Traduzir "environmental protection" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "environmental protection" de inglês para vietnamita

Traduções de environmental protection

"environmental protection" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

environmental các môi trường
protection bảo vệ qua riêng riêng tư để

Tradução de inglês para vietnamita de environmental protection

inglês
vietnamita

EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.

VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội và công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường và kinh tế.

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
based dựa trên
on trên
development phát triển
human người
environmental môi trường
principles nguyên tắc
of của
choice chọn

EN Recognition of your company as one that respects social and environmental principles.

VI Công nhận công ty của bạn là công ty tôn trọng các nguyên tắc xã hội và môi trường.

inglês vietnamita
company công ty
environmental môi trường
principles nguyên tắc
of của
your bạn

EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact

VI Mỗi người trong chúng ta thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường

inglês vietnamita
each mỗi
us chúng ta
can có thể làm
environmental môi trường
there
inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
environmental môi trường

EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System

VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Environmental assessments have gained importance over the years

VI Đánh giá về môi trường đã trở nên quan trọng trong những năm qua

inglês vietnamita
environmental môi trường
years năm
the trường
have những
over qua

VI ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools

VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, và mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường

inglês vietnamita
space không gian
and tôi
environmental môi trường
education giáo dục

EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young

VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ

inglês vietnamita
lots nhiều
great tuyệt vời
live sống
way cách
environmental môi trường
since với

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc thể rất nghèo nàn

inglês vietnamita
other khác
big lớn
industries công nghiệp
environmental môi trường
regulations quy định
very rất
be
working làm việc
with với
and như

EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.

VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng và giảm thiểu tác động môi trường.

inglês vietnamita
more hơn
but nhưng
important quan trọng
environmental môi trường
and như

EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events

VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó

inglês vietnamita
found tìm
there
ways cách
environmental môi trường
program chương trình
events sự kiện
the trường
quickly nhanh chóng
in trong

EN CEF - Corporate Environmental Footprint - Certifications

VI CEF - Dấu chân Môi trường Doanh nghiệp - Certifications

inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
environmental môi trường

EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System - Certifications

VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường - Certifications

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN 7. Actively address environmental issues

VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.

inglês vietnamita
environmental môi trường
me tôi
ecoligo ecoligo
wants muốn
great tuyệt vời
together cùng nhau
of của

EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.

VI thêm nhiều nhà đầu cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi thể thực hiện được và nghĩa là tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.

inglês vietnamita
makes cho
projects dự án
means có nghĩa
environmental môi trường
our chúng tôi
and của

EN Thats why ecoligo GmbH brings solar solutions with environmental impact to businesses in emerging markets

VI Đó là lý do tại sao ecoligo GmbH mang đến các giải pháp năng lượng mặt trời tác động đến môi trường cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
environmental môi trường
markets thị trường
solutions giải pháp
businesses doanh nghiệp
emerging các
why tại sao
solar mặt trời

EN The insurance covers property damage due to environmental catastrophes and other natural acts

VI Bảo hiểm bao gồm các thiệt hại về tài sản do thảm họa môi trườngcác hành vi tự nhiên khác

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
environmental môi trường
other khác
the trường
and các
inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
environmental môi trường

EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System

VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Environmental assessments have gained importance over the years

VI Đánh giá về môi trường đã trở nên quan trọng trong những năm qua

inglês vietnamita
environmental môi trường
years năm
the trường
have những
over qua

VI ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN Efficient use of energy and reduction of its impact on the natural environment are recognized as one of the important environmental conservation activities

VI Sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm thiểu tác động của năng lượng đến môi trường tự nhiên được công nhận là một trong những hoạt động bảo tồn môi trường quan trọng

inglês vietnamita
use sử dụng
energy năng lượng
important quan trọng
of của
environment môi trường

EN Implementation of environmental education for employees

VI Thực hiện giáo dục môi trường cho nhân viên

inglês vietnamita
implementation thực hiện
environmental môi trường
education giáo dục
employees nhân viên
for cho

EN 7. Actively address environmental issues

VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường

EN Based on a charitable foundation, we invent technology for life while supporting social and environmental projects at the same time

VI Dựa trên quỹ từ thiện, chúng tôi phát minh công nghệ phục vụ cuộc sống, đồng thời hỗ trợ các dự án xã hội và môi trường

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
life sống
environmental môi trường
projects dự án
we chúng tôi
and các

EN Environmental parameters: Temperature, Relative Humidity (RH) and Pressure.

