Traduzir "building your forms" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "building your forms" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de building your forms

inglês
vietnamita

EN Use customizable signup forms on your blog, website, and landing pages to keep building your list.

VI Dùng biểu mẫu đăng ký tùy chỉnh trên blog, trang web trang đích để giúp bạn duy trì phát triển danh bạ.

inglêsvietnamita
usedùng
blogblog
ontrên
yourbạn

EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience

VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu

inglêsvietnamita
whytại sao
emailemail
buildingxây dựng
importantquan trọng
providescung cấp
directtrực tiếp
targetmục tiêu
youbạn
withvới

EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails

VI Xây dựng danh bạ email ? Xây dựng danh bạ email quá trình thu thập lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
processquá trình
sendinggửi
andthị
emailemail
orhoặc
customerskhách hàng

EN Have an update or a special offer? Grab your visitors attention with timely forms and popups – triggered automatically based on your settings.

VI Bạn thông tin cập nhật hay ưu đãi đặc biệt? Hãy thu hút khách truy cập bằng các biểu mẫu cửa sổ popup đúng thời điểm - được kích hoạt tự động theo các tùy chọn cài đặt của bạn.

EN Attach the corrected forms when you send us your completed tax returns.

VI Gửi kèm các mẫu đơn đã chỉnh sửa khi quý vị gửi cho chúng tôi khai thuế đã điền đầy đủ thông tin.

inglêsvietnamita
sendgửi
taxthuế
yourchúng tôi
thekhi

EN Learn how to electronically file your employment tax forms.

VI Tìm hiểu cách nộp mẫu thuế việc làm của quý vị theo phương thức điện tử.

inglêsvietnamita
learnhiểu
your
employmentviệc làm

EN Grow your contact database with easily embedded forms.

VI Phát triển dữ liệu khách hàng với các biểu mẫu khảo sát đinh kèm đơn giản.

inglêsvietnamita
growphát triển
databasedữ liệu
withvới
yourcác

EN Use signup forms on your landing page, blog or website for continuous list growth

VI Dùng các biểu mẫu đăng ký trên trang đích, blog hay trang web của bạn để tiếp tục phát triển danh bạ

inglêsvietnamita
usedùng
blogblog
growthphát triển
yourcủa bạn
ontrên

EN Save time and money with predesigned templates for your emails, landing pages, forms, and marketing automation workflows.

VI Tiết kiệm thời gian tiền bạc với các mẫu thiết kế sẵn cho email, trang đích, biểu mẫu quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị.

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
timethời gian
templatesmẫu
your
emailsemail
pagestrang
workflowsquy trình
moneytiền
andcác

EN Add forms to capture emails from your website and blog

VI Thêm các biểu mẫu để thu hút email từ trang web blog của bạn

inglêsvietnamita
emailsemail
blogblog
yourcủa bạn
tothêm

EN Tailor your landing page forms to suit you

VI Điều chỉnh biểu mẫu trên trang đích để phù hợp với bạn

inglêsvietnamita
pagetrang
tovới
youbạn

EN Grow your list with easy-to-create forms gathering the data you need.

VI Phát triển danh sách khách hàng tiềm năng qua form đăng ký trên website.

inglêsvietnamita
growphát triển
listdanh sách
totrên

EN Used properly, popups and forms with special offers and updates can increase your website conversions up to 10%.

VI Nếu được dùng đúng cách, cửa sổ popup, biểu mẫu với các thông tin cập nhật ưu đãi đặc biệt thể giúp tăng số lượt chuyển đổi trên trang web tới 10%.

inglêsvietnamita
increasetăng
properlyđúng
updatescập nhật
andcác
withvới

EN Engage subscribers with built-in sign-up forms integrated with your campaigns.

VI Gắn kết với người đăng ký bằng các biểu mẫu đăng ký được tích hợp với các chiến dịch của bạn.

inglêsvietnamita
integratedtích hợp
campaignschiến dịch
yourcủa bạn
withvới

EN Need to find a product or place a telephone order? Visit the Forms, Instructions & Publications page to download products or call 800-829-3676 to place your order.

VI Bạn cần tìm một sản phẩm hoặc muốn đặt hàng qua điện thoại? Xin vào trang Mẫu đơn, Hướng dẫn & Ấn phẩm (tiếng Anh) để tải xuống các sản phẩm hoặc gọi số 800-829-3676 để đặt hàng.

inglêsvietnamita
orhoặc
instructionshướng dẫn
pagetrang
downloadtải xuống
callgọi
needcần
yourbạn
productssản phẩm

EN 990-series forms, requirements and tips to help you complete your annual reporting and filing

VI Loạt mẫu đơn 990, các yêu cầu mẹo để giúp quý vị hoàn thành việc báo cáo khai thuế hàng năm  

inglêsvietnamita
requirementsyêu cầu
completehoàn thành
reportingbáo cáo
annualhàng năm
helpgiúp
andcác
tonăm

EN To determine your payment schedule, review Publication 15 for Forms 941, 944 and 945

VI Để xác định lịch thanh toán của quý vị, xem lại Ấn Phẩm 15 (tiếng Anh) cho Mẫu 941, 944 945

inglêsvietnamita
paymentthanh toán

EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.

