Traduzir "programs based upon" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "programs based upon" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de programs based upon

inglês
vietnamita

EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition

VI Bạn thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn điều kiện sức khỏe y tế nhất định

inglêsvietnamita
billhóa đơn
baseddựa trên
incomethu nhập
ifnếu
yourcủa bạn
programschương trình
youbạn
orhoặc
forcho

EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.

VI Khi chấm dứt việc xem các tài liệu này hoặc khi chấm dứt giấy phép này, bạn phải tiêu huỷ bất kỳ tài liệu đã tải xuống nào trong tài liệu của bạndưới dạng điện tử hoặc in.

inglêsvietnamita
licensegiấy phép
downloadedtải xuống
electronicđiện
orhoặc
yourcủa bạn
introng
mustphải
youbạn
thisnày

EN Looking for email marketing affiliate programs with the highest payout and recurring commissions? Then you’re in the right place! Here are the 10 best email marketing affiliate programs.

VI Bạn đang tìm các chương trình liên kết email marketing với hoa hồng trả cao nhất định kỳ? Vậy thì bạn đang kiếm đúng chỗ! Dưới đây 10 chương trình liên kết email marketing tốt nhất.

inglêsvietnamita
emailemail
marketingmarketing
highestcao
rightđúng
programschương trình
thenthì
aređang
withvới
andcác

EN In particular, we provide an AWS FedRAMP SSP template based upon NIST 800-53 (Rev 4), which is prepopulated with the applicable FedRAMP and DoD control baseline

VI Cụ thể, chúng tôi cung cấp một mẫu AWS FedRAMP SSP dựa trên NIST 800-53 (Sửa đổi lần 4), được điền sẵn các mức kiểm soát cơ bản áp dụng của FedRAMP DoD

inglêsvietnamita
awsaws
baseddựa trên
doddod
controlkiểm soát
wechúng tôi
providecung cấp
andcủa
whichcác

EN You don't have to agree to extend the statute of limitations date. However, if you don't agree, the auditor will be forced to make a determination based upon the information provided.

VI Bạn không cần phải đồng ý gia hạn ngày quy chế giới hạn. Tuy nhiên, nếu bạn không đồng ý thì kiểm xét viên sẽ phải lấy quyết định dựa theo thông tin đã cung cấp.

inglêsvietnamita
datengày
howevertuy nhiên
basedtheo
informationthông tin
providedcung cấp
ifnếu
thekhông
youbạn
havephải

EN You will receive an invoice upon successful payment of the upgrade

VI Bạn sẽ nhận được hóa đơn khi thanh toán nâng cấp thành công

inglêsvietnamita
paymentthanh toán
upgradenâng cấp
willđược
youbạn

EN Check or money order (US only, upon request)

VI Séc hoặc Lệnh chuyển tiền (chỉ Hoa Kỳ, theo yêu cầu)

inglêsvietnamita
orhoặc
moneytiền
requestyêu cầu

EN Algorand will continue to build upon its protocol with several planned advancements:

VI Algorand sẽ tiếp tục xây dựng theo giao thức của mình với một số cải tiến đã được lập theo kế hoạch:

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
buildxây dựng
itscủa
protocolgiao thức

EN A partnership with ecoligo is a long term relationship built upon trust and share values.

VI Quan hệ đối tác với ecoligo một mối quan hệ lâu dài được xây dựng dựa trên sự tin tưởng chia sẻ các giá trị.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
longdài
andcác

EN *After-hours access available upon request

VI *Được sử dụng ngoài giờ nếu yêu cầu

inglêsvietnamita
requestyêu cầu
hoursgiờ

EN Dear patients and visitors,    Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...

VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...

inglêsvietnamita
thedịch

EN To see an itemized bill upon request.

VI Được nhận hóa đơn, bảng kê chi tiết theo yêu cầu.

inglêsvietnamita
billhóa đơn
requestyêu cầu

EN Please present your Approved Guarantee Letter upon arrival for registration or admission

VI Vui lòng xuất trình giấy bảo lãnh khi làm thủ tục nhập viện để được hưởng đầy đủ quyền lợi

inglêsvietnamita
your
forkhi

EN Check or money order (US only, upon request)

VI Séc hoặc Lệnh chuyển tiền (chỉ Hoa Kỳ, theo yêu cầu)

inglêsvietnamita
orhoặc
moneytiền
requestyêu cầu

EN AWS recognises that customers rely upon the secure delivery of the AWS infrastructure and the importance of having features that enable them to create secure environments

VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật tầm quan trọng của việc các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn

inglêsvietnamita
awsaws
infrastructurecơ sở hạ tầng
featurestính năng
enablecho phép
environmentsmôi trường
ofcủa
customerskhách
and
themcác
createtạo

