Traduzir "conditions like asthma" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "conditions like asthma" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de conditions like asthma

inglês
vietnamita

EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?

VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn tăng lên không?

inglêsvietnamita
increasedtăng
childrentrẻ em
likenhư

EN Our team works together to provide ongoing care for individuals with chronic diseases like diabetes, high blood pressure, asthma and other conditions.

VI Nhóm của chúng tôi làm việc cùng nhau để cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục cho những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao, hen suyễn các bệnh khác.

inglêsvietnamita
teamnhóm
togethercùng nhau
diseasesbệnh
highcao
otherkhác
providecung cấp
ourchúng tôi
andnhư

EN Chronic conditions include diabetes, asthma, high blood pressure and heart disease

VI Các bệnh mãn tính bao gồm tiểu đường, hen suyễn, huyết áp cao bệnh tim

inglêsvietnamita
includebao gồm
highcao
andcác
diseasebệnh

EN Emergencies in older children like bronchial asthma, diarrhea and vomiting with dehydration, allergic reactions and fits.

VI Cấp cứu cho trẻ như hen phế quản, tiêu chảy nôn mửa mất nước, phản ứng dị ứng

inglêsvietnamita
andnhư

EN Lung diseases like asthma and tuberculosis

VI Bệnh phổi như hen suyễn bệnh lao

inglêsvietnamita
diseasesbệnh
andnhư

EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.

VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.

inglêsvietnamita
stillvẫn
canbiết
orhoặc
specificcác
thekhi

EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.

VI Người bệnh nền thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người bệnh nền.

inglêsvietnamita
peoplengười
learnhiểu
getcác
morethêm
arenhững

EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.

VI Mã bưu chính phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.

inglêsvietnamita
introng
morehơn

EN Some medical conditions or treatments may result in a weakened immune system. These conditions include:

VI Một số bệnh trạng hoặc biện pháp điều trị thể làm suy giảm hệ miễn dịch. Những bệnh trạng này bao gồm:

inglêsvietnamita
orhoặc
includebao gồm
thesenày
may

EN ZIP codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.

VI Mã bưu chính phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.

inglêsvietnamita
introng
morehơn

EN Examples include movies like Charlie and Chocolate Factory, people like Andy Warhol and Pablo Picasso, and brands like Crayola, Apple, and Adobe.

VI Ví dụ bao gồm các bộ phim như Charlie and Chocolate Factory, những người như Andy Warhol Pablo Picasso các thương hiệu như Crayola, Apple Adobe.

inglêsvietnamita
includebao gồm
moviesphim
peoplengười
brandsthương hiệu

EN * Additional terms and conditions may apply.

VI * Các điều khoản điều kiện bổ sung thể được áp dụng.

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
andcác
maycó thể được

EN Please find the conditions of the logo pack usage here

VI Vui lòng xem các điều khoản về sử dụng logo tại đây

inglêsvietnamita
usagesử dụng
theđiều
heređây

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

inglêsvietnamita
weektuần
preventngăn chặn
introng

EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại giám sát.

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
definexác định
productionsản xuất
monitoringgiám sát
storagelưu
alsomà còn
andcác

EN Terms & Conditions - Control Union - Certifications

VI Điều khoản & Điều kiện - Control Union - Certifications

EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities

VI Trừ khi sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi

inglêsvietnamita
followingsau
ourchúng tôi
andcủa

EN Please note that these general terms and conditions contain specific provisions to exclude or limit our liability in certain circumstances.

VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.

inglêsvietnamita
generalchung
orhoặc
limitgiới hạn
liabilitytrách nhiệm
introng
ourchúng tôi
andcủa
specificcác
thesenày

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà , phương tiện giao thông giáo dục.

inglêsvietnamita
statetiểu bang
baseddựa trên
healthsức khỏe
includingbao gồm
educationgiáo dục
ontrên
aređược
theđiều
andcác

EN This chart shows how doses have been prioritized across VEM quartiles, which align with community health conditions

VI Biểu đồ này cho thấy các liều vắc-xin đã được ưu tiên như thế nào trên các góc phần tư VEM, phù hợp với điều kiện sức khỏe của cộng đồng

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
acrosstrên
havecho
whichcác
beencủa

EN Most healthy community conditions

VI Các điều kiện sức khỏe cộng đồng tốt nhất

inglêsvietnamita
mostcác

EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened

VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở

inglêsvietnamita
periodthời gian
baseddựa trên
ontrên
andnhư
theđiều

EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.

VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này thể được thay đổikhông cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.

inglêsvietnamita
regulationquy định
withoutkhông
beforetrước
ofcủa
changedthay đổi
usingsử dụng
maycó thể được
eachra

EN If you do not agree to the terms and conditions of this Agreement, please do not use the Site

VI Nếu bạn không đồng ý với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này, chúng tôi khuyên bạn nên ngừng sử dụng website

inglêsvietnamita
ifnếu
usesử dụng
notvới
youbạn
thisnày

EN Doing so will be considered your acceptance of its terms and conditions

VI Ngược lại, bạn được xem như đã chấp thuận với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này

inglêsvietnamita
andnhư
beđược
ofnày

EN You are currently connected to the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi. By accessing this site, the user commits to the current conditions of use.

