EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
top | hàng đầu |
regularly | thường |
and | các |
EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions
VI Ngoài ra, các hội đồng quản lý được tổ chức thường xuyên, và lãnh đạo cao nhất về lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
top | cao |
regularly | thường |
EN Design and implement a comprehensive suite of information security controls and other forms of risk management to address company and architecture security risks;
VI Thiết kế và thực hiện một gói biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin toàn diện và các hình thức quản lý rủi ro khác để giải quyết các rủi ro về bảo mật công ty và kiến trúc;
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
security | bảo mật |
other | khác |
company | công ty |
architecture | kiến trúc |
controls | kiểm soát |
EN Labor-management time management council held monthly
VI Hội đồng quản lý thời gian quản lý lao động được tổ chức hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
monthly | tháng |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN Management Automation - Management operations
VI Quản trị tự động hóa và Quản trị vận hành
EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.
VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản lý để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản lý AWS khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
aws | aws |
other | khác |
more | thêm |
and | các |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards
VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
singapore | singapore |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
system | hệ thống |
standard | tiêu chuẩn |
standards | chuẩn |
EN Labor-management time management council held monthly
VI Hội đồng quản lý thời gian quản lý lao động được tổ chức hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
monthly | tháng |
EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions
VI Trong các bộ phận kế toán quản trị và tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản lý có tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
job | công việc |
team | nhóm |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
in | trong |
your | bạn |
all | tất cả các |
necessary | cần |
and | của |
EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams
VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản lý hàng tháng và trình bày chúng tới các nhóm quản lý khác
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
other | khác |
teams | nhóm |
monthly | hàng tháng |
you | bạn |
also | cũng |
and | các |
EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.
VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
general | chung |
accounts | tài khoản |
asset | tài sản |
controls | kiểm soát |
customers | khách |
such | các |
EN Device Management: Remote monitoring and management via Logitech Sync
VI Quản lý thiết bị: Quản lý và theo dõi từ xa qua Logitech Sync
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
via | qua |
EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan
VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản lý Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản lý cơn đau tổng thể của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
program | chương trình |
at | tại |
part | phần |
plan | kế hoạch |
of | của |
groups | nhóm |
EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system
VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản lý Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án
EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.
VI Không có biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi và giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào và theo cách dễ dàng nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
anytime | bất cứ lúc nào |
with | theo |
no | không |
EN Families should check with their vaccine provider on acceptable forms of consent
VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
with | với |
of | của |
EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.
VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
us | chúng ta |
children | trẻ em |
faster | nhanh hơn |
in | trong |
all | của |
EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
the | giải |
do | làm |
and | các |
here | đây |
different | khác nhau |
are | này |
EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.
VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
violence | bạo lực |
or | hoặc |
EN These instances are a great fit for applications that need access to high-speed, low latency local storage like video encoding, image manipulation and other forms of media processing
VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh và các hình thức xử lý phương tiện khác
inglês | vietnamita |
---|---|
instances | cho |
fit | phù hợp |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
low | thấp |
video | video |
image | hình ảnh |
other | khác |
access | truy cập |
and | và |
these | này |
like | các |
EN LSA develops and distributes legal self-help materials and forms.
VI LSA phát triển và phân phối pháp lý tự giúp đỡ vật liệu và các hình thức.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
help | giúp |
EN The information received can generally be used for the entire following year and forms the basis for tax payment
VI Thông tin nhận được về nguyên tắc có thể được sử dụng cho cả năm sau và là cơ sở của việc chuyển thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
used | sử dụng |
following | sau |
year | năm |
tax | thuế |
received | nhận được |
be | được |
the | nhận |
and | của |
for | cho |
EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.
VI Không có biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi và giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào và theo cách dễ dàng nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
anytime | bất cứ lúc nào |
with | theo |
no | không |
EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.
VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú có thể đọc sách hoặc làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
same | là |
writing | viết |
table | bàn |
EN Translated as “finger pressure” in Japanese, Shiatsu is a therapeutic bodywork that uses muscle manipulation methods from stretching, kneading and other forms of pressure applications to relieve body pain and ease any sore or tired muscles
VI Đây thực chất là một kỹ thuật bấm huyệt đặc biệt bắt nguồn từ Nhật Bản, sử dụng các vận động của cơ bắp để giảm đau nhức, mỏi cơ
EN Pronunciation: Nationality in the masculine and feminine forms
VI Phát âm : các quốc tịch theo giống đực và giống cái
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
the | cái |
EN Culture(s): Nationalities and professions - masculine and feminine forms
VI Văn hóa : quốc tịch và nghề nghiệp, giống đực và giống cái
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
and | cái |
EN Culture(s) / Nationalities and professions: what are the differences between the masculine and feminine forms?
VI Làm những bài bạn thấy dễ nhất trước!
EN Attach the corrected forms when you send us your completed tax returns.
