Traduzir "should also balance" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "should also balance" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de should also balance

inglês
vietnamita

EN However, you should also balance time for social media and real life.

VI Tuy nhiên, bạn cũng nên cân bằng thời gian cho mạng xã hội cuộc sống thực.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
also cũng
time thời gian
media mạng
real thực
life sống
you bạn
should nên

EN It is also important to keep a balance between survival stats and constantly find valuable items on the way, or kill zombies to accumulate points

VI Quan trọng nữa giữ được sự cân bằng giữa các chỉ số sinh tồn liên tục tìm ra các vật phẩm giá trị trên đường, hoặc tiêu diệt zombie để tích điểm

inglês vietnamita
important quan trọng
find tìm
points điểm
keep giữ
or hoặc
between giữa
on trên
items các

EN Load balance layer 4 traffic across multiple servers

VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ

inglês vietnamita
across trên
multiple nhiều

EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)

VI Sốcủa nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)

inglês vietnamita
account tài khoản
customer khách hàng
by theo

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

inglês vietnamita
related liên quan đến
employees nhân viên
we chúng tôi
of của
annual năm

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglês vietnamita
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN System to support work-life balance

VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng cuộc sống-công việc

inglês vietnamita
system hệ thống

EN B. Number of issues and amount on balance sheet

VI B. Số lượng vấn đề số tiền trên bảng cân đối kế toán

inglês vietnamita
on trên
number số lượng

EN On the balance sheetTotal amount (million yen)

VI Trên bảng cân đối kế toánTổng số tiền (triệu yên)

inglês vietnamita
million triệu
on trên

EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet

VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể cổ phiếu được coi nắm giữ của từng vấn đề số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán

inglês vietnamita
information thông tin
shares cổ phiếu
number số lượng
on trên

EN Balance sheetRecorded amount (million yen)

VI Bảng cân đối kế toánSố tiền đã ghi (triệu yên)

inglês vietnamita
million triệu

EN The treasury balance is a 10% fee from each Callisto block

VI Số dư kho bạc một khoản phí 10% từ mỗi khối Callisto

inglês vietnamita
each mỗi
block khối

EN Make intentional choices every day. Design your life to have a balance between what you need and what you need to do to preserve and protect the environment.

VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với những bạn cần làm để gìn giữ bảo vệ môi trường.

inglês vietnamita
choices chọn
day ngày
environment môi trường
need cần
your bạn
and của
every với
life sống

EN In the pool map, you need to balance between terrestrial and aquatic plants

VI bản đồ bể bơi, bạn cần cân bằng giữa cây trồng trên cạn cây trồng dưới nước

inglês vietnamita
between giữa
to trên

EN You can optimize availability, costs, or a balance of both

VI Bạn thể tối ưu hóa độ khả dụng, chi phí hoặc cân bằng cả hai yếu tố này

inglês vietnamita
you bạn
optimize tối ưu hóa
or hoặc

EN AWS Auto Scaling makes scaling simple with recommendations that allow you to optimize performance, costs, or balance between them

VI AWS Auto Scaling đơn giản hóa việc thay đổi quy mô bằng các đề xuất cho phép bạn tối ưu hóa hiệu năng, chi phí hoặc cân bằng cả hai yếu tố này

inglês vietnamita
aws aws
allow cho phép
optimize tối ưu hóa
or hoặc
costs phí
you bạn
with bằng
that này

EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)

VI Sốcủa nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)

inglês vietnamita
account tài khoản
customer khách hàng
by theo

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

inglês vietnamita
related liên quan đến
employees nhân viên
we chúng tôi
of của
annual năm

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglês vietnamita
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN System to support work-life balance

VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng cuộc sống-công việc

inglês vietnamita
system hệ thống

EN B. Number of issues and amount on balance sheet

VI B. Số lượng vấn đề số tiền trên bảng cân đối kế toán

inglês vietnamita
on trên
number số lượng

EN On the balance sheetTotal amount (million yen)

