Traduzir "rely on members" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "rely on members" de inglês para vietnamita

Traduções de rely on members

"rely on members" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

members các người

Tradução de inglês para vietnamita de rely on members

inglês
vietnamita

EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members

VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát và việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát

inglês vietnamita
audit kiểm toán

EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration

VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

inglês vietnamita
multiple nhiều
channels kênh
define xác định
permissions quyền
youtube youtube
and của
team nhóm

EN In fact, members of any sector (for example agriculture, industry, municipalities or airports) can apply for certification.

VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.

inglês vietnamita
industry công nghiệp
certification chứng nhận
or hoặc

EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.

inglês vietnamita
learn học
use sử dụng
place nơi
you bạn
between giữa
and các

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

inglês vietnamita
consists bao gồm
once lần
month tháng
regular thường xuyên

EN TargetOfficer'sNumber of members (people)

VI Mục tiêuCán bộSố lượng thành viên (người)

inglês vietnamita
people người

EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.

VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.

inglês vietnamita
such các
also hoặc

EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members

VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
advertising quảng cáo
platforms nền tảng
give cho
option chọn
block chặn
cookies cookie
companies công ty
also cũng
you bạn
or hoặc
accept nhận

EN Current human resources include more than 500 staff members.

VI Nguồn nhân sự hiện tại bao gồm hơn 500 cán bộ công nhân viên

inglês vietnamita
current hiện tại
resources nguồn
include bao gồm
staff nhân viên
more hơn

EN HOW TO UNITE WITH FAMILY MEMBERS IN CANADA

VI LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐOÀN TỤ VỚI CÁC THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH TẠI CANADA THỜI ĐIỂM NÀY?

inglês vietnamita
canada canada

EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:

VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,

inglês vietnamita
family gia đình
canadian canada
citizens công dân

EN As long as the accelerators act honestly, network condition is good and 3/4 of the committee members are honest, transactions should always be quick

VI Miễn là các bộ tăng tốc hành động trung thực, điều kiện mạng là tốt và 3/4 thành viên ủy ban là trung thực, các giao dịch sẽ luôn diễn ra trên "đường dẫn nhanh"

inglês vietnamita
network mạng
good tốt
transactions giao dịch
always luôn
quick nhanh
and các

EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most

VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi và cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất

inglês vietnamita
focused tập trung
providing cung cấp
development phát triển
strategies chiến lược
and
it những

EN Members of the Affiliate Program get the advanced features: a wide range of tools for business & work, the ability to customize the profit, and fast feedback

VI Thành viên của Chương Trình Liên Kết sẽ nhận được những tính năng nâng cao: một loạt các công cụ cho kinh doanh & làm việc, khả năng tùy chỉnh lợi nhuận, và nhận phản hồi nhanh chóng

inglês vietnamita
program chương trình
advanced nâng cao
features tính năng
business kinh doanh
ability khả năng
customize tùy chỉnh
feedback phản hồi
of của
fast nhanh
get nhận
work làm

EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.

VI Food Coop là mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để có quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.

inglês vietnamita
big lớn
france pháp
month tháng
hours giờ
is
network mạng
products sản phẩm
work làm việc
buy mua
in trong
food các
right quyền
have

EN Members management: registration, onboarding, work time scheduling, mass mailings

VI Quản lý thành viên: đăng ký, giới thiệu, lên lịch thời gian làm việc, gửi thư hàng loạt

inglês vietnamita
time thời gian
work làm việc

EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.

VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.

inglês vietnamita
selecting chọn
game chơi
other khác
in trong
your bạn
after sau
and các

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. 

inglês vietnamita
viet việt
nam nam
often thường
family gia đình
but nhưng
difficult khó khăn
areas khu vực
in trong
people người
is được

EN I am very pleased to be here today to virtually witness the launch of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam, whose members are representatives from many..

VI Tp Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 01 năm 2022, Mạng lưới đối tác phát triển ngành dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt Nam ra đời với mong muốn tạo ra diễn đàn chuyên sâu để các đối tác liên quan..

inglês vietnamita
development phát triển
network mạng
be người
from ngày

EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most

VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi và cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất

inglês vietnamita
focused tập trung
providing cung cấp
development phát triển
strategies chiến lược
and
it những

EN ' 794d), agencies must give disabled employees and members of the public access to information that is comparable to the access available to others.

