EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.
EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.
VI Chủng tộc và sắc tộc “khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.
EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity
VI “Khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê
EN “Unknown” race and ethnicity includes those who declined to state or whose race and ethnicity information is missing.
VI Chủng tộc và sắc tộc “không xác định” bao gồm những người đã từ chối tiết lộ hoặc thiếu thông tin về chủng tộc và sắc tộc.
EN “Other” race and ethnicity means those who do not fall under any listed race or ethnicity.
VI Chủng tộc và sắc tộc “khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê.
EN To see cumulative race and ethnicity data broken out by age groups, see the California Department of Public Health’s COVID-19 Race and Ethnicity Data
VI Để xem dữ liệu cộng dồn về chủng tộc và sắc tộc được phân tích theo các nhóm tuổi, hãy xem Dữ Liệu về Chủng Tộc và Sắc Tộc
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
data | dữ liệu |
age | tuổi |
and | các |
groups | nhóm |
EN “Other” race and ethnicity means those who don’t fall under any listed race or ethnicity
VI “Khác” có nghĩa là những người không thuộc bất kỳ chủng tộc hoặc sắc tộc nào đã liệt kê
EN “Unknown” race and ethnicity includes those who declined to state or whose race and ethnicity information is missing.
VI Chủng tộc và sắc tộc “không xác định” bao gồm những người đã từ chối tiết lộ hoặc thiếu thông tin về chủng tộc và sắc tộc.
EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age
VI Số ca mắc và số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính và tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
gender | giới tính |
age | tuổi |
EN Additional COVID-19 race and ethnicity data is available.
VI Đã có dữ liệu bổ sung về chủng tộc và sắc tộc trong đại dịch COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
and | dịch |
data | dữ liệu |
EN Confirmed cases by race and ethnicity in California
VI Các ca nhiễm được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc ở California
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
california | california |
EN Confirmed deaths by race and ethnicity in California
VI Các ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc ở California
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
california | california |
EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data
VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc, giới tính và độ tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
gender | giới tính |
age | tuổi |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN State and county data about vaccination, including by race and ethnicity and age
VI Dữ liệu của tiểu bang và quận về tiêm vắc-xin, bao gồm theo chủng tộc, dân tộc và tuổi tác
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
and | của |
data | dữ liệu |
including | bao gồm |
age | tuổi |
EN You can view by Vaccine Equity Metric (VEM), race and ethnicity, age, either statewide or by county
VI Quý vị có thể xem theo Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin (Vaccine Equity Metric, VEM), theo chủng tốc hoặc sắc tộc, độ tuổi, trên toàn tiểu bang hoặc theo quận
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
equity | công bằng |
and | bằng |
age | tuổi |
or | hoặc |
statewide | toàn tiểu bang |
EN These charts show how California has distributed vaccines to date and over time by VEM, race and ethnicity, age, and gender
VI Các biểu đồ này cho thấy cách California đã phân phối vắc-xin theo VEM, chủng tộc và sắc tộc, độ tuổi và giới tính từ trước tới nay và theo thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
distributed | phân phối |
over | cho |
time | thời gian |
age | tuổi |
gender | giới tính |
these | này |
and | các |
EN These charts show the distribution of first vaccine doses by race and ethnicity, age, and gender to date
VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc và sắc tộc, tuổi tác và giới tính
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
gender | giới tính |
these | này |
and | các |
EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in California
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo chủng tộc và sắc tộc ở California
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
california | california |
EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in [REGION]
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo chủng tộc và sắc tộc ở [REGION]
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có chủng tộc hoặc sắc tộc là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
have | cho |
california | california |
group | nhóm |
not | không |
people | người |
EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in California source data
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo dữ liệu nguồn chủng tộc và sắc tộc tại California
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
at | tại |
california | california |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age
VI Số ca mắc và số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính và tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
gender | giới tính |
age | tuổi |
EN Additional COVID-19 race and ethnicity data is available.
VI Đã có dữ liệu bổ sung về chủng tộc và sắc tộc trong đại dịch COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
and | dịch |
data | dữ liệu |
EN Confirmed cases by race and ethnicity in California
VI Các ca nhiễm được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc ở California
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
california | california |
EN Confirmed deaths by race and ethnicity in California
VI Các ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc ở California
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
california | california |
EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data
VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc, giới tính và độ tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
gender | giới tính |
age | tuổi |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN State and county data about vaccination, including by race and ethnicity and age
VI Dữ liệu của tiểu bang và quận về tiêm vắc-xin, bao gồm theo chủng tộc, dân tộc và tuổi tác
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
and | của |
data | dữ liệu |
including | bao gồm |
age | tuổi |
EN Statewide COVID-19 impact by race and ethnicity over time
VI Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 trên toàn tiểu bang theo thời gian theo chủng tộc và sắc tộc
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
and | của |
statewide | toàn tiểu bang |
EN COVID-19 {METRIC} by race/ethnicity, {REGION}
VI COVID-19 {METRIC} theo chủng tộc/sắc tộc, {REGION}
EN Statewide COVID-19 impact by race and ethnicity over time source data
VI Dữ liệu nguồn về ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 trên toàn tiểu bang theo thời gian theo chủng tộc và sắc tộc
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
time | thời gian |
data | dữ liệu |
and | của |
statewide | toàn tiểu bang |
EN These factors may vary between race and ethnicity groups and affect the rates.
