Traduzir "actually several environmental" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "actually several environmental" de inglês para vietnamita

Traduções de actually several environmental

"actually several environmental" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

several bạn cho chúng chúng tôi các của của họ dịch họ khác liệu một một số như này số sử dụng trong tôi vài vào với đang đã đó được để
environmental các môi trường

Tradução de inglês para vietnamita de actually several environmental

inglês
vietnamita

EN Zero Trust browsing that’s actually fast.

VI Duyệt web Zero Trust thực sự nhanh chóng.

inglês vietnamita
browsing duyệt
fast nhanh chóng

EN We’ve actually achieved far more than that.

VI Chúng tôi thực sự còn đạt được nhiều hơn thế.

inglês vietnamita
more nhiều

EN My mom used to say you actually need to prune in order for things to grow

VI Mẹ tôi từng nói thật ra con cần cắt bớt cành lá thì cây mới lớn được

inglês vietnamita
say nói
need cần
you tôi

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN Google Play Store is actually an application that contains most of the human digital entertainment needs

VI Google Play Store thực sự là một ứng dụng chứa hầu hết nhu cầu giải trí kỹ thuật số của con người

inglês vietnamita
google google
contains chứa
human người
needs nhu cầu
of của

EN Actually, there have been some animal simulation games before, but coming to Goat Simulator GoatZ, you will meet many interesting things for the first time.

VI Hình như đâu đó đã một vài trò mô phỏng hóa thành con vật. Dê cũng thì phải. Nhưng tới với Goat Simulator GoatZ, bạn sẽ gặp gỡ với rất nhiều cái đầu tiên.

inglês vietnamita
but nhưng
you bạn
many nhiều
first với

EN These phenomena do not come by accident but are actually from an upcoming disaster: an asteroid will soon hit the Earth and cause catastrophic destruction

VI Các hiện tượng đó không phải đến ngẫu nhiên mà thật ra từ một tai họa sắp tới: một tiểu hành tinh không lâu nữa sẽ chạm vào Trái đất gây ra thảm họa hủy diệt

inglês vietnamita
not không
and
these các

EN Mobile American football games are not a few, actually quite a lot

VI Game bóng bầu dục di động cũng không phải ít, thật ra là khá nhiều

inglês vietnamita
not không
lot nhiều

EN The air miles debate: are Kenyan flowers actually more sustainable?

VI Cuộc tranh luận về dặm bay: những bông hoa ở Kenya thực sự bền vững hơn không?

inglês vietnamita
more hơn
sustainable bền vững

EN AWS Auto Scaling can help you optimize your utilization and cost efficiencies when consuming AWS services so you only pay for the resources you actually need

VI AWS Auto Scaling thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng hiệu quả chi phí khi sử dụng các dịch vụ AWS để bạn chỉ phải trả tiền cho các tài nguyên bạn thực sự cần

inglês vietnamita
aws aws
optimize tối ưu hóa
resources tài nguyên
cost phí
pay trả
help giúp
the khi
and các
for tiền

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglês vietnamita
resources tài nguyên
second giây
on chạy
you bạn
a trả

EN Constructively-received income. You are generally taxed on income that is available to you, regardless of whether it is actually in your possession.

VI Lợi tức hiểu ngầm là đã nhận. Nói chung quý vị bị đánh thuế trên lợi tức khả dụng, bất kể thật sự nắm giữ hay không.

inglês vietnamita
received nhận
it
on trên

EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use

VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe

inglês vietnamita
actual thực
must phải
car xe
of của
business kinh doanh
use sử dụng

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN I had an issue with registering a free domain of my choice, and the team actually responded swiftly, and with a touch of care & sympathy

VI Tôi gặp vấn đề với việc đăng ký tên miền miễn phí mà tôi đã chọn, nhóm thực sự đã phản hồi quá nhanh chóng, một cách rất quan tâm thông cảm

inglês vietnamita
choice chọn
team nhóm
and với

EN I was so impressed by their commitment to user satisfaction that I will be deploying my in-production web application with Hostinger, and might actually partner with you guys.

VI Tôi rất ấn tượng với sự cam kết của họ đối với sự hài lòng của khách hàng tôi sẽ triển khai ứng dụng web đang sản xuất của mình với Hostinger thể thực sự hợp tác với các bạn.

inglês vietnamita
deploying triển khai
web web
so rất
you bạn
with với

EN Emails delivering information customers actually seek

VI Email cung cấp thông tin mà khách hàng thực sự tìm kiếm

inglês vietnamita
emails email
information thông tin
customers khách hàng

EN "At the moment I think it's about 98 percent across the travelling contingent, because they've actually seen that it's a sound strategy for their own business continuity."