VI Các thông số môi trường: Nhiệt độ, Độ ẩm tương đối (RH) và Áp suất

inglês vietnamita
environmental môi trường
and các

EN For more information on the Accor group?s data protection policy, please see the Charter on the Protection of Customer?s Personal Data

VI Để biết thêm thông tin về chính sách bảo vệ dữ liệu của tập đoàn Accor, vui lòng xem Hiến chương về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân của Khách hàng

inglês vietnamita
policy chính sách
see xem
personal cá nhân
information thông tin
data dữ liệu
group đoàn
customer khách hàng
more thêm

EN The Argentine Data Protection Authority has determined that certain countries provide an “adequate level of protection” for personal data

VI Cơ quan Bảo vệ Dữ liệu Argentina đã xác định rằng một số quốc gia nhất định cung cấp "mức bảo vệ thỏa đáng" cho dữ liệu cá nhân

EN For more information on the Accor group?s data protection policy, please see the Charter on the Protection of Customer?s Personal Data

VI Để biết thêm thông tin về chính sách bảo vệ dữ liệu của tập đoàn Accor, vui lòng xem Hiến chương về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân của Khách hàng

inglês vietnamita
policy chính sách
see xem
personal cá nhân
information thông tin
data dữ liệu
group đoàn
customer khách hàng
more thêm

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

inglês vietnamita
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

inglês vietnamita
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

inglês vietnamita
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

inglês vietnamita
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

inglês vietnamita
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

inglês vietnamita
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua

EN DDoS protection with over 100 Tbps of mitigation capacity

VI Bảo vệ DDoS với băng thông giảm thiểu hơn 100 Tbps

inglês vietnamita
ddos ddos
with với

EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.

VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông và tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
control kiểm soát
reduce giảm
ddos ddos
of của
your bạn
and

EN Cloudflare offers built-in DDoS protection and one-click DNSSEC to ensure your applications are always safeguarded from DNS attacks.

VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.

inglês vietnamita
offers cung cấp
ddos ddos
applications các ứng dụng
always luôn
dns dns
attacks tấn công
your bạn
and của

EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames

VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ

inglês vietnamita
identity danh tính
platforms nền tảng
rules quy tắc
limit giới hạn
corporate công ty
applications các ứng dụng
ip ip
access truy cập
protection quyền
providers nhà cung cấp
your của bạn
and
with với

EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.

VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.

inglês vietnamita
integrate tích hợp
platform nền tảng
including bao gồm
providers nhà cung cấp

EN How long COVID-19 vaccine protection lasts.

VI Vắc-xin COVID-19 tác dụng trong bao lâu.

EN In most cases, discomfort from pain or fever is a normal sign that your body is building protection

VI Trong hầu hết các trường hợp, cảm giác không thoải mái do đau hoặc sốt là dấu hiệu bình thường cho thấy cơ thể quý vị đang hình thành cơ chế bảo vệ

inglês vietnamita
most hầu hết
cases trường hợp
in trong
or hoặc
your không

EN If your body develops an immune response, you may test positive on antibody tests. This shows that you may have protection against the virus.

VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì khả năng quý vị kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị thể được bảo vệ chống lại vi-rút.

inglês vietnamita
if nếu
an thể
tests xét nghiệm
may có thể được
against chống lại
this này

EN Protection in High-Risk Settings Q&A

VI Hỏi và Đáp về Biện Pháp Bảo Vệ trong Môi Trường Nguy Cơ Cao

inglês vietnamita
in trong
high cao

EN Yes. COVID-19 vaccine does not provide protection against flu.

VI . Vắc-xin COVID-19 không chống được bệnh cúm.

inglês vietnamita
provide được
not không

EN For a list of consumer protection provisions enacted in response to the COVID-19 outbreak in California, click here

VI Để xem danh sách các điều khoản bảo vệ người tiêu dùng được ban hành để đối phó với dịch COVID-19 bùng phát ở California, bấm vào đây

inglês vietnamita
list danh sách
consumer người tiêu dùng
california california
click bấm
here

Mostrando 50 de 50 traduções