EN This feature will allow you to perform movements in your images. Some of the motion elements you can use in the Flow feature are:
"feature available" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN This feature will allow you to perform movements in your images. Some of the motion elements you can use in the Flow feature are:
VI Tính năng này sẽ cho phép bạn thực hiện các chuyển động trong hình ảnh của mình. Một số các yếu tố chuyển động bạn có thể dùng trong tính năng Flow như:
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
allow | cho phép |
perform | thực hiện |
in | trong |
images | hình ảnh |
use | dùng |
of | của |
your | bạn |
EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.
VI Nếu sản phẩm không có sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi có thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm có sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | bạn |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
EN EFA is available as an optional EC2 networking feature that you can enable on any supported EC2 instance at no additional cost
VI EFA có sẵn dưới dạng tính năng kết nối mạng tùy chọn của EC2 mà bạn có thể kích hoạt trên bất kỳ phiên bản EC2 nào được hỗ trợ mà không phải trả thêm phí
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
feature | tính năng |
can | phải |
cost | phí |
an | thể |
on | trên |
is | được |
additional | thêm |
networking | kết nối |
you | bạn |
any | của |
no | không |
EN This feature is available for both Aurora MySQL-Compatible Edition and Aurora PostgreSQL-Compatible Edition.
VI Tính năng này có trên cả Phiên bản Aurora tương thích với MySQL và Phiên bản Aurora tương thích với PostgreSQL.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
edition | phiên bản |
this | này |
for | với |
EN This feature is currently only available on desktop.
VI Tính năng này hiện chỉ có sẵn trên máy tính để bàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
available | có sẵn |
on | trên |
desktop | máy tính |
this | này |
EN The feature is available only on IRS.gov, and users should look for Non-filers: Enter Payment Info Here to take them directly to the tool.
VI Tính năng này chỉ khả dụng trên IRS.gov và người dùng nên tìm kiếm
EN *Specific type of washer / dryer facility available in-suite is entirely dependent on the units available at the time of booking. For more information, please enquire.
VI * Về các loại máy giặt / máy sấy tùy thuộc vào tiện nghi sẵn có tại thời điểm đặt phòng. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
specific | các |
type | loại |
at | tại |
time | thời điểm |
more | thêm |
information | thông tin |
EN Additional reports are available under NDA (as required) that evaluate and test controls implemented by AWS infrastructure and which are available under NDA (as required):
VI Các báo cáo bổ sung có sẵn theo NDA (theo yêu cầu) để đánh giá và kiểm tra các kiểm soát được thực hiện bởi cơ sở hạ tầng AWS và có sẵn theo NDA (theo yêu cầu):
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
reports | báo cáo |
available | có sẵn |
required | yêu cầu |
test | kiểm tra |
controls | kiểm soát |
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
and | các |
are | được |
under | theo |
EN Extended warranties are available for either one year or three years beyond the original Logitech manufacturer’s two-year warranty.Not available in all countries
VI Bảo hành kéo dài có sẵn cho thời gian 1 hoặc 3 năm sau bảo hành hai năm gốc của nhà sản xuất Logitech.Không khả dụng ở tất cả các quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
countries | quốc gia |
two | hai |
or | hoặc |
year | năm |
all | tất cả các |
EN It looks as though you're viewing this from a region where Ads aren't available yet. See where Ads are available to Pinterest Business accounts. Learn more
VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Quảng cáo chưa hoạt động. Xem những khu vực mà tài khoản Pinterest Business có thể sử dụng Quảng cáo. Tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
ads | quảng cáo |
accounts | tài khoản |
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
EN It looks as though you're viewing this from a region where Catalogues isn't available yet. See where Catalogues is available to Pinterest Business accounts. Learn more
VI Có vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Catalog chưa khả dụng. Xem các địa điểm mà Catalog khả dụng cho tài khoản Pinterest Business. Tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
accounts | tài khoản |
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
EN Only available/known assets are shown and there is no data available on other key figures such as:
VI Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
no | không |
data | dữ liệu |
other | khác |
and | thị |
is | được |
as | như |
EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN “My favorite feature is the PPC analysis tool
VI "Tính năng ưa thích của tôi là công cụ phân tích PPC
EN Gain insights from SERP feature analysis of Featured snippets, Local map packs, AMPs, and more
VI Nhận thông tin từ phân tích tính năng SERP bao gồm Đoạn trích nổi bật, Map packs địa phương, AMPs và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
feature | tính năng |
analysis | phân tích |
more | nhiều |
EN ! My favorite feature is vidIQ Boost – it helps with
VI ! Tính năng yêu thích của tôi là vidIQ Boost - nó giúp tôi tìm
inglês | vietnamita |
---|---|
favorite | yêu |
my | tôi |
helps | giúp |
with | của |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
inglês | vietnamita |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Trade or swap BNB and BEP2 tokens using Trust Wallet's multi-dex feature
VI Giao dịch hoặc hoán đổi BNB và các loại tiền mã hóa chuẩn BEP2 bằng tính năng Multi-DEX của Ví Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
bnb | bnb |
feature | tính năng |
EN Trade or swap Ethereum and ERC20 based tokens using Trust Wallet's Multi-Dex feature
VI Giao dịch hoặc hoán đổi Ethereum và mã thông báo dựa trên ERC 20 bằng cách sử dụng tính năng Multi-DEX trong ứng dụng Ví Trust
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
ethereum | ethereum |
based | dựa trên |
tokens | mã thông báo |
feature | tính năng |
using | sử dụng |
and | dịch |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN I use VidIQ every single day to help my YouTube channel grow. My favorite feature is the trending videos in the sidebar.