VI Trên bảng cân đối kế toánTổng số tiền (triệu yên)

inglês vietnamita
million triệu
on trên

EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet

VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể cổ phiếu được coi nắm giữ của từng vấn đề số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán

inglês vietnamita
information thông tin
shares cổ phiếu
number số lượng
on trên

EN Balance sheetRecorded amount (million yen)

VI Bảng cân đối kế toánSố tiền đã ghi (triệu yên)

inglês vietnamita
million triệu

EN Work takes a lot out of us so, if you want to achieve a healthy balance, you need to put a lot back in

VI Công việc lấy đi nhiều thứ từ chúng ta, vậy nếu bạn muốn đạt được sự cân bằng lành mạnh, bạn cần phải bù đắp lại nhiều thứ

inglês vietnamita
work công việc
us chúng ta
if nếu
want bạn
want to muốn

EN Support your personal work-life-balance

VI Hỗ trợ cân bằng công việc-cuộc sống cá nhân của bạn

inglês vietnamita
personal cá nhân
your bạn

EN We‘re interested in developing the ‘whole’ you, not just the ‘9-5’ you, because life is all about balance

VI Chúng tôi mong muốn phát triển bạn ‘toàn diện’, chứ không chỉ bạn ‘9-5’ cân bằng mấu chốt của cuộc sống

inglês vietnamita
developing phát triển
not không
life sống
you bạn
all của

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ quản lý tài sản cố định.

inglês vietnamita
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

EN “To balance security vs ease of use is a real tightrope act, and I think the team has done a great job at doing that well.”

VI “Cân bằng giữa bảo mật tính tiện dụng một thử thách đầy khó khăn, nhưng đội ngũ của các bạn đã hoàn thành tốt nhiệm vụ này”.

EN Our benefits are designed to encourage a healthy work-life balance.

VI Phúc lợi của chúng tôi được thiết kế để khuyến khích sự cân bằng lành mạnh giữa công việc cuộc sống.

inglês vietnamita
our chúng tôi

EN Our most recent study delved into the realm of email etiquette. We invite you to join us as we explore the balance between formality and friendliness, identify common email mistakes, and evaluate the strategy behind CC-ing our bosses in our work emails.

VI Tổng quan về các trang tiếp thị liên kết tốt nhất dễ kiếm tiền như GetResponse, Binance, Wise, Shopee, Lazada, Canva, Fiverr.

inglês vietnamita
and thị
as như
to tiền
the các
most tốt

EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)

VI Trình biên dịch TeXLive.net Overleaf sẽ sử dụng nếu không yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.

inglês vietnamita
use sử dụng
in trong
the không

EN With important roles in Homescapes, coins should be used in a scientific way, and you should try to earn as many coins as possible

VI Với vai trò quan trọng trong Homescapes, tiền xu nên được tiêu một cách khoa học, bạn nên cố gắng kiếm được càng nhiều tiền xu càng tốt

inglês vietnamita
important quan trọng
in trong
way cách
try cố gắng
you bạn
should nên
many nhiều

EN Personal data should be relevant to the purposes for which it is to be used and to the extent necessary for those purposes, should be accurate, complete and up-to-date.

VI Dữ liệu cá nhân cần phù hợp với mục đích sử dụng trong phạm vi cần thiết cho các mục đích đó, phải chính xác, đầy đủ cập nhật.

inglês vietnamita
data dữ liệu
purposes mục đích
accurate chính xác
date nhật
personal cá nhân
used sử dụng
necessary cần thiết
which liệu
should cần
and các

EN know what you should or should not do when you receive a person in your home.

VI biết những điều bạn nên làm hoặc không nên làm khi tiếp một người trong nhà của bạn.

inglês vietnamita
or hoặc
not không
person người
in trong
should nên
know biết
your bạn

EN In general, you should only operate one Pinterest account. That account should be your authentic presence on Pinterest.