EN Check or money order (US only, upon request)

VI Séc hoặc Lệnh chuyển tiền (chỉ Hoa Kỳ, theo yêu cầu)

inglêsvietnamita
orhoặc
moneytiền
requestyêu cầu

EN However, one area where Amazon Aurora improves upon MySQL is with highly concurrent workloads

VI Tuy nhiên, một lĩnh vực mà Amazon Aurora sẽ giúp cải thiện hiệu năng của MySQL, chính khi xử lý nhiều khối lượng công việc đồng thời

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
amazonamazon
mysqlmysql
workloadskhối lượng công việc
onecủa

EN However, one area where Amazon Aurora improves upon PostgreSQL is with highly concurrent workloads

VI Tuy nhiên, một lĩnh vực mà Amazon Aurora sẽ giúp cải thiện hiệu năng của PostgreSQL, chính khi xử lý nhiều khối lượng công việc đồng thời

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
amazonamazon
postgresqlpostgresql
workloadskhối lượng công việc
onecủa

EN Q: How can I improve upon the availability of a single Amazon Aurora database?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng của một phiên bản cơ sở dữ liệu Amazon Aurora duy nhất?

inglêsvietnamita
improvecải thiện
availabilitykhả năng
ofcủa
single
amazonamazon

EN Additionally, Zoom may terminate this Agreement, for any reason or no reason, upon thirty (30) business days? advance notice.

VI Ngoài ra, Zoom thể chấm dứt Thỏa thuận này vì bất kỳ lý do gì hoặc không lý do gì sau khi thông báo trước ba mươi (30) ngày làm việc.

inglêsvietnamita
daysngày
orhoặc
thisnày
may

EN Upon any termination of this Agreement, you must cease any further use of the Services and Software, except for any access rights granted in Section 14.5

VI Sau khi chấm dứt Thỏa thuận này, bạn phải ngừng mọi hoạt động sử dụng thêm Dịch vụ Phần mềm, ngoại trừ mọi quyền truy cập được cấp trong Phần 14.5

inglêsvietnamita
softwarephần mềm
usesử dụng
accesstruy cập
rightsquyền
introng
of thephần
mustphải
youbạn
thisnày

EN Arbitration hearings will take place through videoconferencing by default, unless you and Zoom agree upon another location in writing

VI Theo mặc định, các phiên điều trần trọng tài sẽ diễn ra thông qua hội nghị video, trừ khi bạn Zoom đồng ý bằng văn bản về một địa điểm khác

inglêsvietnamita
defaultmặc định
anotherkhác
youbạn
byqua
andcác

EN Any content created under the foregoing clause (ii) of this Section 32 will be created in cooperation with you and used only upon your written approval

VI Bất kỳ nội dung nào được tạo theo điều khoản đã nói trên (ii) của Phần 32 này sẽ được tạo với sự hợp tác của bạn chỉ được sử dụng khi văn bản chấp thuận của bạn

inglêsvietnamita
createdtạo
ofcủa
undertheo
usedsử dụng
sectionphần
yourbạn

EN This Agreement is binding upon, and inures to the benefit of, the parties and their respective permitted successors and assigns.

VI Thỏa thuận này ràng buộc mang lại lợi ích cho các bên những người kế nhiệm người nhận chuyển nhượng được phép tương ứng của họ.

inglêsvietnamita
benefitlợi ích
ofcủa

EN In entering into this Agreement, neither you nor Zoom has relied upon any statement, representation, warranty, or agreement of the other party except to the extent expressly contained in this Agreement.

VI Khi ký kết Thỏa thuận này, cả bạn và Zoom đều không dựa vào bất kỳ công bố, tuyên bố, bảo đảm hoặc thỏa thuận nào của bên kia ngoại trừ trong phạm vi được nêu rõ trong Thỏa thuận này.

inglêsvietnamita
introng
orhoặc
ofcủa

EN This Agreement does not and is not intended to confer any enforceable rights or remedies upon any person other than Zoom and you.

VI Thỏa thuận này không không nhằm mục đích trao bất kỳ quyền hoặc biện pháp khắc phục thể thực thi nào cho bất kỳ người nào khác ngoài Zoom bạn.

inglêsvietnamita
rightsquyền
otherkhác
tocho
orhoặc
personngười
notkhông
thisnày

EN You agree that any notice sent to the then-current email or property address in our systems is adequate and binding notice upon you

VI Bạn đồng ý rằng bất kỳ thông báo nào được gửi đến địa chỉ email hoặc địa chỉ thực tế hiện hành sau đó trong hệ thống của chúng tôi thông báo đầy đủ ràng buộc đối với bạn

inglêsvietnamita
sentgửi
emailemail
introng
systemshệ thống
orhoặc
youbạn
ourchúng tôi
andcủa

EN Access is immediate upon subscribing.

