EN The Jester is all about having fun and enjoying life with laughter
"enjoying life" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The Jester is all about having fun and enjoying life with laughter
VI The Jester nói về niềm vui và tận hưởng cuộc sống với tiếng cười
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
all | với |
EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.
VI Hoàn hảo để nghỉ ngơi và thư giãn trong không gian sang trọng và tinh tế, phòng Executive Suite by Giorgetti được thiết kế với phòng khách và phòng ăn thoáng rộng cùng phòng ngủ riêng biệt hoàn toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
and | với |
space | không gian |
EN Once your treatment has concluded, you will be escorted to our relaxation area, where you are welcome to linger for as long as you please while enjoying some refreshments.
VI Khi liệu trình kết thúc, quý khách có thể nán lại tại khu vực thư giãn và thưởng thức các thức uống từ The Spa.
inglês | vietnamita |
---|---|
area | khu vực |
as | liệu |
while | các |
for | khi |
EN Book three nights, and stay for a complimentary fourth night, also enjoying daily breakfast, return airport transfers and extra beds for up to two children under 12 on the house.
VI Ưu đãi áp dụng cho kỳ nghỉ dưỡng ba đêm và tận hưởng một đêm phòng miễn phí, với bữa sáng hàng ngày, đưa đón sân bay khứ hồi và giường phụ cho tối đa hai trẻ em dưới 12 tuổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
three | ba |
two | hai |
under | dưới |
and | với |
EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.
VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân và phát triển nhóm trong khi làm như vậy; và luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.
EN From the private balcony, take in the surrounding glory of the region?s beauty while enjoying a morning cup of coffee or tea with your loved ones.
VI Từ ban công riêng trong phòng ngủ, bạn có thể nhìn bao quát quang cảnh tuyệt đẹp của núi rừng khi thong thả nhâm nhi tách cà phê hay trà nóng thơm lừng cùng một nửa yêu thương.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
of | của |
while | khi |
your | bạn |
private | riêng |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Create a free account and start enjoying more features!
VI Tạo tài khoản miễn phí và bắt đầu tận hưởng thêm nhiều tính năng!
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
a | đầu |
more | thêm |
EN Click here to create an account, activate it, and start enjoying all the features and benefits of your new account.
VI Nhấp vào đây để tạo tài khoản, kích hoạt và bắt đầu tận hưởng mọi tính năng và quyền lợi của tài khoản mới của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
start | bắt đầu |
features | tính năng |
new | mới |
click | nhấp |
to | đầu |
create | tạo |
and | và |
all | của |
your | của bạn |
EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.
VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng có thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
in | trong |
way | cách |
future | tương lai |
completely | hoàn toàn |
not | với |
your | bạn |
they | chúng |
any | của |
EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life
VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ và trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
life | sống |
good | tốt |
in | trong |
EN Barbie?s life is a dream life for so many people
VI Cuộc sống của Barbie là một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
people | người |
many | nhiều |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.
VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
understand | hiểu |
quality | chất lượng |
life | sống |
we | chúng tôi |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life
VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân và gia đình của họ rất nhiều nguồn lực và dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống ở giai đoạn cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
variety | nhiều |
services | giúp |
resources | nguồn |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.
VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi có những thắc mắc.đều được trả lời nhanh và chính xác..!!
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
help | giúp |
to | với |
was | được |
the | khi |
a | trả |
EN Nick Vujicic New York Times Best-selling author Founder & CEO of Life without Limbs
VI Nick Vujicic Tác giả sách bán chạy nhất New York Times Sáng lập và CEO của “Life without Limbs”
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Teespring is the free and easy way to bring your ideas to life.
VI Teespring chính là phương tiện miễn phí và dễ dàng giúp bạn hiện thực hóa ý tưởng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN Get out of the present life full of stress and fatigue
VI Thoát khỏi cuộc sống hiện tại đầy những áp lực, căng thẳng và mệt mỏi
inglês | vietnamita |
---|---|
present | hiện tại |
life | sống |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN System to support work-life balance
VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng cuộc sống-công việc
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.
VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
group | nhóm |
or | hoặc |
information | thông tin |
help | giúp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
customer | khách |
life | sống |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall
VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
necessary | cần thiết |
customers | khách hàng |
when | khi |
and | như |
EN In Circle K, we care about each other at work and in life
VI Tại Circle K, chúng tôi quan tâm lẫn nhau cả trong công việc và cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
k | k |
at | tại |
work | công việc |
life | sống |
we | chúng tôi |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi's bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi?s bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN You must make your decision when the opportunity to change your whole life comes. But [...]
VI Nếu bạn đang băn khoăn không biết đặt trụ sở công ty ở đâu để [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
you | bạn |
EN So how has energy efficiency translated into your adult life?
VI Vậy, khi lớn lên, quan điểm của anh về sử dụng năng lượng hiệu quả của anh như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
your | của |
how | như |
EN Understand how we can move from the fossil fuel that we’ve been using our whole life
VI Hiểu cách để chúng ta có thể giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch chúng ta đã và đang sử dụng cho cả đời mình
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
that | liệu |
EN They’ll have an even longer life
VI Bóng đèn cũng sẽ có tuổi thọ lâu hơn
Mostrando 50 de 50 traduções