Traduzir "effectively combine traffic" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "effectively combine traffic" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de effectively combine traffic

inglês
vietnamita

EN In addition, InternetGuard records all outbound traffic as logs, analyzes traffic by exporting PCAP files, searches and filters other traffic attempts.

VI Thêm nữa, InternetGuard còn ghi lại tất cả lưu lượng truy cập đi dưới dạng nhật ký, phân tích lưu lượng bằng cách xuất tệp PCAP, tìm kiếm và lọc các nỗ lực truy cập khác.

inglêsvietnamita
filestệp
otherkhác
andcác
indưới
asbằng

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglêsvietnamita
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
andcác

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
videosvideo
controlkiểm soát
screenmàn hình
everymọi
ontrên
youbạn
twohai
whilekhi
theircủa

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
ifnếu
rulequy tắc
increasetăng
wantbạn
twohai
want tomuốn

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

inglêsvietnamita
uplên
playchơi
unlockmở khóa
skillskỹ năng
morehơn

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglêsvietnamita
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
andcác

EN Combine multiple PDFs and images into one

VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất

inglêsvietnamita
imageshình ảnh
intovào
multiplenhiều
and

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
morehơn
customtùy chỉnh
yourbạn

EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience

VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm

inglêsvietnamita
createtạo
workflowsquy trình
orhoặc
youbạn
themchúng

EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.

VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.

inglêsvietnamita
webweb
notificationsthông báo
emailemail
campaignschiến dịch
runchạy
andcủa

EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes

VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web

inglêsvietnamita
emailsemail
facebookfacebook
adsquảng cáo
webweb
andcác

EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.

VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.

inglêsvietnamita
platformsnền tảng
ecosystemhệ sinh thái
andthị
createtạo
thesenày
youbạn

EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results

VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn

inglêsvietnamita
helpedgiúp
milliontriệu
worldthế giới
jobcông việc
wechúng tôi
andthị
dolàm
have
allcủa

EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.

VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác và các bên liên quan, Decred cung cấp và kiểm tra số dư để đảm bảo sự ổn định lâu dài

inglêsvietnamita
stakeholderscác bên liên quan
providescung cấp
checkskiểm tra
longdài
betweengiữa
andcác

EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network

VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng

inglêsvietnamita
connectionkết nối
ofcủa
networkmạng
allowscho phép

EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.

VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả và cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.

inglêsvietnamita
usesử dụng
billshóa đơn
importantquan trọng
payingtrả
costsphí
energynăng lượng
andcác
aređược
youbạn

EN But it’s important to start effectively measuring success of voice search now.

VI Nhưng điều quan trọng là bắt đầu đo lường hiệu quả thành công của tìm kiếm bằng giọng nói ngay bây giờ.

inglêsvietnamita
butnhưng
importantquan trọng
startbắt đầu
searchtìm kiếm
nowgiờ
tođầu
ofcủa

EN Ability to communicate effectively individually (one-on-one) and/or present information in a group setting

VI Khả năng truyền đạt hiệu quả riêng lẻ (một ngày-một) và/hoặc thông tin hiện tại trong một nhóm cài đặt

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
andriêng
orhoặc
presenthiện tại
informationthông tin
introng
groupnhóm

EN How do you ensure that projects will perform safely and effectively to meet the needs of customers?

VI Làm thế nào để bạn đảm bảo rằng các dự án sẽ thực hiện một cách an toàn và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của khách hàng?

inglêsvietnamita
projectsdự án
performthực hiện
safelyan toàn
needsnhu cầu
ofcủa
youbạn
customerskhách

EN Then the system is continuously monitored and maintained to ensure that any issues that may arise are dealt with quickly and effectively.

VI Sau đó, hệ thống được giám sát và bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề có thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.

inglêsvietnamita
thensau
systemhệ thống
continuouslyliên tục
quicklynhanh chóng
tomọi
isđược

EN Inspect and maintain the technical items in Urban area to ensure that technical infrastructure system works well and effectively.

