Traduzir "existing database" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "existing database" de inglês para vietnamita

Traduções de existing database

"existing database" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

existing bạn các có thể của bạn hiện có không một mới tôi được
database bạn bạn có thể các có thể cơ sở cơ sở dữ liệu của của bạn dữ liệu một nhiều với

Tradução de inglês para vietnamita de existing database

inglês
vietnamita

EN To use Amazon Aurora encryption for an existing unencrypted database, create a new DB Instance with encryption enabled and migrate your data into it.

VI Để sử dụng mã hóa Amazon Aurora cho sở dữ liệu hiện hữu chưa được mã hóa, hãy tạo phiên bản CSDL mới đã kích hoạt mã hóa rồi di chuyển dữ liệu của bạn vào đó.

inglês vietnamita
amazon amazon
encryption mã hóa
new mới
use sử dụng
data dữ liệu
create tạo
and
your của bạn

EN It enables you to run your database in the cloud without managing any database capacity.

VI Nhờ Amazon Aurora Serverless, bạn thể chạy sở dữ liệu của mình trên nền tảng đám mây mà không phải quản lý bất kỳ dung lượng sở dữ liệu nào.

inglês vietnamita
cloud mây
run chạy
you bạn

EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources

VI Việc quản lý thủ công dung lượng sở dữ liệu thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên sở dữ liệu

inglês vietnamita
manually thủ công
use sử dụng
resources tài nguyên
time thời gian
to đến

EN With Aurora Serverless, you simply create a database endpoint, optionally specify the desired database capacity range, and connect your applications

VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ cần tạo điểm cuối sở dữ liệu hoặc tùy ý chỉ định thêm phạm vi công suất sở dữ liệu mong muốn, rồi kết nối với ứng dụng của mình

inglês vietnamita
create tạo
specify chỉ định
capacity công suất
connect kết nối
with với
a hoặc
you bạn

EN Removes the complexity of provisioning and managing database capacity. The database will automatically start up, shut down, and scale to match your application’s needs.

VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp quản lý dung lượng sở dữ liệu. sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.

inglês vietnamita
provisioning cung cấp
needs nhu cầu
of của
your bạn

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN It enables you to run your database in the cloud without managing any database capacity.

VI Nhờ Amazon Aurora Serverless, bạn thể chạy sở dữ liệu của mình trên nền tảng đám mây mà không phải quản lý bất kỳ dung lượng sở dữ liệu nào.

inglês vietnamita
cloud mây
run chạy
you bạn

EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources

VI Việc quản lý thủ công dung lượng sở dữ liệu thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên sở dữ liệu

inglês vietnamita
manually thủ công
use sử dụng
resources tài nguyên
time thời gian
to đến

EN With Aurora Serverless, you simply create a database endpoint, optionally specify the desired database capacity range, and connect your applications

VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ cần tạo điểm cuối sở dữ liệu hoặc tùy ý chỉ định thêm phạm vi công suất sở dữ liệu mong muốn, rồi kết nối với ứng dụng của mình

inglês vietnamita
create tạo
specify chỉ định
capacity công suất
connect kết nối
with với
a hoặc
you bạn

EN Removes the complexity of provisioning and managing database capacity. The database will automatically start up, shut down, and scale to match your application’s needs.

VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp quản lý dung lượng sở dữ liệu. sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.

inglês vietnamita
provisioning cung cấp
needs nhu cầu
of của
your bạn

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN To try Amazon Aurora, sign in to the AWS Management Console, select RDS under the Database category, and choose Amazon Aurora as your database engine.

