Traduzir "existing cases" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "existing cases" de inglês para vietnamita

Traduções de existing cases

"existing cases" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

existing bạn các có thể của bạn hiện có không một mới tôi được
cases các các trường hợp liệu sử dụng trường hợp với đó đến

Tradução de inglês para vietnamita de existing cases

inglês
vietnamita

EN A negative number of cases is a result of data quality work, including removing duplicate cases.

VI Số ca mắc âm là do công tác đảm bảo chất lượng dữ liệu, bao gồm xóa bỏ các ca trùng lặp.

inglês vietnamita
data dữ liệu
quality chất lượng
including bao gồm
of các

EN Integrate with one or more existing identity providers

VI Tích hợp với một hoặc nhiều nhà cung cấp danh tính hiện

inglês vietnamita
integrate tích hợp
or hoặc
identity danh tính
providers nhà cung cấp
more nhiều

EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.

VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.

inglês vietnamita
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
using sử dụng
or hoặc
in trong
primary chính
authentication xác thực
we chúng tôi
while khi
your bạn

EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.

VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.

inglês vietnamita
secure an toàn
web web
requests yêu cầu
centers trung tâm
access truy cập
or hoặc
solutions giải pháp
user dùng

EN COVID-19 has highlighted existing inequities in health

VI Đại dịch COVID-19 đã bộc lộ những bất bình đẳng hiện về sức khỏe

inglês vietnamita
health sức khỏe

EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?

VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn tăng lên không?

inglês vietnamita
increased tăng
children trẻ em
like như

EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition

VI Bạn thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn điều kiện sức khỏe y tế nhất định

inglês vietnamita
bill hóa đơn
based dựa trên
income thu nhập
if nếu
your của bạn
programs chương trình
you bạn
or hoặc
for cho

EN Most of these are based on directives or national legislation existing in Europe and the USA.

VI Phần lớn các giấy chứng nhận này dựa trên các chỉ thị hoặc pháp chế quốc gia hiện ở Châu Âu Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
based dựa trên
or hoặc
national quốc gia
and thị
on trên
most lớn
the này

EN Need a quote for your building? Looking for more information on our existing projects? Need details on how to connect to our IoT network?

VI Cần báo giá cho toà nhà của bạn? Tìm hiểu thêm về các dự án của chúng tôi? Cần thêm thông tin làm thế nào để kết nối với mạng lưới IoT của chúng tôi?

inglês vietnamita
projects dự án
information thông tin
connect kết nối
your của bạn
network mạng
our chúng tôi
more thêm
how nhà

EN Not only is it capable of supporting app installation, but XAPKS Installer also allows you to extract existing applications on your device

VI Không chỉ khả năng hỗ trợ cài đặt ứng dụng, XAPKS Installer còn cho phép bạn trích xuất các ứng dụng đang trên thiết bị của bạn

inglês vietnamita
allows cho phép
extract trích xuất
applications các ứng dụng
your của bạn
installation cài đặt
not không
you bạn
is đang
on trên

EN Nano is decentralized, sustainable, and secure digital money focused on addressing the inefficiencies present in existing cryptocurrencies

VI Nano là tiền kỹ thuật số phi tập trung, bền vững an toàn tập trung vào việc giải quyết sự thiếu hiệu quả hiện diện trong các loại tiền mã hóa hiện

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
sustainable bền vững
secure an toàn
money tiền
focused tập trung
the giải
and
in trong
on vào

EN Additional nodes can be added via a vote of the existing nodes

VI Các nút bổ sung thể được thêm vào thông qua một cuộc bỏ phiếu của các nút hiện

inglês vietnamita
additional bổ sung
of của
via qua

EN ThunderCore aims to solve the scalability problems of existing blockchains, especially Ethereum

VI ThunderCore nhằm mục đích giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng của các blockchain hiện , đặc biệt là Ethereum

inglês vietnamita
aims mục đích
solve giải quyết
of của
ethereum ethereum

EN Q: How can I discover existing serverless applications developed by the AWS community?

VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi thể khám phá các ứng dụng phi máy chủ hiện do cộng đồng AWS phát triển?

