
agetuổi
andcác
groupsnhóm

EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity

VI “Khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê

EN “Unknown” race and ethnicity includes those who declined to state or whose race and ethnicity information is missing.

VI Chủng tộc và sắc tộc “không xác định” bao gồm những người đã từ chối tiết lộ hoặc thiếu thông tin về chủng tộc và sắc tộc.

EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age

VI Số ca mắc và số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính và tuổi

inglêsvietnamita
gendergiới tính
agetuổi

EN Additional COVID-19 race and ethnicity data is available.

VI Đã có dữ liệu bổ sung về chủng tộc và sắc tộc trong đại dịch COVID-19.

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
anddịch
datadữ liệu

EN Confirmed cases by race and ethnicity in California

VI Các ca nhiễm được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc ở California

inglêsvietnamita
andcác
californiacalifornia

EN Confirmed deaths by race and ethnicity in California

VI Các ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc ở California

inglêsvietnamita
andcác
californiacalifornia

EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data

VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc, giới tính và độ tuổi

inglêsvietnamita
andcác
gendergiới tính
agetuổi
sourcenguồn
datadữ liệu

EN State and county data about vaccination, including by race and ethnicity and age

VI Dữ liệu của tiểu bang và quận về tiêm vắc-xin, bao gồm theo chủng tộc, dân tộc và tuổi tác

inglêsvietnamita
statetiểu bang
andcủa
datadữ liệu
includingbao gồm
agetuổi

EN You can view by Vaccine Equity Metric (VEM), race and ethnicity, age, either statewide or by county

VI Quý vị có thể xem theo Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin (Vaccine Equity Metric, VEM), theo chủng tốc hoặc sắc tộc, độ tuổi, trên toàn tiểu bang hoặc theo quận

inglêsvietnamita
viewxem
equitycông bằng
andbằng
agetuổi
orhoặc
statewidetoàn tiểu bang

EN These charts show how California has distributed vaccines to date and over time by VEM, race and ethnicity, age, and gender

VI Các biểu đồ này cho thấy cách California đã phân phối vắc-xin theo VEM, chủng tộc và sắc tộc, độ tuổi và giới tính từ trước tới nay và theo thời gian

inglêsvietnamita
californiacalifornia
distributedphân phối
overcho
timethời gian
agetuổi
gendergiới tính
thesenày
andcác

EN These charts show the distribution of first vaccine doses by race and ethnicity, age, and gender to date

VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc và sắc tộc, tuổi tác và giới tính

inglêsvietnamita
agetuổi
gendergiới tính
thesenày
andcác

EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in California

VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo chủng tộc và sắc tộc ở California

inglêsvietnamita
peoplengười
californiacalifornia

EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in [REGION]

VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo chủng tộc và sắc tộc ở [REGION]

inglêsvietnamita
peoplengười

EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người có chủng tộc hoặc sắc tộc là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

inglêsvietnamita
orhoặc
havecho
californiacalifornia
groupnhóm
notkhông
peoplengười

EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in California source data

VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo dữ liệu nguồn chủng tộc và sắc tộc tại California

inglêsvietnamita
peoplengười
attại
californiacalifornia
sourcenguồn
datadữ liệu

EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age

VI Số ca mắc và số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính và tuổi

inglêsvietnamita
gendergiới tính
agetuổi

EN Additional COVID-19 race and ethnicity data is available.

VI Đã có dữ liệu bổ sung về chủng tộc và sắc tộc trong đại dịch COVID-19.

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
anddịch
datadữ liệu

EN Confirmed cases by race and ethnicity in California

VI Các ca nhiễm được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc ở California

inglêsvietnamita
andcác
californiacalifornia

EN Confirmed deaths by race and ethnicity in California

VI Các ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc ở California

inglêsvietnamita
andcác
californiacalifornia

EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data

VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc, giới tính và độ tuổi

inglêsvietnamita
andcác
gendergiới tính
agetuổi
sourcenguồn
datadữ liệu

EN State and county data about vaccination, including by race and ethnicity and age

VI Dữ liệu của tiểu bang và quận về tiêm vắc-xin, bao gồm theo chủng tộc, dân tộc và tuổi tác

inglêsvietnamita
statetiểu bang
andcủa
datadữ liệu
includingbao gồm
agetuổi

EN Statewide COVID-19 impact by race and ethnicity over time

VI Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 trên toàn tiểu bang theo thời gian theo chủng tộc và sắc tộc

inglêsvietnamita
timethời gian
andcủa
statewidetoàn tiểu bang

EN COVID-19 {METRIC} by race/ethnicity, {REGION}

VI COVID-19 {METRIC} theo chủng tộc/sắc tộc, {REGION}

EN Statewide COVID-19 impact by race and ethnicity over time source data

VI Dữ liệu nguồn về ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 trên toàn tiểu bang theo thời gian theo chủng tộc và sắc tộc

inglêsvietnamita
sourcenguồn
timethời gian
datadữ liệu
andcủa
statewidetoàn tiểu bang

EN These factors may vary between race and ethnicity groups and affect the rates.

VI Những yếu tố này có thể khác nhau giữa các nhóm chủng tộc và sắc tộc và sẽ làm ảnh hưởng đến tỷ lệ.

inglêsvietnamita
betweengiữa
groupsnhóm
may
thesenày
andcác

EN Population estimates do not include “other” or “unknown” race and ethnicity categories, therefore their percentage of state population is not available

VI Ước tính dân số không bao gồm các danh mục chủng tộc và sắc tộc “khác” hoặc “không xác định”, do đó, không có tỷ lệ phần trăm của họ trên dân số tiểu bang

EN COVID-19 impact by race and ethnicity in the last 30 days

VI Tác động của đại dịch COVID-19 theo chủng tộc và sắc tộc trong 30 ngày qua

inglêsvietnamita
byqua
introng
daysngày
andcủa

EN Compare each race and ethnicity’s share of cases in placeholderForDynamicLocation to their percentage of placeholderForDynamicLocation’s population.