VI Không biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào theo cách dễ dàng nhất.

inglêsvietnamita
cryptomã hóa
anytimebất cứ lúc nào
withtheo
nokhông

EN Families should check with their vaccine provider on acceptable forms of consent

VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận

inglêsvietnamita
shouldnên
checkkiểm tra
providernhà cung cấp
withvới
ofcủa

EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.

VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt trẻ sơ sinh, trẻ em người già.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
uschúng ta
childrentrẻ em
fasternhanh hơn
introng
allcủa

EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.

VI Dưới đây các hình thức phân biệt đối xử khác nhau thể tồn tại những việc quý vị thể làm để giải quyết tình trạng này.

inglêsvietnamita
cancó thể làm
thegiải
dolàm
andcác
heređây
differentkhác nhau
arenày

EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.

VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.

inglêsvietnamita
ifnếu
violencebạo lực
orhoặc

EN These instances are a great fit for applications that need access to high-speed, low latency local storage like video encoding, image manipulation and other forms of media processing

VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh các hình thức xử lý phương tiện khác

inglêsvietnamita
instancescho
fitphù hợp
applicationscác ứng dụng
needcần
lowthấp
videovideo
imagehình ảnh
otherkhác
accesstruy cập
and
thesenày
likecác

EN LSA develops and distributes legal self-help materials and forms.

VI LSA phát triển phân phối pháp lý tự giúp đỡ vật liệu các hình thức.

inglêsvietnamita
andcác
helpgiúp

EN The information received can generally be used for the entire following year and forms the basis for tax payment

VI Thông tin nhận được về nguyên tắc thể được sử dụng cho cả năm sau cơ sở của việc chuyển thuế

inglêsvietnamita
informationthông tin
usedsử dụng
followingsau
yearnăm
taxthuế
receivednhận được
beđược
thenhận
andcủa
forcho

EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.

VI Không biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào theo cách dễ dàng nhất.

inglêsvietnamita
cryptomã hóa
anytimebất cứ lúc nào
withtheo
nokhông

EN Design and implement a comprehensive suite of information security controls and other forms of risk management to address company and architecture security risks;

VI Thiết kế thực hiện một gói biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin toàn diện các hình thức quản lý rủi ro khác để giải quyết các rủi ro về bảo mật công ty kiến trúc;

inglêsvietnamita
andcác
comprehensivetoàn diện
informationthông tin
securitybảo mật
otherkhác
companycông ty
architecturekiến trúc
controlskiểm soát

EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.

VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú thể đọc sách hoặc làm việc.

inglêsvietnamita
same
writingviết
tablebàn

EN Translated as “finger pressure” in Japanese, Shiatsu is a therapeutic bodywork that uses muscle manipulation methods from stretching, kneading and other forms of pressure applications to relieve body pain and ease any sore or tired muscles

VI Đây thực chất một kỹ thuật bấm huyệt đặc biệt bắt nguồn từ Nhật Bản, sử dụng các vận động của cơ bắp để giảm đau nhức, mỏi cơ

EN Pronunciation: Nationality in the masculine and feminine forms

VI Phát âm : các quốc tịch theo giống đực giống cái

inglêsvietnamita
andcác
thecái

EN Culture(s): Nationalities and professions - masculine and feminine forms

VI Văn hóa : quốc tịch nghề nghiệp, giống đực giống cái

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
andcái

EN Culture(s) / Nationalities and professions: what are the differences between the masculine and feminine forms?

VI Làm những bài bạn thấy dễ nhất trước!

EN We’ve spent years researching to identify all forms of ad fraud, which fall into four major categories

VI Adjust đã dành nhiều năm nghiên cứu để nhận diện mọi hình thức gian lận quảng cáo, nhóm thành bốn loại chính

inglêsvietnamita
adquảng cáo
fourbốn
majorchính
tonăm

EN Want to learn more about different types of ad fraud? Adjust defines all forms of app fraud in our latest guide. This report will show you:

VI Bạn muốn hiểu hơn về các loại gian lận quảng cáo khác nhau? Adjust giúp bạn định nghĩa mọi hình thức gian lận trong hướng dẫn mới nhất. Bản báo cáo sẽ cung cấp cho bạn:

inglêsvietnamita
learnhiểu
adquảng cáo
latestmới
guidehướng dẫn
reportbáo cáo
introng
wantbạn
differentkhác nhau
typesloại
want tomuốn

EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.

