Traduzir "environmental practices" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "environmental practices" de inglês para vietnamita

Traduções de environmental practices

"environmental practices" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

environmental các môi trường
practices các một thực hành

Tradução de inglês para vietnamita de environmental practices

inglês
vietnamita

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.

VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội và công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường và kinh tế.

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
based dựa trên
on trên
development phát triển
human người
environmental môi trường
principles nguyên tắc
of của
choice chọn

EN Recognition of your company as one that respects social and environmental principles.

VI Công nhận công ty của bạn là công ty tôn trọng các nguyên tắc xã hội và môi trường.

inglês vietnamita
company công ty
environmental môi trường
principles nguyên tắc
of của
your bạn

EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact

VI Mỗi người trong chúng ta có thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường

inglês vietnamita
each mỗi
us chúng ta
can có thể làm
environmental môi trường
there
inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
environmental môi trường

EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System

VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN Environmental assessments have gained importance over the years

VI Đánh giá về môi trường đã trở nên quan trọng trong những năm qua

inglês vietnamita
environmental môi trường
years năm
the trường
have những
over qua

VI ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools

VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, và mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường

inglês vietnamita
space không gian
and tôi
environmental môi trường
education giáo dục

EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young

VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ

inglês vietnamita
lots nhiều
great tuyệt vời
live sống
way cách
environmental môi trường
since với

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn

inglês vietnamita
other khác
big lớn
industries công nghiệp
environmental môi trường
regulations quy định
very rất
be
working làm việc
with với
and như

EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.

VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng và giảm thiểu tác động môi trường.

inglês vietnamita
more hơn
but nhưng
important quan trọng
environmental môi trường
and như

EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events

VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng có nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó

inglês vietnamita
found tìm
there
ways cách
environmental môi trường
program chương trình
events sự kiện
the trường
quickly nhanh chóng
in trong

EN CEF - Corporate Environmental Footprint - Certifications

VI CEF - Dấu chân Môi trường Doanh nghiệp - Certifications

inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
environmental môi trường

EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System - Certifications

VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường - Certifications

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN 7. Actively address environmental issues

VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.

inglês vietnamita
environmental môi trường
me tôi
ecoligo ecoligo
wants muốn
great tuyệt vời
together cùng nhau
of của

EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.

VI Có thêm nhiều nhà đầu tư cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi có thể thực hiện được và có nghĩa là có tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.

inglês vietnamita
makes cho
projects dự án
means có nghĩa
environmental môi trường
our chúng tôi
and của

EN Thats why ecoligo GmbH brings solar solutions with environmental impact to businesses in emerging markets

VI Đó là lý do tại sao ecoligo GmbH mang đến các giải pháp năng lượng mặt trời có tác động đến môi trường cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
environmental môi trường
markets thị trường
solutions giải pháp
businesses doanh nghiệp
emerging các
why tại sao
solar mặt trời

EN The insurance covers property damage due to environmental catastrophes and other natural acts

VI Bảo hiểm bao gồm các thiệt hại về tài sản do thảm họa môi trườngcác hành vi tự nhiên khác

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
environmental môi trường
other khác
the trường
and các
inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
environmental môi trường

EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System

VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN Environmental assessments have gained importance over the years

VI Đánh giá về môi trường đã trở nên quan trọng trong những năm qua

inglês vietnamita
environmental môi trường
years năm
the trường
have những
over qua

VI ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN Efficient use of energy and reduction of its impact on the natural environment are recognized as one of the important environmental conservation activities

VI Sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm thiểu tác động của năng lượng đến môi trường tự nhiên được công nhận là một trong những hoạt động bảo tồn môi trường quan trọng

inglês vietnamita
use sử dụng
energy năng lượng
important quan trọng
of của
environment môi trường

EN Implementation of environmental education for employees

VI Thực hiện giáo dục môi trường cho nhân viên

inglês vietnamita
implementation thực hiện
environmental môi trường
education giáo dục
employees nhân viên
for cho

EN 7. Actively address environmental issues

VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường

EN Based on a charitable foundation, we invent technology for life while supporting social and environmental projects at the same time

VI Dựa trên quỹ từ thiện, chúng tôi phát minh công nghệ phục vụ cuộc sống, đồng thời hỗ trợ các dự án xã hội và môi trường

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
life sống
environmental môi trường
projects dự án
we chúng tôi
and các

EN Environmental parameters: Temperature, Relative Humidity (RH) and Pressure.