VI Để dùng thử Amazon Aurora, hãy đăng nhập vào Bảng điều khiển quản lý AWS, chọn RDS trong danh mục sở dữ liệu rồi chọn Amazon Aurora làm công cụ sở dữ liệu của bạn.

inglês vietnamita
amazon amazon
aws aws
console bảng điều khiển
try thử
as liệu
in trong
and
your của bạn

EN You can use Amazon Aurora Global Database if you want your database to span multiple AWS Regions

VI Bạn thể sử dụng Amazon Aurora Global Database nếu muốn sở dữ liệu trải rộng ra nhiều Khu vực AWS

inglês vietnamita
use sử dụng
amazon amazon
if nếu
aws aws
regions khu vực
multiple nhiều
want muốn
your bạn

EN Q: Can I set up replication between my Aurora MySQL-Compatible Edition database and an external MySQL database?

VI Câu hỏi: Tôi thể thiết lập sao chép giữa sở dữ liệu Phiên bản Aurora tương thích với MySQL của tôi sở dữ liệu MySQL bên ngoài không?

inglês vietnamita
set thiết lập
edition phiên bản
mysql mysql
my của tôi
an thể
between giữa
external ngoài
and của
i tôi

EN The other database can run on Amazon RDS, or as a self-managed database on AWS, or completely outside of AWS.

VI sở dữ liệu đó thể chạy trên Amazon RDS hoặc dưới dạng sở dữ liệu tự quản lý trên AWS hoặc hoàn toàn bên ngoài AWS.

inglês vietnamita
amazon amazon
aws aws
completely hoàn toàn
as liệu
or hoặc
on trên
run chạy

EN Amazon Aurora Global Database is a feature that allows a single Amazon Aurora database to span multiple AWS regions

VI Amazon Aurora Global Database tính năng cho phép một sở dữ liệu Amazon Aurora trải rộng ra nhiều khu vực AWS

inglês vietnamita
amazon amazon
feature tính năng
allows cho phép
multiple nhiều
aws aws
regions khu vực

EN Q: If I use Amazon Aurora Global Database, can I also use logical replication (binlog) on the primary database?

VI Câu hỏi: Nếu sử dụng Amazon Aurora Global Database thì tôi thể sử dụng cả tính năng sao chép logic (binlog) trên sở dữ liệu chính không?

inglês vietnamita
use sử dụng
amazon amazon
primary chính
if nếu
on trên
the không

EN Amazon Aurora databases must be accessed through the database port entered on database creation

VI Bạn phải truy cập sở dữ liệu Amazon Aurora thông qua cổng sở dữ liệu được nhập khi tạo sở dữ liệu

inglês vietnamita
amazon amazon
creation tạo
be được
databases cơ sở dữ liệu
must phải
the khi
through thông qua

EN With Aurora Serverless, you only pay for the database capacity, storage, and I/O your database consumes when it is active

VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ phải chi trả cho dung lượng sở dữ liệu, lưu trữ lượng sử dụng I/O của sở dữ liệu khi hoạt động

inglês vietnamita
and của
your bạn

EN Based on your database usage, your Amazon Aurora storage will automatically grow, up to 128 TB, in 10 GB increments with no impact to database performance

VI Tùy theo mức sử dụng sở dữ liệu, dung lượng lưu trữ Amazon Aurora của bạn sẽ tự động tăng đến tối đa 128 TB với gia số 10 GB, mà không ảnh hưởng gì đến hiệu năng của sở dữ liệu

inglês vietnamita
based theo
usage sử dụng
amazon amazon
grow tăng
no không
your bạn

EN Integrate with one or more existing identity providers

VI Tích hợp với một hoặc nhiều nhà cung cấp danh tính hiện

inglês vietnamita
integrate tích hợp
or hoặc
identity danh tính
providers nhà cung cấp
more nhiều

EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.

VI Duy trì sở hạ tầng DNS hiện của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.

inglês vietnamita
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
using sử dụng
or hoặc
in trong
primary chính
authentication xác thực
we chúng tôi
while khi
your bạn

EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.

VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.

inglês vietnamita
secure an toàn
web web
requests yêu cầu
centers trung tâm
access truy cập
or hoặc
solutions giải pháp
user dùng

EN COVID-19 has highlighted existing inequities in health

VI Đại dịch COVID-19 đã bộc lộ những bất bình đẳng hiện về sức khỏe

inglês vietnamita
health sức khỏe

EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?

VI Nguy của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn tăng lên không?

inglês vietnamita
increased tăng
children trẻ em
like như

EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition

VI Bạn thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn điều kiện sức khỏe y tế nhất định

inglês vietnamita
bill hóa đơn
based dựa trên
income thu nhập
if nếu
your của bạn
programs chương trình
you bạn
or hoặc
for cho

EN Most of these are based on directives or national legislation existing in Europe and the USA.

VI Phần lớn các giấy chứng nhận này dựa trên các chỉ thị hoặc pháp chế quốc gia hiện ở Châu Âu Hoa Kỳ.

inglês vietnamita
based dựa trên
or hoặc
national quốc gia
and thị
on trên
most lớn
the này

EN Need a quote for your building? Looking for more information on our existing projects? Need details on how to connect to our IoT network?

VI Cần báo giá cho toà nhà của bạn? Tìm hiểu thêm về các dự án của chúng tôi? Cần thêm thông tin làm thế nào để kết nối với mạng lưới IoT của chúng tôi?

inglês vietnamita
projects dự án
information thông tin
connect kết nối
your của bạn
network mạng
our chúng tôi
more thêm
how nhà

EN Not only is it capable of supporting app installation, but XAPKS Installer also allows you to extract existing applications on your device

VI Không chỉ khả năng hỗ trợ cài đặt ứng dụng, XAPKS Installer còn cho phép bạn trích xuất các ứng dụng đang trên thiết bị của bạn

inglês vietnamita
allows cho phép
extract trích xuất
applications các ứng dụng
your của bạn
installation cài đặt
not không
you bạn
is đang
on trên

EN Nano is decentralized, sustainable, and secure digital money focused on addressing the inefficiencies present in existing cryptocurrencies

VI Nano tiền kỹ thuật số phi tập trung, bền vững an toàn tập trung vào việc giải quyết sự thiếu hiệu quả hiện diện trong các loại tiền mã hóa hiện

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
sustainable bền vững
secure an toàn
money tiền
focused tập trung
the giải
and
in trong
on vào

EN Additional nodes can be added via a vote of the existing nodes

VI Các nút bổ sung thể được thêm vào thông qua một cuộc bỏ phiếu của các nút hiện

inglês vietnamita
additional bổ sung
of của
via qua

EN ThunderCore aims to solve the scalability problems of existing blockchains, especially Ethereum

VI ThunderCore nhằm mục đích giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng của các blockchain hiện , đặc biệt Ethereum

inglês vietnamita
aims mục đích
solve giải quyết
of của
ethereum ethereum

EN Q: How can I discover existing serverless applications developed by the AWS community?

VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi thể khám phá các ứng dụng phi máy chủ hiện do cộng đồng AWS phát triển?

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
aws aws

EN All existing AWS Lambda features, with the exception of Lambda layers and Code Signing, can be used with functions deployed as container images

VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện , ngoại trừ các lớp Lambda Ký mã, đều thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
features tính năng
functions hàm
images hình ảnh
used sử dụng
all các

EN Q: How can I deploy my existing containerized application to AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Làm cách nào để triển khai ứng dụng được chứa trong bộ chứa hiện của tôi cho AWS Lambda?

inglês vietnamita
deploy triển khai
my của tôi
aws aws
lambda lambda

EN It works seamlessly with all existing functions and runtimes

VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm thời gian chạy hiện

inglês vietnamita
runtimes thời gian chạy
functions hàm
all tất cả các

EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK

VI Các nhà phát triển thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK

inglês vietnamita
developers nhà phát triển
easily dễ dàng
connect kết nối
efs efs
file tệp
system hệ thống
lambda lambda
function hàm
access truy cập
console bảng điều khiển
cli cli
or hoặc
sdk sdk
by qua
using sử dụng

EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits

VI Bạn thể liên kết các hàm Lambda hiện với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge

inglês vietnamita
lambda lambda
global toàn cầu
requirements yêu cầu
limits giới hạn
events sự kiện
if nếu
with với
you bạn
function hàm

EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function

VI , bạn thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm

inglês vietnamita
configuration cấu hình
function hàm

EN These resources make it easier for AWS customers to use CloudFormation to configure and deploy serverless applications using existing CloudFormation APIs.

VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
easier dễ dàng
aws aws
configure cấu hình
applications các ứng dụng
apis api
deploy triển khai
customers khách hàng
use sử dụng
to trong
and các
these này

EN Customers can configure both existing and new functions to target the Graviton2 processor

VI Khách hàng thể cấu hình cho cả hàm hiện hàm mới nhắm mục tiêu tới bộ xử lý Graviton2

inglês vietnamita
configure cấu hình
new mới
functions hàm
target mục tiêu
customers khách

EN You will be charged for compute time as per existing Lambda duration pricing

VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán theo giá thời lượng Lambda hiện

inglês vietnamita
time thời gian
lambda lambda
you bạn
pricing giá
for cho

EN During testing, EC2’s C5 instances improved our application’s request execution time by over 50-percent when compared to our existing C4 instances

VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại

inglês vietnamita
request yêu cầu
time thời gian
our chúng tôi
during trong quá trình

EN Create 7z compressed archives or convert existing archives to the 7z format with this free online archive generator.

VI Tạo file lưu trữ nén 7z hoặc chuyển đổi file lưu trữ hiện sang định dạng 7z với trình tạo lưu trữ trực tuyến miễn phí này.

inglês vietnamita
online trực tuyến
or hoặc
convert chuyển đổi
create tạo
with với
this này

EN Create TAR.GZ archives or convert existing archives to TAR.GZ with this fast and free online converter

VI Tạo file lưu trữ TAR.GZ hoặc chuyển đổi file lưu trữ hiện sang TAR.GZ với trình chuyển đổi trực tuyến nhanh miễn phí này

inglês vietnamita
create tạo
fast nhanh
online trực tuyến
or hoặc
this này
converter chuyển đổi
with với

EN The backup currency amount is posted daily & always equals/exceeds existing USDT value.

VI Lượng tiền dự trữ sẽ được thông báo hàng ngày luôn lớn hơn hoặc bằng lượng USDT hiện .

inglês vietnamita
currency tiền
amount lượng
always luôn
the hơn

EN No existing fully integrated vertical solution adapted to the activity.

VI Không giải pháp dọc tích hợp đầy đủ thích ứng với hoạt động này

inglês vietnamita
no không
integrated tích hợp
solution giải pháp

EN Availability of existing specific services ("best of breed") covering some sections of the activity (like tower construction, energy consumption monitoring).

VI Tính sẵn của các dịch vụ cụ thể hiện ("giống tốt nhất") bao gồm một số phần của hoạt động (như xây dựng tháp, giám sát mức tiêu thụ năng lượng).

inglês vietnamita
construction xây dựng
energy năng lượng
monitoring giám sát
of của
best tốt
specific các

EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots

VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện

inglês vietnamita
stores cửa hàng
industrial công nghiệp
upgrade nâng cấp
your của bạn
the này
you bạn
with với

EN If you want to increase faster, you can enter the training mode to forge more or add strength to your character with the existing bonus

VI Nếu muốn tăng nhanh hơn anh em thể vào chế độ luyện tập để rèn thêm hoặc bổ sung sức mạnh cho thể với số tiền thưởng đang

inglês vietnamita
if nếu
increase tăng
enter vào
or hoặc
want muốn
your
faster nhanh
add thêm

Mostrando 50 de 50 traduções