EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.
"environmental protection" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
environmental | các môi trường |
protection | bảo vệ có qua riêng riêng tư để |
EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.
VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội và công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường và kinh tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
based | dựa trên |
on | trên |
development | phát triển |
human | người |
environmental | môi trường |
principles | nguyên tắc |
of | của |
choice | chọn |
EN Recognition of your company as one that respects social and environmental principles.
VI Công nhận công ty của bạn là công ty tôn trọng các nguyên tắc xã hội và môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
environmental | môi trường |
principles | nguyên tắc |
of | của |
your | bạn |
EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact
VI Mỗi người trong chúng ta có thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
us | chúng ta |
can | có thể làm |
environmental | môi trường |
there | là |
EN CEF - Corporate Environmental Footprint
VI CEF - Dấu chân Môi trường Doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
environmental | môi trường |
EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System
VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
system | hệ thống |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Environmental assessments have gained importance over the years
VI Đánh giá về môi trường đã trở nên quan trọng trong những năm qua
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
years | năm |
the | trường |
have | những |
over | qua |
EN ISO 14001 (Environmental Management System)
VI ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
system | hệ thống |
EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools
VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, và mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
and | tôi |
environmental | môi trường |
education | giáo dục |
EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young
VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
lots | nhiều |
great | tuyệt vời |
live | sống |
way | cách |
environmental | môi trường |
since | với |
EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor
VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
big | lớn |
industries | công nghiệp |
environmental | môi trường |
regulations | quy định |
very | rất |
be | là |
working | làm việc |
with | với |
and | như |
EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.
VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng và giảm thiểu tác động môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
but | nhưng |
important | quan trọng |
environmental | môi trường |
and | như |
EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events
VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng có nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
there | và |
ways | cách |
environmental | môi trường |
program | chương trình |
events | sự kiện |
the | trường |
quickly | nhanh chóng |
in | trong |
EN CEF - Corporate Environmental Footprint - Certifications
VI CEF - Dấu chân Môi trường Doanh nghiệp - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
environmental | môi trường |
EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System - Certifications
VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường - Certifications
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
system | hệ thống |
EN 7. Actively address environmental issues
VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.
VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
me | tôi |
ecoligo | ecoligo |
wants | muốn |
great | tuyệt vời |
together | cùng nhau |
of | của |
EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.
VI Có thêm nhiều nhà đầu tư cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi có thể thực hiện được và có nghĩa là có tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
projects | dự án |
means | có nghĩa |
environmental | môi trường |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Thats why ecoligo GmbH brings solar solutions with environmental impact to businesses in emerging markets
VI Đó là lý do tại sao ecoligo GmbH mang đến các giải pháp năng lượng mặt trời có tác động đến môi trường cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
environmental | môi trường |
markets | thị trường |
solutions | giải pháp |
businesses | doanh nghiệp |
emerging | các |
why | tại sao |
solar | mặt trời |
EN The insurance covers property damage due to environmental catastrophes and other natural acts
VI Bảo hiểm bao gồm các thiệt hại về tài sản do thảm họa môi trường và các hành vi tự nhiên khác
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
environmental | môi trường |
other | khác |
the | trường |
and | các |
EN CEF - Corporate Environmental Footprint
VI CEF - Dấu chân Môi trường Doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
environmental | môi trường |
EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System
VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
system | hệ thống |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Environmental assessments have gained importance over the years
VI Đánh giá về môi trường đã trở nên quan trọng trong những năm qua
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
years | năm |
the | trường |
have | những |
over | qua |
EN ISO 14001 (Environmental Management System)
VI ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
system | hệ thống |
EN Efficient use of energy and reduction of its impact on the natural environment are recognized as one of the important environmental conservation activities
VI Sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm thiểu tác động của năng lượng đến môi trường tự nhiên được công nhận là một trong những hoạt động bảo tồn môi trường quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
energy | năng lượng |
important | quan trọng |
of | của |
environment | môi trường |
EN Implementation of environmental education for employees
VI Thực hiện giáo dục môi trường cho nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | thực hiện |
environmental | môi trường |
education | giáo dục |
employees | nhân viên |
for | cho |
EN 7. Actively address environmental issues
VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
EN Based on a charitable foundation, we invent technology for life while supporting social and environmental projects at the same time
VI Dựa trên quỹ từ thiện, chúng tôi phát minh công nghệ phục vụ cuộc sống, đồng thời hỗ trợ các dự án xã hội và môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
life | sống |
environmental | môi trường |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Environmental parameters: Temperature, Relative Humidity (RH) and Pressure.
