EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?
"conditions like asthma" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?
VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn có tăng lên không?
inglês | vietnamita |
---|---|
increased | tăng |
children | trẻ em |
like | như |
EN Our team works together to provide ongoing care for individuals with chronic diseases like diabetes, high blood pressure, asthma and other conditions.
VI Nhóm của chúng tôi làm việc cùng nhau để cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục cho những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao, hen suyễn và các bệnh khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
together | cùng nhau |
diseases | bệnh |
high | cao |
other | khác |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
and | như |
EN Chronic conditions include diabetes, asthma, high blood pressure and heart disease
VI Các bệnh mãn tính bao gồm tiểu đường, hen suyễn, huyết áp cao và bệnh tim
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
high | cao |
and | các |
disease | bệnh |
EN Emergencies in older children like bronchial asthma, diarrhea and vomiting with dehydration, allergic reactions and fits.
VI Cấp cứu cho trẻ như hen phế quản, tiêu chảy và nôn mửa mất nước, phản ứng dị ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
EN Lung diseases like asthma and tuberculosis
VI Bệnh phổi như hen suyễn và bệnh lao
inglês | vietnamita |
---|---|
diseases | bệnh |
and | như |
EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.
VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn có thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ có bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
still | vẫn |
can | biết |
or | hoặc |
specific | các |
the | khi |
EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.
VI Người có bệnh nền có thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người có bệnh nền.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
learn | hiểu |
get | các |
more | thêm |
are | những |
EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN Some medical conditions or treatments may result in a weakened immune system. These conditions include:
VI Một số bệnh trạng hoặc biện pháp điều trị có thể làm suy giảm hệ miễn dịch. Những bệnh trạng này bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
include | bao gồm |
these | này |
may | là |
EN ZIP codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN Examples include movies like Charlie and Chocolate Factory, people like Andy Warhol and Pablo Picasso, and brands like Crayola, Apple, and Adobe.
VI Ví dụ bao gồm các bộ phim như Charlie and Chocolate Factory, những người như Andy Warhol và Pablo Picasso và các thương hiệu như Crayola, Apple và Adobe.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
people | người |
brands | thương hiệu |
EN * Additional terms and conditions may apply.
VI * Các điều khoản và điều kiện bổ sung có thể được áp dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
and | các |
may | có thể được |
EN Please find the conditions of the logo pack usage here
VI Vui lòng xem các điều khoản về sử dụng logo tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
usage | sử dụng |
the | điều |
here | đây |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
define | xác định |
production | sản xuất |
monitoring | giám sát |
storage | lưu |
also | mà còn |
and | các |
EN Terms & Conditions - Control Union - Certifications
VI Điều khoản & Điều kiện - Control Union - Certifications
EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Please note that these general terms and conditions contain specific provisions to exclude or limit our liability in certain circumstances.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
or | hoặc |
limit | giới hạn |
liability | trách nhiệm |
in | trong |
our | chúng tôi |
and | của |
specific | các |
these | này |
EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.
VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
based | dựa trên |
health | sức khỏe |
including | bao gồm |
education | giáo dục |
on | trên |
are | được |
the | điều |
and | các |
EN This chart shows how doses have been prioritized across VEM quartiles, which align with community health conditions
VI Biểu đồ này cho thấy các liều vắc-xin đã được ưu tiên như thế nào trên các góc phần tư VEM, phù hợp với điều kiện sức khỏe của cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
across | trên |
have | cho |
which | các |
been | của |
EN Most healthy community conditions
VI Các điều kiện sức khỏe cộng đồng tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened
VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí và lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở
inglês | vietnamita |
---|---|
period | thời gian |
based | dựa trên |
on | trên |
and | như |
the | điều |
EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.
VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
regulation | quy định |
without | không |
before | trước |
of | của |
changed | thay đổi |
using | sử dụng |
may | có thể được |
each | ra |
EN If you do not agree to the terms and conditions of this Agreement, please do not use the Site
VI Nếu bạn không đồng ý với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này, chúng tôi khuyên bạn nên ngừng sử dụng website
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
not | với |
you | bạn |
this | này |
EN Doing so will be considered your acceptance of its terms and conditions
VI Ngược lại, bạn được xem như đã chấp thuận với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
be | được |
of | này |
EN You are currently connected to the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi. By accessing this site, the user commits to the current conditions of use.
