Traduzir "forms available" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "forms available" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de forms available

inglês
vietnamita

EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.

VI Nếu sản phẩm không sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi sẵn.

inglês vietnamita
if nếu
not không
available có sẵn
or hoặc
send gửi
we chúng tôi
your bạn
products sản phẩm
all tất cả các

EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.

VI Không biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào theo cách dễ dàng nhất.

inglês vietnamita
crypto mã hóa
anytime bất cứ lúc nào
with theo
no không

EN Families should check with their vaccine provider on acceptable forms of consent

VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận

inglês vietnamita
should nên
check kiểm tra
provider nhà cung cấp
with với
of của

EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.

VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt trẻ sơ sinh, trẻ em người già.

inglês vietnamita
health sức khỏe
us chúng ta
children trẻ em
faster nhanh hơn
in trong
all của

EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.

VI Dưới đây các hình thức phân biệt đối xử khác nhau thể tồn tại những việc quý vị thể làm để giải quyết tình trạng này.

inglês vietnamita
can có thể làm
the giải
do làm
and các
here đây
different khác nhau
are này

EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.

VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.

inglês vietnamita
if nếu
violence bạo lực
or hoặc

EN These instances are a great fit for applications that need access to high-speed, low latency local storage like video encoding, image manipulation and other forms of media processing

VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh các hình thức xử lý phương tiện khác

inglês vietnamita
instances cho
fit phù hợp
applications các ứng dụng
need cần
low thấp
video video
image hình ảnh
other khác
access truy cập
and
these này
like các

EN LSA develops and distributes legal self-help materials and forms.

VI LSA phát triển phân phối pháp lý tự giúp đỡ vật liệu các hình thức.

inglês vietnamita
and các
help giúp

EN The information received can generally be used for the entire following year and forms the basis for tax payment

VI Thông tin nhận được về nguyên tắc thể được sử dụng cho cả năm sau cơ sở của việc chuyển thuế

inglês vietnamita
information thông tin
used sử dụng
following sau
year năm
tax thuế
received nhận được
be được
the nhận
and của
for cho

EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.

VI Không biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào theo cách dễ dàng nhất.

inglês vietnamita
crypto mã hóa
anytime bất cứ lúc nào
with theo
no không

EN Design and implement a comprehensive suite of information security controls and other forms of risk management to address company and architecture security risks;

VI Thiết kế thực hiện một gói biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin toàn diện các hình thức quản lý rủi ro khác để giải quyết các rủi ro về bảo mật công ty kiến trúc;

inglês vietnamita
and các
comprehensive toàn diện
information thông tin
security bảo mật
other khác
company công ty
architecture kiến trúc
controls kiểm soát

EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.

VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú thể đọc sách hoặc làm việc.

inglês vietnamita
same
writing viết
table bàn

EN Translated as “finger pressure” in Japanese, Shiatsu is a therapeutic bodywork that uses muscle manipulation methods from stretching, kneading and other forms of pressure applications to relieve body pain and ease any sore or tired muscles

VI Đây thực chất một kỹ thuật bấm huyệt đặc biệt bắt nguồn từ Nhật Bản, sử dụng các vận động của cơ bắp để giảm đau nhức, mỏi cơ

EN Pronunciation: Nationality in the masculine and feminine forms

VI Phát âm : các quốc tịch theo giống đực giống cái

inglês vietnamita
and các
the cái

EN Culture(s): Nationalities and professions - masculine and feminine forms

VI Văn hóa : quốc tịch nghề nghiệp, giống đực giống cái

inglês vietnamita
culture văn hóa
and cái

EN Culture(s) / Nationalities and professions: what are the differences between the masculine and feminine forms?

VI Làm những bài bạn thấy dễ nhất trước!

EN Attach the corrected forms when you send us your completed tax returns.

VI Gửi kèm các mẫu đơn đã chỉnh sửa khi quý vị gửi cho chúng tôi khai thuế đã điền đầy đủ thông tin.

inglês vietnamita
send gửi
tax thuế
your chúng tôi
the khi

EN We’ve spent years researching to identify all forms of ad fraud, which fall into four major categories

VI Adjust đã dành nhiều năm nghiên cứu để nhận diện mọi hình thức gian lận quảng cáo, nhóm thành bốn loại chính

inglês vietnamita
ad quảng cáo
four bốn
major chính
to năm

EN Want to learn more about different types of ad fraud? Adjust defines all forms of app fraud in our latest guide. This report will show you:

VI Bạn muốn hiểu hơn về các loại gian lận quảng cáo khác nhau? Adjust giúp bạn định nghĩa mọi hình thức gian lận trong hướng dẫn mới nhất. Bản báo cáo sẽ cung cấp cho bạn:

inglês vietnamita
learn hiểu
ad quảng cáo
latest mới
guide hướng dẫn
report báo cáo
in trong
want bạn
different khác nhau
types loại
want to muốn

EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.

