EN We call this group: rhythmic group
EN We call this group: rhythmic group
VI Chúng ta gọi nhóm từ này là: nhóm tiết điệu
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
group | nhóm |
this | này |
EN Pronunciation: Rhythmic group and intonation
VI Phát âm: nhóm nhịp điệu và ngữ điệu (1)
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
EN Pronunciation: The flow in the rhythmic group
VI Phát âm: sự nối âm trong nhóm tiết điệu
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
in | trong |
EN Pronunciation: rhythmic group and intonation (2)
VI Phát âm: nhóm tiết điệu và ngữ điệu (2)
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
EN Pronunciation / Rhythmic group and intonation (2) | TV5MONDE: learn French
VI Phát âm / Nhóm tiết điệu và ngữ điệu (2) | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
learn | học |
french | pháp |
EN Pronunciation / Rhythmic group and intonation (2)
VI Phát âm / Nhóm tiết điệu và ngữ điệu (2)
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.
VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
group | nhóm |
end | của |
groups | các nhóm |
you | và |
the | nhận |
EN The last syllable of the rhythmic group is most notably emphasised in: - lists and when listing items
VI Chúng ta kéo dài âm tiết cuối cùng của nhóm tiết điệu trong các trường hợp sau: - danh sách và liệt kê
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
group | nhóm |
lists | danh sách |
the | trường |
in | trong |
items | các |
EN They can be identified by the intonation as it changes with the rhythmic group
VI Họ bị nhận ra do ngữ điệu đi kèm với nhóm tiết điệu
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
the | nhận |
with | với |
EN Rhythmic group and intonation (1)
VI Nhóm tiết điệu và ngữ điệu (1)
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
EN Pronunciation / Rhythmic group and intonation (1)
VI Ngữ pháp / Chia động từ "avoir" ở thì hiện tại và "il y a"
EN Generally, to me, ZEPETO?s 3D animated character creation feature has so beautiful and vivid graphics and rhythmic and flexible movement
VI Nhận xét chung của mình về tính năng tạo hình nhân vật hoạt hình 3D của ZEPETO: đồ họa đẹp, sinh động, chuyển động nhịp nhàng, khá linh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
creation | tạo |
feature | tính năng |
and | của |
flexible | linh hoạt |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
not | không |
people | người |
have | cho |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
research | nghiên cứu |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
events | sự kiện |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.
VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
group | nhóm |
create | tạo |
rules | quy tắc |
select | chọn |
default | mặc định |
or | hoặc |
the | của |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN purchased by the EDION Group in the EDION Group's POS system and other electromagnetic records
VI được Nhóm EDION mua trong hệ thống POS của Nhóm EDION và các bản ghi điện từ khác
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
system | hệ thống |
other | khác |
records | bản ghi |
in | trong |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created
VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
created | tạo |
product | sản phẩm |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page
VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
group | nhóm |
which | và |
on | trên |
page | trang |
EN Head of Global SEO, Triboo Group
VI Trường bộ phận Global SEO, tập đoàn Triboo
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
group | tập đoàn |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN See more detailed data by group
VI Xem thêm dữ liệu chi tiết theo nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
group | nhóm |
more | thêm |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
by | theo |
EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults
VI Thanh thiếu niên là nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
group | nhóm |
most | lớn |
are | được |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN Johnson & Johnson is currently in clinical trials for the 12-17 age group.
VI Johnson & Johnson hiện đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng cho nhóm tuổi 12-17.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
is | đang |
in | trong |
EN This initiation was completed by the TRX Independent Group (TIG)
VI Sự khởi đầu này đã được hoàn thành bởi Nhóm độc lập TRX (TIG)
inglês | vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
group | nhóm |
EN TIG is a community consensus-based group, consisting of 27 anonymous, volunteer Genesis Representatives (GR).
VI TIG là một nhóm dựa trên sự đồng thuận của cộng đồng, bao gồm 27 Đại diện Genesis tình nguyện (GR) ẩn danh.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
of | của |
EN Discuss with everyone in the group APKMODY Comunity
VI Thảo luận với mọi người trong nhóm APKMODY Comunity
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
in | trong |
with | với |
everyone | người |
EN A hate crime is a crime motivated by the victim’s perceived social group
VI Tội ác do thù ghét là một tội ác được thúc đẩy do nhóm xã hội có quen biết với nạn nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
hate | ghét |
group | nhóm |
EN Vaccinated Status by Group source data
VI Tình Trạng Tiêm Vắc-Xin theo dữ liệu nguồn Nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
status | tình trạng |
group | nhóm |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
by | theo |
EN Accordingly, the percentages reported for each group should be viewed only as estimates based on the most current data available
VI Theo đó, tỷ lệ phần trăm được báo cáo đối với mỗi nhóm chỉ nên được xem là số liệu ước tính dựa trên dữ liệu mới nhất hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
group | nhóm |
should | nên |
current | mới |
data | dữ liệu |
based | dựa trên |
on | trên |
as | liệu |
be | được |
each | mỗi |
for | với |
EN Proportion of first vaccine doses by group
VI Tỷ lệ các liều vắc-xin đầu tiên theo nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
of | các |
by | theo |
EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có chủng tộc hoặc sắc tộc là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
have | cho |
california | california |
group | nhóm |
not | không |
people | người |
EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
has | được |
the | điều |
EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.
VI Tỉ lệ phần trăm được tính là số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
group | nhóm |
people | người |
statewide | toàn tiểu bang |
EN EDION Group wants to be a continually endeavors to support richness and abundance in our customers' lives..
VI Tập đoàn EDION muốn trở thành một Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để hoàn thành sứ mệnh hỗ trợ làm phong phú cuộc sống của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
wants | muốn |
be | là |
lives | sống |
our | chúng tôi |
and | của |
customers | khách |
EN Business introduction of group companies
VI Giới thiệu doanh nghiệp của các công ty nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
business | doanh nghiệp |
companies | công ty |
of | của |
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
EN "The birth and growth of the EDION Group"
VI "Sự ra đời và phát triển của nhóm EDION "
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | phát triển |
group | nhóm |
EN The EDION Group will also work to improve customer satisfaction (CS) in all of its stores, products and services
VI Tập đoàn EDION cũng sẽ làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng (CS) trong tất cả các cửa hàng, sản phẩm và dịch vụ của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
stores | cửa hàng |
group | đoàn |
work | làm việc |
customer | khách hàng |
its | là |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
in | trong |
also | cũng |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções