EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.
EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
requests | yêu cầu |
centers | trung tâm |
access | truy cập |
or | hoặc |
solutions | giải pháp |
user | dùng |
EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK
VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
developers | nhà phát triển |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
by | qua |
using | sử dụng |
EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK
VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
developers | nhà phát triển |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
by | qua |
using | sử dụng |
EN You can also access advanced features and tools, such as access management so you can share the access to your clients, protection against malware, dedicated IP address, and more.
VI Bạn cũng nhận được các công cụ và tính năng nâng cao như quản lý truy cập, cho phép bạn có thể chia sẻ quyền truy cập cho khách hàng, bảo vệ chống mã độc, địa chỉ IP riêng và hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
ip | ip |
also | cũng |
more | hơn |
access | truy cập |
such | các |
your | bạn |
clients | khách |
EN Integrate with one or more existing identity providers
VI Tích hợp với một hoặc nhiều nhà cung cấp danh tính hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
or | hoặc |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
more | nhiều |
EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
in | trong |
primary | chính |
authentication | xác thực |
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
EN COVID-19 has highlighted existing inequities in health
VI Đại dịch COVID-19 đã bộc lộ những bất bình đẳng hiện có về sức khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?
VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn có tăng lên không?
inglês | vietnamita |
---|---|
increased | tăng |
children | trẻ em |
like | như |
EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition
VI Bạn có thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện có dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn có điều kiện sức khỏe y tế nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
bill | hóa đơn |
based | dựa trên |
income | thu nhập |
if | nếu |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
EN Most of these are based on directives or national legislation existing in Europe and the USA.
VI Phần lớn các giấy chứng nhận này dựa trên các chỉ thị hoặc pháp chế quốc gia hiện có ở Châu Âu và Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
or | hoặc |
national | quốc gia |
and | thị |
on | trên |
most | lớn |
the | này |
EN Need a quote for your building? Looking for more information on our existing projects? Need details on how to connect to our IoT network?
VI Cần báo giá cho toà nhà của bạn? Tìm hiểu thêm về các dự án của chúng tôi? Cần thêm thông tin làm thế nào để kết nối với mạng lưới IoT của chúng tôi?
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
information | thông tin |
connect | kết nối |
your | của bạn |
network | mạng |
our | chúng tôi |
more | thêm |
how | nhà |
EN Not only is it capable of supporting app installation, but XAPKS Installer also allows you to extract existing applications on your device
VI Không chỉ có khả năng hỗ trợ cài đặt ứng dụng, XAPKS Installer còn cho phép bạn trích xuất các ứng dụng đang có trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
extract | trích xuất |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
installation | cài đặt |
not | không |
you | bạn |
is | đang |
on | trên |
EN Nano is decentralized, sustainable, and secure digital money focused on addressing the inefficiencies present in existing cryptocurrencies
VI Nano là tiền kỹ thuật số phi tập trung, bền vững và an toàn tập trung vào việc giải quyết sự thiếu hiệu quả hiện diện trong các loại tiền mã hóa hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
sustainable | bền vững |
secure | an toàn |
money | tiền |
focused | tập trung |
the | giải |
and | và |
in | trong |
on | vào |
EN Additional nodes can be added via a vote of the existing nodes
VI Các nút bổ sung có thể được thêm vào thông qua một cuộc bỏ phiếu của các nút hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
of | của |
via | qua |
EN ThunderCore aims to solve the scalability problems of existing blockchains, especially Ethereum
VI ThunderCore nhằm mục đích giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng của các blockchain hiện có, đặc biệt là Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
of | của |
ethereum | ethereum |
EN Q: How can I discover existing serverless applications developed by the AWS community?
VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi có thể khám phá các ứng dụng phi máy chủ hiện có do cộng đồng AWS phát triển?
