Traduzir "forms of media" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "forms of media" de inglês para vietnamita

Traduções de forms of media

"forms of media" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

forms bạn cho có thể một trang với được
media cho các trang web công cụ của marketing mạng phương tiện truyền thông tiếp thị trang trang web truyền thông trên trực tuyến về với web để

Tradução de inglês para vietnamita de forms of media

inglês
vietnamita

EN These instances are a great fit for applications that need access to high-speed, low latency local storage like video encoding, image manipulation and other forms of media processing

VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh các hình thức xử lý phương tiện khác

inglêsvietnamita
instancescho
fitphù hợp
applicationscác ứng dụng
needcần
lowthấp
videovideo
imagehình ảnh
otherkhác
accesstruy cập
and
thesenày
likecác

EN These advertisements are usually paid for by businesses and can appear in various forms such as display ads, search ads, social media ads, video ads, and more

VI Những quảng cáo này thường được các doanh nghiệp trả tiền xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như quảng cáo hình ảnh video, quảng cáo tìm kiếm, quảng cáo mạng xã hội, v.v.

inglêsvietnamita
paidtrả tiền
adsquảng cáo
searchtìm kiếm
mediamạng
videovideo
businessesdoanh nghiệp
suchcác
morenhiều
thesenày

EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.

VI Không biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào theo cách dễ dàng nhất.

inglêsvietnamita
cryptomã hóa
anytimebất cứ lúc nào
withtheo
nokhông

EN Families should check with their vaccine provider on acceptable forms of consent

VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận

inglêsvietnamita
shouldnên
checkkiểm tra
providernhà cung cấp
withvới
ofcủa

EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.

VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em người già.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
uschúng ta
childrentrẻ em
fasternhanh hơn
introng
allcủa

EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.

VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau thể tồn tại những việc quý vị thể làm để giải quyết tình trạng này.

inglêsvietnamita
cancó thể làm
thegiải
dolàm
andcác
heređây
differentkhác nhau
arenày

EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.

VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.

inglêsvietnamita
ifnếu
violencebạo lực
orhoặc

EN LSA develops and distributes legal self-help materials and forms.

VI LSA phát triển phân phối pháp lý tự giúp đỡ vật liệu các hình thức.

inglêsvietnamita
andcác
helpgiúp

EN The information received can generally be used for the entire following year and forms the basis for tax payment

VI Thông tin nhận được về nguyên tắc thể được sử dụng cho cả năm sau là cơ sở của việc chuyển thuế

inglêsvietnamita
informationthông tin
usedsử dụng
followingsau
yearnăm
taxthuế
receivednhận được
beđược
thenhận
andcủa
forcho

EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.

VI Không biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào theo cách dễ dàng nhất.

inglêsvietnamita
cryptomã hóa
anytimebất cứ lúc nào
withtheo
nokhông

EN Design and implement a comprehensive suite of information security controls and other forms of risk management to address company and architecture security risks;

VI Thiết kế thực hiện một gói biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin toàn diện các hình thức quản lý rủi ro khác để giải quyết các rủi ro về bảo mật công ty kiến trúc;

inglêsvietnamita
andcác
comprehensivetoàn diện
informationthông tin
securitybảo mật
otherkhác
companycông ty
architecturekiến trúc
controlskiểm soát

EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.

VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú thể đọc sách hoặc làm việc.

inglêsvietnamita
same
writingviết
tablebàn

EN Translated as “finger pressure” in Japanese, Shiatsu is a therapeutic bodywork that uses muscle manipulation methods from stretching, kneading and other forms of pressure applications to relieve body pain and ease any sore or tired muscles

VI Đây thực chất là một kỹ thuật bấm huyệt đặc biệt bắt nguồn từ Nhật Bản, sử dụng các vận động của cơ bắp để giảm đau nhức, mỏi cơ

EN Pronunciation: Nationality in the masculine and feminine forms

VI Phát âm : các quốc tịch theo giống đực giống cái

inglêsvietnamita
andcác
thecái

EN Culture(s): Nationalities and professions - masculine and feminine forms

VI Văn hóa : quốc tịch nghề nghiệp, giống đực giống cái

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
andcái

EN Culture(s) / Nationalities and professions: what are the differences between the masculine and feminine forms?

VI Làm những bài bạn thấy dễ nhất trước!

EN Attach the corrected forms when you send us your completed tax returns.

VI Gửi kèm các mẫu đơn đã chỉnh sửa khi quý vị gửi cho chúng tôi khai thuế đã điền đầy đủ thông tin.

inglêsvietnamita
sendgửi
taxthuế
yourchúng tôi
thekhi

EN We’ve spent years researching to identify all forms of ad fraud, which fall into four major categories

VI Adjust đã dành nhiều năm nghiên cứu để nhận diện mọi hình thức gian lận quảng cáo, nhóm thành bốn loại chính

inglêsvietnamita
adquảng cáo
fourbốn
majorchính
tonăm

EN Want to learn more about different types of ad fraud? Adjust defines all forms of app fraud in our latest guide. This report will show you:

VI Bạn muốn hiểu hơn về các loại gian lận quảng cáo khác nhau? Adjust giúp bạn định nghĩa mọi hình thức gian lận trong hướng dẫn mới nhất. Bản báo cáo sẽ cung cấp cho bạn:

inglêsvietnamita
learnhiểu
adquảng cáo
latestmới
guidehướng dẫn
reportbáo cáo
introng
wantbạn
differentkhác nhau
typesloại
want tomuốn

EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.

VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau thể tồn tại những việc quý vị thể làm để giải quyết tình trạng này.

inglêsvietnamita
cancó thể làm
thegiải
dolàm
andcác
heređây
differentkhác nhau
arenày

EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.

VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.

inglêsvietnamita
ifnếu
violencebạo lực
orhoặc

EN The following is a public list of Acceptance Agents for Forms W-7. This list is updated quarterly.

VI Sau đây là danh sách cho công chúng, các Đại Lý Thâu Nhận đối với Mẫu Đơn W-7. Danh sách này được cập nhật mỗi quý.

inglêsvietnamita
listdanh sách
updatedcập nhật
followingsau
thisnày

EN Learn how to electronically file your employment tax forms.

VI Tìm hiểu cách nộp mẫu thuế việc làm của quý vị theo phương thức điện tử.

inglêsvietnamita
learnhiểu
your
employmentviệc làm

EN Add signature to PDF. Fill out PDF forms

VI Add signature to PDF. Điền các mẫu PDF

inglêsvietnamita
pdfpdf
tocác

EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.

VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm dấu đầu dòng.

inglêsvietnamita
formmẫu
pdfpdf
startbắt đầu
containschứa
clicknhấp
selectchọn
and
tođầu
introng
thekhông

EN Click on 'Forms' in the top menu and select the type of form input you want to add: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio choices.

VI Nhấp vào 'Forms' trong menu trên cùng chọn kiểu nhập liệu bạn muốn thêm: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio selection.

inglêsvietnamita
clicknhấp
and
ontrên
introng
wantbạn
tothêm
want tomuốn

EN If you are a sole proprietor use the information in the chart below to help you determine some of the forms that you may be required to file.

VI Nếu quý vị là doanh nghiệp cá thể thì nên sử dụng thông tin trong bảng dưới đây để giúp quý vị xác định một số biểu mẫu mà quý vị thể được yêu cầu nộp.

inglêsvietnamita
ifnếu
usesử dụng
informationthông tin
introng
belowdưới
helpgiúp
maycó thể được
requiredyêu cầu

EN These forms are required for all establishing visits

VI Những hình thức này là cần thiết cho tất cả các chuyến thăm thành lập

inglêsvietnamita
alltất cả các
forcho
requiredcần thiết
thesenày

EN We accept many forms of insurance

VI Chúng tôi chấp nhận nhiều hình thức bảo hiểm

inglêsvietnamita
manynhiều
insurancebảo hiểm
ofchúng
wechúng tôi
acceptchấp nhận

EN An employer must file the required forms by the required due date

VI Chủ lao động phải nộp các mẫu đơn cần thiết trước ngày đến hạn được yêu cầu

inglêsvietnamita
datengày
mustphải
requiredyêu cầu

EN Forms Filed Quarterly with Due Dates of April 30, July 31, October 31, and January 31 (for the fourth quarter of the previous calendar year)

VI Các mẫu đơn được nộp hàng quý với các ngày đến hạn là 30 tháng 4, 31 tháng 7, 31 tháng 10 31 tháng 1 (cho quý thứ tư của năm dương lịch trước đó)

inglêsvietnamita
ofcủa
yearnăm
previoustrước

EN Forms Filed Annually with a Due Date of January 31

VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn là 31 tháng 1

inglêsvietnamita
duevới
januarytháng
datengày

EN Forms W-2 and W-3 may be filed electronically, and certain employers can also file them on paper

VI Mẫu W-2 W-3 thể được nộp bằng điện tử một số chủ lao động cũng thể nộp bằng giấy

inglêsvietnamita
andbằng
maycó thể được
alsocũng

EN Forms W-2 are additionally required to be furnished to employees by January 31.

VI Để biết về các thay đổi của yêu cầu e-

inglêsvietnamita
requiredyêu cầu

EN Form 943 is used only to report wages paid to farmworkers and these same wages are not reported on Forms 941 or 944.