VI Các thông số môi trường: Nhiệt độ, Độ ẩm tương đối (RH) và Áp suất
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
and | các |
EN For more information on the Accor group?s data protection policy, please see the Charter on the Protection of Customer?s Personal Data
VI Để biết thêm thông tin về chính sách bảo vệ dữ liệu của tập đoàn Accor, vui lòng xem Hiến chương về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân của Khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
see | xem |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
group | đoàn |
customer | khách hàng |
more | thêm |
EN The Argentine Data Protection Authority has determined that certain countries provide an “adequate level of protection” for personal data
VI Cơ quan Bảo vệ Dữ liệu Argentina đã xác định rằng một số quốc gia nhất định cung cấp "mức bảo vệ thỏa đáng" cho dữ liệu cá nhân
EN For more information on the Accor group?s data protection policy, please see the Charter on the Protection of Customer?s Personal Data
VI Để biết thêm thông tin về chính sách bảo vệ dữ liệu của tập đoàn Accor, vui lòng xem Hiến chương về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân của Khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
see | xem |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
group | đoàn |
customer | khách hàng |
more | thêm |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
EN DDoS protection with over 100 Tbps of mitigation capacity
VI Bảo vệ DDoS với băng thông giảm thiểu hơn 100 Tbps
inglês | vietnamita |
---|---|
ddos | ddos |
with | với |
EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.
VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông và tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
reduce | giảm |
ddos | ddos |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Cloudflare offers built-in DDoS protection and one-click DNSSEC to ensure your applications are always safeguarded from DNS attacks.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
ddos | ddos |
applications | các ứng dụng |
always | luôn |
dns | dns |
attacks | tấn công |
your | bạn |
and | của |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.
VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
platform | nền tảng |
including | bao gồm |
providers | nhà cung cấp |
EN How long COVID-19 vaccine protection lasts.
VI Vắc-xin COVID-19 có tác dụng trong bao lâu.
EN In most cases, discomfort from pain or fever is a normal sign that your body is building protection
VI Trong hầu hết các trường hợp, cảm giác không thoải mái do đau hoặc sốt là dấu hiệu bình thường cho thấy cơ thể quý vị đang hình thành cơ chế bảo vệ
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
cases | trường hợp |
in | trong |
or | hoặc |
your | không |
EN If your body develops an immune response, you may test positive on antibody tests. This shows that you may have protection against the virus.
VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì có khả năng quý vị có kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị có thể được bảo vệ chống lại vi-rút.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
an | thể |
tests | xét nghiệm |
may | có thể được |
against | chống lại |
this | này |
EN Protection in High-Risk Settings Q&A
VI Hỏi và Đáp về Biện Pháp Bảo Vệ trong Môi Trường Có Nguy Cơ Cao
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
high | cao |
EN Yes. COVID-19 vaccine does not provide protection against flu.
VI Có. Vắc-xin COVID-19 không chống được bệnh cúm.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | được |
not | không |
EN For a list of consumer protection provisions enacted in response to the COVID-19 outbreak in California, click here
VI Để xem danh sách các điều khoản bảo vệ người tiêu dùng được ban hành để đối phó với dịch COVID-19 bùng phát ở California, bấm vào đây
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
consumer | người tiêu dùng |
california | california |
click | bấm |
here | và |
Mostrando 50 de 50 traduções