EN Policy Brief On Economic Cost of Violence Against Women: Violence is costly today and tomorrow
EN Policy Brief On Economic Cost of Violence Against Women: Violence is costly today and tomorrow
VI Tóm tắt khuyến nghị chính sách - Thiệt hại kinh tế do bạo lực đối với phụ nữ: Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ Gây Thiệt Hại Hiện Thời và Lâu Dài Về Kinh Tế
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
violence | bạo lực |
of | với |
EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).
VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
violence | bạo lực |
this | này |
to | năm |
EN Publish or post threats of violence, or promote or encourage others to engage in violence or illegal activity.
VI Công bố hay đăng lên những mối đe doạ dùng bạo lực, hoặc cổ xuý hay khích lệ người khác thực hiện hành động bạo lực hay phi pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
violence | bạo lực |
others | khác |
EN preventable maternal deathunmet need for family planninggender-based violence and harmful practices
VI những ca tử vong mẹ khi có thể ngăn ngừa đượcnhu cầu kế hoạch hóa gia đình chưa được đáp ứng bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
violence | bạo lực |
practices | thực hành |
for | khi |
EN gender-based violence and harmful practices
VI bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
practices | thực hành |
EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence agains...
VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ và trẻ em...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
violence | bạo lực |
EN Unchecked, it can lead to denial of healthcare, violation of civil rights, and violence
VI Nếu không được kiểm soát, nó có thể dẫn đến việc người dân bị từ chối chăm sóc sức khỏe, vi phạm quyền công dân và hành vi bạo lực
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
rights | quyền |
violence | bạo lực |
it | không |
to | đến |
EN California law also protects every person from violence related to discrimination.
VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
violence | bạo lực |
related | liên quan đến |
law | luật |
every | người |
also | cũng |
EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.
VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
violence | bạo lực |
or | hoặc |
EN Unfortunately, older people, particularly older women, tend to be exposed to domestic violence
VI Không may, người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi, có xu hướng bị bạo lực gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
people | người |
EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam
VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
model | mô hình |
violence | bạo lực |
viet | việt |
nam | nam |
to | với |
EN Project's Results "Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam" (2017-2021)
VI Kết quả Dự án "Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam" (2017 - 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
building | xây dựng |
model | mô hình |
violence | bạo lực |
viet | việt |
nam | nam |
to | với |
EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls...
VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
model | mô hình |
violence | bạo lực |
to | với |
EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...
VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...
inglês | vietnamita |
---|---|
study | học |
violence | bạo lực |
the | bài |
in | trong |
against | với |
EN Supporting Interventions to Eliminate Violence against Women & Children in V...
VI Kết quả điều tra quốc gia vê bạo lực đối với phụ nữ ở Việt Nam năm 2019
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the consultation workshop on the amended domestic violence prevention and control law
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại hội thảo tham vấn về sửa đổi Luật Phòng, chống bạo lực gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
and | của |
EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence against women and girls
VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ và trẻ em gái
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
EN Legal Services Alabama helps survivors of domestic and family violence with the following:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp người sống sót trong nội bộ và bạo lực gia đình với những việc sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
violence | bạo lực |
helps | giúp |
following | sau |
and | dịch |
EN Legal Services Alabama serves survivors of domestic violence statewide by helping provide the following:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama phục vụ những người sống sót của bạo hành gia đình trên toàn tiểu bang bằng việc giúp cung cấp những mục sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
following | sau |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence
VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình và trong nước
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
related | liên quan đến |
family | gia đình |
violence | bạo lực |
and | các |
about | cao |
EN Divorce when there is domestic violence involved OR the parties agree to all issues
VI Ly hôn khi có liên quan đến bạo lực gia đình hoặc các bên đồng ý với tất cả các vấn đề
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
or | hoặc |
all | tất cả các |
the | khi |
EN Custody when there is domestic violence
VI Quyền nuôi con khi có bạo hành gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
EN The attorney will provide community outreach and civil legal representation to address the needs of domestic violence clients
VI Luật sư sẽ cung cấp tiếp cận cộng đồng và đại diện pháp lý dân sự để đáp ứng nhu cầu của khách hàng bạo hành gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
needs | nhu cầu |
of | của |
clients | khách |
EN Unchecked, it can lead to denial of healthcare, violation of civil rights, and violence
VI Nếu không được kiểm soát, nó có thể dẫn đến việc người dân bị từ chối chăm sóc sức khỏe, vi phạm quyền công dân và hành vi bạo lực
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
rights | quyền |
violence | bạo lực |
it | không |
to | đến |
EN California law also protects every person from violence related to discrimination.
VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
violence | bạo lực |
related | liên quan đến |
law | luật |
every | người |
also | cũng |
EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.
VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
violence | bạo lực |
or | hoặc |
EN Condoning or trivialising violence because of a victim’s membership in a vulnerable or protected group
VI Bạo hành hoặc tầm thường hóa bạo lực vì nạn nhân thuộc một nhóm dễ bị tổn thương hoặc được bảo vệ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
violence | bạo lực |
group | nhóm |
EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
individuals | cá nhân |
groups | nhóm |
people | người |
into | các |
violence | bạo lực |
EN Pinterest isn’t a place for graphic violence or threatening language. We limit the distribution of or remove such content, including:
VI Pinterest không phải là nơi dành cho hình ảnh bạo lực hoặc lời nói đe dọa. Chúng tôi giới hạn việc phân phối, cũng như xóa những nội dung như vậy, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
violence | bạo lực |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
limit | giới hạn |
such | những |
including | bao gồm |
EN Content that shows the use of violence
VI Nội dung cho thấy việc sử dụng bạo lực
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
violence | bạo lực |
EN Threats or language that glorifies violence
VI Sự đe dọa hoặc ngôn ngữ tôn vinh bạo lực
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
violence | bạo lực |
EN Our on-site specialists can be your legal advocates for special education services, child custody and domestic violence situations.
VI Các chuyên gia tại chỗ của chúng tôi có thể là người biện hộ pháp lý cho bạn về các dịch vụ giáo dục đặc biệt, quyền nuôi con và các tình huống bạo lực gia đình.
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
violence | bạo lực |
your | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Harmony House gives survivors of domestic violence emergency shelter, meals and clothing
VI Harmony House cung cấp cho những nạn nhân của bạo lực gia đình nơi trú ẩn khẩn cấp, bữa ăn và quần áo
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
emergency | khẩn cấp |
EN The Legal Services of Southern Missouri offers assistance for domestic violence, federal and state benefits, housing, end of life planning, guardianship and more.
VI Dịch vụ Pháp lý của Southern Missouri cung cấp hỗ trợ về bạo lực gia đình, trợ cấp liên bang và tiểu bang, nhà ở, lập kế hoạch cuối đời, quyền giám hộ, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
violence | bạo lực |
federal | liên bang |
state | tiểu bang |
planning | kế hoạch |
of | của |
Mostrando 34 de 34 traduções