VI Dưới đây các hình thức phân biệt đối xử khác nhau thể tồn tại những việc quý vị thể làm để giải quyết tình trạng này.

inglês vietnamita
can có thể làm
the giải
do làm
and các
here đây
different khác nhau
are này

EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.

VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.

inglês vietnamita
if nếu
violence bạo lực
or hoặc

EN The following is a public list of Acceptance Agents for Forms W-7. This list is updated quarterly.

VI Sau đây danh sách cho công chúng, các Đại Lý Thâu Nhận đối với Mẫu Đơn W-7. Danh sách này được cập nhật mỗi quý.

inglês vietnamita
list danh sách
updated cập nhật
following sau
this này

EN Learn how to electronically file your employment tax forms.

VI Tìm hiểu cách nộp mẫu thuế việc làm của quý vị theo phương thức điện tử.

inglês vietnamita
learn hiểu
your
employment việc làm

EN Add signature to PDF. Fill out PDF forms

VI Add signature to PDF. Điền các mẫu PDF

inglês vietnamita
pdf pdf
to các

EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.

VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm dấu đầu dòng.

inglês vietnamita
form mẫu
pdf pdf
start bắt đầu
contains chứa
click nhấp
select chọn
and
to đầu
in trong
the không

EN Click on 'Forms' in the top menu and select the type of form input you want to add: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio choices.

VI Nhấp vào 'Forms' trong menu trên cùng chọn kiểu nhập liệu bạn muốn thêm: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio selection.

inglês vietnamita
click nhấp
and
on trên
in trong
want bạn
to thêm
want to muốn

EN If you are a sole proprietor use the information in the chart below to help you determine some of the forms that you may be required to file.

VI Nếu quý vị doanh nghiệp cá thể thì nên sử dụng thông tin trong bảng dưới đây để giúp quý vị xác định một số biểu mẫu mà quý vị thể được yêu cầu nộp.

inglês vietnamita
if nếu
use sử dụng
information thông tin
in trong
below dưới
help giúp
may có thể được
required yêu cầu

EN These forms are required for all establishing visits

VI Những hình thức này cần thiết cho tất cả các chuyến thăm thành lập

inglês vietnamita
all tất cả các
for cho
required cần thiết
these này

EN We accept many forms of insurance

VI Chúng tôi chấp nhận nhiều hình thức bảo hiểm

inglês vietnamita
many nhiều
insurance bảo hiểm
of chúng
we chúng tôi
accept chấp nhận

EN An employer must file the required forms by the required due date

VI Chủ lao động phải nộp các mẫu đơn cần thiết trước ngày đến hạn được yêu cầu

inglês vietnamita
date ngày
must phải
required yêu cầu

EN Forms Filed Quarterly with Due Dates of April 30, July 31, October 31, and January 31 (for the fourth quarter of the previous calendar year)

VI Các mẫu đơn được nộp hàng quý với các ngày đến hạn 30 tháng 4, 31 tháng 7, 31 tháng 10 31 tháng 1 (cho quý thứ tư của năm dương lịch trước đó)

inglês vietnamita
of của
year năm
previous trước

EN Forms Filed Annually with a Due Date of January 31

VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn 31 tháng 1

inglês vietnamita
due với
january tháng
date ngày

EN Forms W-2 and W-3 may be filed electronically, and certain employers can also file them on paper

VI Mẫu W-2 W-3 thể được nộp bằng điện tử một số chủ lao động cũng thể nộp bằng giấy

inglês vietnamita
and bằng
may có thể được
also cũng

EN Forms W-2 are additionally required to be furnished to employees by January 31.

VI Để biết về các thay đổi của yêu cầu e-

inglês vietnamita
required yêu cầu

EN Form 943 is used only to report wages paid to farmworkers and these same wages are not reported on Forms 941 or 944.

VI Mẫu 943 chỉ được sử dụng để khai báo tiền lương trả cho công nhân nông nghiệp những khoản lương này không được báo cáo trên Mẫu 941 hoặc 944.

inglês vietnamita
form mẫu
used sử dụng
paid trả
report báo cáo
or hoặc
not không
to tiền
on trên

EN Forms Filed Annually with a Due Date of February 28 (or March 31 if Filed Electronically)

VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn 28 tháng 2 (hoặc ngày 31 tháng 3 nếu nộp bằng điện tử)

inglês vietnamita
due với
or hoặc
if nếu
march tháng
date ngày

EN , for help in electronically filing Forms 8027. If you file Form 8027 electronically, then the due date is March 31.

