Traduzir "effectively implemented abandoned" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "effectively implemented abandoned" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de effectively implemented abandoned

inglês
vietnamita

EN GetResponse customers score up to a 25% increase in sales through effectively implemented abandoned cart emails. Read this case study to learn more.

VI Người dùng GetResponse tăng tới 25% doanh số của họ bằng cách sử dụng các email thông bao về giỏ hàng bỏ trống. Tìm hiểu thêm qua case study này.

inglês vietnamita
emails email
learn hiểu
this này
increase tăng
more thêm

EN Remind your customers about their abandoned order with a sequence of abandoned cart emails.

VI Nhắc nhở khách hàng về đơn hàng chưa thanh toán bằng một chuỗi các email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán.

inglês vietnamita
their các
emails email
customers khách

EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results

VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn

inglês vietnamita
helped giúp
million triệu
world thế giới
job công việc
we chúng tôi
and thị
do làm
have
all của

EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.

VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác và các bên liên quan, Decred cung cấp và kiểm tra số dư để đảm bảo sự ổn định lâu dài

inglês vietnamita
stakeholders các bên liên quan
provides cung cấp
checks kiểm tra
long dài
between giữa
and các

EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network

VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng

inglês vietnamita
connection kết nối
of của
network mạng
allows cho phép

EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.

VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả và cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.

inglês vietnamita
use sử dụng
bills hóa đơn
important quan trọng
paying trả
costs phí
energy năng lượng
and các
are được
you bạn

EN But it’s important to start effectively measuring success of voice search now.

VI Nhưng điều quan trọng là bắt đầu đo lường hiệu quả thành công của tìm kiếm bằng giọng nói ngay bây giờ.

inglês vietnamita
but nhưng
important quan trọng
start bắt đầu
search tìm kiếm
now giờ
to đầu
of của

EN Ability to communicate effectively individually (one-on-one) and/or present information in a group setting

VI Khả năng truyền đạt hiệu quả riêng lẻ (một ngày-một) và/hoặc thông tin hiện tại trong một nhóm cài đặt

inglês vietnamita
ability khả năng
and riêng
or hoặc
present hiện tại
information thông tin
in trong
group nhóm

EN How do you ensure that projects will perform safely and effectively to meet the needs of customers?

VI Làm thế nào để bạn đảm bảo rằng các dự án sẽ thực hiện một cách an toàn và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của khách hàng?

inglês vietnamita
projects dự án
perform thực hiện
safely an toàn
needs nhu cầu
of của
you bạn
customers khách

EN Then the system is continuously monitored and maintained to ensure that any issues that may arise are dealt with quickly and effectively.

VI Sau đó, hệ thống được giám sát và bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề có thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.

inglês vietnamita
then sau
system hệ thống
continuously liên tục
quickly nhanh chóng
to mọi
is được

EN Inspect and maintain the technical items in Urban area to ensure that technical infrastructure system works well and effectively.

VI Kiểm tra, bảo dưỡng, bảo trì các hạng mục kỹ thuật trong Khu đô thị để đảm bảo các hệ thống hạ tầng kỹ thuật hoạt động tốt và hiệu quả

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
in trong
system hệ thống
well tốt

EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network

VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng

inglês vietnamita
connection kết nối
of của
network mạng
allows cho phép

EN By using AWS, Redfin can innovate quickly and cost effectively with a small IT staff while managing billions of property records.

VI Bằng cách sử dụng AWS, Redfin có thể đổi mới nhanh chóng và hiệu quả về mặt chi phí với một đội ngũ nhân viên CNTT nhỏ nhưng quản lý hàng tỷ hồ sơ tài sản.

inglês vietnamita
aws aws
staff nhân viên
using sử dụng
quickly nhanh
and như

EN AWS’s support helps you to show your customers that you are effectively implementing the BSI standard level of IT security at all layers.

VI Hỗ trợ của AWS giúp bạn cho khách hàng thấy rằng bạn đang thực hiện hiệu quả mức độ bảo mật CNTT theo tiêu chuẩn BSI ở tất cả các lớp.

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
security bảo mật
helps giúp
of của
your bạn
customers khách
all tất cả các

EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their content and access it effectively

VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý và truy cập nội dung của họ một cách hiệu quả

inglês vietnamita
aws aws
advanced nâng cao
access truy cập
encryption mã hóa
help giúp
provides cung cấp
of của
features tính năng
customers khách

EN Ability to communicate effectively and work as part of a team

VI Khả năng giao tiếp hiệu quả và làm việc nhóm

inglês vietnamita
ability khả năng
team nhóm
work làm việc
to làm

EN Payments continue to be made rapidly and effectively

VI Các khoản thanh toán tiếp tục được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả

inglês vietnamita
payments thanh toán
continue tiếp tục
made thực hiện
be được
rapidly nhanh chóng
and các

EN Here’s how we fight fraud effectively on all fronts, to block the vast majority of ad fraud in real time.

