Traduzir "developing themselves" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "developing themselves" de inglês para vietnamita

Traduções de developing themselves

"developing themselves" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

developing cho một phát triển
themselves của

Tradução de inglês para vietnamita de developing themselves

inglês
vietnamita

EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves

VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất

inglês vietnamita
business kinh doanh
employees nhân viên
cost phí
improvements cải tiến
and các
to đến

EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.

inglês vietnamita
spa spa
to xem
the đây

EN These savings make a big difference for them; it’s money they can use to invest in themselves

VI Các khoản tiền tiết kiệm này tạo ra sự khác biệt lớn đối với họ, đó là khoản tiền họ có thể sử dụng để đầu tư cho bản thân

inglês vietnamita
savings tiết kiệm
big lớn
use sử dụng
these này
difference khác biệt

EN In particular, girls can immerse themselves in a world of gorgeous fashion and luxury

VI Đặc biệt, những bé gái có thể hòa mình vào một thế giới thời trang lộng lẫy sang trọng

inglês vietnamita
world thế giới
and
luxury sang trọng

EN The heir needs to legitimize themselves at ecoligo invest with a certificate of inheritance or a notarized will and apply for the transfer of the claim to their name.

VI Người thừa kế cần phải hợp thức hóa bản thân tại ecoligo đầu tư bằng giấy chứng nhận thừa kế hoặc di chúc có công chứng nộp đơn xin chuyển quyền sở hữu sang tên của họ.

inglês vietnamita
needs cần
at tại
ecoligo ecoligo
or hoặc
name tên
of của

EN It is rewarding to see them graduate, improve themselves and help their family

VI Thấy các em học viên tốt nghiệp, hoàn thiện bản thân có thể giúp đỡ gia đình củamột phần thưởng lớn với tôi

inglês vietnamita
help giúp
family gia đình
and của
their họ
them các

EN This is a great option for clients who have been completing their application by themselves and would like to check if any errors may occur in their application

VI Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho các khách hàng đã tự hoàn thành hồ sơ định cư của họ muốn kiểm tra xem có bất kỳ lỗi nào có thể xảy ra trong hồ sơ của họ không

inglês vietnamita
great tuyệt vời
check kiểm tra
in trong
option chọn
clients khách
have cho
and của
like các

EN Embark on a family adventure or take advantage of time alone while kids throw themselves into crafts, games and cultural or active pursuits. 

VI Tham gia vào trải nghiệm khám phá cho gia đình hoặc tận hưởng thời gian cho bản thân trong khi trẻ em tham gia vào các hoạt động thủ công, trò chơi hoặc các hoạt động mang tính văn hóa hoặc ngoài trời.

inglês vietnamita
family gia đình
or hoặc
time thời gian
and
while khi
games chơi

EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves

VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất

inglês vietnamita
business kinh doanh
employees nhân viên
cost phí
improvements cải tiến
and các
to đến

EN However, you may be charged for the snapshots themselves, as well as any databases you restore from shared snapshots

VI Tuy nhiên, bạn có thể sẽ bị tính phí cho chính các bản kết xuất nhanh cũng như mọi cơ sở dữ liệu bạn phục hồi từ bản kết xuất nhanh được chia sẻ hoặc dùng chung

inglês vietnamita
however tuy nhiên
databases cơ sở dữ liệu
you bạn
be được
as như

EN It is rewarding to see them graduate, improve themselves and help their family

VI Thấy các em học viên tốt nghiệp, hoàn thiện bản thân có thể giúp đỡ gia đình củamột phần thưởng lớn với tôi

inglês vietnamita
help giúp
family gia đình
and của
their họ
them các

EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.

inglês vietnamita
spa spa
to xem
the đây

EN Survey Reveals That Executives Prefer Flexible Working Options for Themselves

VI 12 cách giúp bạn tận dụng tối đa các cuộc họp

EN It’s a lot easier to scale with a partner who knows how to scale themselves

VI Bạn sẽ mở rộng quy mô dễ dàng hơn nếu đối tác biết cách mở rộng quy mô của chính họ

inglês vietnamita
easier dễ dàng
its của

EN Content that encourages or instructs voters or participants to misrepresent themselves or participate illegally.