VI , để được trợ giúp trong việc nộp Mẫu 8027 bằng điện tử. Nếu bạn nộp Mẫu 8027 bằng điện tử, thì ngày đến hạn ngày 31 tháng 3.

inglês vietnamita
in trong
if nếu
you bạn
form mẫu
help giúp
march tháng
date ngày

EN For taxes reported on Forms 941, 943, 944, or 945, there are two deposit schedules: monthly and semi-weekly

VI Đối với các loại thuế được khai báo trên Mẫu 941, 943, 944 hoặc 945, hai lịch trình ký gửi: hàng tháng 2-tuần một lần

inglês vietnamita
on trên
or hoặc
two hai
monthly tháng
and các

EN The deposit schedule you must use is based on the total tax liability you reported on forms previously during the specified lookback period

VI Lịch ký gửi bạn phải sử dụng dựa trên tổng số tiền thuế mà bạn đã khai báo trên các biểu mẫu trước đây trong khoảng thời gian xem lại được chỉ định

inglês vietnamita
use sử dụng
based dựa trên
tax thuế
is được
period thời gian
on trên
must phải
you bạn

EN Forms and Associated Taxes for Independent Contractors

VI Các Mẫu đơn các loại thuế liên quan cho các Nhà thầu độc lập

inglês vietnamita
and các

EN Employers must deposit and report employment taxes. For more information regarding specific forms and their due date refer to the Employment Tax Due Dates page.

VI Chủ lao động phải ký gửi khai báo thuế việc làm. Để biết thêm thông tin về các mẫu đơn ngày đến hạn cụ thể, hãy tham khảo trang Ngày đáo hạn nộp thuế việc làm.

inglês vietnamita
must phải
employment việc làm
more thêm
information thông tin
date ngày
page trang
specific các

EN Use Form W-3, Transmittal of Wage and Tax Statements to transmit Forms W-2 to the Social Security Administration

VI Dùng Mẫu W-3, Chuyển phát Báo cáo Tiền lương Thuế (tiếng Anh) để gởi Mẫu W-2 cho Sở An sinh Xã hội

inglês vietnamita
use dùng
form mẫu

EN Use signup and contact forms to get new leads

VI Dùng biểu mẫu liên lạc đăng ký để thu hút khách hàng tiềm năng mới

inglês vietnamita
use dùng
new mới
leads khách hàng tiềm năng

EN collect leads with various types of GetResponse forms and store them in a queue for 32 days

VI thu hút khách hàng tiềm năng với các mẫu đăng ký GetResponse khác nhau lưu trong 32 ngày

inglês vietnamita
leads khách hàng tiềm năng
days ngày
store lưu
in trong
various khác nhau
with với
and các

EN Lead generation tools: signup and contact forms

VI Công cụ tạo khách hàng tiềm năng: Biểu mẫu liên lạc đăng ký

EN Use forms to capture leads, and encourage even more signups by offering relevant lead magnets.

VI Dùng các biểu mẫu để thu hút khách hàng tiềm năng, thu hút nhiều lượt đăng ký hơn nữa bằng cách tặng các món quà liên quan.

inglês vietnamita
use dùng
leads khách hàng tiềm năng
and các
more nhiều

EN Grow your contact database with easily embedded forms.

VI Phát triển dữ liệu khách hàng với các biểu mẫu khảo sát đinh kèm đơn giản.

inglês vietnamita
grow phát triển
database dữ liệu
with với
your các

EN Use signup forms on your landing page, blog or website for continuous list growth

VI Dùng các biểu mẫu đăng ký trên trang đích, blog hay trang web của bạn để tiếp tục phát triển danh bạ

inglês vietnamita
use dùng
blog blog
growth phát triển
your của bạn
on trên

EN Save time and money with predesigned templates for your emails, landing pages, forms, and marketing automation workflows.

VI Tiết kiệm thời gian tiền bạc với các mẫu thiết kế sẵn cho email, trang đích, biểu mẫu quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
time thời gian
templates mẫu
your
emails email
pages trang
workflows quy trình
money tiền
and các

EN Add forms to capture emails from your website and blog

VI Thêm các biểu mẫu để thu hút email từ trang web blog của bạn

inglês vietnamita
emails email
blog blog
your của bạn
to thêm

Mostrando 50 de 50 traduções