VI Bạn hiện đang kết nối với khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội. Khi truy cập trang này, người dùng đồng ý với điều khoản sử dụng hiện hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
connected | kết nối |
hotel | khách sạn |
site | trang |
use | sử dụng |
user | dùng |
EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor
VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
big | lớn |
industries | công nghiệp |
environmental | môi trường |
regulations | quy định |
very | rất |
be | là |
working | làm việc |
with | với |
and | như |
EN Talking about working conditions
VI Nói về điều kiện làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
working | làm việc |
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
official | chính thức |
we | chúng tôi |
you | bạn |
best | tốt |
provide | cung cấp |
EN In the first 10 levels, you will start at a familiar garden with lighting conditions suitable for plants
VI Trong 10 cấp độ đầu tiên, bạn sẽ bắt đầu tại khu vườn quen thuộc với điều kiện ánh sáng phù hợp với cây trồng
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
first | với |
you | bạn |
start | bắt đầu |
at | tại |
EN Change conditions, and change lives!
VI Thay đổi điều kiện, và thay đổi cuộc sống!
inglês | vietnamita |
---|---|
lives | sống |
change | thay đổi |
EN You can research the information about the cooperation in the area where you registered HCM/HN to ask for permission if it fits the conditions of that cooperation
VI Bạn có thể tìm hiểu các thông tin về các đơn vị HTX tại khu vực mình đăng ký hoạt động để xin gia nhập nếu phù hợp các điều kiện của HTX đó
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
area | khu vực |
if | nếu |
of | của |
you | bạn |
EN By submitting this form, I agree to Grab's terms and conditions.
VI Bằng cách gửi biểu mẫu này, tôi đồng ý với các điều khoản và điều kiện của Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
this | này |
EN Sub-Saharan Africa, a sun-belt region, not only has great conditions for producing solar energy; there is a strong economic argument for it,?
VI Châu Phi cận Sahara, một khu vực vành đai mặt trời, không chỉ có điều kiện tuyệt vời để sản xuất năng?
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
not | không |
great | tuyệt vời |
solar | mặt trời |
has | và |
EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them
VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu tư được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị và xã hội trước khi tham gia
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
safe | an toàn |
before | trước |
we | chúng tôi |
you | bạn |
emerging | các |
EN The project manager (ecoligo GmbH) determines the loan conditions.
VI Người quản lý dự án (ecoligo GmbH) xác định các điều kiện cho vay.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
ecoligo | ecoligo |
EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.
VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như có thể tìm thấy trên Điều kiện trang.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
payment | thanh toán |
project | dự án |
on | trên |
page | trang |
found | tìm |
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN Website Terms and Conditions of Use
VI Điều khoản và Điều kiện Sử dụng Trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
EN Terms By accessing this website, you agree to be bound by the following Terms and Conditions of Use, all applicable laws and regulations
VI Điều khoản Bằng cách truy cập trang web này, bạn đồng ý chịu ràng buộc bởi các Điều khoản và Điều kiện sử dụng sau đây, tất cả áp dụng các luật và quy định
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
you | bạn |
regulations | quy định |
website | trang |
laws | luật |
following | sau |
all | các |
EN By using this website, you are agreeing to be bound by the then current version of these Terms and Conditions of Use.
VI Bằng cách sử dụng trang web này, bạn đồng ý bị ràng buộc bởi phiên bản hiện tại của Các Điều khoản và Điều kiện Sử dụng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
version | phiên bản |
of | của |
you | bạn |
website | trang |
use | sử dụng |
these | này |
EN Invite Program Terms and Conditions
VI Điều khoản và Điều kiện của Chương trình Giới thiệu Bạn bè.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
and | của |
EN Smart Program Terms and Conditions
VI Điều khoản và Điều kiện của Chương trình Smart
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
and | của |
EN The comparison offer must have the same cancellation policy and conditions.
VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá phải có chính sách và điều kiện hủy tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
comparison | so sánh |
policy | chính sách |
the | điều |
EN General Terms and Conditions | Travala.com
VI Điều khoản và Điều kiện chung | Travala.com
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN Maintain application availability and automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.
VI Duy trì độ khả dụng của ứng dụng và tự động thêm hoặc bớt phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
or | hoặc |
according | theo |
you | bạn |
and | của |
EN Amazon EC2 Auto Scaling allows you to automatically scale your Amazon EC2 capacity up or down according to conditions you define
VI Amazon EC2 Auto Scaling cho phép bạn tự động thay đổi quy mô dung lượng Amazon EC2 theo hướng tăng lên hay giảm xuống theo các điều kiện do chỉ định
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
up | lên |
down | xuống |
according | theo |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções