Traduzir "decided to study" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "decided to study" de inglês para vietnamita

Traduções de decided to study

"decided to study" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

study học

Tradução de inglês para vietnamita de decided to study

inglês
vietnamita

EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.

VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học giấy phép học tập.

inglês vietnamita
package gói
selecting chọn
programs chương trình
an thể
we chúng tôi
offer cấp
you bạn
with với

EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012

VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền

inglês vietnamita
request yêu cầu
of của

EN The ruling has been decided to commence on the date

VI Phán quyết đã được quyết định bắt đầu vào ngày này

inglês vietnamita
the này
has
been được
to đầu

EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way

VI Tôi chỉ một cô con gái tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó

inglês vietnamita
and tôi
wanted muốn
buy mua
her những
way cách

EN It was challenging, but we decided to rip out our lawn

VI Đó là một thách thức, nhưng (chúng tôi đã quyết định) lột bãi cỏ đi

inglês vietnamita
but nhưng
we chúng tôi

EN And when my heart still couldn?t calm down, I decided to write a review for you

VI Tới nay cũng được vài ngày

inglês vietnamita
to cũng
and

EN To avoid the game becoming boring when there is only PVE mode, Square Enix decided to create the Arena system, also known as PVP

VI Để tránh tựa game trở nên nhàm chán khi chỉ PVE, Square Enix đã quyết định làm ra hệ thống Arena hay còn được biết đến là PVP

inglês vietnamita
system hệ thống
is
the khi
to làm

EN A few weeks ago, we read an interesting article on kidney stones and vitamin C by a colleague from Men’s Health USA, and decided to share it online....

VI Ngày nay, chấn thương khi tập thể dục hoặc trong các hoạt động hàng ngày gây tổn thương các mô mềm (gân, cơ dây chằng) thường xảy ra khá phổ biến...

inglês vietnamita
and các

EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012

VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền

inglês vietnamita
request yêu cầu
of của

EN The ruling has been decided to commence on the date

VI Phán quyết đã được quyết định bắt đầu vào ngày này

inglês vietnamita
the này
has
been được
to đầu

EN After some unsuccessful new mobile game projects, perhaps Nintendo took a proper step when they decided to revive the games that were successful in the past.

VI Sau một số dự án trò chơi mới dành cho di động không mấy thành công, lẽ Nintendo đã một bước đi đúng đắn khi họ quyết định hồi sinh những trò chơi đã thành công trong quá khứ.

inglês vietnamita
new mới
projects dự án
step bước
they những
in trong
after sau
game chơi

EN Furthermore, the most important themes are decided after thorough consideration and discussion in the labor-management project

VI Hơn nữa, các chủ đề quan trọng nhất được quyết định sau khi xem xét thảo luận kỹ lưỡng trong dự án quản lý lao động

inglês vietnamita
important quan trọng
in trong
project dự án
after sau
and các

EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care

VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ 

inglês vietnamita
testing xét nghiệm

EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care

VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ 

inglês vietnamita
testing xét nghiệm

EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care

VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ 

inglês vietnamita
testing xét nghiệm

EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care

VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ 

inglês vietnamita
testing xét nghiệm

EN The feature worked so great for us, we’ve decided to share it witha wider audience.

VI Tính năng này tỏ ra rất hiện quả, chúng tôi đã quyết định chia sẻ nó vớiđối tượng khán giả rộng hơn.

inglês vietnamita
feature tính năng

EN Liberty Media surprise surprise has decided to take the money and much like its stance on other ethical issues has put forward the ‘we are part of the solution’ argument.

VI Truyền thông tự do bất ngờ ngạc nhiên đã quyết định lấy tiền giống như lập trường của nó về các vấn đề đạo đức khác đã đưa ra lập luận 'chúng tôi là một phần của giải pháp'.

inglês vietnamita
media truyền thông
money tiền
other khác
part phần
solution giải pháp
we chúng tôi
of của

EN Semi-enclosed work area (study) with writing desk

VI Phòng làm việc (học tập) cùng bàn viết

inglês vietnamita
area phòng
study học
writing viết
work làm việc

EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada

VI Khách du lịch, học sinh, người lao động giấy phép đang học tập làm việc tại Canada thông thường chỉ 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động

inglês vietnamita
canada canada
study học
their họ
have
work làm

EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring

VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát quản lý khóa học.

inglês vietnamita
system hệ thống
check kiểm tra
study học
monitoring giám sát
regular thường xuyên
with với
the của

EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).

VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.

inglês vietnamita
national quốc gia
violence bạo lực
this này
to năm

EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...

VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...

inglês vietnamita
study học
violence bạo lực
the bài
in trong
against với

EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field

VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức kinh nghiệm lập trình phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT

inglês vietnamita
knowledge kiến thức
programming lập trình
development phát triển
financial tài chính
young trẻ
experience kinh nghiệm
their họ
study học
in trong

EN I am thrilled and no words could express how happy I am to see our students’ outcome at the end of their two years’ study at PNC

VI Tôi rất vui mừng không từ ngữ nào thể diễn tả được niềm vui ấy khi tôi biết về thu nhập của các sinh viên sau hai năm học tại PNC

inglês vietnamita
students sinh viên
study học
at tại
their họ
end của
two hai

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn cơ hội học tập thay đổi cuộc sống

inglês vietnamita
helping giúp
study học
lives sống
change thay đổi
get nhận
their họ
and các

EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:

VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:

inglês vietnamita
diseases bệnh
well cho
of của

EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring

VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát quản lý khóa học.

inglês vietnamita
system hệ thống
check kiểm tra
study học
monitoring giám sát
regular thường xuyên
with với
the của

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn cơ hội học tập thay đổi cuộc sống

inglês vietnamita
helping giúp
study học
lives sống
change thay đổi
get nhận
their họ
and các

EN I wanted to study, to get a good job and help them

VI Tôi đã muốn học, việc làm giúp đỡ gia đình mình

inglês vietnamita
wanted muốn
job việc làm
help giúp
them họ
to làm

EN Before joining PNV, all of my relatives disapproved my wish to come here to study as they thought IT was not suitable for a girl

VI Trước khi học tại PNV, tất cả họ hàng đều không ủng hộ nguyện vọng tôi đi học bởi họ nghĩ IT không phù hợp với phụ nữ

inglês vietnamita
study học
they họ
before trước
not không
all với

EN But my mother advised me to go and study at PNV

VI Nhưng mẹ tôi đã khuyên tôi nên theo học tại PNV

inglês vietnamita
study học
at tại
but nhưng
and như

EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.

VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn là nguồn cổ vũ động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.

inglês vietnamita
before trước
try cố gắng
study học
me tôi
and của

EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.

VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú thể đọc sách hoặc làm việc.

inglês vietnamita
same
writing viết
table bàn

EN We make sure that you and your family are well prepared with ‘look and see’ trips, language study and intercultural training

VI Chúng tôi đảm bảo rằng bạn gia đình bạn sự chuẩn bị tốt với các chuyến đi ‘thăm quan’, học ngôn ngữ đào tạo liên văn hóa

inglês vietnamita
family gia đình
well tốt
we chúng tôi
with với
and các

EN A scholarship is generally an amount paid or allowed to a student at an educational institution for the purpose of study

VI Học bổng thường là một số tiền được trả hoặc cho một học sinh được hưởng tại một cơ sở giáo dục với mục đích đi học

inglês vietnamita
or hoặc
at tại
purpose mục đích
study học

EN A fellowship grant is generally an amount paid or allowed to an individual for the purpose of study or research

VI Trợ cấp nghiên cứu sinh thường là một số tiền được trả hay cấp cho một cá nhân với mục đích để học tập hay nghiên cứu

inglês vietnamita
purpose mục đích
study học
research nghiên cứu
individual cá nhân

EN 30 September - Spotlight: Siemens Study on Climate Change Calls for More Action from Private Sectors in ASEAN Countries

VI 30 tháng 9 - Nghiên cứu của Siemens về Biến đổi khí hậu đề xuất sự tham gia tích cực hơn của khu vực tư nhân trong các nước ASEAN

inglês vietnamita
climate khí hậu
asean asean
september tháng 9
change biến đổi
in trong
more hơn
from đổi

EN STUDY RELEASED FOR EVIDENCE-BASED AND INNOVATIVE INTERVENTIONS TO REDUCE MATERNAL MORTALITY IN MOST...

VI PHỔ BIẾN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CHO CÁC CAN THIỆP ĐỔI MỚI SÁNG TẠO DỰA TRÊN BẰNG CHỨNG NHẰM GIẢM TỬ V...

EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada

VI Khách du lịch, học sinh, người lao động giấy phép đang học tập làm việc tại Canada thông thường chỉ 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động

inglês vietnamita
canada canada
study học
their họ
have
work làm

EN HOW-TO use Replay to study indicators?

VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8

inglês vietnamita
study

EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study

VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY triển vọng bứt phá

EN HOW-TO use Replay to study indicators?

VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8

inglês vietnamita
study

EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study

VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY triển vọng bứt phá

EN HOW-TO use Replay to study indicators?

VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8

inglês vietnamita
study

EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study

VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY triển vọng bứt phá

EN HOW-TO use Replay to study indicators?

VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8

inglês vietnamita
study

EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study

VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY triển vọng bứt phá

EN HOW-TO use Replay to study indicators?

VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8

inglês vietnamita
study

EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study

VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY triển vọng bứt phá

Mostrando 50 de 50 traduções