VI Nội dung khuyến khích hoặc hướng dẫn cử tri hay người tham gia cung cấp không chính xác thông tin về bản thân hoặc tham gia theo cách bất hợp pháp.

inglês vietnamita
or hoặc

EN In general, most people will get $1,400 for themselves and $1,400 for each of their qualifying dependents claimed on their tax return

VI Nói chung, hầu hết mọi người sẽ nhận được $1,400 cho chính họ $1,400 cho mỗi người phụ thuộc đủ tiêu chuẩn được khai trên tờ khai thuế của họ

inglês vietnamita
general chung
people người
of của
on trên
get nhận
each mỗi

EN The people of Cushman & Wakefield bring all of themselves to work each day

VI Nhân viên của Cushman & Wakefield sử dụng toàn bộ năng lực của họ để làm việc mỗi ngày

inglês vietnamita
day ngày
of của
each mỗi
work làm

EN Sole Proprietorship Someone who owns an unincorporated business by themselves.

VI Doanh nghiệp tư nhân một chủ Một người sở hữu một doanh nghiệp chưa hợp nhất của chính họ.

inglês vietnamita
business doanh nghiệp

EN I would highly recommend it to anyone who wants to start a web design business or just a build a website for themselves.

VI Tôi rất muốn giới thiệu nó cho bất kỳ ai muốn bắt đầu kinh doanh thiết kế web hoặc chỉ đơn giản là xây dựng một trang web cho riêng mình.

inglês vietnamita
anyone bất kỳ ai
wants muốn
start bắt đầu
business kinh doanh
or hoặc
build xây dựng
would cho
website trang
web web

EN The Explorer is bold and adventurous. The archetype explores the world while also trying to find themselves and doesn’t like to feel empty or trapped.

VI Explorer táo bạo mạo hiểm. Nguyên mẫu khám phá thế giới đồng thời cố gắng tìm kiếm bản thân không thích cảm thấy trống rỗng hoặc bị mắc kẹt.

inglês vietnamita
world thế giới
like thích
feel cảm thấy
find tìm
or hoặc
the không

EN This archetype goes against the grain. The Outlaw archetype thinks for themselves and uses their resourcefulness to change the world and resist injustice.

VI Nguyên mẫu này đi ngược lại xu hướng. Nguyên mẫu Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật suy nghĩ cho bản thân sử dụng sự tháo vát của họ để thay đổi thế giới chống lại sự bất công.

inglês vietnamita
against chống lại
uses sử dụng
world thế giới
change thay đổi
this này

EN Its intuitive interface also makes it easy for non-technical staff to update content by themselves

VI Hệ thống quản trị cũng được đơn giản hóa các thao tác để đội ngũ nhân viên của chúng tôi có thể tạo quản lý content dễ dàng hơn

EN Entrepreneurs introduce themselves and their road to self-employment.

VI Người thành lập doanh nghiệp giới thiệu bản thân con đường tự kinh doanh của họ.

EN We can also assist in developing a code of conduct for you.

VI Chúng tôi cũng có thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.

inglês vietnamita
also cũng
developing phát triển
we chúng tôi
you bạn

EN We are developing “EDISMA HEMS” service for home use.

VI Chúng tôi đang phát triển dịch vụ EDISMA HEMS để sử dụng tại nhà.

inglês vietnamita
for dịch
home nhà
we tôi

EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.

VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.

inglês vietnamita
small nhỏ

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

inglês vietnamita
developing phát triển
related liên quan đến
we chúng tôi
products sản phẩm
such các

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn

inglês vietnamita
highly cao
business kinh doanh
system hệ thống
greater hơn
we chúng tôi
developing phát triển
build xây dựng
and các

EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security

VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất bảo mật CPU tăng lên

inglês vietnamita
developing phát triển
protocol giao thức
increased tăng
cpu cpu
performance hiệu suất
security bảo mật
run chạy
and của

EN LED bulbs are one of today’s most energy-efficient and rapidly developing technologies

VI một trong những công nghệ ngày nay có hiệu suất năng lượng cao nhất phát triển nhanh nhất

inglês vietnamita
rapidly nhanh
developing phát triển

EN Celgene is a global biotechnology company that is developing targeted therapies that match treatment with the patient

VI Celgene là một công ty công nghệ sinh học toàn cầu, hiện đang phát triển các liệu pháp nhắm đích để đưa ra biện pháp điều trị phù hợp với bệnh nhân

inglês vietnamita
global toàn cầu
company công ty
developing phát triển

EN Webinar: Developing Deep Learning Models for Computer Vision with Amazon EC2 P3 Instances

VI Hội thảo trên web: Phát triển các mô hình Deep Learning cho thị giác máy tính với các phiên bản Amazon EC2 P3

inglês vietnamita
developing phát triển
models mô hình
computer máy tính
amazon amazon

EN As a result, you can continue developing with the tools you are familiar with.