VI Gửi kèm các mẫu đơn đã chỉnh sửa khi quý vị gửi cho chúng tôi khai thuế đã điền đầy đủ thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
tax | thuế |
your | chúng tôi |
the | khi |
EN We’ve spent years researching to identify all forms of ad fraud, which fall into four major categories
VI Adjust đã dành nhiều năm nghiên cứu để nhận diện mọi hình thức gian lận quảng cáo, và nhóm thành bốn loại chính
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
four | bốn |
major | chính |
to | năm |
EN Want to learn more about different types of ad fraud? Adjust defines all forms of app fraud in our latest guide. This report will show you:
VI Bạn muốn hiểu hơn về các loại gian lận quảng cáo khác nhau? Adjust giúp bạn định nghĩa mọi hình thức gian lận trong hướng dẫn mới nhất. Bản báo cáo sẽ cung cấp cho bạn:
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
ad | quảng cáo |
latest | mới |
guide | hướng dẫn |
report | báo cáo |
in | trong |
want | bạn |
different | khác nhau |
types | loại |
want to | muốn |
EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
the | giải |
do | làm |
and | các |
here | đây |
different | khác nhau |
are | này |
EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.
VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
violence | bạo lực |
or | hoặc |
EN The following is a public list of Acceptance Agents for Forms W-7. This list is updated quarterly.
VI Sau đây là danh sách cho công chúng, các Đại Lý Thâu Nhận đối với Mẫu Đơn W-7. Danh sách này được cập nhật mỗi quý.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
updated | cập nhật |
following | sau |
this | này |
EN Learn how to electronically file your employment tax forms.
VI Tìm hiểu cách nộp mẫu thuế việc làm của quý vị theo phương thức điện tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
your | là |
employment | việc làm |
EN Add signature to PDF. Fill out PDF forms
VI Add signature to PDF. Điền các mẫu PDF
inglês | vietnamita |
---|---|
to | các |
EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.
VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF và bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
start | bắt đầu |
contains | chứa |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
to | đầu |
in | trong |
the | không |
EN Click on 'Forms' in the top menu and select the type of form input you want to add: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio choices.
VI Nhấp vào 'Forms' trong menu trên cùng và chọn kiểu nhập liệu bạn muốn thêm: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio selection.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
and | và |
on | trên |
in | trong |
want | bạn |
to | thêm |
want to | muốn |
EN If you are a sole proprietor use the information in the chart below to help you determine some of the forms that you may be required to file.
VI Nếu quý vị là doanh nghiệp cá thể thì nên sử dụng thông tin trong bảng dưới đây để giúp quý vị xác định một số biểu mẫu mà quý vị có thể được yêu cầu nộp.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
information | thông tin |
in | trong |
below | dưới |
help | giúp |
may | có thể được |
required | yêu cầu |
EN These forms are required for all establishing visits
VI Những hình thức này là cần thiết cho tất cả các chuyến thăm thành lập
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
for | cho |
required | cần thiết |
these | này |
EN We accept many forms of insurance
VI Chúng tôi chấp nhận nhiều hình thức bảo hiểm
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
insurance | bảo hiểm |
of | chúng |
we | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
EN An employer must file the required forms by the required due date
VI Chủ lao động phải nộp các mẫu đơn cần thiết trước ngày đến hạn được yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
must | phải |
required | yêu cầu |
EN Forms Filed Quarterly with Due Dates of April 30, July 31, October 31, and January 31 (for the fourth quarter of the previous calendar year)
VI Các mẫu đơn được nộp hàng quý với các ngày đến hạn là 30 tháng 4, 31 tháng 7, 31 tháng 10 và 31 tháng 1 (cho quý thứ tư của năm dương lịch trước đó)
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
year | năm |
previous | trước |
EN Forms Filed Annually with a Due Date of January 31
VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn là 31 tháng 1
inglês | vietnamita |
---|---|
due | với |
january | tháng |
date | ngày |
EN Forms W-2 and W-3 may be filed electronically, and certain employers can also file them on paper
VI Mẫu W-2 và W-3 có thể được nộp bằng điện tử và một số chủ lao động cũng có thể nộp bằng giấy
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
may | có thể được |
also | cũng |
EN Forms W-2 are additionally required to be furnished to employees by January 31.
VI Để biết về các thay đổi của yêu cầu e-
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
EN Form 943 is used only to report wages paid to farmworkers and these same wages are not reported on Forms 941 or 944.
VI Mẫu 943 chỉ được sử dụng để khai báo tiền lương trả cho công nhân nông nghiệp và những khoản lương này không được báo cáo trên Mẫu 941 hoặc 944.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
used | sử dụng |
paid | trả |
report | báo cáo |
or | hoặc |
not | không |
to | tiền |
on | trên |
EN Forms Filed Annually with a Due Date of February 28 (or March 31 if Filed Electronically)
VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn là 28 tháng 2 (hoặc ngày 31 tháng 3 nếu nộp bằng điện tử)
inglês | vietnamita |
---|---|
due | với |
or | hoặc |
if | nếu |
march | tháng |
date | ngày |
Mostrando 50 de 50 traduções