Traduzir "environmental commitments" para vietnamita

Mostrando 35 de 35 traduções da frase "environmental commitments" de inglês para vietnamita

Traduções de environmental commitments

"environmental commitments" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

environmental các môi trường

Tradução de inglês para vietnamita de environmental commitments

inglês
vietnamita

EN AWS and EU data transfers: strengthened commitments to protect customer data

VI AWS và truyền dữ liệu tại Liên minh châu Âu: tăng cường các cam kết để bảo vệ dữ liệu khách hàng

inglês vietnamita
aws aws
data dữ liệu
customer khách hàng
and các

EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data

VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình

inglês vietnamita
in trong
aws aws
region khu vực
security bảo mật
customers khách
specific các
each mỗi
and của
apply với

EN The commitments AWS makes are consistent with the goals of the PDPL, Disposition 60-E/2016 and Resolution 47/2018 under the PDPL to protect personal data.

VI Cam kết mà AWS đưa ra nhất quán với mục tiêu của PDPL, Quy định 60-E/2016 và Nghị quyết 47/2018 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân.

inglês vietnamita
aws aws
goals mục tiêu
personal cá nhân
data dữ liệu
under theo
with với

EN 17 June - Siemens Healthcare Diagnostics continues its commitments to training in Vietnam

VI 17 tháng 6 - Bộ phận xét nghiệm y tế của Siemens tiếp tục phát huy cam kết trong đào tạo tại Việt Nam

inglês vietnamita
june tháng
continues tiếp tục
its của
in trong

EN How Zoom delivers privacy commitments in Europe

VI Zoom AI Companion bổ sung hai chức năng mới để giúp bạn tăng năng suất

inglês vietnamita
how bạn

EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.

VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội và công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường và kinh tế.

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
based dựa trên
on trên
development phát triển
human người
environmental môi trường
principles nguyên tắc
of của
choice chọn

EN Recognition of your company as one that respects social and environmental principles.

VI Công nhận công ty của bạn là công ty tôn trọng các nguyên tắc xã hội và môi trường.

inglês vietnamita
company công ty
environmental môi trường
principles nguyên tắc
of của
your bạn

EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact

VI Mỗi người trong chúng ta có thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường

inglês vietnamita
each mỗi
us chúng ta
can có thể làm
environmental môi trường
there
inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
environmental môi trường

EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System

VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Environmental assessments have gained importance over the years

VI Đánh giá về môi trường đã trở nên quan trọng trong những năm qua

inglês vietnamita
environmental môi trường
years năm
the trường
have những
over qua

VI ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools

VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, và mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường

inglês vietnamita
space không gian
and tôi
environmental môi trường
education giáo dục

EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young

VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ

inglês vietnamita
lots nhiều
great tuyệt vời
live sống
way cách
environmental môi trường
since với

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn

inglês vietnamita
other khác
big lớn
industries công nghiệp
environmental môi trường
regulations quy định
very rất
be
working làm việc
with với
and như

EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.

VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng và giảm thiểu tác động môi trường.

inglês vietnamita
more hơn
but nhưng
important quan trọng
environmental môi trường
and như

EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events

VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng có nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó

inglês vietnamita
found tìm
there
ways cách
environmental môi trường
program chương trình
events sự kiện
the trường
quickly nhanh chóng
in trong

EN CEF - Corporate Environmental Footprint - Certifications

VI CEF - Dấu chân Môi trường Doanh nghiệp - Certifications

inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
environmental môi trường

EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System - Certifications

VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường - Certifications

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN 7. Actively address environmental issues

VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.

inglês vietnamita
environmental môi trường
me tôi
ecoligo ecoligo
wants muốn
great tuyệt vời
together cùng nhau
of của

EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.

VI Có thêm nhiều nhà đầu tư cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi có thể thực hiện được và có nghĩa là có tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.

inglês vietnamita
makes cho
projects dự án
means có nghĩa
environmental môi trường
our chúng tôi
and của

EN Thats why ecoligo GmbH brings solar solutions with environmental impact to businesses in emerging markets

VI Đó là lý do tại sao ecoligo GmbH mang đến các giải pháp năng lượng mặt trời có tác động đến môi trường cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
environmental môi trường
markets thị trường
solutions giải pháp
businesses doanh nghiệp
emerging các
why tại sao
solar mặt trời

EN The insurance covers property damage due to environmental catastrophes and other natural acts

VI Bảo hiểm bao gồm các thiệt hại về tài sản do thảm họa môi trườngcác hành vi tự nhiên khác

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
environmental môi trường
other khác
the trường
and các
inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
environmental môi trường

EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System

VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Environmental assessments have gained importance over the years

VI Đánh giá về môi trường đã trở nên quan trọng trong những năm qua

inglês vietnamita
environmental môi trường
years năm
the trường
have những
over qua

VI ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)

inglês vietnamita
environmental môi trường
system hệ thống

EN Efficient use of energy and reduction of its impact on the natural environment are recognized as one of the important environmental conservation activities

VI Sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm thiểu tác động của năng lượng đến môi trường tự nhiên được công nhận là một trong những hoạt động bảo tồn môi trường quan trọng

inglês vietnamita
use sử dụng
energy năng lượng
important quan trọng
of của
environment môi trường

EN Implementation of environmental education for employees

VI Thực hiện giáo dục môi trường cho nhân viên

inglês vietnamita
implementation thực hiện
environmental môi trường
education giáo dục
employees nhân viên
for cho

EN 7. Actively address environmental issues

VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường

inglês vietnamita
environmental môi trường

EN Based on a charitable foundation, we invent technology for life while supporting social and environmental projects at the same time

VI Dựa trên quỹ từ thiện, chúng tôi phát minh công nghệ phục vụ cuộc sống, đồng thời hỗ trợ các dự án xã hội và môi trường

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
life sống
environmental môi trường
projects dự án
we chúng tôi
and các

EN Environmental parameters: Temperature, Relative Humidity (RH) and Pressure.

VI Các thông số môi trường: Nhiệt độ, Độ ẩm tương đối (RH) và Áp suất

inglês vietnamita
environmental môi trường
and các

Mostrando 35 de 35 traduções