VI Tôi sử dụng VidIQ mỗi ngày để giúp kênh YouTube của tôi phát triển. Tính năng yêu thích của tôi là các video thịnh hành ở thanh bên. Bạn có thể biết được những video liên quan hiện đang thịnh hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
vidiq | vidiq |
day | ngày |
channel | kênh |
grow | phát triển |
favorite | yêu |
feature | tính năng |
videos | video |
my | của tôi |
youtube | youtube |
help | giúp |
is | được |
EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
on | trên |
EN It is a sad thing that Dragalia Lost does not give you feature visiting Halidom of your friends
VI Một điều đáng buồn khi Dragalia Lost không cũng cấp cho bạn tính năng ghé thăm Halidom của bạn bè của bạn để bạn có thể theo dõi và tham khảo
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
not | không |
of | của |
give | cho |
your | bạn |
EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment
VI Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan tới cài đặt APK, cập nhật phiên bản, tính năng không hoạt động, yêu cầu MOD?thì cách nhanh nhất để nhận được sự trợ giúp là để lại một bình luận
EN For bug reports, feature suggestions, etc. would be great if you report them via Github.
VI Để báo lỗi, đề xuất tính năng,?sẽ rất tuyệt nếu bạn báo cáo chúng qua Github.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
if | nếu |
bug | lỗi |
report | báo cáo |
you | bạn |
for | qua |
EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage
VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
one | của |
on | trên |
your | bạn |
following | sau |
EN Each feature seating areas furnished with a stylish chaise longue and separate writing desk-cum-dining table, and all are outfitted with spacious walk-through or walk-in closets as well as separate tubs and showers.
VI Mỗi phòng đều có phòng khách trang bị ghế sofa kiểu cách, bàn viết kiêm bàn ăn sang trọng, tủ đồ lớn, phòng tắm vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
each | mỗi |
are | riêng |
EN Its product range has since expanded to feature sculptural furnishings with an extraordinary attention to craftsmanship and artisan techniques.
VI Sản phẩm của hãng đã phát triển rộng hơn với các mặt hàng nội thất điêu khắc nghệ thuật với kỹ thuật và thủ công tinh xảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
product | sản phẩm |
and | của |
EN Our Classic One-Bedroom residential-style suite feature interiors which seamlessly meld elegant, classic styles with contemporary finishes and picturesque views.
VI Căn hộ Classic một phòng ngủ được trang bị nội thất với phong cách cố điển, thanh lịch kết nối với những điểm nhấn hiện đại cùng khung cảnh đẹp như tranh vẽ.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions
VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Tính năng giao dịch Segwit đã được triển khai như một Soft Fork cho Bitcoin trước đó là một ví dụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
transactions | giao dịch |
feature | tính năng |
EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature
VI Cấu hình ký mã có thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký mã
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
feature | tính năng |
be | được |
to | vào |
EN C5 and C5d instances feature either the 1st or 2nd generation Intel Xeon Platinum 8000 series processor (Skylake-SP or Cascade Lake) with a sustained all core Turbo CPU clock speed of up to 3.6 GHz
VI Phiên bản C5 và C5d có bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8000 series (Skylake-SP hoặc Cascade Lake) thế hệ thứ 1 hoặc thứ 2 với tốc độ xung nhịp Turbo CPU lên đến 3,6 GHz ổn định trên toàn nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
cpu | cpu |
up | lên |
or | hoặc |
all | với |
EN The new C5 and C5d 12xlarge, 24xlarge, and metal instance sizes feature the 2nd generation Intel Xeon Scalable Processors (Cascade Lake) with a sustained all-core Turbo CPU frequency of 3.6GHz
VI Các kích cỡ phiên bản C5 và C5d 12xlarge, 24xlarge và metal mới có Bộ xử lý Intel Xeon có thể mở rộng thế hệ thứ 2 (Cascade Lake) với tần số Turbo CPU 3,6GHz ổn định trên toàn nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
cpu | cpu |
and | các |
EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
exchange | giao dịch |
feature | tính năng |
process | quá trình |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
this | này |
EN Feature articles for company interview
VI Hiển thị các bài đăng phỏng vấn công ty nổi bật
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
EN I also tried this sharing feature in some other applications
VI Tôi cũng từng thử tính năng chia sẻ này ở một số ứng dụng khác
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
feature | tính năng |
some | từ |
other | khác |
EN As the name implies, REFACE ? changing faces is the main feature of this app
VI Như cái tên của nó, REFACE ? thay đổi khuôn mặt là tính năng chính của ứng dụng mà chúng ta đang tìm hiểu
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
changing | thay đổi |
main | chính |
feature | tính năng |
as | như |
is | đang |
EN It will feature popular game suggestions, trending and new notification updates in the home interface
VI Nó sẽ đưa ra các gợi ý về trò chơi phổ biến, trending và thông báo cập nhật mới tại giao diện trang chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
notification | thông báo |
interface | giao diện |
new | mới |
updates | cập nhật |
game | trò chơi |
and | các |
EN Thanks to this feature, you can easily discover the most interesting content, which has been screened and recommended by Google.