VI Nhờ vậy, bạn có thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
developing phát triển
you bạn

EN Developing from scratch, but this would have been a long and expensive process.

VI Phát triển từ con số 0, nhưng đây sẽ là một quá trình lâu dài tốn kém.

inglês vietnamita
developing phát triển
but nhưng
long dài
and như
process quá trình

EN However, when you see the changes in a developing city, you will know what to do next.

VI Tuy nhiên, khi được thấy những biến chuyển ban đầu của một thành phố đang trên đà phát triển, bạn hẳn sẽ biết việc tiếp theo mình cần làm là gì.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
developing phát triển
you bạn
know biết
next tiếp theo

EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries

VI ecoligo investment là một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển mới nổi

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
platform nền tảng
energy năng lượng
projects dự án
developing phát triển
countries quốc gia
and
emerging các

EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back

VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục

inglês vietnamita
and
to đầu

EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security

VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất bảo mật CPU tăng lên

inglês vietnamita
developing phát triển
protocol giao thức
increased tăng
cpu cpu
performance hiệu suất
security bảo mật
run chạy
and của

EN AWS provides API-based cloud computing services with multiple interfaces to those services, including SDKs, IDE Toolkits, and Command Line Tools or developing and managing AWS resources

VI AWS cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây dựa trên API với nhiều giao diện cho các dịch vụ đó, bao gồm SDK, IDE Toolkits Công cụ dòng lệnh hoặc phát triển quản lý tài nguyên AWS

inglês vietnamita
provides cung cấp
multiple nhiều
including bao gồm
sdks sdk
or hoặc
developing phát triển
resources tài nguyên
aws aws
cloud mây
and các
with với

EN We can also assist in developing a code of conduct for you.

VI Chúng tôi cũng có thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.

inglês vietnamita
also cũng
developing phát triển
we chúng tôi
you bạn

EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.

VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.

inglês vietnamita
small nhỏ

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

inglês vietnamita
developing phát triển
related liên quan đến
we chúng tôi
products sản phẩm
such các

EN We are developing “EDISMA HEMS” service for home use.

VI Chúng tôi đang phát triển dịch vụ EDISMA HEMS để sử dụng tại nhà.

inglês vietnamita
for dịch
home nhà
we tôi

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn

inglês vietnamita
highly cao
business kinh doanh
system hệ thống
greater hơn
we chúng tôi
developing phát triển
build xây dựng
and các

EN As a result, you can continue developing with the tools you are familiar with.

VI Nhờ vậy, bạn có thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.

inglês vietnamita
continue tiếp tục
developing phát triển
you bạn

EN Developing The Energy To Drive To Mars And Back

VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục

inglês vietnamita
and
to đầu

EN Proactive in learning and developing your skills

VI Chủ động học hỏi phát triển kỹ năng

inglês vietnamita
learning học
developing phát triển
skills kỹ năng

EN Aside from developing the business aspect of the company, we remain steadfast in our contribution to social causes

VI Bên cạnh việc mở rộng phát triển hoạt động của mình, chúng tôi luôn nỗ lực hoạt động đóng góp cho các hoạt động vì cộng đồng

inglês vietnamita
developing phát triển
of của
we chúng tôi

EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.

VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân phát triển nhóm trong khi làm như vậy; luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.

EN We‘re interested in developing the ‘whole’ you, not just the ‘9-5’ you, because life is all about balance

VI Chúng tôi mong muốn phát triển bạn ‘toàn diện’, chứ không chỉ là bạn ‘9-5’ vì cân bằng là mấu chốt của cuộc sống

inglês vietnamita
developing phát triển
not không
life sống
you bạn
all của

Mostrando 50 de 50 traduções