VI Dưới đây mô tả cách chúng tôi ngăn chặn gian lận hiệu quả trên mọi mặt trận, và chặn phần lớn gian lận theo thời gian thực.

inglês vietnamita
block chặn
real thực
time thời gian
we chúng tôi
to phần
on trên

EN After a stable period of working effectively, there is a major need to upgrade the old motors and drives as well as phased-out ones into the new productive levels.

VI Sau thời gian dài hoạt động hiệu quả, nhu cầu nâng cấp thiết bị cũ và sản phẩm đã ngừng cung cấp bởi nhà sản xuất ngày càng tăng cao.

inglês vietnamita
period thời gian
there
need nhu cầu
upgrade nâng cấp
after sau
into cung cấp

EN Archetypes help you tell your brand’s story effortlessly yet effectively.

VI Archetypes giúp bạn kể câu chuyện về thương hiệu của mình một cách dễ dàng và hiệu quả.

inglês vietnamita
help giúp
brands thương hiệu
story câu chuyện
your bạn

EN Automatically recover abandoned carts

VI Tự động hóa khôi phục giỏ hàng chưa thanh toán

EN Then run a sequence of abandoned cart emails through your marketing automation workflow to follow up with abandoners immediately.

VI Sau đó, chạy một chuỗi các email giỏ hàng chưa thanh toán thông qua quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị để tiếp nối ngay quá trình với những người chưa thanh toán.

inglês vietnamita
emails email
then sau
your
run chạy
through qua

EN Trigger automated abandoned cart emails that will remind your customers about unfinished purchases

VI Kích hoạt tự động <email nhắc giỏ hàng bỏ trống</strong> sẽ giúp thông báo cho khách hàng của bạn về đơn hàng chưa thanh toán này

inglês vietnamita
emails email
your bạn
customers khách

EN Abandoned cart email examples and best practices

VI Ví dụ cụ thể về email nhắc về giỏ hàng bị bỏ quên

inglês vietnamita
email email

EN Learn how to recover your sales and win customers hearts using well-crafted abandoned cart emails.

VI Học cách khôi phục doanh số và chiếm được sự hài lòng của khách hàng từ các email nhắc nhở về giỏ hàng bị bỏ quên.

inglês vietnamita
learn học
emails email
customers khách hàng

EN For instance, abandoned shopping carts are one of the most significant issues any ecommerce business faces these days

VI Ví dụ cụ thể nhé, giỏ hàng bỏ không là một vấn đề mà hầu hết các doanh nghiệp thương mại điện tử đều gặp phải hiện nay

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
these các

EN By setting up automated abandoned cart emails, you can remind your customers about their unfinished purchases

VI Bằng cách thiết lập tự động gửi email cho khách hàng khi giỏ hàng của khách bị bỏ lại mà chưa thanh toán, bạn có thể nhắc "khéo" khách về đơn hàng của họ

inglês vietnamita
emails email
their của
your bạn
customers khách

EN Use ready-made, automated sales funnels to build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers.

VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.

inglês vietnamita
use dùng
build tạo
pages trang
emails email
products sản phẩm
your bạn
convert chuyển đổi
customers khách
sales bán hàng
sell bán
and của

EN Or trigger abandoned cart emails to bring people back to buy

VI Hoặc kích hoạt tính năng gửi email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán để thu hút mọi người quay trở lại

inglês vietnamita
emails email
to mọi
or hoặc
people người

EN more conversions from abandoned cart emails

VI số lượt chuyển đổi từ email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán tăng

inglês vietnamita
emails email
from đổi
more tăng

EN Recover customers with automatically triggered abandoned cart reminders.

VI Thu hút khách hàng trở lại website bằng các thư nhắc giỏ hàng chưa thanh toán một cách tự động.

inglês vietnamita
customers khách

EN Send automated abandoned cart emails to win back unfinished orders.

VI Gửi email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán tự động để thu hút trở lại đơn hàng chưa hoàn tất.

inglês vietnamita
send gửi
emails email

EN Send time-sensitive emails and reminders that encourage customers to buy more or to complete their abandoned orders.