VI , 794d), các cơ quan phải trao cho nhân viên khuyết tật và các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin có thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.

inglês vietnamita
agencies cơ quan
must phải
employees nhân viên
information thông tin
others khác
access truy cập
available quyền

EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore

VI Đây là nỗ lực của ngành, đứng đầu là các thành viên tình nguyện trong ngành và nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore và IMDA Singapore

inglês vietnamita
effort nỗ lực
singapore singapore
is được
by đầu
the nhận

EN In fact, members of any sector (for example agriculture, industry, municipalities or airports) can apply for certification.

VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.

inglês vietnamita
industry công nghiệp
certification chứng nhận
or hoặc

EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.

inglês vietnamita
learn học
use sử dụng
place nơi
you bạn
between giữa
and các

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

inglês vietnamita
consists bao gồm
once lần
month tháng
regular thường xuyên

EN TargetOfficer'sNumber of members (people)

VI Mục tiêuCán bộSố lượng thành viên (người)

inglês vietnamita
people người

EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.

VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.

inglês vietnamita
such các
also hoặc

EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members

VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
advertising quảng cáo
platforms nền tảng
give cho
option chọn
block chặn
cookies cookie
companies công ty
also cũng
you bạn
or hoặc
accept nhận

EN Owners of an LLC are called members

VI Chủ sở hữu của LLC được gọi là hội viên

inglês vietnamita
of của

EN Most states do not restrict ownership, so members may include individuals, corporations, other LLCs and foreign entities

VI Ða số tiểu bang đều không hạn chế quyền sở hữu, vì vậy hội viên có thể là cá nhân, công ty/tập đoàn, LLC khác, và tổ chức ngoại quốc

inglês vietnamita
not không
individuals cá nhân
corporations tập đoàn
other khác

EN There is no maximum number of members

VI Không quy định số hội viên tối đa

inglês vietnamita
no không
maximum tối đa

EN "Dunning letter, card loan 27 million won ($25,000)" ... Traces of hardships for missing family members = Korea

VI "Bức thư xảo quyệt, khoản vay 27 triệu won" ... Dấu vết gian khổ của người nhà mất tích = Hàn Quốc

inglês vietnamita
loan khoản vay
million triệu
of của

EN Tax Information for Members of U.S. Armed Forces

VI Thông Tin Về Thuế Cho Các Thành Viên Lực Lượng Vũ Trang Hoa Kỳ (tiếng Anh)

inglês vietnamita
information thông tin
tax thuế
for cho

EN Current human resources include more than 500 staff members.

VI Nguồn nhân sự hiện tại bao gồm hơn 500 cán bộ công nhân viên

inglês vietnamita
current hiện tại
resources nguồn
include bao gồm
staff nhân viên
more hơn

EN Our teams in the US receive full coverage for personal individual benefits and 80% coverage for family members (spouse, children, etc.) monthly.

VI Hàng tháng, nhân viên làm việc tại Mỹ sẽ được đóng đầy đủ bảo hiểm nhân thọ, còn gia đình (vợ/chồng, con cái, v.v.) sẽ được đóng 80%.

inglês vietnamita
family gia đình
receive được
full đầy
monthly hàng tháng
the cái

EN You should keep records of your own and your family members' health care insurance coverage

VI Quý vị nên lưu giữ hồ sơ bao trả bảo hiểm chăm sóc sức khỏe của riêng mình và của gia đình

inglês vietnamita
family gia đình
health sức khỏe
insurance bảo hiểm
keep giữ
should nên

EN HOW TO UNITE WITH FAMILY MEMBERS IN CANADA

VI LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐOÀN TỤ VỚI CÁC THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH TẠI CANADA THỜI ĐIỂM NÀY?

inglês vietnamita
canada canada

EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:

VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,

inglês vietnamita
family gia đình
canadian canada
citizens công dân

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.

VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.

inglês vietnamita
list danh sách
selection lựa chọn
and
the các
is được
on vào

EN At least 51% of our board members must be active patients at Jordan Valley Community Health Center

VI Ít nhất 51% thành viên hội đồng quản trị của chúng tôi phải là bệnh nhân tích cực tại Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley

inglês vietnamita
at tại
of của
must phải
center trung tâm
our chúng tôi

EN In 2004, a nurse at Jordan Valley proposed we offer mobile services. She took the first group of staff members to a local school and the rest is history.

VI Năm 2004, một y tá tại Jordan Valley đề xuất chúng tôi cung cấp dịch vụ di động. Cô ấy đã đưa nhóm nhân viên đầu tiên đến một trường học địa phương và phần còn lại là lịch sử.

inglês vietnamita
at tại
group nhóm
staff nhân viên
we chúng tôi
school học
offer cấp
and dịch

Mostrando 50 de 50 traduções