VI Những yếu tố này có thể khác nhau giữa các nhóm chủng tộc và sắc tộc và sẽ làm ảnh hưởng đến tỷ lệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
groups | nhóm |
may | là |
these | này |
and | các |
EN Population estimates do not include “other” or “unknown” race and ethnicity categories, therefore their percentage of state population is not available
VI Ước tính dân số không bao gồm các danh mục chủng tộc và sắc tộc “khác” hoặc “không xác định”, do đó, không có tỷ lệ phần trăm của họ trên dân số tiểu bang
EN COVID-19 impact by race and ethnicity in the last 30 days
VI Tác động của đại dịch COVID-19 theo chủng tộc và sắc tộc trong 30 ngày qua
inglês | vietnamita |
---|---|
by | qua |
in | trong |
days | ngày |
and | của |
EN Compare each race and ethnicity’s share of cases in placeholderForDynamicLocation to their percentage of placeholderForDynamicLocation’s population.
VI So sánh số ca mắc theo mỗi chủng tộc và sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation với tỷ lệ phần trăm dân số của placeholderForDynamicLocation.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
share | phần |
of | của |
each | mỗi |
EN Compare each race and ethnicity’s share of COVID-19 deaths in placeholderForDynamicLocation to their percentage of placeholderForDynamicLocation’s population.
VI So sánh số ca tử vong do COVID-19 theo mỗi chủng tộc và sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation với tỷ lệ phần trăm dân số của placeholderForDynamicLocation.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
share | phần |
of | của |
each | mỗi |
EN Compare each race and ethnicity’s share of tests in placeholderForDynamicLocation to their percentage of placeholderForDynamicLocation’s population.
VI So sánh số ca xét nghiệm theo mỗi chủng tộc và sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation với tỷ lệ phần trăm dân số của placeholderForDynamicLocation.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
share | phần |
tests | xét nghiệm |
of | của |
each | mỗi |
EN Case rate per 100K by race and ethnicity group in placeholderForDynamicLocation
VI Tỷ lệ ca mắc trên 100K người theo chủng tộc và nhóm sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
per | trên |
EN Deaths rate per 100K by race and ethnicity group in placeholderForDynamicLocation
VI Tỷ lệ ca tử vong trên 100K người theo chủng tộc và nhóm sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
per | trên |
EN Testing rate per 100K by race and ethnicity group in placeholderForDynamicLocation
VI Tỷ lệ xét nghiệm trên 100 nghìn người theo chủng tộc và nhóm sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation
inglês | vietnamita |
---|---|
testing | xét nghiệm |
group | nhóm |
per | trên |
EN Compare cases adjusted by population size across each race and ethnicity.
VI So sánh số ca mắc được điều chỉnh theo quy mô dân số ở từng chủng tộc và sắc tộc.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
and | từ |
EN Compare COVID-19 deaths adjusted by population size across each race and ethnicity.
VI So sánh số ca tử vong do COVID-19 được điều chỉnh theo quy mô dân số ở từng chủng tộc và sắc tộc.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
and | từ |
EN Compare tests adjusted by population size across each race and ethnicity.
VI So sánh số xét nghiệm được điều chỉnh theo quy mô dân số ở từng chủng tộc và sắc tộc.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
tests | xét nghiệm |
and | từ |
EN placeholderFilterScope per 100K people of the same race and ethnicity.
VI placeholderFilterScope trên 100K người thuộc cùng chủng tộc và sắc tộc.
inglês | vietnamita |
---|---|
per | trên |
people | người |
EN Cases, deaths, and tests relative to percentage of population and case, death, and test rate per 100K by race and ethnicity group source data
VI Số ca mắc, ca tử vong và xét nghiệm tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số và tỷ lệ ca mắc, tử vong và xét nghiệm trên 100K người theo dữ liệu nguồn về nhóm chủng tộc và sắc tộc
inglês | vietnamita |
---|---|
population | người |
group | nhóm |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
and | với |
tests | xét nghiệm |
per | trên |
EN View resources on how to improve reporting on race and ethnicity and sexual orientation and gender identity.
VI Xem các nguồn thông tin để biết cách cải thiện báo cáo về vấn đề chủng tộc và sắc tộc cũng như khuynh hướng tính dục và bản dạng giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
resources | nguồn |
improve | cải thiện |
reporting | báo cáo |
and | các |
EN Race and ethnicity Sexual orientation Gender identity
VI Chủng tộc và sắc tộc Khuynh hướng tính dục Bản dạng giới
EN Reporting by race and ethnicity in California
VI Báo cáo theo chủng tộc và sắc tộc ở California
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
california | california |
EN Reporting by race and ethnicity, sexual orientation, and gender identity source data
VI Báo cáo theo dữ liệu nguồn về chủng tộc và sắc tộc, khuynh hướng tính dục và bản dạng giới
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Vaccination status by age and race and ethnicity
VI Tình trạng tiêm chủng theo độ tuổi, chủng tộc và dân tộc
inglês | vietnamita |
---|---|
status | tình trạng |
age | tuổi |
EN You can view by age, race and ethnicity, or Vaccine Equity Metric (VEM), either statewide or by county.
VI Quý vị có thể xem theo độ tuổi, chủng tộc và dân tộc hoặc Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin (Vaccine Equity Metric, VEM) trên toàn tiểu bang hoặc theo quận.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
age | tuổi |
and | bằng |
equity | công bằng |
or | hoặc |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Selecting a race and ethnicity updates the line chart, but not the table or bar charts.
VI Việc chọn một chủng tộc và dân tộc sẽ cập nhật biểu đồ đường nhưng không cập nhật biểu đồ dạng bảng hoặc cột.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
and | như |
updates | cập nhật |
but | nhưng |
not | không |
or | hoặc |
Mostrando 50 de 50 traduções