VI Dưới đây các hình thức phân biệt đối xử khác nhau thể tồn tại những việc quý vị thể làm để giải quyết tình trạng này.

inglêsvietnamita
cancó thể làm
thegiải
dolàm
andcác
heređây
differentkhác nhau
arenày

EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.

VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.

inglêsvietnamita
ifnếu
violencebạo lực
orhoặc

EN The following is a public list of Acceptance Agents for Forms W-7. This list is updated quarterly.

VI Sau đây danh sách cho công chúng, các Đại Lý Thâu Nhận đối với Mẫu Đơn W-7. Danh sách này được cập nhật mỗi quý.

inglêsvietnamita
listdanh sách
updatedcập nhật
followingsau
thisnày

EN Add signature to PDF. Fill out PDF forms

VI Add signature to PDF. Điền các mẫu PDF

inglêsvietnamita
pdfpdf
tocác

EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.

VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm dấu đầu dòng.

inglêsvietnamita
formmẫu
pdfpdf
startbắt đầu
containschứa
clicknhấp
selectchọn
and
tođầu
introng
thekhông

EN Click on 'Forms' in the top menu and select the type of form input you want to add: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio choices.

VI Nhấp vào 'Forms' trong menu trên cùng chọn kiểu nhập liệu bạn muốn thêm: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio selection.

inglêsvietnamita
clicknhấp
and
ontrên
introng
wantbạn
tothêm
want tomuốn

EN If you are a sole proprietor use the information in the chart below to help you determine some of the forms that you may be required to file.

VI Nếu quý vị doanh nghiệp cá thể thì nên sử dụng thông tin trong bảng dưới đây để giúp quý vị xác định một số biểu mẫu mà quý vị thể được yêu cầu nộp.

inglêsvietnamita
ifnếu
usesử dụng
informationthông tin
introng
belowdưới
helpgiúp
maycó thể được
requiredyêu cầu

EN These forms are required for all establishing visits

VI Những hình thức này cần thiết cho tất cả các chuyến thăm thành lập

inglêsvietnamita
alltất cả các
forcho
requiredcần thiết
thesenày

EN We accept many forms of insurance

VI Chúng tôi chấp nhận nhiều hình thức bảo hiểm

inglêsvietnamita
manynhiều
insurancebảo hiểm
ofchúng
wechúng tôi
acceptchấp nhận

EN An employer must file the required forms by the required due date

VI Chủ lao động phải nộp các mẫu đơn cần thiết trước ngày đến hạn được yêu cầu

inglêsvietnamita
datengày
mustphải
requiredyêu cầu

EN Forms Filed Quarterly with Due Dates of April 30, July 31, October 31, and January 31 (for the fourth quarter of the previous calendar year)

VI Các mẫu đơn được nộp hàng quý với các ngày đến hạn 30 tháng 4, 31 tháng 7, 31 tháng 10 31 tháng 1 (cho quý thứ tư của năm dương lịch trước đó)

inglêsvietnamita
ofcủa
yearnăm
previoustrước

EN Forms Filed Annually with a Due Date of January 31

VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn 31 tháng 1

inglêsvietnamita
duevới
januarytháng
datengày

EN Forms W-2 and W-3 may be filed electronically, and certain employers can also file them on paper

VI Mẫu W-2 W-3 thể được nộp bằng điện tử một số chủ lao động cũng thể nộp bằng giấy

inglêsvietnamita
andbằng
maycó thể được
alsocũng

EN Forms W-2 are additionally required to be furnished to employees by January 31.

VI Để biết về các thay đổi của yêu cầu e-

inglêsvietnamita
requiredyêu cầu

EN Form 943 is used only to report wages paid to farmworkers and these same wages are not reported on Forms 941 or 944.

VI Mẫu 943 chỉ được sử dụng để khai báo tiền lương trả cho công nhân nông nghiệp những khoản lương này không được báo cáo trên Mẫu 941 hoặc 944.

inglêsvietnamita
formmẫu
usedsử dụng
paidtrả
reportbáo cáo
orhoặc
notkhông
totiền
ontrên

EN Forms Filed Annually with a Due Date of February 28 (or March 31 if Filed Electronically)

VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn 28 tháng 2 (hoặc ngày 31 tháng 3 nếu nộp bằng điện tử)

inglêsvietnamita
duevới
orhoặc
ifnếu
marchtháng
datengày

Mostrando 50 de 50 traduções