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
aws | aws |
EN All existing AWS Lambda features, with the exception of Lambda layers and Code Signing, can be used with functions deployed as container images
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
features | tính năng |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
used | sử dụng |
all | các |
EN Q: How can I deploy my existing containerized application to AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để triển khai ứng dụng được chứa trong bộ chứa hiện có của tôi cho AWS Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
my | của tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN It works seamlessly with all existing functions and runtimes
VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm và thời gian chạy hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
runtimes | thời gian chạy |
functions | hàm |
all | tất cả các |
EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
global | toàn cầu |
requirements | yêu cầu |
limits | giới hạn |
events | sự kiện |
if | nếu |
with | với |
you | bạn |
function | hàm |
EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function
VI Có, bạn có thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện có bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
function | hàm |
EN These resources make it easier for AWS customers to use CloudFormation to configure and deploy serverless applications using existing CloudFormation APIs.
VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình và triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
easier | dễ dàng |
aws | aws |
configure | cấu hình |
applications | các ứng dụng |
apis | api |
deploy | triển khai |
customers | khách hàng |
use | sử dụng |
to | trong |
and | các |
these | này |
EN Customers can configure both existing and new functions to target the Graviton2 processor
VI Khách hàng có thể cấu hình cho cả hàm hiện có và hàm mới nhắm mục tiêu tới bộ xử lý Graviton2
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
new | mới |
functions | hàm |
target | mục tiêu |
customers | khách |
EN You will be charged for compute time as per existing Lambda duration pricing
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán theo giá thời lượng Lambda hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
lambda | lambda |
you | bạn |
pricing | giá |
for | cho |
EN During testing, EC2’s C5 instances improved our application’s request execution time by over 50-percent when compared to our existing C4 instances
VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
time | thời gian |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
EN Create 7z compressed archives or convert existing archives to the 7z format with this free online archive generator.
VI Tạo file lưu trữ nén 7z hoặc chuyển đổi file lưu trữ hiện có sang định dạng 7z với trình tạo lưu trữ trực tuyến miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
create | tạo |
with | với |
this | này |
EN Create TAR.GZ archives or convert existing archives to TAR.GZ with this fast and free online converter
VI Tạo file lưu trữ TAR.GZ hoặc chuyển đổi file lưu trữ hiện có sang TAR.GZ với trình chuyển đổi trực tuyến nhanh và miễn phí này
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
fast | nhanh |
online | trực tuyến |
or | hoặc |
this | này |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN The backup currency amount is posted daily & always equals/exceeds existing USDT value.
VI Lượng tiền dự trữ sẽ được thông báo hàng ngày và luôn lớn hơn hoặc bằng lượng USDT hiện có.
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
amount | lượng |
always | luôn |
the | hơn |
EN No existing fully integrated vertical solution adapted to the activity.
VI Không có giải pháp dọc tích hợp đầy đủ thích ứng với hoạt động này
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
integrated | tích hợp |
solution | giải pháp |
EN Availability of existing specific services ("best of breed") covering some sections of the activity (like tower construction, energy consumption monitoring).
VI Tính sẵn có của các dịch vụ cụ thể hiện có ("giống tốt nhất") bao gồm một số phần của hoạt động (như xây dựng tháp, giám sát mức tiêu thụ năng lượng).
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
energy | năng lượng |
monitoring | giám sát |
of | của |
best | tốt |
specific | các |
EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots
VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
industrial | công nghiệp |
upgrade | nâng cấp |
your | của bạn |
the | này |
you | bạn |
with | với |
EN If you want to increase faster, you can enter the training mode to forge more or add strength to your character with the existing bonus
VI Nếu muốn tăng nhanh hơn anh em có thể vào chế độ luyện tập để rèn thêm hoặc bổ sung sức mạnh cho cơ thể với số tiền thưởng đang có
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
increase | tăng |
enter | vào |
or | hoặc |
want | muốn |
your | và |
faster | nhanh |
add | thêm |
EN We have to adopt practical solutions that are tailored to the needs and barriers existing in the region.”
VI Chúng ta phải áp dụng những giải pháp thiết thực, được đo ni đóng giày cho các nhu cầu cũng như rào cản đang tồn tại trong khu vực.”