VI Bạn hiện đang kết nối với khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội. Khi truy cập trang này, người dùng đồng ý với điều khoản sử dụng hiện hành.

inglêsvietnamita
youbạn
connectedkết nối
hotelkhách sạn
sitetrang
usesử dụng
userdùng

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc thể rất nghèo nàn

inglêsvietnamita
otherkhác
biglớn
industriescông nghiệp
environmentalmôi trường
regulationsquy định
veryrất
be
workinglàm việc
withvới
andnhư

EN Talking about working conditions

VI Nói về điều kiện làm việc

inglêsvietnamita
workinglàm việc

EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.

VI Bạn cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.

inglêsvietnamita
feelcảm thấy
readysẵn sàng
testkiểm tra
timeslần
yourcủa bạn
undertheo
wantbạn
alàm

EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session

VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức

inglêsvietnamita
testkiểm tra
officialchính thức
wechúng tôi
youbạn
besttốt
providecung cấp

EN In the first 10 levels, you will start at a familiar garden with lighting conditions suitable for plants

VI Trong 10 cấp độ đầu tiên, bạn sẽ bắt đầu tại khu vườn quen thuộc với điều kiện ánh sáng phù hợp với cây trồng

inglêsvietnamita
introng
firstvới
youbạn
startbắt đầu
attại

VI Thay đổi điều kiện, thay đổi cuộc sống!

inglêsvietnamita
livessống
changethay đổi

EN You can research the information about the cooperation in the area where you registered HCM/HN to ask for permission if it fits the conditions of that cooperation

VI Bạn thể tìm hiểu các thông tin về các đơn vị HTX tại khu vực mình đăng ký hoạt động để xin gia nhập nếu phù hợp các điều kiện của HTX đó

inglêsvietnamita
informationthông tin
areakhu vực
ifnếu
ofcủa
youbạn

EN By submitting this form, I agree to Grab's terms and conditions.

VI Bằng cách gửi biểu mẫu này, tôi đồng ý với các điều khoản điều kiện của Grab

inglêsvietnamita
formmẫu
thisnày

EN Sub-Saharan Africa, a sun-belt region, not only has great conditions for producing solar energy; there is a strong economic argument for it,?

VI Châu Phi cận Sahara, một khu vực vành đai mặt trời, không chỉ điều kiện tuyệt vời để sản xuất năng?

inglêsvietnamita
regionkhu vực
notkhông
greattuyệt vời
solarmặt trời
has

EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them

VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu tư được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị xã hội trước khi tham gia

inglêsvietnamita
marketsthị trường
safean toàn
beforetrước
wechúng tôi
youbạn
emergingcác

EN The project manager (ecoligo GmbH) determines the loan conditions.

VI Người quản lý dự án (ecoligo GmbH) xác định các điều kiện cho vay.

inglêsvietnamita
projectdự án
ecoligoecoligo

EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.

VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như thể tìm thấy trên Điều kiện trang.

inglêsvietnamita
accordingtheo
paymentthanh toán
projectdự án
ontrên
pagetrang
foundtìm

EN Campaign Terms & Conditions

VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

EN Campaign Terms & Conditions

VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

EN Website Terms and Conditions of Use

VI Điều khoản Điều kiện Sử dụng Trang web

inglêsvietnamita
usesử dụng

EN Terms By accessing this website, you agree to be bound by the following Terms and Conditions of Use, all applicable laws and regulations

VI Điều khoản Bằng cách truy cập trang web này, bạn đồng ý chịu ràng buộc bởi các Điều khoản Điều kiện sử dụng sau đây, tất cả áp dụng các luật quy định

inglêsvietnamita
usesử dụng
youbạn
regulationsquy định
websitetrang
lawsluật
followingsau
allcác

EN By using this website, you are agreeing to be bound by the then current version of these Terms and Conditions of Use.

VI Bằng cách sử dụng trang web này, bạn đồng ý bị ràng buộc bởi phiên bản hiện tại của Các Điều khoản Điều kiện Sử dụng này.

inglêsvietnamita
currenthiện tại
versionphiên bản
ofcủa
youbạn
websitetrang
usesử dụng
thesenày

EN Invite Program Terms and Conditions

VI Điều khoản Điều kiện của Chương trình Giới thiệu Bạn bè.

inglêsvietnamita
programchương trình
andcủa

EN Smart Program Terms and Conditions

VI Điều khoản Điều kiện của Chương trình Smart

inglêsvietnamita
programchương trình
andcủa

EN The comparison offer must have the same cancellation policy and conditions.

VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá phải chính sách điều kiện hủy tương tự.

inglêsvietnamita
comparisonso sánh
policychính sách
theđiều

EN General Terms and Conditions | Travala.com

VI Điều khoản Điều kiện chung | Travala.com

inglêsvietnamita
generalchung

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

inglêsvietnamita
weektuần
preventngăn chặn
introng

EN Maintain application availability and automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.

VI Duy trì độ khả dụng của ứng dụng tự động thêm hoặc bớt phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.

inglêsvietnamita
addthêm
orhoặc
accordingtheo
youbạn
andcủa

EN Amazon EC2 Auto Scaling allows you to automatically scale your Amazon EC2 capacity up or down according to conditions you define

VI Amazon EC2 Auto Scaling cho phép bạn tự động thay đổi quy mô dung lượng Amazon EC2 theo hướng tăng lên hay giảm xuống theo các điều kiện do chỉ định

inglêsvietnamita
amazonamazon
allowscho phép
uplên
downxuống
accordingtheo
yourbạn

Mostrando 50 de 50 traduções