Traduzir "family group members" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "family group members" de inglês para vietnamita

Traduções de family group members

"family group members" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

family các gia đình một
group bạn bộ cho chúng tôi cung cấp các của dịch một nhiều nhóm qua ra sử dụng trên tập đoàn từ vào với đoàn đến để
members các người

Tradução de inglês para vietnamita de family group members

inglês
vietnamita

EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members

VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát

inglês vietnamita
audit kiểm toán

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. 

inglês vietnamita
viet việt
nam nam
often thường
family gia đình
but nhưng
difficult khó khăn
areas khu vực
in trong
people người
is được

EN Family-Based Treatment (FBT) puts family members at the center of the treatment team and allows the teen to stay at home

VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị cho phép thanh thiếu niên ở nhà

inglês vietnamita
family gia đình
center trung tâm
team nhóm
allows cho phép
and
home nhà

EN Family Caregiver provider services are implemented by the AAA to addresses the specific needs of family members who provide care to an elderly relative

VI Người chăm sóc gia đình Các dịch vụ của nhà cung cấp được AAA triển khai nhằm giải quyết các nhu cầu cụ thể của các thành viên trong gia đình chăm sóc người thân lớn tuổi

EN In 2004, a nurse at Jordan Valley proposed we offer mobile services. She took the first group of staff members to a local school and the rest is history.

VI Năm 2004, một y tá tại Jordan Valley đề xuất chúng tôi cung cấp dịch vụ di động. Cô ấy đã đưa nhóm nhân viên đầu tiên đến một trường học địa phương phần còn lại là lịch sử.

inglês vietnamita
at tại
group nhóm
staff nhân viên
we chúng tôi
school học
offer cấp
and dịch

EN HOW TO UNITE WITH FAMILY MEMBERS IN CANADA

VI LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐOÀN TỤ VỚI CÁC THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH TẠI CANADA THỜI ĐIỂM NÀY?

inglês vietnamita
canada canada

EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:

VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người tư cách thường trú nhân,

inglês vietnamita
family gia đình
canadian canada
citizens công dân

EN "Dunning letter, card loan 27 million won ($25,000)" ... Traces of hardships for missing family members = Korea

VI "Bức thư xảo quyệt, khoản vay 27 triệu won" ... Dấu vết gian khổ của người nhà mất tích = Hàn Quốc

inglês vietnamita
loan khoản vay
million triệu
of của

EN Our teams in the US receive full coverage for personal individual benefits and 80% coverage for family members (spouse, children, etc.) monthly.

VI Hàng tháng, nhân viên làm việc tại Mỹ sẽ được đóng đầy đủ bảo hiểm nhân thọ, còn gia đình (vợ/chồng, con cái, v.v.) sẽ được đóng 80%.

inglês vietnamita
family gia đình
receive được
full đầy
monthly hàng tháng
the cái

EN You should keep records of your own and your family members' health care insurance coverage

VI Quý vị nên lưu giữ hồ sơ bao trả bảo hiểm chăm sóc sức khỏe của riêng mình của gia đình

inglês vietnamita
family gia đình
health sức khỏe
insurance bảo hiểm
keep giữ
should nên

EN HOW TO UNITE WITH FAMILY MEMBERS IN CANADA

VI LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐOÀN TỤ VỚI CÁC THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH TẠI CANADA THỜI ĐIỂM NÀY?

inglês vietnamita
canada canada

EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:

VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người tư cách thường trú nhân,

inglês vietnamita
family gia đình
canadian canada
citizens công dân

EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.

VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
family gia đình
need cần
decisions quyết định
in trong
the khi
and các
with với

EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.

VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
family gia đình
need cần
decisions quyết định
in trong
the khi
and các
with với

EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.

VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
family gia đình
need cần
decisions quyết định
in trong
the khi
and các
with với

EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.

VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
family gia đình
need cần
decisions quyết định
in trong
the khi
and các
with với

EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.

VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình trả lời các câu hỏi.

inglês vietnamita
staff nhân viên
move di chuyển
often thường
time thời gian
family gia đình
answer trả lời
and các

EN Day and night, family members and friends of all ages are welcome, and arrangements may be made for overnight stays.

VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, cơ sở thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.

inglês vietnamita
day ngày
family gia đình
made cho
all các

EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.

VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình trả lời các câu hỏi.

inglês vietnamita
staff nhân viên
move di chuyển
often thường
time thời gian
family gia đình
answer trả lời
and các

EN Day and night, family members and friends of all ages are welcome, and arrangements may be made for overnight stays.

VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, cơ sở thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.

inglês vietnamita
day ngày
family gia đình
made cho
all các

EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.

VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình trả lời các câu hỏi.

inglês vietnamita
staff nhân viên
move di chuyển
often thường
time thời gian
family gia đình
answer trả lời
and các

EN Day and night, family members and friends of all ages are welcome, and arrangements may be made for overnight stays.

VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, cơ sở thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.

inglês vietnamita
day ngày
family gia đình
made cho
all các

EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.

VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình trả lời các câu hỏi.

inglês vietnamita
staff nhân viên
move di chuyển
often thường
time thời gian
family gia đình
answer trả lời
and các

EN Day and night, family members and friends of all ages are welcome, and arrangements may be made for overnight stays.

VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, cơ sở thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.

inglês vietnamita
day ngày
family gia đình
made cho
all các

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

inglês vietnamita
age tuổi
group nhóm
california california
not không
people người
have cho

EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.

VI Hoạt động kinh doanh các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.

inglês vietnamita
business kinh doanh
other khác
risks rủi ro
group tập đoàn
in trong
based dựa trên
on trên
current hiện tại
year năm
of của
and

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.

inglês vietnamita
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

inglês vietnamita
bank ngân hàng
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

inglês vietnamita
personal cá nhân
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

inglês vietnamita
analysis phân tích
research nghiên cứu
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm

VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á

inglês vietnamita
news tin tức
events sự kiện
leading chính
financial tài chính
group đoàn

EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.

VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.

inglês vietnamita
security bảo mật
group nhóm
create tạo
rules quy tắc
select chọn
default mặc định
or hoặc
the của

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.

inglês vietnamita
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.

VI Hoạt động kinh doanh các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.

inglês vietnamita
business kinh doanh
other khác
risks rủi ro
group tập đoàn
in trong
based dựa trên
on trên
current hiện tại
year năm
of của
and

VI Chúng ta gọi nhóm từ này là: nhóm tiết điệu

inglês vietnamita
call gọi
group nhóm
this này

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN purchased by the EDION Group in the EDION Group's POS system and other electromagnetic records

VI được Nhóm EDION mua trong hệ thống POS của Nhóm EDION các bản ghi điện từ khác

inglês vietnamita
purchased mua
system hệ thống
other khác
records bản ghi
in trong
group nhóm

EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created

VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo

inglês vietnamita
ad quảng cáo
created tạo
product sản phẩm
group nhóm

EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page

VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm

inglês vietnamita
product sản phẩm
group nhóm
which
on trên
page trang

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

inglês vietnamita
family gia đình
information thông tin
group nhóm
used sử dụng
life sống
above trên

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

inglês vietnamita
family gia đình
information thông tin
group nhóm
used sử dụng
life sống
above trên

EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.

VI Bà Chín gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.

inglês vietnamita
her những
family gia đình
amanoi amanoi
while khi
and các
life sống

EN Our doctors provide medical care for you and your family. View Adult & Family Medicine Services

VI Các bác sĩ của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bạn gia đình bạn. Xem Dịch vụ Y học Người lớn & Gia đình

inglês vietnamita
family gia đình
view xem
provide cung cấp
our chúng tôi
for cho
you bạn

EN Family therapy looks at family dynamics and how those play into a patient’s behavioral health

VI Liệu pháp gia đình xem xét các động lực gia đình cách những điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe hành vi của bệnh nhân

inglês vietnamita
family gia đình
health sức khỏe
those những
and của

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi thể hữu ích cho quý vị

inglês vietnamita
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi thể hữu ích cho quý vị

inglês vietnamita
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi thể hữu ích cho quý vị

inglês vietnamita
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi thể hữu ích cho quý vị

inglês vietnamita
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration

VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

inglês vietnamita
multiple nhiều
channels kênh
define xác định
permissions quyền
youtube youtube
and của
team nhóm

Mostrando 50 de 50 traduções