Traduzir "young" para vietnamita

Mostrando 28 de 28 traduções da frase "young" de inglês para vietnamita

Traduções de young

"young" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

young trẻ

Tradução de inglês para vietnamita de young

inglês
vietnamita

EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.

VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.

inglêsvietnamita
safean toàn
childrentrẻ em
youngtrẻ
introng
beđược
itnày
andcác

EN Some young people have developed inflammation of heart muscle or membrane after getting a Pfizer or Moderna vaccine

VI Một số thanh thiếu niên đã bị viêm cơ tim hoặc màng ngoài tim sau khi tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna

inglêsvietnamita
orhoặc
aftersau

EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.

VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Điều quan trọng là phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện và tử vong nhiều hơn.

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
importantquan trọng
youngtrẻ
tocho
morenhiều

EN Vaccination will protect young people against more-contagious coronavirus variants and COVID-19.

VI Tiêm vắc-xin sẽ bảo vệ thanh thiếu niên khỏi các biến thể vi-rút corona dễ lây hơn và bệnh COVID-19.

inglêsvietnamita
andcác
morehơn

EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero

VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn

inglêsvietnamita
peoplengười
websitewebsite
youngtrẻ
wechúng tôi
withvới
youbạn
thisnày

EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act

VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính

inglêsvietnamita
performthực hiện
accountingkế toán
auditkiểm toán
baseddựa trên
financialtài chính
companycông ty
ontrên

EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives

VI Đầu tiên là món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì là và rau hẹ

EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young

VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ

inglêsvietnamita
lotsnhiều
greattuyệt vời
livesống
waycách
environmentalmôi trường
sincevới

EN A short time ago, FaceApp created a trend to turn young into old

VI Và một khoảng thời gian ngắn trước đây, FaceApp đã tạo xu hướng biến trẻ thành già

inglêsvietnamita
timethời gian
agotrước
createdtạo

EN Along with that, this app also uses Cinemagragh, a trend that has become quite popular among young people today

VI Cùng với đó, ứng dụng này còn sử dụng xu hướng mới nhất của Cinemagragh, một xu hướng đã trở nên khá phổ biến trong giới trẻ hiện nay

inglêsvietnamita
hasnên
popularphổ biến
usessử dụng
alongvới

EN If you belong to gen Alpha who are the young generation playing FINAL FANTASY for the first time on mobile, then it must feel even more interesting

VI Nếu bạn là genZ, gen Alpha, thế hệ trẻ lần đầu chơi FINAL FANTASY trên di động, thì hẳn cảm giác thú vị còn nhiều hơn

inglêsvietnamita
ifnếu
youbạn
playingchơi
timelần
ontrên
morehơn

EN Everything seems much more advanced than the first version to help the game reach many young people

VI Mọi thứ có vẻ tân tiến hơn bản đầu tiên nhiều để giúp game tiếp cận với số đông người trẻ

inglêsvietnamita
peoplengười
youngtrẻ
helpgiúp
tođầu
morenhiều
thehơn

EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner. 

VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch và chuẩn bị cho tuổi già để có thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ và toàn diện. 

inglêsvietnamita
peopledân
growphát triển
plankế hoạch
agetuổi
comprehensivetoàn diện
mannercách

EN Support to Young International Migrant Workers Returning Home due to the COVID-1...

VI Dự án hỗ trợ thanh niên lao động xuất khẩu bị ảnh hưởng Covid 19 -Chung tay đẩy...

EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field

VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm lập trình và phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để có thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT

inglêsvietnamita
knowledgekiến thức
programminglập trình
developmentphát triển
financialtài chính
youngtrẻ
experiencekinh nghiệm
theirhọ
studyhọc
introng

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

inglêsvietnamita
planningkế hoạch
easilydễ dàng
accesstiếp cận
introng
programschương trình
theircủa
ownbạn

EN Sokea said: “My dream would be to have the wonderful opportunity of educating as many poor rural young people as possible”

VI Sokea nói rằng: “Khát khao của tôi là có một cơ hội tốt đẹp để đưa giáo dục đến với trẻ em nghèo nông thôn nhiều nhất có thể.”

EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:

VI Nhờ có PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:

inglêsvietnamita
educationgiáo dục
otherskhác
notkhông
theirbạn

EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act

VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính

inglêsvietnamita
performthực hiện
accountingkế toán
auditkiểm toán
baseddựa trên
financialtài chính
companycông ty
ontrên

EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives

VI Đầu tiên là món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì là và rau hẹ

EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.

VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.

inglêsvietnamita
alsomà còn
thenày

EN Caritas Vietnam’s social service activities include campaigns to help dioceses boost education and life skills for young people, water projects to improve the health of leprosy patients and support to people living with disabilities

VI Ngoài ra, Caritas Việt Nam tổ chức các dự án về nguồn nước nhằm cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh phong và hỗ trợ người khuyết tật

inglêsvietnamita
peoplengười
waternước
improvecải thiện
healthsức khỏe
projectsdự án
andcác

EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.

VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.

inglêsvietnamita
projectdự án
innovativesáng tạo
companycông ty
ofcủa
givingcho
themcác

EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero

VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn

inglêsvietnamita
peoplengười
websitewebsite
youngtrẻ
wechúng tôi
withvới
youbạn
thisnày

EN Our doctors care for children from birth to young adulthood. View our Services for Children

VI Các bác sĩ của chúng tôi chăm sóc trẻ em từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành. Xem các Dịch vụ dành cho Trẻ em của chúng tôi

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
youngtrẻ
ourchúng tôi
fromchúng

EN We work with young children and their caregivers in an evidence-based behavior parent training treatment

VI Chúng tôi làm việc với trẻ nhỏ và những người chăm sóc chúng trong một phương pháp điều trị đào tạo cha mẹ về hành vi dựa trên bằng chứng

inglêsvietnamita
introng
wechúng tôi
worklàm
andvới

EN LifeHouse Maternity Home is a residential program for homeless pregnant women and their young children. LifeHouse provides shelter, food, clothing and essentials for you and your family.

VI Nhà hộ sinh LifeHouse là một chương trình nội trú dành cho phụ nữ mang thai vô gia cư và con nhỏ của họ. LifeHouse cung cấp nơi trú ẩn, thực phẩm, quần áo và nhu yếu phẩm cho bạn và gia đình bạn.

inglêsvietnamita
programchương trình
providescung cấp
familygia đình
yourbạn
andcủa

EN "But I know that there are only 20 drivers and if they deliver as the team wants, it is difficult for young drivers to get there without financial support and the right results

VI "Nhưng tôi biết rằng chỉ có 20 tài xế và nếu họ giao hàng như ý muốn của nhóm, rất khó để các tài xế trẻ đến đó nếu không có hỗ trợ tài chính và kết quả phù hợp

inglêsvietnamita
delivergiao
teamnhóm
wantsmuốn
financialtài chính
youngtrẻ
butnhưng
ifnếu
knowbiết
asnhư

Mostrando 28 de 28 traduções