VI Nhờ có tính năng này, bạn có thể dễ dàng khám phá những nội dung thú vị nhất, đã được Google sàng lọc và khuyến nghị.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
easily | dễ dàng |
you | bạn |
EN This feature will give you a lot of effects to add to your photos. Some effects that users often use are Glitters, Confetti, Paraglide.
VI Tính năng này sẽ cung cấp cho bạn rất nhiều các hiệu ứng để thêm vào ảnh của mình. Một số hiệu ứng mà người dùng thường sử dụng là Glitters, Confetti, Paraglide.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
add | thêm |
users | người dùng |
often | thường |
of | của |
use | sử dụng |
give | cho |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
lot | nhiều |
EN Most of them feature simple, fun gameplay, and are designed for two or more players
VI Hầu hết chúng đều có lối chơi đơn giản, vui nhộn và được thiết kế dành cho hai người chơi trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
them | chúng |
two | hai |
players | người chơi |
gameplay | chơi |
EN Besides, the Brush Healing feature helps you remove all unwanted objects in your photos, no matter how big or small.
VI Bên cạnh đó, tính năng Brush Healing giúp bạn loại bỏ mọi đối tượng không mong muốn trong bức ảnh của bạn, bất kể nó lớn hay nhỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
helps | giúp |
big | lớn |
photos | ảnh |
small | nhỏ |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
all | của |
EN In addition to photo editing features, Adobe Lightroom also has a built-in camera feature
VI Ngoài các tính năng chỉnh sửa ảnh, Adobe Lightroom còn được tích hợp sẵn tính năng camera chụp ảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
photo | ảnh |
has | được |
to | các |
feature | tính năng |
EN Copy Settings: If you have an amazing edit and you want to apply it to another photo, this feature will help you do that simply and quickly.
VI Copy Settings: Nếu bạn có một chỉnh sửa ưng ý và bạn muốn áp dụng nó cho một bức ảnh khác, tính năng này sẽ giúp bạn thực hiện điều đó một cách đơn giản và nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
edit | chỉnh sửa |
another | khác |
feature | tính năng |
help | giúp |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
EN Tone Curve: The feature that makes the objects on your image come alive and stand out.
VI Tone Curve: Tính năng giúp cho những đối tượng trên một hình ảnh của bạn trở nên sống động và nổi bật hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
makes | cho |
image | hình ảnh |
on | trên |
your | bạn |
and | của |
EN In addition, Simple Gallery Pro also provides Recycle Bin feature like on the iPhone
VI Ngoài ra, Simple Gallery Pro còn cung cấp một tính năng thùng rác giống như trên iPhone
inglês | vietnamita |
---|---|
pro | pro |
provides | cung cấp |
feature | tính năng |
on | trên |
EN Thanks to this feature, users will not be bothered by unknown people and focus on the important people
VI Nhờ tính năng này mà người dùng sẽ không bị làm phiền bởi những người không quen biết và tập trung vào những người quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
users | người dùng |
and | và |
important | quan trọng |
be | là |
people | người |
this | này |
to | làm |
EN Truecaller?s call recording feature will meet that requirement and easily save the call content to your mobile memory
VI Tính năng ghi âm cuộc gọi của Truecaller sẽ đáp ứng được yêu cầu đó và dễ dàng lưu nội dung cuộc gọi vào trong thiết bị di động của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
feature | tính năng |
requirement | yêu cầu |
easily | dễ dàng |
save | lưu |
your | bạn |
and | và |
Mostrando 50 de 50 traduções