EN Use signup and contact forms to get new leads
EN Use signup and contact forms to get new leads
VI Dùng biểu mẫu liên lạc và đăng ký để thu hút khách hàng tiềm năng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
EN Lead generation tools: signup and contact forms
VI Công cụ tạo khách hàng tiềm năng: Biểu mẫu liên lạc và đăng ký
EN Use signup forms on your landing page, blog or website for continuous list growth
VI Dùng các biểu mẫu đăng ký trên trang đích, blog hay trang web của bạn để tiếp tục phát triển danh bạ
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
blog | blog |
growth | phát triển |
your | của bạn |
on | trên |
EN Add custom fields to signup forms and landing pages
VI Thêm các trường tùy chỉnh vào biểu mẫu đăng ký và trang đích
inglês | vietnamita |
---|---|
pages | trang |
and | và |
custom | tùy chỉnh |
to | thêm |
EN Grow with signup forms and landing pages
VI Phát triển với các biểu mẫu đăng ký và trang đích
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
pages | trang |
with | với |
and | các |
EN Use customizable signup forms on your blog, website, and landing pages to keep building your list.
VI Dùng biểu mẫu đăng ký tùy chỉnh trên blog, trang web và trang đích để giúp bạn duy trì phát triển danh bạ.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
blog | blog |
on | trên |
your | bạn |
EN Populate on signup forms and landing pages
VI Tự điền biểu mẫu đăng ký và trang đích
inglês | vietnamita |
---|---|
pages | trang |
EN GetResponse launched Global View, Perfect Timing, and Signup Forms
VI GetResponse ra mắt các tính năng Chế độ xem toàn cầu, Thời gian hoàn hảo, và Biểu mẫu đăng ký
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
view | xem |
perfect | hoàn hảo |
and | các |
EN You have just received a signup bonus of Travel Credits
VI Bạn vừa nhận được khoản thưởng cho đăng ký tài khoản là điểm tích lũy du lịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
received | nhận được |
you | bạn |
EN Signup to sync subscriptions across devices.
VI Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
across | trên |
EN Click here to learn more about the limits on GetResponse Free plan. How can I signup for GetResponse Free marketing software?
VI Nhấp vào đây để tìm hiểu thêm các giới hạn của gói GetResponse Free. Tôi có thể đăng ký phần mềm tiếp thị GetResponse Free bằng cách nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
limits | giới hạn |
plan | gói |
software | phần mềm |
click | nhấp |
learn | hiểu |
how | bằng |
here | và |
more | thêm |
EN Try lead magnet funnels to offer a free resource in exchange for their signup
VI Thử dùng phễu quà tặng để tặng tài nguyên miễn phí nhằm đổi lấy lượt đăng ký của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
resource | tài nguyên |
try | thử |
EN Make consent fields a natural part of your signup process. Stay transparent about the way you'll use subscriber data.
VI Biến các trường chấp thuận thành một phần tất yếu của quy trình đăng ký. Luôn minh bạch về cách thức bạn sử dụng dữ liệu của người đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
of | của |
process | quy trình |
way | cách |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
your | bạn |
EN Targeted Facebook and Instagram ads send high-quality traffic to your lead magnet signup page.
VI Quảng cáo Facebook và Instagram nhắm mục tiêu gửi lưu lượng truy cập chất lượng cáo tới trang đăng ký quà tặng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
targeted | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
send | gửi |
page | trang |
your | của bạn |
EN Your lead magnet is automatically sent upon signup for easy, secure access.
VI Quà tặng của bạn được tự động gửi khi đăng ký nhằm truy cập bảo mật, dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
easy | dễ dàng |
secure | bảo mật |
access | truy cập |
your | bạn |
EN Start engaging after signup with emails
VI Bắt đầu tương tác sau đăng ký bằng email
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
after | sau |
emails | |
with | bằng |
EN Promote your webinars on social to boost your signup and attendance rates.
VI Quảng cáo hội thảo trên web trên mạng xã hội để đẩy mạnh đăng ký và phí tham dự.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN Send us a newsletter to get update
VI Nhận Newsletter từ InTalents
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
EN Registration for the newsletter | TV5MONDE: learn French
VI Đăng ký bản tin | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN We send a newsletter every Friday with exercises and videos to learn French with TV5MONDE.
VI Chúng tôi gửi bản tin thứ Sáu hàng tuần kèm theo bài tập và video để học tiếng Pháp với TV5MONDE.
inglês | vietnamita |
---|---|
videos | video |
french | pháp |
we | chúng tôi |
send | gửi |
learn | học |
with | với |
EN See an example of a newsletter. Register now! And you won't miss a thing!
VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! Và bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!
inglês | vietnamita |
---|---|
of | điều |
EN Are you a teacher? We have a newsletter specially designed for you.
VI Bạn là giáo viên phải không? Chúng tôi có bản tin được thiết kế đặc biệt cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
are | được |
EN Follow our newsletter for latest updates.
VI Theo dõi bản tin của chúng tôi để nhận cập nhật mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
latest | mới |
follow | theo dõi |
our | chúng tôi |
for | theo |
EN Join Unlimint newsletter and get the highlights of upcoming events, fresh articles & special offers
VI Đăng ký bản tin của Unlimint và nhận thông tin nổi bật về các sự kiện sắp tới, bài viết mới và ưu đãi đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
articles | các |
the | nhận |
EN Sign up the newsletter for latest news.
VI hãy đăng ký để nhận các Bản tin của Trường hàng tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | trường |
EN Registration for the newsletter | TV5MONDE: learn French
VI Đăng ký bản tin | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN We send a newsletter every Friday with exercises and videos to learn French with TV5MONDE.