VI "Hiện tại, tôi nghĩ rằng tỷ lệ này chiếm khoảng 98% trong đội ngũ du lịch, bởi vì họ thực sự thấy rằng đómột chiến lược hợp lý cho sự liên tục kinh doanh của chính họ."

inglês vietnamita
at tại
strategy chiến lược
business kinh doanh
their của

EN Finteza reports will show which products your visitors actually buy and which ones they only view

VI Báo cáo của Finteza sẽ cho biết sản phẩm nào khách truy cập thực sự mua sản phẩm nào họ chỉ xem qua

inglês vietnamita
reports báo cáo
visitors khách
buy mua
view xem
products sản phẩm

EN Compare this to 9.76 million in 2019, and you can actually see the growth in millions every year.

VI So sánh con số này với 9,76 triệu vào năm 2019 bạn thực sự thể thấy sự tăng trưởng hàng triệu mỗi năm.

inglês vietnamita
compare so sánh
growth tăng
and
million triệu
this này
to với
year năm

EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.

VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường kinh tế.

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
based dựa trên
on trên
development phát triển
human người
environmental môi trường
principles nguyên tắc
of của
choice chọn

EN Recognition of your company as one that respects social and environmental principles.

VI Công nhận công ty của bạn là công ty tôn trọng các nguyên tắc xã hội môi trường.

inglês vietnamita
company công ty
environmental môi trường
principles nguyên tắc
of của
your bạn

EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact

VI Mỗi người trong chúng ta thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường

inglês vietnamita
each mỗi
us chúng ta
can có thể làm
environmental môi trường
there
inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
environmental môi trường

EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System

VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Environmental assessments have gained importance over the years

VI Đánh giá về môi trường đã trở nên quan trọng trong những năm qua

inglês vietnamita
environmental môi trường
years năm
the trường
have những
over qua

VI ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools

VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường

inglês vietnamita
space không gian
and tôi
environmental môi trường
education giáo dục

EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young

VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ

inglês vietnamita
lots nhiều
great tuyệt vời
live sống
way cách
environmental môi trường
since với

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc thể rất nghèo nàn

inglês vietnamita
other khác
big lớn
industries công nghiệp
environmental môi trường
regulations quy định
very rất
be
working làm việc
with với
and như

EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.

VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng giảm thiểu tác động môi trường.

inglês vietnamita
more hơn
but nhưng
important quan trọng
environmental môi trường
and như

EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events

VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trườngtôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó

inglês vietnamita
found tìm
there
ways cách
environmental môi trường
program chương trình
events sự kiện
the trường
quickly nhanh chóng
in trong

EN CEF - Corporate Environmental Footprint - Certifications

VI CEF - Dấu chân Môi trường Doanh nghiệp - Certifications

inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
environmental môi trường

EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System - Certifications

VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường - Certifications

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN 7. Actively address environmental issues

VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.

inglês vietnamita
environmental môi trường
me tôi
ecoligo ecoligo
wants muốn
great tuyệt vời
together cùng nhau
of của

EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.

VI thêm nhiều nhà đầu tư cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi thể thực hiện được nghĩa là tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.

inglês vietnamita
makes cho
projects dự án
means có nghĩa
environmental môi trường
our chúng tôi
and của

EN Thats why ecoligo GmbH brings solar solutions with environmental impact to businesses in emerging markets

VI Đó là lý do tại sao ecoligo GmbH mang đến các giải pháp năng lượng mặt trời tác động đến môi trường cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
environmental môi trường
markets thị trường
solutions giải pháp
businesses doanh nghiệp
emerging các
why tại sao
solar mặt trời

EN The insurance covers property damage due to environmental catastrophes and other natural acts

VI Bảo hiểm bao gồm các thiệt hại về tài sản do thảm họa môi trường các hành vi tự nhiên khác

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
environmental môi trường
other khác
the trường
and các
inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
environmental môi trường

EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System

VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Environmental assessments have gained importance over the years

VI Đánh giá về môi trường đã trở nên quan trọng trong những năm qua

inglês vietnamita
environmental môi trường
years năm
the trường
have những
over qua

VI ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN Efficient use of energy and reduction of its impact on the natural environment are recognized as one of the important environmental conservation activities

VI Sử dụng năng lượng hiệu quả giảm thiểu tác động của năng lượng đến môi trường tự nhiên được công nhận là một trong những hoạt động bảo tồn môi trường quan trọng

inglês vietnamita
use sử dụng
energy năng lượng
important quan trọng
of của
environment môi trường

EN Implementation of environmental education for employees

VI Thực hiện giáo dục môi trường cho nhân viên

inglês vietnamita
implementation thực hiện
environmental môi trường
education giáo dục
employees nhân viên
for cho

Mostrando 50 de 50 traduções