VI So sánh số ca mắc theo mỗi chủng tộc và sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation với tỷ lệ phần trăm dân số của placeholderForDynamicLocation.

inglêsvietnamita
compareso sánh
sharephần
ofcủa
eachmỗi

EN Compare each race and ethnicity’s share of COVID-19 deaths in placeholderForDynamicLocation to their percentage of placeholderForDynamicLocation’s population.

VI So sánh số ca tử vong do COVID-19 theo mỗi chủng tộc và sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation với tỷ lệ phần trăm dân số của placeholderForDynamicLocation.

inglêsvietnamita
compareso sánh
sharephần
ofcủa
eachmỗi

EN Compare each race and ethnicity’s share of tests in placeholderForDynamicLocation to their percentage of placeholderForDynamicLocation’s population.

VI So sánh số ca xét nghiệm theo mỗi chủng tộc và sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation với tỷ lệ phần trăm dân số của placeholderForDynamicLocation.

inglêsvietnamita
compareso sánh
sharephần
testsxét nghiệm
ofcủa
eachmỗi

EN Case rate per 100K by race and ethnicity group in placeholderForDynamicLocation

VI Tỷ lệ ca mắc trên 100K người theo chủng tộc và nhóm sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation

inglêsvietnamita
groupnhóm
pertrên

EN Deaths rate per 100K by race and ethnicity group in placeholderForDynamicLocation

VI Tỷ lệ ca tử vong trên 100K người theo chủng tộc và nhóm sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation

inglêsvietnamita
groupnhóm
pertrên

EN Testing rate per 100K by race and ethnicity group in placeholderForDynamicLocation

VI Tỷ lệ xét nghiệm trên 100 nghìn người theo chủng tộc và nhóm sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation

inglêsvietnamita
testingxét nghiệm
groupnhóm
pertrên

EN Compare cases adjusted by population size across each race and ethnicity.

VI So sánh số ca mắc được điều chỉnh theo quy mô dân số ở từng chủng tộc và sắc tộc.

inglêsvietnamita
compareso sánh
andtừ

EN Compare COVID-19 deaths adjusted by population size across each race and ethnicity.

VI So sánh số ca tử vong do COVID-19 được điều chỉnh theo quy mô dân số ở từng chủng tộc và sắc tộc.

inglêsvietnamita
compareso sánh
andtừ

EN Compare tests adjusted by population size across each race and ethnicity.

VI So sánh số xét nghiệm được điều chỉnh theo quy mô dân số ở từng chủng tộc và sắc tộc.

inglêsvietnamita
compareso sánh
testsxét nghiệm
andtừ

EN placeholderFilterScope per 100K people of the same race and ethnicity.

VI placeholderFilterScope trên 100K người thuộc cùng chủng tộc và sắc tộc.

inglêsvietnamita
pertrên
peoplengười

EN Cases, deaths, and tests relative to percentage of population and case, death, and test rate per 100K by race and ethnicity group source data

VI Số ca mắc, ca tử vong và xét nghiệm tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số và tỷ lệ ca mắc, tử vong và xét nghiệm trên 100K người theo dữ liệu nguồn về nhóm chủng tộc và sắc tộc

inglêsvietnamita
populationngười
groupnhóm
sourcenguồn
datadữ liệu
andvới
testsxét nghiệm
pertrên

EN View resources on how to improve reporting on race and ethnicity and sexual orientation and gender identity.

VI Xem các nguồn thông tin để biết cách cải thiện báo cáo về vấn đề chủng tộc và sắc tộc cũng như khuynh hướng tính dục và bản dạng giới.

inglêsvietnamita
viewxem
resourcesnguồn
improvecải thiện
reportingbáo cáo
andcác

EN Race and ethnicity Sexual orientation Gender identity

VI Chủng tộc và sắc tộc Khuynh hướng tính dục Bản dạng giới

EN Reporting by race and ethnicity in California

VI Báo cáo theo chủng tộc và sắc tộc ở California

inglêsvietnamita
reportingbáo cáo
californiacalifornia

EN Reporting by race and ethnicity, sexual orientation, and gender identity source data

VI Báo cáo theo dữ liệu nguồn về chủng tộc và sắc tộc, khuynh hướng tính dục và bản dạng giới

inglêsvietnamita
reportingbáo cáo
sourcenguồn
datadữ liệu

EN Vaccination status by age and race and ethnicity

VI Tình trạng tiêm chủng theo độ tuổi, chủng tộc và dân tộc

inglêsvietnamita
statustình trạng
agetuổi

EN You can view by age, race and ethnicity, or Vaccine Equity Metric (VEM), either statewide or by county.

VI Quý vị có thể xem theo độ tuổi, chủng tộc và dân tộc hoặc Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin (Vaccine Equity Metric, VEM) trên toàn tiểu bang hoặc theo quận.

inglêsvietnamita
viewxem
agetuổi
andbằng
equitycông bằng
orhoặc
statewidetoàn tiểu bang

EN Selecting a race and ethnicity updates the line chart, but not the table or bar charts.

VI Việc chọn một chủng tộc và dân tộc sẽ cập nhật biểu đồ đường nhưng không cập nhật biểu đồ dạng bảng hoặc cột.

inglêsvietnamita
selectingchọn
andnhư
updatescập nhật
butnhưng
notkhông
orhoặc

Mostrando 50 de 50 traduções