EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
"received have received" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
not | không |
people | người |
have | cho |
EN If you have received a notice, make sure to send your past due return to the location indicated on the notice you received.
VI Nếu quý vị nhận thông báo (
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
the | nhận |
EN You have just received a signup bonus of Travel Credits
VI Bạn vừa nhận được khoản thưởng cho đăng ký tài khoản là điểm tích lũy du lịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
received | nhận được |
you | bạn |
EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading
VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
or | hoặc |
in | trong |
population | người |
each | mỗi |
out | với |
EN People who identified as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI Những người được xác định là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
EN People whose race/ethinicity was reported as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered
VI Những người có chủng tộc/sắc tộc được báo cáo là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
reported | báo cáo |
EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có chủng tộc hoặc sắc tộc là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
have | cho |
california | california |
group | nhóm |
not | không |
people | người |
EN {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | điều |
have | được |
EN People whose gender is unknown or undifferentiated (see who this includes in the chart information) have received {metric-value} of the vaccines administered
VI Những người có giới tính không xác định hoặc không phân biệt (xem những người nào được bao gồm trong thông tin biểu đồ) đã được tiêm {metric-value} vắc-xin
inglês | vietnamita |
---|---|
gender | giới tính |
see | xem |
includes | bao gồm |
information | thông tin |
or | hoặc |
people | người |
in | trong |
the | không |
EN With smart design, fast and fun rhythm, Plants vs Zombies have received a standing ovation since launching on Google Play in 2013.
VI Với thiết kế thông minh, tiết tấu nhanh và vui nhộn, Plants vs Zombies đã nhận được sự hưởng ứng nhiệt tình kể từ khi ra mắt trên Google Play vào năm 2013.
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
fast | nhanh |
on | trên |
and | và |
received | nhận |
EN Investors have raised €19.2M to finance 77 projects and received repayments 100% in full and on time.
VI Các nhà đầu tư đã huy động được triệu 19,2 Tr € để tài trợ cho 77 dự án và nhận được các khoản hoàn trả đầy đủ và đúng hạn 100%.
EN You earm this bonus by entering the bonus code you have received into step 1 of the investment process
VI Bạn kiếm được phần thưởng này bằng cách nhập mã tiền thưởng bạn đã nhận được vào bước 1 của quy trình đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
process | quy trình |
received | nhận được |
of the | phần |
this | này |
EN If you have received notice CP3219N you can not request an extension to file.
VI Nếu quý vị không nhận thông báo CP3219N (tiếng Anh) thì có thể yêu cầu gia hạn khai thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | anh |
request | yêu cầu |
an | thể |
if | nếu |
not | không |
have | nhận |
EN Unvaccinated people have not received any doses of an approved or authorized COVID-19 vaccine.
VI Những người chưa tiêm vắc-xin không nhận được bất kỳ liều vắc-xin COVID-19 nào được phê duyệt hay cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
received | nhận được |
people | người |
not | không |
EN The percent of people who have completed a primary series and received a booster is calculated out of eligible booster recipients.
VI Tỷ lệ phần trăm những người đã hoàn thành loạt mũi tiêm cơ bản và một mũi nhắc lại không được tính là người tiêm mũi nhắc lại đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
completed | hoàn thành |
EN A3. No. Even if you had $0 in income, you could have received advance Child Tax Credit payments if you were eligible.
VI A3. Không. Ngay cả khi quý vị đã có thu nhập bằng $0, quý vị vẫn có thể nhận được Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em nếu quý vị đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
in | trước |
tax | thuế |
if | nếu |
you | em |
no | không |
received | nhận được |
have | nhận |
EN Taxpayers who received a letter about a missing Form 8962 should disregard the letter if they have excess APTC for 2020
VI Những người đóng thuế đã nhận được một lá thư về việc thiếu Mẫu 8962 nên bỏ qua lá thư nếu họ có khoản APTC bị trả thừa cho năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
if | nếu |
they | những |
should | nên |
have | cho |
received | nhận |
EN File Form 944, Employer’s Annual Federal Tax Return, if you have received written notification about the Form 944 program.
