Traduzir "violence" para vietnamita

Mostrando 34 de 34 traduções da frase "violence" de inglês para vietnamita

Traduções de violence

"violence" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

violence bạo lực

Tradução de inglês para vietnamita de violence

inglês
vietnamita

EN Policy Brief On Economic Cost of Violence Against Women: Violence is costly today and tomorrow

VI Tóm tắt khuyến nghị chính sách - Thiệt hại kinh tế do bạo lực đối với phụ nữ: Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ Gây Thiệt Hại Hiện Thời và Lâu Dài Về Kinh Tế

inglêsvietnamita
policychính sách
violencebạo lực
ofvới

EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).

VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.

inglêsvietnamita
nationalquốc gia
violencebạo lực
thisnày
tonăm

EN Publish or post threats of violence, or promote or encourage others to engage in violence or illegal activity.

VI Công bố hay đăng lên những mối đe doạ dùng bạo lực, hoặc cổ xuý hay khích lệ người khác thực hiện hành động bạo lực hay phi pháp.

inglêsvietnamita
orhoặc
violencebạo lực
otherskhác

EN preventable maternal deathunmet need for family planninggender-based violence and harmful practices

VI những ca tử vong mẹ khi có thể ngăn ngừa đượcnhu cầu kế hoạch hóa gia đình chưa được đáp ứng bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại

inglêsvietnamita
familygia đình
violencebạo lực
practicesthực hành
forkhi

EN gender-based violence and harmful practices

VI bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại

inglêsvietnamita
violencebạo lực
practicesthực hành

EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence agains...

VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ và trẻ em...

inglêsvietnamita
andvới
violencebạo lực

EN Unchecked, it can lead to denial of healthcare, violation of civil rights, and violence

VI Nếu không được kiểm soát, nó có thể dẫn đến việc người dân bị từ chối chăm sóc sức khỏe, vi phạm quyền công dân và hành vi bạo lực

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
rightsquyền
violencebạo lực
itkhông
tođến

EN California law also protects every person from violence related to discrimination.

VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
violencebạo lực
relatedliên quan đến
lawluật
everyngười
alsocũng

EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.

VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.

inglêsvietnamita
ifnếu
violencebạo lực
orhoặc

EN  Unfortunately, older people, particularly older women, tend to be exposed to domestic violence

VI Không may, người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi, có xu hướng bị bạo lực gia đình

inglêsvietnamita
violencebạo lực
peoplengười

EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam

VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
modelmô hình
violencebạo lực
vietviệt
namnam
tovới

EN Project's Results "Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam" (2017-2021)

VI Kết quả Dự án "Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam" (2017 - 2021)

inglêsvietnamita
projectsdự án
buildingxây dựng
modelmô hình
violencebạo lực
vietviệt
namnam
tovới

EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls...

VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
modelmô hình
violencebạo lực
tovới

EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...

VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...

inglêsvietnamita
studyhọc
violencebạo lực
thebài
introng
againstvới

EN Supporting Interventions to Eliminate Violence against Women & Children in V...

VI Kết quả điều tra quốc gia vê bạo lực đối với phụ nữ ở Việt Nam năm 2019

inglêsvietnamita
violencebạo lực

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the consultation workshop on the amended domestic violence prevention and control law

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại hội thảo tham vấn về sửa đổi Luật Phòng, chống bạo lực gia đình

inglêsvietnamita
violencebạo lực
andcủa

EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence against women and girls

VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ và trẻ em gái

inglêsvietnamita
violencebạo lực

EN Legal Services Alabama helps survivors of domestic and family violence with the following:

VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp người sống sót trong nội bộ và bạo lực gia đình với những việc sau:

inglêsvietnamita
familygia đình
violencebạo lực
helpsgiúp
followingsau
anddịch

EN Legal Services Alabama serves survivors of domestic violence statewide by helping provide the following:

VI Dịch vụ pháp lý Alabama phục vụ những người sống sót của bạo hành gia đình trên toàn tiểu bang bằng việc giúp cung cấp những mục sau:

inglêsvietnamita
providecung cấp
followingsau
statewidetoàn tiểu bang

EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence

VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình và trong nước

inglêsvietnamita
educationgiáo dục
relatedliên quan đến
familygia đình
violencebạo lực
andcác
aboutcao

EN Divorce when there is domestic violence involved OR the parties agree to all issues

VI Ly hôn khi có liên quan đến bạo lực gia đình hoặc các bên đồng ý với tất cả các vấn đề

inglêsvietnamita
violencebạo lực
orhoặc
alltất cả các
thekhi

EN Custody when there is domestic violence

VI Quyền nuôi con khi có bạo hành gia đình

inglêsvietnamita
whenkhi

EN The attorney will provide community outreach and civil legal representation to address the needs of domestic violence clients

VI Luật sư sẽ cung cấp tiếp cận cộng đồng và đại diện pháp lý dân sự để đáp ứng nhu cầu của khách hàng bạo hành gia đình

inglêsvietnamita
providecung cấp
needsnhu cầu
ofcủa
clientskhách

EN Unchecked, it can lead to denial of healthcare, violation of civil rights, and violence

VI Nếu không được kiểm soát, nó có thể dẫn đến việc người dân bị từ chối chăm sóc sức khỏe, vi phạm quyền công dân và hành vi bạo lực

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
rightsquyền
violencebạo lực
itkhông
tođến

EN California law also protects every person from violence related to discrimination.

VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
violencebạo lực
relatedliên quan đến
lawluật
everyngười
alsocũng

EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.

VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.

inglêsvietnamita
ifnếu
violencebạo lực
orhoặc

EN Condoning or trivialising violence because of a victim’s membership in a vulnerable or protected group

VI Bạo hành hoặc tầm thường hóa bạo lực vì nạn nhân thuộc một nhóm dễ bị tổn thương hoặc được bảo vệ

inglêsvietnamita
orhoặc
violencebạo lực
groupnhóm

EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác

inglêsvietnamita
orhoặc
individualscá nhân
groupsnhóm
peoplengười
intocác
violencebạo lực

EN Pinterest isn’t a place for graphic violence or threatening language. We limit the distribution of or remove such content, including:

VI Pinterest không phải là nơi dành cho hình ảnh bạo lực hoặc lời nói đe dọa. Chúng tôi giới hạn việc phân phối, cũng như xóa những nội dung như vậy, bao gồm:

inglêsvietnamita
placenơi
violencebạo lực
orhoặc
wechúng tôi
limitgiới hạn
suchnhững
includingbao gồm

EN Content that shows the use of violence

VI Nội dung cho thấy việc sử dụng bạo lực

inglêsvietnamita
usesử dụng
violencebạo lực

EN Threats or language that glorifies violence

VI Sự đe dọa hoặc ngôn ngữ tôn vinh bạo lực

inglêsvietnamita
orhoặc
violencebạo lực

EN Our on-site specialists can be your legal advocates for special education services, child custody and domestic violence situations.

VI Các chuyên gia tại chỗ của chúng tôi có thể là người biện hộ pháp lý cho bạn về các dịch vụ giáo dục đặc biệt, quyền nuôi con và các tình huống bạo lực gia đình.

inglêsvietnamita
educationgiáo dục
violencebạo lực
yourbạn
ourchúng tôi
andcủa

EN Harmony House gives survivors of domestic violence emergency shelter, meals and clothing

VI Harmony House cung cấp cho những nạn nhân của bạo lực gia đình nơi trú ẩn khẩn cấp, bữa ăn và quần áo

inglêsvietnamita
violencebạo lực
emergencykhẩn cấp

EN The Legal Services of Southern Missouri offers assistance for domestic violence, federal and state benefits, housing, end of life planning, guardianship and more.

VI Dịch vụ Pháp lý của Southern Missouri cung cấp hỗ trợ về bạo lực gia đình, trợ cấp liên bang và tiểu bang, nhà ở, lập kế hoạch cuối đời, quyền giám hộ, v.v.

inglêsvietnamita
offerscung cấp
violencebạo lực
federalliên bang
statetiểu bang
planningkế hoạch
ofcủa

Mostrando 34 de 34 traduções