VI Nói chung, bạn chỉ nên sử dụng một tài khoản Pinterest. Tài khoản đó phải sự hiện diện chính chủ của bạn trên Pinterest.

inglês vietnamita
general chung
account tài khoản
on trên
should nên
your bạn
one của

EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.

VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ những lựa chọn sẵn quý vị hay người thân của quý vị thể cần.

inglês vietnamita
disease bệnh
available có sẵn
or người
an thể
need cần
know biết
should nên
with với
options lựa chọn
the khi

EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.

VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ những lựa chọn sẵn quý vị hay người thân của quý vị thể cần.

inglês vietnamita
disease bệnh
available có sẵn
or người
an thể
need cần
know biết
should nên
with với
options lựa chọn
the khi

EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.

VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ những lựa chọn sẵn quý vị hay người thân của quý vị thể cần.

inglês vietnamita
disease bệnh
available có sẵn
or người
an thể
need cần
know biết
should nên
with với
options lựa chọn
the khi

EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.

VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ những lựa chọn sẵn quý vị hay người thân của quý vị thể cần.

inglês vietnamita
disease bệnh
available có sẵn
or người
an thể
need cần
know biết
should nên
with với
options lựa chọn
the khi

EN Comments should also be relevant

VI Ngoài ra, nhận xét phải liên quan đến nội dung

inglês vietnamita
should phải

EN Messages should also be welcomed and relevant

VI Tin nhắn cũng cần phải được đón nhận phù hợp

inglês vietnamita
also cũng
be được
should cần

EN You should also make sure that the lead magnet is easy to access and consume, and that the lead capture form is simple and straightforward

VI Bạn cũng nên đảm bảo rằng lead magnet dễ truy cập sử dụng, đồng thời biểu mẫu thu thập thông tin của khách hàng tiềm năng đơn giản dễ hiểu

inglês vietnamita
access truy cập
form mẫu
should nên
you bạn
also cũng

EN The electronic accounting software program or electronic system you choose should meet the same basic recordkeeping principles mentioned above.  All requirements that apply to hard copy books and records also apply to electronic records

VI Tất cả các đòi hỏi áp dụng cho sổ sách hồ sơ bằng giấy cũng áp dụng cho hồ sơ điện tử

inglês vietnamita
books sách
electronic điện
all tất cả các
and các
also cũng
that bằng

EN It’s traffic every website should understand, but most analytics services ignore.

VI Đó lưu lượng truy cập mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.

inglês vietnamita
but nhưng
analytics phân tích
every mọi
most hầu hết
should cần

EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.

VI Tác dụng phụ thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không tác dụng phụ.

inglês vietnamita
ability khả năng
but nhưng
few vài
days ngày
no không
people người
your
away của

EN How many COVID-19 vaccine doses do I need, and how far apart should I get them?

VI Tôi cần bao nhiêu liều vắc-xin COVID-19 mỗi liều nên tiêm cách nhau bao lâu?

inglês vietnamita
need cần
should nên

EN Families should check with their vaccine provider on acceptable forms of consent

VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận

inglês vietnamita
should nên
check kiểm tra
provider nhà cung cấp
with với
of của

EN My child has had reactions to other vaccines. Should they still get the vaccine?

VI Con tôi đã phản ứng với các loại vắc-xin khác. Tôi vẫn nên cho con tiêm vắc-xin?

inglês vietnamita
other khác
still vẫn
should nên
get các

EN For more details, read What You Should Know About COVID-19 and the ADA, the Rehabilitation Act, and Other EEO Laws.

VI Để biết thêm chi tiết, hãy đọc Điều Quý Vị Nên Biết Về Đại Dịch COVID-19 ADA, Đạo Luật Phục Hồi các Luật Về Cơ Hội Việc Làm Bình Đẳng (Equal Employment Opportunity, EEO) Khác.

inglês vietnamita
details chi tiết
should nên
laws luật
more thêm
know biết
other khác
and các

Mostrando 50 de 50 traduções