VI Kiểm tra, bảo dưỡng, bảo trì các hạng mục kỹ thuật trong Khu đô thị để đảm bảo các hệ thống hạ tầng kỹ thuật hoạt động tốt và hiệu quả

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
introng
systemhệ thống
welltốt

EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network

VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng

inglêsvietnamita
connectionkết nối
ofcủa
networkmạng
allowscho phép

EN By using AWS, Redfin can innovate quickly and cost effectively with a small IT staff while managing billions of property records.

VI Bằng cách sử dụng AWS, Redfin có thể đổi mới nhanh chóng và hiệu quả về mặt chi phí với một đội ngũ nhân viên CNTT nhỏ nhưng quản lý hàng tỷ hồ sơ tài sản.

inglêsvietnamita
awsaws
staffnhân viên
usingsử dụng
quicklynhanh
andnhư

EN AWS’s support helps you to show your customers that you are effectively implementing the BSI standard level of IT security at all layers.

VI Hỗ trợ của AWS giúp bạn cho khách hàng thấy rằng bạn đang thực hiện hiệu quả mức độ bảo mật CNTT theo tiêu chuẩn BSI ở tất cả các lớp.

inglêsvietnamita
standardtiêu chuẩn
securitybảo mật
helpsgiúp
ofcủa
yourbạn
customerskhách
alltất cả các

EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their content and access it effectively

VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý và truy cập nội dung của họ một cách hiệu quả

inglêsvietnamita
awsaws
advancednâng cao
accesstruy cập
encryptionmã hóa
helpgiúp
providescung cấp
ofcủa
featurestính năng
customerskhách

EN Ability to communicate effectively and work as part of a team

VI Khả năng giao tiếp hiệu quả và làm việc nhóm

inglêsvietnamita
abilitykhả năng
teamnhóm
worklàm việc
tolàm

EN Payments continue to be made rapidly and effectively

VI Các khoản thanh toán tiếp tục được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả

inglêsvietnamita
paymentsthanh toán
continuetiếp tục
madethực hiện
beđược
rapidlynhanh chóng
andcác

EN Here’s how we fight fraud effectively on all fronts, to block the vast majority of ad fraud in real time.

VI Dưới đây mô tả cách chúng tôi ngăn chặn gian lận hiệu quả trên mọi mặt trận, và chặn phần lớn gian lận theo thời gian thực.

inglêsvietnamita
blockchặn
realthực
timethời gian
wechúng tôi
tophần
ontrên

EN After a stable period of working effectively, there is a major need to upgrade the old motors and drives as well as phased-out ones into the new productive levels.

VI Sau thời gian dài hoạt động hiệu quả, nhu cầu nâng cấp thiết bị cũ và sản phẩm đã ngừng cung cấp bởi nhà sản xuất ngày càng tăng cao.

inglêsvietnamita
periodthời gian
there
neednhu cầu
upgradenâng cấp
aftersau
intocung cấp

EN GetResponse customers score up to a 25% increase in sales through effectively implemented abandoned cart emails. Read this case study to learn more.

VI Người dùng GetResponse tăng tới 25% doanh số của họ bằng cách sử dụng các email thông bao về giỏ hàng bỏ trống. Tìm hiểu thêm qua case study này.

inglêsvietnamita
emailsemail
learnhiểu
thisnày
increasetăng
morethêm

EN Archetypes help you tell your brand’s story effortlessly yet effectively.

VI Archetypes giúp bạn kể câu chuyện về thương hiệu của mình một cách dễ dàng và hiệu quả.

inglêsvietnamita
helpgiúp
brandsthương hiệu
storycâu chuyện
yourbạn

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

inglêsvietnamita
channelkênh
alongvới
withintrong
receivenhận
websitestrang
specificcác

EN If you need access to external endpoints, you will need to create a NAT in your VPC to forward this traffic and configure your security group to allow this outbound traffic.

VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.

inglêsvietnamita
ifnếu
introng
configurecấu hình
securitybảo mật
groupnhóm
allowcho phép
accesstruy cập
needcần
externalngoài
yourbạn
and
createtạo

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

inglêsvietnamita
channelkênh
alongvới
withintrong
receivenhận
websitestrang
specificcác

EN If you need access to external endpoints, you will need to create a NAT in your VPC to forward this traffic and configure your security group to allow this outbound traffic.

VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.

inglêsvietnamita
ifnếu
introng
configurecấu hình
securitybảo mật
groupnhóm
allowcho phép
accesstruy cập
needcần
externalngoài
yourbạn
and
createtạo

EN Spectrum comes with built-in load balancing and traffic acceleration for L4 traffic.

VI Spectrum đi kèm với tính năng cân bằng tải và tăng tốc traffic cho traffic L4.

inglêsvietnamita
withvới
forcho

EN Organic Traffic Insights tool by Semrush - Estimate any website’s organic traffic | Semrush

VI Công cụ Organic Traffic Insights của Semrush - Ước tính lưu lượng truy cập không trả phí của bất kỳ trang web nào | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
websitestrang web
anycủa

EN Traffic Analytics: Reveal Any Company's Website Traffic | Semrush

VI Traffic Analytics: Khám phá lưu lượng truy cập cho bất kì website | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
websitewebsite
anylưu

EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry

VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể

inglêsvietnamita
channelkênh
alongvới
withintrong
receivenhận
websitestrang
specificcác

EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network

VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi

inglêsvietnamita
partphần
intelligentthông minh
globaltoàn cầu
networkmạng
ofcủa
yourbạn
websitetrang
throughqua
ourchúng tôi
webweb

EN Real-time traffic acceleration to route around network congestion

VI Tăng tốc lưu lượng truy cập thời gian thực để định tuyến khi có nghẽn mạng

inglêsvietnamita
real-timethời gian thực
networkmạng
realthực
timekhi

EN You can allow or deny individual IPs or IP ranges to granularly control traffic to your application server

VI Bạn có thể cho phép hoặc từ chối các địa chỉ IP riêng lẻ hoặc dải địa chỉ IP để kiểm soát chi tiết lưu lượng truy cập đến máy chủ ứng dụng của bạn

inglêsvietnamita
allowcho phép
orhoặc
ipip
controlkiểm soát
yourcủa bạn
youbạn

EN Get in-depth information on ingress, egress traffic, and threats mitigated using Spectrum.

VI Nhận thông tin chi tiết về lưu lượng đầu vào, lưu lượng đầu ra và các mối đe dọa đã được Spectrum giảm thiểu.

inglêsvietnamita
informationthông tin
and
threatsmối đe dọa
onđầu
invào
getcác

EN Proxy any TCP/UDP traffic through Cloudflare

VI Chuyển tiếp lưu lượng TCP/UDP thông qua Cloudflare

inglêsvietnamita
tcptcp
anylưu
throughthông qua

EN Load balance layer 4 traffic across multiple servers

VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ

inglêsvietnamita
acrosstrên
multiplenhiều

EN Cloudflare Spectrum integrates with Argo Smart Routing to send TCP traffic faster than the ‘best-effort’ Internet

VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'

inglêsvietnamita
tcptcp
internetinternet
fasternhanh hơn
sendgửi
withvới

EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.

VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.

inglêsvietnamita
intelligentthông minh
real-timethời gian thực
learninghọc
machinemáy
realthực
networkmạng
internetinternet
baseddựa trên
thekhi

EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.

VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.

inglêsvietnamita
alsocũng
networkmạng
requestyêu cầu
usingsử dụng
multiplenhiều
acrosstrên
andcủa
eachmỗi

Mostrando 50 de 50 traduções