VI Truy cập ngay khi đăng ký dài hạn.

inglêsvietnamita
accesstruy cập

EN Remaining credits are lost upon cancellation.

VI Các điểm còn lại bị mất khi hủy.

inglêsvietnamita
arecác

EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.

VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị các kết quả thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.

inglêsvietnamita
and
thenày

EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.

VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị các kết quả thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.

inglêsvietnamita
and
thenày

EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.

VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị các kết quả thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.

inglêsvietnamita
and
thenày

EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.

VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị các kết quả thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.

inglêsvietnamita
and
thenày

EN Triggered upon website loading or with delay

VI Cửa sổ chỉ hiện khi website đang tải trang hoặc load chậm

inglêsvietnamita
orhoặc

EN Your lead magnet is automatically sent upon signup for easy, secure access.

VI Quà tặng của bạn được tự động gửi khi đăng ký nhằm truy cập bảo mật, dễ dàng.

inglêsvietnamita
sentgửi
easydễ dàng
securebảo mật
accesstruy cập
yourbạn

EN If you require a unique promo code, our affiliate team can provide this upon request.

VI Nếu bạn cần mã giảm giá đặc biệt, hãy liên hệ với đội ngũ tiếp thị liên kết để biết thêm chi tiết.

inglêsvietnamita
ifnếu
youbạn
cancần

EN If you agree with the audit findings, you will be asked to sign the examination report or a similar form depending upon the type of audit conducted.

VI Nếu bạn đồng ý với kết quả thì cần phải ký tên vào biên bản kiểm xét hoặc mẫu đơn tương tợ, tùy vào kiểu dạng thực hiện.

inglêsvietnamita
formmẫu
willphải
ifnếu
orhoặc
withvới

EN Cloudflare provides insight to your website traffic that you can’t get from other analytics programs

VI Cloudflare cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập trang web của bạnbạn không thể nhận được từ các chương trình phân tích khác

inglêsvietnamita
providescung cấp
insightthông tin
otherkhác
analyticsphân tích
yourcủa bạn
programschương trình
youbạn
tocủa
getcác

EN Cloudflare works with popular analytics programs, including Google Analytics

VI Cloudflare hoạt động với các chương trình phân tích phổ biến, bao gồm cả Google Analytics

inglêsvietnamita
popularphổ biến
analyticsphân tích
includingbao gồm
googlegoogle
programschương trình

EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.

VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn nhiều ưu đãi giá trị khác.

inglêsvietnamita
rewardsphần thưởng
programschương trình
andcủa

EN Whether you are a homeowner or a renter, there are programs that can help you save money and help make your home more energy efficient.

VI Chobạn chủ nhà hay người thuê nhà, các chương trình thể giúp bạn tiết kiệm tiền khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

inglêsvietnamita
helpgiúp
savetiết kiệm
moneytiền
energynăng lượng
orngười
programschương trình
morehơn
homenhà
andcác
youbạn
makecho

EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.

VI Các chương trình hành động hữu ích của chúng tôi thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.

inglêsvietnamita
usefulhữu ích
helpgiúp
energynăng lượng
usesử dụng
ofcủa
programschương trình
ourchúng tôi
betterhơn

EN Are there any assistance programs to help me pay my bill?

VI chương trình hỗ trợ nào giúp tôi thanh toán hóa đơn không?

inglêsvietnamita
programschương trình
paythanh toán
billhóa đơn
anykhông
helpgiúp
aretôi

VI Chương trình tùy chỉnh - Control Union - Certifications

inglêsvietnamita
customtùy chỉnh
programschương trình
inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
programschương trình

EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector

VI Ngành nuôi trồng đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC ASC Control Union Certifications vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này

inglêsvietnamita
sustainablebền vững
globallytoàn cầu
certificationchứng nhận
programschương trình
introng
andnhư
thisnày

EN Programs such as outdoor photo sessions are also substantial.

VI Các chương trình như phiên chụp ảnh ngoài trời cũng rất đáng kể.

inglêsvietnamita
alsocũng
photoảnh
programschương trình
asnhư
arecác

EN Learn more about assitance programs and incenctives.

VI Tìm hiểu thêm về các Chương Trình Hỗ Trợ Ưu Đãi tại Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà

inglêsvietnamita
learnhiểu
morethêm
andcác
abouttrong
programschương trình

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

inglêsvietnamita
energynăng lượng
providersnhà cung cấp
costphí
manynhiều
programschương trình
customerskhách hàng
offercấp
helpgiúp
asnhư
totiền
thatliệu

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs

VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954

inglêsvietnamita
themhọ
traininghọc
thetrường
has

Mostrando 50 de 50 traduções