EN For existing driver- and delivery-partners who are experiencing account issues, please go to Help Centre.
VI Nếu bạn là Đối tác Grab đang gặp sự cố về tài khoản, vui lòng truy cập Trung tâm trợ giúp.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
centre | trung tâm |
and | bạn |
help | giúp |
are | đang |
EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.
VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
solar | mặt trời |
on | trên |
the | khi |
to | của |
EN Will the solar system remove existing delays when switching from grid power to the generator?
VI Hệ thống năng lượng mặt trời sẽ loại bỏ sự chậm trễ hiện tại khi chuyển đổi từ điện lưới sang máy phát điện?
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
solar | mặt trời |
grid | lưới |
the | khi |
to | đổi |
EN Does ecoligo bring new clients to existing or new EPC partners?
VI Ecoligo có mang khách hàng mới đến các đối tác EPC hiện tại hoặc mới không?
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
new | mới |
epc | epc |
or | hoặc |
clients | khách hàng |
to | đến |
EN What happens if the crowd finances an existing system or one that is already under construction?
VI Điều gì xảy ra nếu đám đông tài trợ cho một hệ thống hiện có hoặc một hệ thống đã được xây dựng?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
system | hệ thống |
or | hoặc |
construction | xây dựng |
EN Learn how to move existing applications to AWS.
VI Tìm hiểu cách di chuyển các ứng dụng hiện có sang AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
move | di chuyển |
applications | các ứng dụng |
aws | aws |
to | các |
EN Q: How can I discover existing serverless applications developed by the AWS community?
VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi có thể khám phá các ứng dụng phi máy chủ hiện có do cộng đồng AWS phát triển?
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
aws | aws |
EN All existing AWS Lambda features, with the exception of Lambda layers and Code Signing, can be used with functions deployed as container images
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
features | tính năng |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
used | sử dụng |
all | các |
EN Q: How can I deploy my existing containerized application to AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để triển khai ứng dụng được chứa trong bộ chứa hiện có của tôi cho AWS Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
my | của tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN It works seamlessly with all existing functions and runtimes
VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm và thời gian chạy hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
runtimes | thời gian chạy |
functions | hàm |
all | tất cả các |
EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
global | toàn cầu |
requirements | yêu cầu |
limits | giới hạn |
events | sự kiện |
if | nếu |
with | với |
you | bạn |
function | hàm |
EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function
VI Có, bạn có thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện có bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
function | hàm |
EN These resources make it easier for AWS customers to use CloudFormation to configure and deploy serverless applications using existing CloudFormation APIs.
VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình và triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
easier | dễ dàng |
aws | aws |
configure | cấu hình |
applications | các ứng dụng |
apis | api |
deploy | triển khai |
customers | khách hàng |
use | sử dụng |
to | trong |
and | các |
these | này |
EN Customers can configure both existing and new functions to target the Graviton2 processor
VI Khách hàng có thể cấu hình cho cả hàm hiện có và hàm mới nhắm mục tiêu tới bộ xử lý Graviton2
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
new | mới |
functions | hàm |
target | mục tiêu |
customers | khách |
EN You will be charged for compute time as per existing Lambda duration pricing
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán theo giá thời lượng Lambda hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
lambda | lambda |
you | bạn |
pricing | giá |
for | cho |
EN These capabilities let you leverage all your existing investments to help save money.
VI Các chức năng này giúp bạn tận dụng toàn bộ các khoản đầu tư hiện có của mình nhằm giúp tiết kiệm tiền bạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
money | tiền |
your | bạn |
these | này |
all | các |
EN The company therefore expanded its existing environment with VMware Cloud on AWS, which has excellent compatibility with conventional infrastructure, and moved to a pay-as-you-go system
VI Do đó, công ty đã mở rộng môi trường hiện có của mình với VMware Cloud on AWS, có khả năng tương thích tuyệt vời với cơ sở hạ tầng thông thường và chuyển sang hệ thống thanh toán theo mức sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
environment | môi trường |
vmware | vmware |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
system | hệ thống |
aws | aws |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções