Traduzir "life s pleasures combine" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "life s pleasures combine" de inglês para vietnamita

Traduções de life s pleasures combine

"life s pleasures combine" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

life bạn cho chúng chúng tôi cuộc sống các có thể cần của của bạn của chúng tôi của họ hoặc họ không mọi một ngày như nhận những nên phải sẽ sống tháng trải nghiệm tôi tự với đang điều đây đã đó được đến

Tradução de inglês para vietnamita de life s pleasures combine

inglês
vietnamita

EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.

VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời chúng thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.

inglêsvietnamita
lifesống
introng
waycách
futuretương lai
completelyhoàn toàn
notvới
yourbạn
theychúng
anycủa

EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life

VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống

inglêsvietnamita
helpsgiúp
lifesống
goodtốt
introng

EN Barbie?s life is a dream life for so many people

VI Cuộc sống của Barbie một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người

inglêsvietnamita
lifesống
peoplengười
manynhiều

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglêsvietnamita
introng
understandhiểu
qualitychất lượng
lifesống
wechúng tôi
ofcủa

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglêsvietnamita
introng
understandhiểu
qualitychất lượng
lifesống
wechúng tôi
ofcủa

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglêsvietnamita
introng
understandhiểu
qualitychất lượng
lifesống
wechúng tôi
ofcủa

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglêsvietnamita
introng
understandhiểu
qualitychất lượng
lifesống
wechúng tôi
ofcủa

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglêsvietnamita
varietynhiều
servicesgiúp
resourcesnguồn
qualitychất lượng
lifesống
ofcủa

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglêsvietnamita
varietynhiều
servicesgiúp
resourcesnguồn
qualitychất lượng
lifesống
ofcủa

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglêsvietnamita
varietynhiều
servicesgiúp
resourcesnguồn
qualitychất lượng
lifesống
ofcủa

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglêsvietnamita
varietynhiều
servicesgiúp
resourcesnguồn
qualitychất lượng
lifesống
ofcủa

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglêsvietnamita
doesnkhông
daysngày
lifesống
butnhưng
canphải
finalcuối cùng
monthstháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglêsvietnamita
doesnkhông
daysngày
lifesống
butnhưng
canphải
finalcuối cùng
monthstháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglêsvietnamita
doesnkhông
daysngày
lifesống
butnhưng
canphải
finalcuối cùng
monthstháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglêsvietnamita
doesnkhông
daysngày
lifesống
butnhưng
canphải
finalcuối cùng
monthstháng
and

EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.

VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi những thắc mắc.đều được trả lời nhanh chính xác..!!

inglêsvietnamita
veryrất
helpgiúp
tovới
wasđược
thekhi
atrả

EN Nick Vujicic New York Times Best-selling author Founder & CEO of Life without Limbs

VI Nick Vujicic Tác giả sách bán chạy nhất New York Times Sáng lập CEO của “Life without Limbs”

inglêsvietnamita
ofcủa

EN Teespring is the free and easy way to bring your ideas to life.

VI Teespring chính phương tiện miễn phí dễ dàng giúp bạn hiện thực hóa ý tưởng của mình.

inglêsvietnamita
easydễ dàng

EN Get out of the present life full of stress and fatigue

VI Thoát khỏi cuộc sống hiện tại đầy những áp lực, căng thẳng mệt mỏi

inglêsvietnamita
presenthiện tại
lifesống

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

inglêsvietnamita
relatedliên quan đến
employeesnhân viên
wechúng tôi
ofcủa
annualnăm

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
employeesnhân viên
worklàm
safetyan toàn
lifesống

EN System to support work-life balance

VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng cuộc sống-công việc

inglêsvietnamita
systemhệ thống

EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.

VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.

inglêsvietnamita
usingsử dụng
groupnhóm
orhoặc
informationthông tin
helpgiúp
wechúng tôi
youbạn
customerkhách
lifesống

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả trên.

inglêsvietnamita
familygia đình
informationthông tin
groupnhóm
usedsử dụng
lifesống
abovetrên

EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall

VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể tài sản của khách hàng như thu hồi

inglêsvietnamita
providingcung cấp
informationthông tin
necessarycần thiết
customerskhách hàng
whenkhi
andnhư

EN In Circle K, we care about each other at work and in life

VI Tại Circle K, chúng tôi quan tâm lẫn nhau cả trong công việc cuộc sống

inglêsvietnamita
introng
kk
attại
workcông việc
lifesống
wechúng tôi

EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi's bustling urban life

VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội

inglêsvietnamita
attại
lala
worldthế giới
famousnổi tiếng
visitorskhách
ofcủa
lifesống

EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi?s bustling urban life

VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội

inglêsvietnamita
attại
lala
worldthế giới
famousnổi tiếng
visitorskhách
ofcủa
lifesống

EN You must make your decision when the opportunity to change your whole life comes. But [...]

VI Nếu bạn đang băn khoăn không biết đặt trụ sở công ty đâu để [...]

inglêsvietnamita
thekhông
youbạn

EN So how has energy efficiency translated into your adult life?

VI Vậy, khi lớn lên, quan điểm của anh về sử dụng năng lượng hiệu quả của anh như thế nào?

inglêsvietnamita
energynăng lượng
yourcủa
hownhư

EN Understand how we can move from the fossil fuel that we’ve been using our whole life

VI Hiểu cách để chúng ta thể giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch chúng ta đã đang sử dụng cho cả đời mình

inglêsvietnamita
usingsử dụng
thatliệu

EN They’ll have an even longer life

VI Bóng đèn cũng sẽ tuổi thọ lâu hơn

EN What inspired you to make a serious commitment to saving energy in your own life?