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
aws aws

EN All existing AWS Lambda features, with the exception of Lambda layers and Code Signing, can be used with functions deployed as container images

VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện , ngoại trừ các lớp Lambda Ký mã, đều thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
features tính năng
functions hàm
images hình ảnh
used sử dụng
all các

EN Q: How can I deploy my existing containerized application to AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Làm cách nào để triển khai ứng dụng được chứa trong bộ chứa hiện của tôi cho AWS Lambda?

inglês vietnamita
deploy triển khai
my của tôi
aws aws
lambda lambda

EN It works seamlessly with all existing functions and runtimes

VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm thời gian chạy hiện

inglês vietnamita
runtimes thời gian chạy
functions hàm
all tất cả các

EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK

VI Các nhà phát triển thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK

inglês vietnamita
developers nhà phát triển
easily dễ dàng
connect kết nối
efs efs
file tệp
system hệ thống
lambda lambda
function hàm
access truy cập
console bảng điều khiển
cli cli
or hoặc
sdk sdk
by qua
using sử dụng

EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits

VI Bạn thể liên kết các hàm Lambda hiện với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge

inglês vietnamita
lambda lambda
global toàn cầu
requirements yêu cầu
limits giới hạn
events sự kiện
if nếu
with với
you bạn
function hàm

EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function

VI , bạn thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm

inglês vietnamita
configuration cấu hình
function hàm

EN These resources make it easier for AWS customers to use CloudFormation to configure and deploy serverless applications using existing CloudFormation APIs.

VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
easier dễ dàng
aws aws
configure cấu hình
applications các ứng dụng
apis api
deploy triển khai
customers khách hàng
use sử dụng
to trong
and các
these này

EN Customers can configure both existing and new functions to target the Graviton2 processor

VI Khách hàng thể cấu hình cho cả hàm hiện hàm mới nhắm mục tiêu tới bộ xử lý Graviton2

inglês vietnamita
configure cấu hình
new mới
functions hàm
target mục tiêu
customers khách

EN You will be charged for compute time as per existing Lambda duration pricing

VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán theo giá thời lượng Lambda hiện

inglês vietnamita
time thời gian
lambda lambda
you bạn
pricing giá
for cho

EN During testing, EC2’s C5 instances improved our application’s request execution time by over 50-percent when compared to our existing C4 instances

VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại

inglês vietnamita
request yêu cầu
time thời gian
our chúng tôi
during trong quá trình

EN Create 7z compressed archives or convert existing archives to the 7z format with this free online archive generator.

VI Tạo file lưu trữ nén 7z hoặc chuyển đổi file lưu trữ hiện sang định dạng 7z với trình tạo lưu trữ trực tuyến miễn phí này.

inglês vietnamita
online trực tuyến
or hoặc
convert chuyển đổi
create tạo
with với
this này

EN Create TAR.GZ archives or convert existing archives to TAR.GZ with this fast and free online converter

VI Tạo file lưu trữ TAR.GZ hoặc chuyển đổi file lưu trữ hiện sang TAR.GZ với trình chuyển đổi trực tuyến nhanh miễn phí này

inglês vietnamita
create tạo
fast nhanh
online trực tuyến
or hoặc
this này
converter chuyển đổi
with với

EN The backup currency amount is posted daily & always equals/exceeds existing USDT value.

VI Lượng tiền dự trữ sẽ được thông báo hàng ngày luôn lớn hơn hoặc bằng lượng USDT hiện .

inglês vietnamita
currency tiền
amount lượng
always luôn
the hơn

EN No existing fully integrated vertical solution adapted to the activity.

VI Không giải pháp dọc tích hợp đầy đủ thích ứng với hoạt động này

inglês vietnamita
no không
integrated tích hợp
solution giải pháp

EN Availability of existing specific services ("best of breed") covering some sections of the activity (like tower construction, energy consumption monitoring).

VI Tính sẵn của các dịch vụ cụ thể hiện ("giống tốt nhất") bao gồm một số phần của hoạt động (như xây dựng tháp, giám sát mức tiêu thụ năng lượng).

inglês vietnamita
construction xây dựng
energy năng lượng
monitoring giám sát
of của
best tốt
specific các

EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots

VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện

inglês vietnamita
stores cửa hàng
industrial công nghiệp
upgrade nâng cấp
your của bạn
the này
you bạn
with với

EN If you want to increase faster, you can enter the training mode to forge more or add strength to your character with the existing bonus

VI Nếu muốn tăng nhanh hơn anh em thể vào chế độ luyện tập để rèn thêm hoặc bổ sung sức mạnh cho cơ thể với số tiền thưởng đang

inglês vietnamita
if nếu
increase tăng
enter vào
or hoặc
want muốn
your
faster nhanh
add thêm

EN We have to adopt practical solutions that are tailored to the needs and barriers existing in the region.”

VI Chúng ta phải áp dụng những giải pháp thiết thực, được đo ni đóng giày cho các nhu cầu cũng như rào cản đang tồn tại trong khu vực.”

EN For existing driver- and delivery-partners who are experiencing account issues, please go to Help Centre.

VI Nếu bạn là Đối tác Grab đang gặp sự cố về tài khoản, vui lòng truy cập Trung tâm trợ giúp.

inglês vietnamita
account tài khoản
centre trung tâm
and bạn
help giúp
are đang

EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.

VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.

inglês vietnamita
system hệ thống
we chúng tôi
your của bạn
solar mặt trời
on trên
the khi
to của

EN Will the solar system remove existing delays when switching from grid power to the generator?

VI Hệ thống năng lượng mặt trời sẽ loại bỏ sự chậm trễ hiện tại khi chuyển đổi từ điện lưới sang máy phát điện?

inglês vietnamita
system hệ thống
solar mặt trời
grid lưới
the khi
to đổi

EN Does ecoligo bring new clients to existing or new EPC partners?

VI Ecoligo mang khách hàng mới đến các đối tác EPC hiện tại hoặc mới không?

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
new mới
epc epc
or hoặc
clients khách hàng
to đến

EN What happens if the crowd finances an existing system or one that is already under construction?

VI Điều gì xảy ra nếu đám đông tài trợ cho một hệ thống hiện hoặc một hệ thống đã được xây dựng?

inglês vietnamita
happens xảy ra
if nếu
system hệ thống
or hoặc
construction xây dựng

EN Learn how to move existing applications to AWS.

VI Tìm hiểu cách di chuyển các ứng dụng hiện sang AWS.

inglês vietnamita
learn hiểu
move di chuyển
applications các ứng dụng
aws aws
to các

EN Q: How can I discover existing serverless applications developed by the AWS community?

VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi thể khám phá các ứng dụng phi máy chủ hiện do cộng đồng AWS phát triển?

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
aws aws

EN All existing AWS Lambda features, with the exception of Lambda layers and Code Signing, can be used with functions deployed as container images

VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện , ngoại trừ các lớp Lambda Ký mã, đều thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
features tính năng
functions hàm
images hình ảnh
used sử dụng
all các

EN Q: How can I deploy my existing containerized application to AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Làm cách nào để triển khai ứng dụng được chứa trong bộ chứa hiện của tôi cho AWS Lambda?

inglês vietnamita
deploy triển khai
my của tôi
aws aws
lambda lambda

EN It works seamlessly with all existing functions and runtimes

VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm thời gian chạy hiện

inglês vietnamita
runtimes thời gian chạy
functions hàm
all tất cả các

EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK

VI Các nhà phát triển thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK

inglês vietnamita
developers nhà phát triển
easily dễ dàng
connect kết nối
efs efs
file tệp
system hệ thống
lambda lambda
function hàm
access truy cập
console bảng điều khiển
cli cli
or hoặc
sdk sdk
by qua
using sử dụng

EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits

VI Bạn thể liên kết các hàm Lambda hiện với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge

inglês vietnamita
lambda lambda
global toàn cầu
requirements yêu cầu
limits giới hạn
events sự kiện
if nếu
with với
you bạn
function hàm

EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function

VI , bạn thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm

inglês vietnamita
configuration cấu hình
function hàm

EN These resources make it easier for AWS customers to use CloudFormation to configure and deploy serverless applications using existing CloudFormation APIs.

VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
easier dễ dàng
aws aws
configure cấu hình
applications các ứng dụng
apis api
deploy triển khai
customers khách hàng
use sử dụng
to trong
and các
these này

EN Customers can configure both existing and new functions to target the Graviton2 processor

VI Khách hàng thể cấu hình cho cả hàm hiện hàm mới nhắm mục tiêu tới bộ xử lý Graviton2

inglês vietnamita
configure cấu hình
new mới
functions hàm
target mục tiêu
customers khách

EN You will be charged for compute time as per existing Lambda duration pricing

VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán theo giá thời lượng Lambda hiện

inglês vietnamita
time thời gian
lambda lambda
you bạn
pricing giá
for cho

EN These capabilities let you leverage all your existing investments to help save money.

VI Các chức năng này giúp bạn tận dụng toàn bộ các khoản đầu tư hiện của mình nhằm giúp tiết kiệm tiền bạc.

inglês vietnamita
leverage tận dụng
help giúp
save tiết kiệm
money tiền
your bạn
these này
all các

EN The company therefore expanded its existing environment with VMware Cloud on AWS, which has excellent compatibility with conventional infrastructure, and moved to a pay-as-you-go system

VI Do đó, công ty đã mở rộng môi trường hiện của mình với VMware Cloud on AWS, khả năng tương thích tuyệt vời với cơ sở hạ tầng thông thường chuyển sang hệ thống thanh toán theo mức sử dụng

inglês vietnamita
company công ty
environment môi trường
vmware vmware
infrastructure cơ sở hạ tầng
system hệ thống
aws aws
and của

Mostrando 50 de 50 traduções