VI Gửi email nhạy cảm về thời gian và lời nhắc giúp khuyến khích khách hàng mua thêm hoặc hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán của họ.

inglês vietnamita
send gửi
emails email
or hoặc
complete hoàn thành
customers khách hàng
buy mua
more thêm

EN Ready-made, automated sales funnel creator. Build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers. Formerly known as Autofunnel.

VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng. Trước đây còn được gọi là Autofunnel.

inglês vietnamita
build tạo
pages trang
emails email
convert chuyển đổi
customers khách
sales bán hàng
sell bán
products các

EN Send abandoned cart emails to encourage visitors to finish their purchases

VI Gửi email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán để khuyến khích khách truy cập hoàn tất mua hàng

inglês vietnamita
send gửi
emails email
visitors khách

EN What are abandoned cart emails?

VI Email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán là gì?

inglês vietnamita
emails email

EN Abandoned cart emails are simply follow-up messages to customers who left your website without placing an order

VI Email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán đơn giản là thư theo dõi gửi tới khách hàng, những người đã rời khỏi trang web mà chưa đặt hàng

inglês vietnamita
emails email
follow theo
without người
customers khách hàng

EN Web push notifications inform your audience about any news, sales, discounts, articles and posts, and even recover abandoned carts

VI Thông báo đẩy trên web thông báo cho đối tượng của bạn về mọi tin tức, đợt giảm giá, chiết khấu, các bài viết và bài đăng, thậm chí khôi phục giỏ hàng chưa thanh toán nữa

inglês vietnamita
web web
notifications thông báo
news tin tức
your của bạn
articles các

EN Abandoned carts are among the most crucial issues in ecommerce. Read now to learn 15 fool-proof strategies on how to combat this issue and increase your revenue

VI Khám phá mẫu và cách viết email marketing cho các dịp lễ và ngày SALE lớn.

inglês vietnamita
on ngày
most lớn
and các

EN 15 Best Abandoned Cart Email Examples And Best Practices

VI 6 Template Email Marketing Đẹp cho Halloween

inglês vietnamita
email email

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

inglês vietnamita
change thay đổi
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
in trong
feature tính năng
network mạng
which các

EN If a proposal passes, it can then be implemented (or not) by Dash’s developers

VI Nếu một đề xuất được thông qua, thì các nhà phát triển Dash có thể thực hiện (hoặc không)

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
not không
by qua
developers nhà phát triển

EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place

VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải có một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ

inglês vietnamita
have phải
regulations quy định
system hệ thống

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

inglês vietnamita
many nhiều
systems hệ thống
helping giúp
identify xác định
risks rủi ro
customers khách hàng
and như

EN Under the guidance of GBAC, a Division of ISSA, the worldwide cleaning industry association, The Reverie Saigon has implemented the...

VI Khách sạn The Reverie Saigon đạt được Chứng nhận an toàn sức khỏe từ Sharecare và Forbes Travel Guide

inglês vietnamita
the nhận

EN Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI Tính năng giao dịch Segwit đã được triển khai như một Soft Fork cho Bitcoin trước đó là một ví dụ.

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
transactions giao dịch
feature tính năng

EN Implemented in Rust and JavaScript, Nimiq empowers web developers to easily access and build on it

VI Được triển khai bằng Rust và JavaScript, Nimiq trao cho các nhà phát triển web quyền truy cập và dễ dàng xây dựng dựa trên nó

inglês vietnamita
javascript javascript
web web
developers nhà phát triển
easily dễ dàng
access truy cập
build xây dựng
on trên
and các
to cho

EN It creates an asymmetric real-time difficulty adjustment and is now widely implemented in many other blockchains, like Zcash, Bitcoin Cash, and at least 25 others

VI Nó tạo ra một điều chỉnh độ khó thời gian thực không đối xứng đã được áp dụng và thậm chí còn được triển khai rộng rãi trong nhiều blockchain khác như Zcash, Bitcoin Cash và hơn 25 loại khác

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
in trong
many nhiều
bitcoin bitcoin
other khác

EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.

VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.

inglês vietnamita
final cuối cùng
rule quy tắc
but nhưng
of của
standards chuẩn
after sau

EN Previously, these two developers have jointly implemented projects Miitomo, Super Mario Run, and Fire Emblem Heroes

VI Trước kia, 2 nhà phát triển này đã cùng thực hiện các dự án Miitomo, Super Mario Run và Fire Emblem Heroes

inglês vietnamita
previously trước
developers nhà phát triển
projects dự án
these này
and các

Mostrando 50 de 50 traduções