VI Điều gì gây cảm hứng để bạn nghiêm túc quyết chí tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống của chính mình?

inglêsvietnamita
savingtiết kiệm
energynăng lượng
lifesống
introng
yourbạn

EN Make intentional choices every day. Design your life to have a balance between what you need and what you need to do to preserve and protect the environment.

VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với nhữngbạn cần làm để gìn giữ bảo vệ môi trường.

inglêsvietnamita
choiceschọn
dayngày
environmentmôi trường
needcần
yourbạn
andcủa
everyvới
lifesống

EN Water heaters have a life expectancy that varies from 10 to 20 years

VI Bình nước nóng tuổi thọ thay đổi từ 10 đến 20 năm

inglêsvietnamita
waternước
yearstuổi

EN Periodic maintenance can extend the life of your water heater and minimize efficiency loss

VI Bảo trì định kỳ thể kéo dài tuổi thọ cho bình nước nóng giảm thiểu tổn thất về hiệu suất

inglêsvietnamita
waternước
efficiencyhiệu suất
thecho

EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life

VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng 120 ngày khả dụng của cookie

inglêsvietnamita
daysngày

EN Grail is a life sciences company whose mission is to detect cancer early, when it can be cured

VI Grail công ty trong lĩnh vực khoa học đời sống với sứ mệnh phát hiện ung thư sớm khi bệnh này còn thể chữa được

inglêsvietnamita
lifesống
companycông ty
ahọc
whenkhi

EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

inglêsvietnamita
familygia đình
orhoặc
learnhọc
newmới
lifesống
listsdanh sách
thesenày
andcác

EN Some tips and tricks will make our life easier. Do you believe that? Read through the articles below.

VI Một số mẹo thủ thuật sẽ giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Bạn không tin ư? Hãy đọc qua các bài viết dưới đây.

inglêsvietnamita
ourcủa chúng ta
lifesống
easierdễ dàng
belowdưới
youbạn
throughqua
andcủa
articlescác

EN The battery life of the iPhone degraded by time is also normal and easy to understand

VI Pin của iPhone bị chai đi theo thời gian cũng điều bình thường dễ hiểu. việc làm này của Apple cũng một phần đúng

inglêsvietnamita
timethời gian
alsocũng
understandhiểu
ofcủa
is

EN If you want to find out more about the battery life of iOS devices, then coconutBattery is a great application for you to do this

VI Nếu bạn thực sự muốn tìm hiểu cụ thể về pin của thiết bị iOS thì coconutBattery ứng dụng tuyệt vời để bạn thể làm được điều này

inglêsvietnamita
ifnếu
iosios
greattuyệt vời
findtìm
find outhiểu
thenthì
is
wantbạn
thisnày

EN As technology and human needs evolve, social networking platforms turn to life, bringing a lot of entertainment and gadgets

VI Khi công nghệ nhu cầu con người phát triển hơn, các nền tảng mạng xã hội lần lượt ra đời, mang theo rất nhiều giải trí tiện ích

inglêsvietnamita
andcác
humanngười
needsnhu cầu
networkingmạng
platformsnền tảng
lotnhiều

EN Nowadays, it?s not just the need to save special moments in life, most people want beautiful and sparkling photos to share it on social networks

VI Hiện nay, không chỉ nhu cầu lưu giữ những khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc đời, hầu hết mọi người đều muốn những bức ảnh thật đẹp lung tinh để chia sẻ nó lên các mạng xã hội

inglêsvietnamita
notkhông
savelưu
introng
photosảnh
networksmạng
peoplengười
wantmuốn
neednhu cầu
andcác

EN However, you should also balance time for social media and real life.

VI Tuy nhiên, bạn cũng nên cân bằng thời gian cho mạng xã hội cuộc sống thực.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
alsocũng
timethời gian
mediamạng
realthực
lifesống
youbạn
shouldnên

EN Introduce about Hollywood Story: Celebrity Life Simulator

VI Giới thiệu Hollywood Story: Celebrity Life Simulator

EN MOD APK version of Hollywood Story: Celebrity Life Simulator

VI Phiên bản MOD APK của Hollywood Story: Celebrity Life Simulator

inglêsvietnamita
apkapk
versionphiên bản
ofcủa

EN Finally, you get a home in Hollywood Hills, a luxurious life, a warm and happy family, and world recognition.

VI Cuối cùng được một ngôi nhà riêng Hollywood Hills, một cuộc sống sang trọng, gia đình ấm êm hạnh phúc được toàn thế giới công nhận.

inglêsvietnamita
lifesống
familygia đình
worldthế giới
getnhận
andriêng

EN The ability to juggle with a series of message interactions between the characters and the people involved is the key to the success of Hollywood Story: Celebrity Life Simulator

VI Khả năng tung hứng với loạt tương tác tin nhắn giữa nhân vật với những người liên quan chính yếu tố tạo nên thành công của Hollywood Story: Celebrity Life Simulator

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
messagetin nhắn
charactersnhân vật
peoplengười
keychính
betweengiữa
withvới

EN You will observe how the character goes through the ups and downs in life, whether sad or happy, but then regains his spirit very quickly, sometimes with just a delicious meal

VI Quan sát cách mà nhân vật đi qua những thăng trầm trong cuộc sống, buồn vui, nhưng rồi sẽ lấy lại tinh thần rất nhanh, nhiều khi chỉ bằng một bữa ăn ngon trong ngày

inglêsvietnamita
characternhân
throughqua
introng
lifesống
thenkhi
veryrất
quicklynhanh
butnhưng
younhững
andnhư

Mostrando 50 de 50 traduções