EN Smartnet (a subsidiary of FE Credit) specializes in personal financial services and insurance including referrals, consulting self-directed credit products, consumer loans, and insurance.
EN Smartnet (a subsidiary of FE Credit) specializes in personal financial services and insurance including referrals, consulting self-directed credit products, consumer loans, and insurance.
VI Smartnet (một công ty con của FE Credit) chuyên về các dịch vụ tài chính cá nhân và bảo hiểm bao gồm giới thiệu, tư vấn các sản phẩm tín dụng tự điều tiết, cho vay tiêu dùng và bảo hiểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
fe | fe |
credit | tín dụng |
financial | tài chính |
insurance | bảo hiểm |
including | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
products | sản phẩm |
EN The majority of the insurance policies offered are micro-insurance policies that have affordable premiums, making them more accessible by Southeast Asians.
VI Phần lớn đồng bảo hiểm được cung cấp, phân phối là các hợp đồng bảo hiểm vi mô có phí bảo hiểm phải chăng, giúp người dân Đông Nam Á dễ dàng tiếp cận.
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
more | lớn |
of the | phần |
have | phải |
are | được |
the | các |
EN Smartnet (a subsidiary of FE Credit) specializes in personal financial services and insurance including referrals, consulting self-directed credit products, consumer loans, and insurance.
VI Smartnet (một công ty con của FE Credit) chuyên về các dịch vụ tài chính cá nhân và bảo hiểm bao gồm giới thiệu, tư vấn các sản phẩm tín dụng tự điều tiết, cho vay tiêu dùng và bảo hiểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
fe | fe |
credit | tín dụng |
financial | tài chính |
insurance | bảo hiểm |
including | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
products | sản phẩm |
EN SHIELD - smart insurance app collapses the traditional insurance registration process into one platform
VI Ứng dụng bảo hiểm thông minh thu gọn toàn bộ quy trình vào một nền tảng
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
insurance | bảo hiểm |
process | quy trình |
into | vào |
one | và |
platform | nền tảng |
EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).
VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) và CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
insurance | bảo hiểm |
purchasing | mua |
family | gia đình |
years | tuổi |
if | nếu |
products | sản phẩm |
when | khi |
for | cho |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
EN Customers who are low-income drivers and often travel by car: refer to Accident Insurance, Two-wheel Insurance.
VI Giấy chứng nhận bảo hiểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Eligible taxpayers may claim a PTC for health insurance coverage in a qualified health plan purchased through a Health Insurance Marketplace
VI Người đóng thuế đủ điều kiện có thể yêu cầu khoản PTC đối với bảo hiểm sức khỏe theo gói bảo hiểm y tế đủ điều kiện được mua thông qua Thị Trường Bảo Hiểm Sức Khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
plan | gói |
purchased | mua |
may | được |
through | thông qua |
for | với |
EN We accept many forms of insurance
VI Chúng tôi chấp nhận nhiều hình thức bảo hiểm
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
insurance | bảo hiểm |
of | chúng |
we | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.
VI Bảo hiểm và tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không có ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
status | tình trạng |
ask | hỏi |
when | khi |
will | được |
not | không |
your | của |
EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.
VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
insurance | bảo hiểm |
network | mạng |
usage | sử dụng |
high | cao |
fees | phí giao dịch |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
are | được |
EN These offerings include digital payments, lending, insurance, and wealth management(2).
VI Các dịch vụ này bao gồm thanh toán điện tử, cho vay tiêu dùng, bảo hiểm và quản lý tài sản(2)
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
payments | thanh toán |
lending | cho vay |
insurance | bảo hiểm |
these | này |
and | các |
EN Grab offers 11 types of insurance policies across the six major Southeast Asian countries for our consumers, driver- and delivery-partners
VI Grab cung cấp, phân phối 11 loại sản phẩm bảo hiểm cho người dùng, Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng tại sáu quốc gia chính ở Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
insurance | bảo hiểm |
major | chính |
countries | quốc gia |
offers | cung cấp |
EN Vehicle comprehensive insurance
VI Bảo hiểm bắt buộc TNDS (có kinh doanh)
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
EN Compulsory accident insurance by vehicle
VI Bảo hiểm tai nạn bắt buộc theo xe
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
EN Copy of insurance policy covering all stores (must be current and not expired)
VI Bản sao hợp đồng bảo hiểm bao gồm tất cả các cửa hàng (phải là bản hiện hành và chưa hết hạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
insurance | bảo hiểm |
stores | cửa hàng |
must | phải |
all | tất cả các |
and | các |
EN ecoligo will charge for unscheduled maintenance in cases of negligence whereas issues caused by third parties are covered by insurance.
VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
in | trong |
cases | trường hợp |
insurance | bảo hiểm |
EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.
VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
interest | lãi |
bank | ngân hàng |
system | hệ thống |
monitoring | giám sát |
asset | tài sản |
insurance | bảo hiểm |
pay | trả |
also | mà còn |
cost | phí |
pricing | giá |
you | bạn |
EN All of our solar facilities are insured with Asset All Risk Insurance
VI Tất cả các cơ sở năng lượng mặt trời của chúng tôi đều được bảo hiểm bằng Bảo hiểm mọi rủi ro tài sản
inglês | vietnamita |
---|---|
asset | tài sản |
risk | rủi ro |
insurance | bảo hiểm |
with | bằng |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
all | tất cả các |
of | của |
are | được |
EN The insurance covers property damage due to environmental catastrophes and other natural acts
VI Bảo hiểm bao gồm các thiệt hại về tài sản do thảm họa môi trường và các hành vi tự nhiên khác
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
environmental | môi trường |
other | khác |
the | trường |
and | các |
EN Columbia Asia Binh Duong Hospital benefits from an extensive list of both internal and local insurance providers who work with the hospital to...
VI Ông NVV (60 tuổi) được đưa đến bệnh viện trong tình trạng đau thắt ngực, choáng nhưng vẫn tỉnh táo. Thế nhưng, ngay sau khi đến bệnh viện, ông NVV...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
the | khi |
EN Columbia Asia recognizes and accepts Guarantee Letters from corporation and insurance companies that have established credit facilities with us
VI Hệ thống bệnh viện Columbia Asia chấp nhận thư bảo lãnh viện phí từ các công ty, bảo hiểm đã ký kết
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
insurance | bảo hiểm |
and | các |
companies | công ty |
have | nhận |
EN Insurance Coverage | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Đối Tác Bảo Hiểm | Columbia Asia Hospital - Vietnam
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
columbia | columbia |
EN *Note: The listed Insurance and TPAs are only a portion of our list. For panel confirmation, kindly contact your respective Insurer and TPAs provider or you may also check with our Customer Care Department in each facility.
VI *Ghi chú: Để biết thêm chính sách áp dụng cho từng đối tác bảo hiểm, vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận Chăm sóc khách hàng của chúng tôi theo số điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
of | của |
each | cho |
our | chúng tôi |
your | tôi |
customer | khách |
EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.
VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
insurance | bảo hiểm |
network | mạng |
usage | sử dụng |
high | cao |
fees | phí giao dịch |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
are | được |
EN A few types of businesses generally cannot be LLCs, such as banks and insurance companies
VI Nói chung có một vài loại doanh thương không thể là LLC, chẳng hạn như ngân hàng và hãng bảo hiểm
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
types | loại |
cannot | không |
and | và |
insurance | bảo hiểm |
EN Discover attractive promotions for insurance packages from SHIELD app
VI Khuyến mãi hấp dẫn cho các gói bảo hiểm trên ứng dụng SHIELD
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
packages | gói |
for | cho |
EN Hello, SHIELD offers insurance packages which are customized to suit your needs. Download app to discover now!
VI Chào bạn, ứng dụng SHIELD cung cấp các gói bảo hiểm phù hợp với từng nhu cầu cá nhân. Tìm hiểu ngay!
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
insurance | bảo hiểm |
packages | gói |
needs | nhu cầu |
which | từ |
your | bạn |
to | với |
EN Insurance products from SHIELD app
VI Sản phẩm bảo hiểm từ ứng dụng SHIELD
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
products | sản phẩm |
EN Choose the insurance product and package that suits your needs.
VI Chọn sản phẩm và gói bảo hiểm phù hợp nhu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
insurance | bảo hiểm |
product | sản phẩm |
package | gói |
needs | nhu cầu |
EN Choose the insurance product and package that best suits your needs. Then answer questions to health check before paying.
VI Chọn ngay sản phẩm và gói bảo hiểm mà bạn quan tâm. Sau đó hãy trả lời các câu hỏi về kiểm tra sức khỏe trước khi thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
insurance | bảo hiểm |
package | gói |
answer | trả lời |
health | sức khỏe |
check | kiểm tra |
before | trước |
product | sản phẩm |
paying | thanh toán |
then | sau |
the | khi |
your | bạn |
and | các |
EN Check insurance information. Then, choose the appropriate payment method.
VI Kiểm tra lại thông tin nội dung bảo hiểm. Sau đó, chọn phương thức thanh toán phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
insurance | bảo hiểm |
information | thông tin |
then | sau |
choose | chọn |
payment | thanh toán |
EN View your billing information and select “Continue” to pay and complete your insurance.
VI Xem thông tin hóa đơn và chọn “Tiếp tục” để thanh toán và hoàn thành việc mua bảo hiểm.
EN There are many different insurance packages and we can easily choose the one suit our needs.
VI Nhiều gói bảo hiểm khác nhau dễ dàng chọn lựa phù hợp với nhu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
packages | gói |
and | với |
easily | dễ dàng |
choose | chọn |
needs | nhu cầu |
many | nhiều |
different | khác nhau |
EN Simple, easy-to-use application with many integrated different insurance features.
VI Ứng dụng đơn giản, dễ dàng sử dụng với nhiều tích hợp tính năng bảo hiểm khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
simple | dễ dàng |
application | sử dụng |
integrated | tích hợp |
insurance | bảo hiểm |
features | tính năng |
many | nhiều |
different | khác nhau |
with | với |
EN One of the following documents: pay slips, electricity bills of 3 consecutive months, life insurance contract
VI Một trong các giấy tờ: Bảng lương, hoá đơn tiền điện, hợp đồng bảo hiểm
inglês | vietnamita |
---|---|
one | các |
insurance | bảo hiểm |
contract | hợp đồng |
EN understand the social security and health insurance system.
VI hiểu hệ thống an sinh xã hội và bảo hiểm y tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
insurance | bảo hiểm |
system | hệ thống |
EN Culture(s): Social security and health insurance
VI Văn hóa: bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
insurance | bảo hiểm |
EN Social determinants of health, such as food insecurity, lack of health insurance, and housing instability can increase the risk of poor outcomes
VI Các yếu tố xã hội quyết định đến sức khỏe như mất an ninh lương thực, không có bảo hiểm y tế và nhà ở không ổn định có thể làm tăng nguy cơ dẫn đến kết quả xấu
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
can | có thể làm |
increase | tăng |
such | các |
EN Percentage of community without health insurance
VI Tỷ lệ phần trăm trong cộng đồng không có bảo hiểm y tế
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
insurance | bảo hiểm |
EN Community case rate by income, crowded housing, and access to health insurance source data
VI Tỷ lệ ca mắc trong cộng đồng theo thu nhập, mức độ nhà ở đông người và khả năng tiếp cận dữ liệu nguồn bảo hiểm y tế
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
access | tiếp cận |
insurance | bảo hiểm |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Travel (Hotel, car rental, travel insurance)
VI Đi lại (khách sạn, thuê xe, bảo hiểm du lịch)
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
hotel | khách sạn |
car | xe |
insurance | bảo hiểm |
EN Include gas, oil, repairs, tires, insurance, registration fees, licenses, and depreciation (or lease payments) attributable to the portion of the total miles driven that are business miles.
VI Bao gồm tiền xăng dầu, sửa chữa, lốp xe, bảo hiểm, lệ phí đăng ký, giấy phép và khấu hao (hoặc tiền thuê) dùng cho dặm chạy kinh doanh trong tổng số dặm chạy được.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
insurance | bảo hiểm |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
fees | phí |
and | khấu |
are | được |
to | tiền |
the | cho |
EN In São Paulo, we offer a health insurance plan through AMIL that gives you access to better facilities than those provided via basic government healthcare
VI Với văn phòng São Paulo, chúng tôi cung cấp bảo hiểm y tế qua AMIL, giúp nhân viên được khám sức khỏe tại các cơ sở y tế tốt hơn các cơ sở nằm trong gói bảo hiểm cơ bản của chính phủ
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
plan | gói |
basic | cơ bản |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
better | tốt hơn |
provided | cung cấp |
health | sức khỏe |
in | trong |
EN In Israel, Adjust contributes toward pensions and severance. Additional insurance covers the savings and severance pay on top of the mandatory pension.
VI Tại Israel, Adjust đóng cả quỹ hưu trí và trợ cấp thôi việc. Gói bảo hiểm bổ sung bao gồm cả khoản tiết kiệm và trợ cấp thôi việc, bên cạnh khoản đóng lương hưu bắt buộc.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
insurance | bảo hiểm |
savings | tiết kiệm |
EN You should keep records of your own and your family members' health care insurance coverage
VI Quý vị nên lưu giữ hồ sơ bao trả bảo hiểm chăm sóc sức khỏe của riêng mình và của gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
keep | giữ |
should | nên |
EN If you're claiming the premium tax credit, you'll need information about any advance credit payments you received through the Health Insurance Marketplace and the premiums you paid.
VI Nếu yêu cầu bồi hoàn tín thuế cho bảo phí (Tiếng Anh) thì quý vị cần thông tin về tiền trả khấu trừ trước mà quý vị đã nhận thông qua Health Insurance Marketplace và bảo phí mà quý vị đóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
need | cần |
information | thông tin |
tax | thuế |
and | khấu |
paid | trả |
through | thông qua |
EN Food & Beverages, Insurance
VI Thực phẩm & Đồ uống, Bảo hiểm
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
EN Insurance, Education Institutions
VI Bảo hiểm, Cơ sở giáo dục
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
education | giáo dục |
Mostrando 50 de 50 traduções