Traduzir "team members" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "team members" de inglês para vietnamita

Traduções de team members

"team members" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

team bạn bộ lần mọi một ngày nhiều nhóm quản lý thời gian toàn bộ với đã đội
members các người

Tradução de inglês para vietnamita de team members

inglês
vietnamita

EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members

VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát và việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát

inglês vietnamita
audit kiểm toán

EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.

VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.

inglês vietnamita
selecting chọn
game chơi
other khác
in trong
your bạn
after sau
and các

EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration

VI Quản nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

inglês vietnamita
multiple nhiều
channels kênh
define xác định
permissions quyền
youtube youtube
and của
team nhóm

EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……

VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……

EN Family-Based Treatment (FBT) puts family members at the center of the treatment team and allows the teen to stay at home

VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị và cho phép thanh thiếu niên ở nhà

inglês vietnamita
family gia đình
center trung tâm
team nhóm
allows cho phép
and
home nhà

EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.

VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.

inglês vietnamita
team nhóm
include bao gồm
of của

EN Hospice team members make sure that patients under their care are comfortable, free from pain and able to maintain the highest possible quality of life

VI Các thành viên của nhóm chăm sóc cuối đời bảo đảm rằng bệnh nhân được họ chăm sóc luôn thoải mái, không đau đớn và có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể

inglês vietnamita
team nhóm
quality chất lượng
life sống
of của

EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.

VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.

inglês vietnamita
team nhóm
include bao gồm
of của

EN Hospice team members make sure that patients under their care are comfortable, free from pain and able to maintain the highest possible quality of life

VI Các thành viên của nhóm chăm sóc cuối đời bảo đảm rằng bệnh nhân được họ chăm sóc luôn thoải mái, không đau đớn và có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể

inglês vietnamita
team nhóm
quality chất lượng
life sống
of của

EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.

VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.

inglês vietnamita
team nhóm
include bao gồm
of của

EN Hospice team members make sure that patients under their care are comfortable, free from pain and able to maintain the highest possible quality of life

VI Các thành viên của nhóm chăm sóc cuối đời bảo đảm rằng bệnh nhân được họ chăm sóc luôn thoải mái, không đau đớn và có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể

inglês vietnamita
team nhóm
quality chất lượng
life sống
of của

EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.

VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.

inglês vietnamita
team nhóm
include bao gồm
of của

EN Hospice team members make sure that patients under their care are comfortable, free from pain and able to maintain the highest possible quality of life

VI Các thành viên của nhóm chăm sóc cuối đời bảo đảm rằng bệnh nhân được họ chăm sóc luôn thoải mái, không đau đớn và có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể

inglês vietnamita
team nhóm
quality chất lượng
life sống
of của

EN The physician closely monitors the progression of the patient’s illness, prescribes appropriate medications and coordinates care with other members of the team.

VI Bác sĩ theo dõi chặt chẽ tiến triển bệnh của bệnh nhân, kê toa thuốc phù hợp và điều phối công việc chăm sóc với các thành viên khác của nhóm.

inglês vietnamita
other khác
team nhóm
with với

EN The physician closely monitors the progression of the patient’s illness, prescribes appropriate medications and coordinates care with other members of the team.

VI Bác sĩ theo dõi chặt chẽ tiến triển bệnh của bệnh nhân, kê toa thuốc phù hợp và điều phối công việc chăm sóc với các thành viên khác của nhóm.

inglês vietnamita
other khác
team nhóm
with với

EN The physician closely monitors the progression of the patient’s illness, prescribes appropriate medications and coordinates care with other members of the team.

VI Bác sĩ theo dõi chặt chẽ tiến triển bệnh của bệnh nhân, kê toa thuốc phù hợp và điều phối công việc chăm sóc với các thành viên khác của nhóm.

inglês vietnamita
other khác
team nhóm
with với

EN The physician closely monitors the progression of the patient’s illness, prescribes appropriate medications and coordinates care with other members of the team.

VI Bác sĩ theo dõi chặt chẽ tiến triển bệnh của bệnh nhân, kê toa thuốc phù hợp và điều phối công việc chăm sóc với các thành viên khác của nhóm.

inglês vietnamita
other khác
team nhóm
with với

EN Complete the form below to book a tour or have one of our team members get in touch to learn more about your workspace needs.

VI Hãy điền vào biểu mẫu bên dưới để đặt lịch tham quan hoặc để một trong các thành viên trong nhóm của chúng tôi liên hệ và tìm hiểu thêm về nhu cầu không gian làm việc của bạn.

inglês vietnamita
form mẫu
or hoặc
team nhóm
in trong
learn hiểu
more thêm
needs nhu cầu
of của
below dưới
our chúng tôi
your bạn

EN The community management team adds a personal, professional touch to each WeWork building and is committed to empowering members in every possible way.

VI Nhóm quản cộng đồng mang tới dấu ấn cá nhân và chuyên nghiệp cho mỗi tòa nhà WeWork và cam kết làm mọi cách có thể để tạo thuận lợi cho thành viên.

inglês vietnamita
team nhóm
personal cá nhân
professional chuyên nghiệp
is
way cách

EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament

VI Đội chiến thắng là độinhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu

inglês vietnamita
in trong
period thời gian
each từ
more hơn

EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.

VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản thuốc.

inglês vietnamita
team nhóm
primary chính
needs nhu cầu
including bao gồm
your của bạn
with với

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglês vietnamita
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglês vietnamita
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglês vietnamita
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglês vietnamita
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.

VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.

inglês vietnamita
multiple nhiều
on trên
reports báo cáo
including bao gồm
grid lưới
of của
only các

EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!

VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!

inglês vietnamita
if nếu
money tiền
would

EN In fact, members of any sector (for example agriculture, industry, municipalities or airports) can apply for certification.

VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.

inglês vietnamita
industry công nghiệp
certification chứng nhận
or hoặc

EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.

inglês vietnamita
learn học
use sử dụng
place nơi
you bạn
between giữa
and các

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

inglês vietnamita
consists bao gồm
once lần
month tháng
regular thường xuyên

EN TargetOfficer'sNumber of members (people)

VI Mục tiêuCán bộSố lượng thành viên (người)

inglês vietnamita
people người

EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.

VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.

inglês vietnamita
such các
also hoặc

EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members

VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
advertising quảng cáo
platforms nền tảng
give cho
option chọn
block chặn
cookies cookie
companies công ty
also cũng
you bạn
or hoặc
accept nhận

EN Current human resources include more than 500 staff members.

VI Nguồn nhân sự hiện tại bao gồm hơn 500 cán bộ công nhân viên

inglês vietnamita
current hiện tại
resources nguồn
include bao gồm
staff nhân viên
more hơn

EN HOW TO UNITE WITH FAMILY MEMBERS IN CANADA

VI LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐOÀN TỤ VỚI CÁC THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH TẠI CANADA THỜI ĐIỂM NÀY?

inglês vietnamita
canada canada

EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:

VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,

inglês vietnamita
family gia đình
canadian canada
citizens công dân

EN As long as the accelerators act honestly, network condition is good and 3/4 of the committee members are honest, transactions should always be quick

VI Miễn là các bộ tăng tốc hành động trung thực, điều kiện mạng là tốt và 3/4 thành viên ủy ban là trung thực, các giao dịch sẽ luôn diễn ra trên "đường dẫn nhanh"

inglês vietnamita
network mạng
good tốt
transactions giao dịch
always luôn
quick nhanh
and các

EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most

VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi và cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất

inglês vietnamita
focused tập trung
providing cung cấp
development phát triển
strategies chiến lược
and
it những

EN Members of the Affiliate Program get the advanced features: a wide range of tools for business & work, the ability to customize the profit, and fast feedback

VI Thành viên của Chương Trình Liên Kết sẽ nhận được những tính năng nâng cao: một loạt các công cụ cho kinh doanh & làm việc, khả năng tùy chỉnh lợi nhuận, và nhận phản hồi nhanh chóng

inglês vietnamita
program chương trình
advanced nâng cao
features tính năng
business kinh doanh
ability khả năng
customize tùy chỉnh
feedback phản hồi
of của
fast nhanh
get nhận
work làm

EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.

VI Food Coop là mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để có quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.

inglês vietnamita
big lớn
france pháp
month tháng
hours giờ
is
network mạng
products sản phẩm
work làm việc
buy mua
in trong
food các
right quyền
have

EN Members management: registration, onboarding, work time scheduling, mass mailings

VI Quản thành viên: đăng ký, giới thiệu, lên lịch thời gian làm việc, gửi thư hàng loạt

inglês vietnamita
time thời gian
work làm việc

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. 

inglês vietnamita
viet việt
nam nam
often thường
family gia đình
but nhưng
difficult khó khăn
areas khu vực
in trong
people người
is được

EN I am very pleased to be here today to virtually witness the launch of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam, whose members are representatives from many..

VI Tp Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 01 năm 2022, Mạng lưới đối tác phát triển ngành dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt Nam ra đời với mong muốn tạo ra diễn đàn chuyên sâu để các đối tác liên quan..

inglês vietnamita
development phát triển
network mạng
be người
from ngày

EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most

VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi và cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất

inglês vietnamita
focused tập trung
providing cung cấp
development phát triển
strategies chiến lược
and
it những

EN ' 794d), agencies must give disabled employees and members of the public access to information that is comparable to the access available to others.

VI , 794d), các cơ quan phải trao cho nhân viên khuyết tật và các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin có thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.

inglês vietnamita
agencies cơ quan
must phải
employees nhân viên
information thông tin
others khác
access truy cập
available quyền

EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore

VI Đây là nỗ lực của ngành, đứng đầu là các thành viên tình nguyện trong ngành và nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore và IMDA Singapore

inglês vietnamita
effort nỗ lực
singapore singapore
is được
by đầu
the nhận

EN In fact, members of any sector (for example agriculture, industry, municipalities or airports) can apply for certification.

VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.

inglês vietnamita
industry công nghiệp
certification chứng nhận
or hoặc

EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.

inglês vietnamita
learn học
use sử dụng
place nơi
you bạn
between giữa
and các

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

inglês vietnamita
consists bao gồm
once lần
month tháng
regular thường xuyên

EN TargetOfficer'sNumber of members (people)

VI Mục tiêuCán bộSố lượng thành viên (người)

inglês vietnamita
people người

Mostrando 50 de 50 traduções