VI Các thông số môi trường: Nhiệt độ, Độ ẩm tương đối (RH) và Áp suất

inglês vietnamita
environmental môi trường
and các

EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices

VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng

inglês vietnamita
analyze phân tích
and của

EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.

VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.

inglês vietnamita
behind sau
and của
energy năng lượng

EN GTP - European Good Trading Practices CODE

VI GTP - BỘ QUY TẮC Thực hành Kinh doanh Tốt của Châu Âu

inglês vietnamita
good tốt
practices thực hành

EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain

VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng

inglês vietnamita
and các
other khác
stakeholders các bên liên quan
implementation thực hiện
good tốt
practices thực hành
chain chuỗi
in trong
companies công ty

EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.

VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.

inglês vietnamita
programme chương trình
practices thực hành
offers cung cấp
secure an toàn
good tốt
and như

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

inglês vietnamita
increasing tăng
sustainable bền vững
chains chuỗi
business kinh doanh
of của
our chúng tôi

EN preventable maternal deathunmet need for family planninggender-based violence and harmful practices

VI những ca tử vong mẹ khi có thể ngăn ngừa đượcnhu cầu kế hoạch hóa gia đình chưa được đáp ứng bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại

inglês vietnamita
family gia đình
violence bạo lực
practices thực hành
for khi

EN gender-based violence and harmful practices

VI bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại

inglês vietnamita
violence bạo lực
practices thực hành

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN As this rolls out, such practices are getting high visibility in many other companies

VI Đây là một xu hướng đào tạo tất yếu ngày càng được nhiều doanh nghiệp sử dụng

inglês vietnamita
many nhiều

EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.

VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.

inglês vietnamita
some các
still vẫn

EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment

VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn

inglês vietnamita
responsible chịu trách nhiệm
security bảo mật
concurrency tính đồng thời
chosen chọn
environment môi trường
all tất cả các
customers khách hàng
and các
for cho

EN Lambda defines a default Linux user with least-privileged permissions that follows security best practices

VI Lambda định nghĩa người dùng Linux mặc định có ít đặc quyền nhất dựa theo các biện pháp bảo mật tốt nhất

inglês vietnamita
lambda lambda
default mặc định
linux linux
permissions quyền
security bảo mật
user dùng
a các

EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.

VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
standard tiêu chuẩn
by qua
security bảo mật
program chương trình
comprehensive toàn diện
practices thực hành
and của
external ngoài
our chúng tôi

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

inglês vietnamita
this này
to với
and các

EN You can apply least-privilege practices by creating custom permissions for job categories

VI Bạn có thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ

inglês vietnamita
permissions quyền
you bạn
custom tùy chỉnh
for cho

EN Email Marketing Best Practices for Sending Better Emails

VI Các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email để gửi email tốt hơn

inglês vietnamita
sending gửi
email email
best tốt
better tốt hơn
for các

EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.

VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.

inglês vietnamita
email email
remains vẫn
check kiểm tra
these các

EN Code following the coding guidelines and best practices

VI Code theo quy chuẩn và cách tiếp cận tối ưu nhất

inglês vietnamita
following theo

EN Experience of fine-tuning and deep knowledge of industry best practices is how we perfected our Smart Solutions.

VI Rút kinh nghiệm qua những lần tinh chỉnh để có được những hiểu biết sâu sắc nhất trong thực tiễn là cách chúng tôi hoàn thiện Giải pháp thông minh của mình.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
deep sâu
smart thông minh
solutions giải pháp
is được
we chúng tôi

Mostrando 50 de 50 traduções