VI Nộp Mẫu 944, Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Năm của Chủ Lao Động (tiếng Anh), nếu quý vị nhận được thông báo bằng văn bản về chương trình Mẫu 944.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
federal | liên bang |
if | nếu |
you | anh |
notification | thông báo |
program | chương trình |
annual | năm |
received | nhận |
EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:
VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
session | phiên |
your | của bạn |
received | nhận được |
below | bên dưới |
are | được |
during | trong |
websites | trang web |
EN An unvaccinated case, hospitalization, or death is one that occurs in a person who has not received a COVID-19 vaccine
VI Ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong chưa tiêm vắc-xin là ca mắc hoặc tử vong xảy ra ở người chưa tiêm vắc-xin COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
occurs | xảy ra |
or | hoặc |
EN This consent must verify the parent/guardian has received the Pfizer EUA Fact Sheet.
VI Chấp thuận này phải xác nhận là cha mẹ/người giám hộ đã nhận được Tờ Thông Tin về Giấy Phép Sử Dụng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) của Pfizer.
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
received | nhận |
EN The parent/guardian must confirm that they received the Pfizer EUA Fact Sheet
VI Cha mẹ/người giám hộ phải xác nhận rằng họ đã nhận được Tờ Thông Tin về EUA của Pfizer
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
they | của |
received | nhận |
EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.
VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ là những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.
inglês | vietnamita |
---|---|
fully | đầy |
or | hoặc |
people | người |
two | hai |
the | những |
are | được |
EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine
VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ là những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen
inglês | vietnamita |
---|---|
fully | đầy |
or | hoặc |
people | người |
two | hai |
the | những |
are | được |
EN This map shows the share of the population that has received COVID-19 vaccine by zip code and the VEM quartiles.
VI Bản đồ này cho thấy tỷ lệ dân số đã được tiêm vắc-xin COVID-19 theo mã bưu chính và các góc phần tư VEM.
inglês | vietnamita |
---|---|
of the | phần |
by | theo |
has | được |
and | các |
this | này |
EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
has | được |
the | điều |
EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations
VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp và quy định
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
information | thông tin |
government | cơ quan |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
based | dựa trên |
on | trên |
regulations | quy định |
received | nhận |
laws | luật |
EN We’ve received your application form.
VI Chúng tôi đã nhận được đơn đăng ký của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
received | nhận được |
your | của bạn |
EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
runs | chạy |
event | sự kiện |
function | hàm |
received | nhận được |
your | của bạn |
is | được |
quickly | nhanh chóng |
and | của |
for | khi |
every | mỗi |
EN The code is then ready to execute across AWS locations globally when a request for content is received, and scales with the volume of CloudFront requests globally
VI Sau đó, mã này sẽ sẵn sàng để thực thi tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu khi nhận được yêu cầu nội dung và mã sẽ mở rộng quy mô theo khối lượng yêu cầu của CloudFront trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
volume | lượng |
of | của |
then | sau |
across | trên |
received | nhận |
request | yêu cầu |
EN The company even received a number of claims.
VI Thậm chí hãng còn nhận được một số đơn kiện đòi bồi thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
received | nhận |
EN Since its inception, HAGO has received a lot of attention from users
VI Kể từ những ngày đầu mới thành lập, HAGO đã nhận được rất nhiều sự quan tâm từ phía người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
received | nhận được |
from | ngày |
a | đầu |
of | những |
has | nhận |
EN Besides, InternetGuard uses the VPN package on your device to create firewalls. All data sent or received by applications are processed by InternetGuard before come to your phone.
VI Bên cạnh đó, InternetGuard sử dụng gói VPN của thiết bị để tạo tường lửa. Tất cả các dữ liệu được gửi hoặc nhận của các ứng dụng đều được InternetGuard xử lý trước khi .
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
vpn | vpn |
package | gói |
data | dữ liệu |
sent | gửi |
applications | các ứng dụng |
or | hoặc |
create | tạo |
are | được |
all | tất cả các |
before | trước |
EN Actual voice from the recuperator (received in August 2021)
VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (nhận được vào tháng 8 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
august | tháng |
the | nhận |
received | nhận được |
in | vào |
EN Received the Ministry of Economy, Trade and Industry's " advanced reform company commendation " for the first time in the home appliance retail industry
VI Nhận được " Biểu dương công ty đổi mới tiên tiến " của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
industry | công nghiệp |
of | của |
received | nhận |
EN Investors start earning interest as soon as the funds are received.
VI Các nhà đầu tư bắt đầu thu lãi ngay khi nhận được tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
funds | tiền |
received | nhận được |
are | được |
as | nhà |
EN The information received can generally be used for the entire following year and forms the basis for tax payment
VI Thông tin nhận được về nguyên tắc có thể được sử dụng cho cả năm sau và là cơ sở của việc chuyển thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
used | sử dụng |
following | sau |
year | năm |
tax | thuế |
received | nhận được |
be | được |
the | nhận |
and | của |
for | cho |
EN Once we received your list of questions, we will send you an email and invoice reflecting the actual cost of our consultation
VI Khi chúng tôi nhận được danh sách câu hỏi của bạn, chúng tôi sẽ gửi cho bạn email và hóa đơn phản ánh chi phí tư vấn thực tế của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
send | gửi |
actual | thực |
cost | phí |
received | nhận được |
will | được |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:
VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
session | phiên |
your | của bạn |
received | nhận được |
below | bên dưới |
are | được |
during | trong |
websites | trang web |
EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
runs | chạy |
event | sự kiện |
function | hàm |
received | nhận được |
your | của bạn |
is | được |
quickly | nhanh chóng |
and | của |
for | khi |
every | mỗi |
EN The code is then ready to execute across AWS locations globally when a request for content is received, and scales with the volume of CloudFront requests globally
VI Sau đó, mã này sẽ sẵn sàng để thực thi tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu khi nhận được yêu cầu nội dung và mã sẽ mở rộng quy mô theo khối lượng yêu cầu của CloudFront trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
volume | lượng |
of | của |
then | sau |
across | trên |
received | nhận |
request | yêu cầu |
EN Payment not received or less than expected? Claim on 2020 tax return
VI Không nhận được khoản chi trả hoặc nhận được ít hơn dự kiến? Hãy yêu cầu trên tờ khai thuế năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | trả |
tax | thuế |
received | nhận được |
or | hoặc |
on | trên |
not | không |
than | hơn |
EN An attestation can be received during a compliance audit or an accounting audit by qualified personnel
VI Bạn có thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người có đủ trình độ
inglês | vietnamita |
---|---|
during | khi |
or | hoặc |
accounting | kế toán |
received | nhận |
audit | kiểm tra |
EN Cloudflare also received the highest possible scores in 15 criteria, including:
VI Cloudflare cũng nhận được điểm số cao nhất trong 15 tiêu chí, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
including | bao gồm |
highest | cao |
the | nhận |
received | nhận được |
EN Cloudflare has received the most number of ‘High’ ratings as compared to the other 6 DDoS vendors across 23 assessment criteria in Gartner’s 2020 ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ report(*2)
VI Cloudflare đã nhận được nhiều nhất các xếp hạng 'Cao' so với 6 nhà cung cấp DDoS khác trên 23 tiêu chí đánh giá trong báo cáo ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ năm 2020 của Gartner
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
ddos | ddos |
report | báo cáo |
other | khác |
received | nhận được |
as | nhà |
in | trong |
the | nhận |
EN Actual voice from the recuperator (received in August 2021)
VI Giọng nói thực tế từ người phục hồi sức khỏe (nhận được vào tháng 8 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
august | tháng |
the | nhận |
received | nhận được |
in | vào |
EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations
VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp và quy định
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
information | thông tin |
government | cơ quan |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
based | dựa trên |
on | trên |
regulations | quy định |
received | nhận |
laws | luật |
EN FE CREDIT has received the information
VI FE CREDIT đã nhận được thông tin
inglês | vietnamita |
---|---|
fe | fe |
information | thông tin |
received | nhận được |
the | nhận |
EN If you received a notice, you should send us a copy of the past due return to the indicated address.
VI Nếu nhận thông báo thì quý vị phải gửi cho chúng tôi một bản sao khai thuế trễ hạn đến địa chỉ được chúng tôi cho biết.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
received | nhận |
should | phải |
send | gửi |
copy | bản sao |
due | cho |
EN The eligible employer will account for the amounts received as an advance when it files its Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, for the relevant quarter.
VI Chủ lao động đủ điều kiện sẽ tính số tiền nhận được như một khoản trả trước khi họ nộp Mẫu 941 Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Quý Của Chủ Lao Động, cho quý có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
its | của |
form | mẫu |
federal | liên bang |
received | nhận |
Mostrando 50 de 50 traduções