VI Mẫu 943 chỉ được sử dụng để khai báo tiền lương trả cho công nhân nông nghiệp những khoản lương này không được báo cáo trên Mẫu 941 hoặc 944.

inglêsvietnamita
formmẫu
usedsử dụng
paidtrả
reportbáo cáo
orhoặc
notkhông
totiền
ontrên

EN Forms Filed Annually with a Due Date of February 28 (or March 31 if Filed Electronically)

VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn là 28 tháng 2 (hoặc ngày 31 tháng 3 nếu nộp bằng điện tử)

inglêsvietnamita
duevới
orhoặc
ifnếu
marchtháng
datengày

EN , for help in electronically filing Forms 8027. If you file Form 8027 electronically, then the due date is March 31.

VI , để được trợ giúp trong việc nộp Mẫu 8027 bằng điện tử. Nếu bạn nộp Mẫu 8027 bằng điện tử, thì ngày đến hạn là ngày 31 tháng 3.

inglêsvietnamita
introng
ifnếu
youbạn
formmẫu
helpgiúp
marchtháng
datengày

EN For taxes reported on Forms 941, 943, 944, or 945, there are two deposit schedules: monthly and semi-weekly

VI Đối với các loại thuế được khai báo trên Mẫu 941, 943, 944 hoặc 945, hai lịch trình ký gửi: hàng tháng 2-tuần một lần

inglêsvietnamita
ontrên
orhoặc
twohai
monthlytháng
andcác

EN The deposit schedule you must use is based on the total tax liability you reported on forms previously during the specified lookback period

VI Lịch ký gửi bạn phải sử dụng dựa trên tổng số tiền thuế mà bạn đã khai báo trên các biểu mẫu trước đây trong khoảng thời gian xem lại được chỉ định

inglêsvietnamita
usesử dụng
baseddựa trên
taxthuế
isđược
periodthời gian
ontrên
mustphải
youbạn

EN Forms and Associated Taxes for Independent Contractors

VI Các Mẫu đơn các loại thuế liên quan cho các Nhà thầu độc lập

inglêsvietnamita
andcác

EN Employers must deposit and report employment taxes. For more information regarding specific forms and their due date refer to the Employment Tax Due Dates page.

VI Chủ lao động phải ký gửi khai báo thuế việc làm. Để biết thêm thông tin về các mẫu đơn ngày đến hạn cụ thể, hãy tham khảo trang Ngày đáo hạn nộp thuế việc làm.

inglêsvietnamita
mustphải
employmentviệc làm
morethêm
informationthông tin
datengày
pagetrang
specificcác

EN Use Form W-3, Transmittal of Wage and Tax Statements to transmit Forms W-2 to the Social Security Administration

VI Dùng Mẫu W-3, Chuyển phát Báo cáo Tiền lương Thuế (tiếng Anh) để gởi Mẫu W-2 cho Sở An sinh Xã hội

inglêsvietnamita
usedùng
formmẫu

EN Use signup and contact forms to get new leads

VI Dùng biểu mẫu liên lạc đăng ký để thu hút khách hàng tiềm năng mới

inglêsvietnamita
usedùng
newmới
leadskhách hàng tiềm năng

EN collect leads with various types of GetResponse forms and store them in a queue for 32 days

VI thu hút khách hàng tiềm năng với các mẫu đăng ký GetResponse khác nhau lưu trong 32 ngày

inglêsvietnamita
leadskhách hàng tiềm năng
daysngày
storelưu
introng
variouskhác nhau
withvới
andcác

EN Lead generation tools: signup and contact forms

VI Công cụ tạo khách hàng tiềm năng: Biểu mẫu liên lạc đăng ký

EN Use forms to capture leads, and encourage even more signups by offering relevant lead magnets.

VI Dùng các biểu mẫu để thu hút khách hàng tiềm năng, thu hút nhiều lượt đăng ký hơn nữa bằng cách tặng các món quà liên quan.

inglêsvietnamita
usedùng
leadskhách hàng tiềm năng
andcác
morenhiều

EN Grow your contact database with easily embedded forms.

VI Phát triển dữ liệu khách hàng với các biểu mẫu khảo sát đinh kèm đơn giản.

inglêsvietnamita
growphát triển
databasedữ liệu
withvới
yourcác

EN Use signup forms on your landing page, blog or website for continuous list growth

VI Dùng các biểu mẫu đăng ký trên trang đích, blog hay trang web của bạn để tiếp tục phát triển danh bạ

inglêsvietnamita
usedùng
blogblog
growthphát triển
yourcủa bạn
ontrên

EN Save time and money with predesigned templates for your emails, landing pages, forms, and marketing automation workflows.

VI Tiết kiệm thời gian tiền bạc với các mẫu thiết kế sẵn cho email, trang đích, biểu mẫu quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị.

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
timethời gian
templatesmẫu
your
emailsemail
pagestrang
workflowsquy trình
moneytiền
andcác

EN Add forms to capture emails from your website and blog

VI Thêm các biểu mẫu để thu hút email từ trang web blog của bạn

inglêsvietnamita
emailsemail
blogblog
yourcủa bạn
tothêm

Mostrando 50 de 50 traduções