VI Chúng tôi gửi bản tin thứ Sáu hàng tuần kèm theo bài tập và video để học tiếng Pháp với TV5MONDE.
inglês | vietnamita |
---|---|
videos | video |
french | pháp |
we | chúng tôi |
send | gửi |
learn | học |
with | với |
EN See an example of a newsletter. Register now! And you won't miss a thing!
VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! Và bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!
inglês | vietnamita |
---|---|
of | điều |
EN Are you a teacher? We have a newsletter specially designed for you.
VI Bạn là giáo viên phải không? Chúng tôi có bản tin được thiết kế đặc biệt cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
are | được |
EN Subscribe to our newsletter below to receive updates from us as they happen
VI Theo dõi bản tin của chúng tôi dưới đây để nhận thông tin cập nhật từ chúng tôi khi chúng được xuất bản:
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
our | chúng tôi |
receive | nhận |
to | của |
below | dưới |
from | chúng |
EN Subscribe to the ecoligo invest GmbH newsletter to be among the first to hear about new projects and promotions.
VI Đăng ký bản tin ecoligo invest GmbH để là một trong những người đầu tiên biết về các dự án và chương trình khuyến mãi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
new | mới |
projects | dự án |
and | các |
EN And receive a monthly newsletter with our best high quality images.
VI Và nhận được một bản tin hàng tháng với những hình ảnh chất lượng cao tốt nhất của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
images | hình ảnh |
and | của |
receive | nhận |
best | tốt |
monthly | tháng |
our | chúng tôi |
EN You are now subscribed to our Logitech Newsletter
VI Hiện bạn đã đăng ký nhận Bản tin Logitech của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
to | của |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Videos Podcast Newsletter Research Reports
VI Video Podcast Bản tin Báo cáo nghiên cứu
inglês | vietnamita |
---|---|
videos | video |
research | nghiên cứu |
reports | báo cáo |
EN Get the latest crypto news, updates, and reports by subscribing to our free newsletter.
VI Nhận tin tức, cập nhật và báo cáo mới nhất về tiền mã hóa bằng cách đăng ký bản tin miễn phí của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
reports | báo cáo |
news | tin tức |
updates | cập nhật |
latest | mới |
our | chúng tôi |
to | tiền |
the | nhận |
and | của |
EN Yes, I want to stay up to date with the Spaces newsletter.
VI Có, tôi muốn cập nhật thông tin qua bản tin của Spaces.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | nhật |
EN You’ll find newsletter templates, SEO-optimized landing pages, and marketing automation templates designed with your business goals in mind.
VI Bạn sẽ thấy các mẫu bản tin, trang đích tối ưu cho SEO và mẫu tự động hóa tiếp thị được thiết kế có tính đến các mục tiêu kinh doanh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
pages | trang |
business | kinh doanh |
goals | mục tiêu |
your | bạn |
and | của |
EN Want to save time and resources? Or are you just starting out? Newsletter templates, SEO-optimized landing pages, and marketing automation templates are here to help.
VI Bạn muốn tiết kiệm thời gian và nguồn lực - hoặc bạn mới chỉ bắt đầu? Các mẫu bản tin, trang đích tối ưu cho SEO và mẫu tự động hóa tiếp thị luôn sẵn sàng giúp bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
resources | nguồn |
or | hoặc |
templates | mẫu |
pages | trang |
help | giúp |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN Generate a landing page, welcoming email, and a newsletter and launch a professional campaign in minutes.
VI Tạo landing page, email chào mừng, newsletter và khởi chạy chiến dịch chuyên nghiệp trong vài phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
launch | chạy |
professional | chuyên nghiệp |
campaign | chiến dịch |
minutes | phút |
and | và |
in | trong |
a | dịch |
EN Top 10 Best Email Newsletter Software in 2023 (Reviewed)
VI Trò chuyện trực tuyến là gì? Tính quan trọng của chức năng này đối với website doanh nghiệp
EN Exempt Organization Update Newsletter
VI Bản tin cập nhật về tổ chức được miễn Luôn cập nhật tất cả thông tin liên quan đến Các Tổ Chức Được Miễn Thuế. Theo dõi bản tin của chúng tôi (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
update | cập nhật |
EN Sign up for our newsletter and be the first to hear about promos, updates, and tips
VI Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi và là người đầu tiên biết về khuyến mãi, cập nhật và mẹo
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
be | người |
our | chúng tôi |
to | đầu |
the | nhận |
and | của |
EN You're now subscribed to our newsletter.
VI Bây giờ bạn đã đăng ký nhận bản tin của chúng tôi.
EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.
VI Không có biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi và giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào và theo cách dễ dàng nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
anytime | bất cứ lúc nào |
with | theo |
no | không |
EN Families should check with their vaccine provider on acceptable forms of consent
VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
with | với |
of | của |
EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.
VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
us | chúng ta |
children | trẻ em |
faster | nhanh hơn |
in | trong |
all | của |
EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
the | giải |
do | làm |
and | các |
here | đây |
different | khác nhau |
are | này |
EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.
VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
violence | bạo lực |
or | hoặc |
EN These instances are a great fit for applications that need access to high-speed, low latency local storage like video encoding, image manipulation and other forms of media processing
VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh và các hình thức xử lý phương tiện khác
inglês | vietnamita |
---|---|
instances | cho |
fit | phù hợp |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
low | thấp |
video | video |
image | hình ảnh |
other | khác |
access | truy cập |
and | và |
these | này |
like | các |
EN LSA develops and distributes legal self-help materials and forms.
VI LSA phát triển và phân phối pháp lý tự giúp đỡ vật liệu và các hình thức.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
help | giúp |
Mostrando 50 de 50 traduções