EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members
EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members
VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát và việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN Family-Based Treatment (FBT) puts family members at the center of the treatment team and allows the teen to stay at home
VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị và cho phép thanh thiếu niên ở nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
center | trung tâm |
team | nhóm |
allows | cho phép |
and | và |
home | nhà |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN Hospice team members make sure that patients under their care are comfortable, free from pain and able to maintain the highest possible quality of life
VI Các thành viên của nhóm chăm sóc cuối đời bảo đảm rằng bệnh nhân được họ chăm sóc luôn thoải mái, không đau đớn và có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN Hospice team members make sure that patients under their care are comfortable, free from pain and able to maintain the highest possible quality of life
VI Các thành viên của nhóm chăm sóc cuối đời bảo đảm rằng bệnh nhân được họ chăm sóc luôn thoải mái, không đau đớn và có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN Hospice team members make sure that patients under their care are comfortable, free from pain and able to maintain the highest possible quality of life
VI Các thành viên của nhóm chăm sóc cuối đời bảo đảm rằng bệnh nhân được họ chăm sóc luôn thoải mái, không đau đớn và có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN The members of this interdisciplinary team include a physician, nurse, hospice aide, social worker, chaplain, volunteer and bereavement specialist.
VI Các thành viên của nhóm liên ngành này bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên viên chăm sóc cuối đời, nhân viên xã hội, giáo sĩ, tình nguyện viên và chuyên gia tang chế.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
include | bao gồm |
of | của |
EN Hospice team members make sure that patients under their care are comfortable, free from pain and able to maintain the highest possible quality of life
VI Các thành viên của nhóm chăm sóc cuối đời bảo đảm rằng bệnh nhân được họ chăm sóc luôn thoải mái, không đau đớn và có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN The physician closely monitors the progression of the patient’s illness, prescribes appropriate medications and coordinates care with other members of the team.
VI Bác sĩ theo dõi chặt chẽ tiến triển bệnh của bệnh nhân, kê toa thuốc phù hợp và điều phối công việc chăm sóc với các thành viên khác của nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
team | nhóm |
with | với |
EN The physician closely monitors the progression of the patient’s illness, prescribes appropriate medications and coordinates care with other members of the team.
VI Bác sĩ theo dõi chặt chẽ tiến triển bệnh của bệnh nhân, kê toa thuốc phù hợp và điều phối công việc chăm sóc với các thành viên khác của nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
team | nhóm |
with | với |
EN The physician closely monitors the progression of the patient’s illness, prescribes appropriate medications and coordinates care with other members of the team.
VI Bác sĩ theo dõi chặt chẽ tiến triển bệnh của bệnh nhân, kê toa thuốc phù hợp và điều phối công việc chăm sóc với các thành viên khác của nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
team | nhóm |
with | với |
EN The physician closely monitors the progression of the patient’s illness, prescribes appropriate medications and coordinates care with other members of the team.
VI Bác sĩ theo dõi chặt chẽ tiến triển bệnh của bệnh nhân, kê toa thuốc phù hợp và điều phối công việc chăm sóc với các thành viên khác của nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
team | nhóm |
with | với |
EN Complete the form below to book a tour or have one of our team members get in touch to learn more about your workspace needs.
VI Hãy điền vào biểu mẫu bên dưới để đặt lịch tham quan hoặc để một trong các thành viên trong nhóm của chúng tôi liên hệ và tìm hiểu thêm về nhu cầu không gian làm việc của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
or | hoặc |
team | nhóm |
in | trong |
learn | hiểu |
more | thêm |
needs | nhu cầu |
of | của |
below | dưới |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN The community management team adds a personal, professional touch to each WeWork building and is committed to empowering members in every possible way.
VI Nhóm quản lý cộng đồng mang tới dấu ấn cá nhân và chuyên nghiệp cho mỗi tòa nhà WeWork và cam kết làm mọi cách có thể để tạo thuận lợi cho thành viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
personal | cá nhân |
professional | chuyên nghiệp |
is | là |
way | cách |
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.
VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
on | trên |
reports | báo cáo |
including | bao gồm |
grid | lưới |
of | của |
only | các |
EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!
VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
money | tiền |
would | và |
EN In fact, members of any sector (for example agriculture, industry, municipalities or airports) can apply for certification.
VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
industry | công nghiệp |
certification | chứng nhận |
or | hoặc |
EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
place | nơi |
you | bạn |
between | giữa |
and | các |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN TargetOfficer'sNumber of members (people)
VI Mục tiêuCán bộSố lượng thành viên (người)
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
inglês | vietnamita |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members
VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
give | cho |
option | chọn |
block | chặn |
cookies | cookie |
companies | công ty |
also | cũng |
you | bạn |
or | hoặc |
accept | nhận |
EN Current human resources include more than 500 staff members.
VI Nguồn nhân sự hiện tại bao gồm hơn 500 cán bộ công nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
resources | nguồn |
include | bao gồm |
staff | nhân viên |
more | hơn |
EN HOW TO UNITE WITH FAMILY MEMBERS IN CANADA
VI LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐOÀN TỤ VỚI CÁC THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH TẠI CANADA THỜI ĐIỂM NÀY?
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:
VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
canadian | canada |
citizens | công dân |
EN As long as the accelerators act honestly, network condition is good and 3/4 of the committee members are honest, transactions should always be quick
VI Miễn là các bộ tăng tốc hành động trung thực, điều kiện mạng là tốt và 3/4 thành viên ủy ban là trung thực, các giao dịch sẽ luôn diễn ra trên "đường dẫn nhanh"
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
good | tốt |
transactions | giao dịch |
always | luôn |
quick | nhanh |
and | các |
EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most
VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi và cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
focused | tập trung |
providing | cung cấp |
development | phát triển |
strategies | chiến lược |
and | và |
it | những |
EN Members of the Affiliate Program get the advanced features: a wide range of tools for business & work, the ability to customize the profit, and fast feedback
VI Thành viên của Chương Trình Liên Kết sẽ nhận được những tính năng nâng cao: một loạt các công cụ cho kinh doanh & làm việc, khả năng tùy chỉnh lợi nhuận, và nhận phản hồi nhanh chóng
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
business | kinh doanh |
ability | khả năng |
customize | tùy chỉnh |
feedback | phản hồi |
of | của |
fast | nhanh |
get | nhận |
work | làm |
EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.
VI Food Coop là mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để có quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
france | pháp |
month | tháng |
hours | giờ |
is | là |
network | mạng |
products | sản phẩm |
work | làm việc |
buy | mua |
in | trong |
food | các |
right | quyền |
have | và |
EN Members management: registration, onboarding, work time scheduling, mass mailings
VI Quản lý thành viên: đăng ký, giới thiệu, lên lịch thời gian làm việc, gửi thư hàng loạt
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
work | làm việc |
EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.
VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
often | thường |
family | gia đình |
but | nhưng |
difficult | khó khăn |
areas | khu vực |
in | trong |
people | người |
is | được |
EN I am very pleased to be here today to virtually witness the launch of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam, whose members are representatives from many..
VI Tp Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 01 năm 2022, Mạng lưới đối tác phát triển ngành dịch vụ dành cho người cao tuổi tại Việt Nam ra đời với mong muốn tạo ra diễn đàn chuyên sâu để các đối tác liên quan..
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
network | mạng |
be | người |
from | ngày |
EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most
VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi và cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
focused | tập trung |
providing | cung cấp |
development | phát triển |
strategies | chiến lược |
and | và |
it | những |
EN ' 794d), agencies must give disabled employees and members of the public access to information that is comparable to the access available to others.
VI , 794d), các cơ quan phải trao cho nhân viên khuyết tật và các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin có thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
agencies | cơ quan |
must | phải |
employees | nhân viên |
information | thông tin |
others | khác |
access | truy cập |
available | quyền |
EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore
VI Đây là nỗ lực của ngành, đứng đầu là các thành viên tình nguyện trong ngành và nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore và IMDA Singapore
inglês | vietnamita |
---|---|
effort | nỗ lực |
singapore | singapore |
is | được |
by | đầu |
the | nhận |
EN In fact, members of any sector (for example agriculture, industry, municipalities or airports) can apply for certification.
VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
industry | công nghiệp |
certification | chứng nhận |
or | hoặc |
EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
place | nơi |
you | bạn |
between | giữa |
and | các |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN TargetOfficer'sNumber of members (people)
VI Mục tiêuCán bộSố lượng thành viên (người)
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
Mostrando 50 de 50 traduções