Traduzir "calm down" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "calm down" de inglês para vietnamita

Traduções de calm down

"calm down" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

down bạn cho các của một qua ra sử dụng trên vào với xuống đó để

Tradução de inglês para vietnamita de calm down

inglês
vietnamita

EN And when my heart still couldn?t calm down, I decided to write a review for you

VI Tới nay cũng được vài ngày

inglês vietnamita
to cũng
and

VI Lạc vào thánh địa bình yên tinh tế

inglês vietnamita
of vào

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

inglês vietnamita
this này
to với
and các

EN With an airy perch and views looking out on to The Reverie Saigon’s bucolic resort-style pool deck and the city beyond, Café Cardinal is an oasis of contemporary calm in the heart of District 1.

VI Với không gian thoáng, tầm nhìn ra hồ bơi của khách sạn The Reverie Saigon quang cảnh thành phố, Café Cardinal được ví như một ốc đảo yên bình mang phong cách đương đại tại trung tâm Quận 1.

inglês vietnamita
pool hồ bơi
of của

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

inglês vietnamita
this này
to với
and các

VI Lạc vào thánh địa bình yên tinh tế

inglês vietnamita
of vào

EN It automatically starts up, shuts down, and scales capacity up or down based on your application's needs

VI Cấu hình sẽ tự động khởi động, dừng, tăng hoặc giảm dung lượng theo nhu cầu của ứng dụng

inglês vietnamita
and của
or hoặc
based theo
needs nhu cầu

EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down

VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ

inglês vietnamita
screen màn hình
right phải
up lên
down xuống
car xe
or hoặc

EN It automatically starts up, shuts down, and scales capacity up or down based on your application's needs

VI Cấu hình sẽ tự động khởi động, dừng, tăng hoặc giảm dung lượng theo nhu cầu của ứng dụng

inglês vietnamita
and của
or hoặc
based theo
needs nhu cầu

EN With Argo enabled, we saw reductions down to around 250 ms consistently

VI Khi kích hoạt Argo, chúng tôi thấy mức giảm nhất quán xuống khoảng 250 ms

inglês vietnamita
we chúng tôi
to xuống

EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.

VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.

inglês vietnamita
get nhận
of của
insights thông tin
your bạn
website trang
and
better hơn

EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.

VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.

inglês vietnamita
or hoặc
see xem
list danh sách
top hàng đầu
by qua
using sử dụng

EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees

VI Chúng tôi cần một phương pháp để thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty

inglês vietnamita
corporate công ty
network mạng
without không
employees nhân viên
needed cần
across trên
we chúng tôi
have

EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.

VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.

inglês vietnamita
secure an toàn
web web
requests yêu cầu
centers trung tâm
access truy cập
or hoặc
solutions giải pháp
user dùng

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí quy mô phù hợp.

inglês vietnamita
challenges thách thức
large lớn
cost phí
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
of này
enterprise doanh nghiệp
with với

EN Choose a language using the drop-down menu.

VI Chọn ngôn ngữ bằng cách sử dụng menu thả xuống.

inglês vietnamita
choose chọn
using sử dụng
down xuống

EN Look up to the sky.You'll never find rainbows if you're looking down.

VI Hãy ngước nhìn bầu trời. Bạn sẽ không bao giờ tìm thấy cầu vồng khi luôn nhìn xuống dưới.

inglês vietnamita
find tìm

EN Turn your water heater down a few degrees to save energy with slightly cooler showers.

VI Vặn bình nước nóng xuống một vài độ để tiết kiệm điện tắm nước mát hơn.

inglês vietnamita
your
water nước
down xuống
few vài
save tiết kiệm

EN What if I do the actions you recommend? Will my energy bill go down?

VI Nếu tôi làm theo những hành động được khuyến nghị thì sao? Hóa đơn tiền điện của tôi sẽ giảm xuống?

inglês vietnamita
if nếu
my của tôi
bill hóa đơn
down xuống
you tôi

EN “Information chopped down into small digestible bites.”

VI “Thông tin được chia nhỏ để bạn dễ hiểu sử dụng.”

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn

EN Save all evidence, and write down everything you can remember

VI Lưu lại tất cả bằng chứng ghi ra mọi tình tiết mà quý vị thể nhớ

inglês vietnamita
save lưu
and bằng
all mọi

EN Narrow down the options by viewing casinos for US players, Canadian, UK and other locations around the world

VI Thu hẹp các tùy chọn bằng cách xem các sòng bạc dành cho người chơi Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh các địa điểm khác trên thế giới

inglês vietnamita
canadian canada
other khác
world thế giới
players người chơi
options tùy chọn
and các
the anh
for cho

EN A functioning, decentralized economy breaks down these barriers and offers everyone an opportunity to participate in prosperity

VI Một nền kinh tế đa chức năng, phi tập trung sẽ phá vỡ những rào cản này cung cấp cho mọi người một cơ hội để cùng tham gia vào sự thịnh vượng

inglês vietnamita
decentralized phi tập trung
offers cung cấp
and
these này
everyone người

EN Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.

VI Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.

inglês vietnamita
efficiency hiệu suất
bill hóa đơn
month tháng
the giải
energy năng lượng

EN “Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.”

VI “Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.”

EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down

VI Ý tôi là, bạn thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống

inglês vietnamita
can có thể làm
energy năng lượng
down xuống
do làm
cost phí
but nhưng
solar mặt trời
the tôi
you bạn
and như

EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night

VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ

inglês vietnamita
system hệ thống
use sử dụng
like
different khác
we chúng tôi

EN By switching to new energy-efficient appliances in his restaurant, Fabian has kept his utility bills down. Find out what you can do!

VI Bằng cách chuyển sang sử dụng thiết bị gia dụng mới hiệu suất năng lượng cao hơn cho nhà hàng, Fabian đã giảm được số tiền hóa đơn điện. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

inglês vietnamita
new mới
bills hóa đơn
energy điện
find tìm
has
you bạn
to tiền
can hiểu

EN Turn down the thermostat on your water heater and set it to 120°F.

VI Vặn nhỏ bộ điều nhiệt trên bình nước nóng đặt ở 120°F.

inglês vietnamita
on trên
water nước
it

EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit

VI AWS Organizations Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh

inglês vietnamita
aws aws
control kiểm soát
allows cho phép
identity danh tính
based dựa trên
business kinh doanh
provide cung cấp
policy chính sách

EN Removes the complexity of provisioning and managing database capacity. The database will automatically start up, shut down, and scale to match your application’s needs.

VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp quản lý dung lượng cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.

inglês vietnamita
provisioning cung cấp
needs nhu cầu
of của
your bạn

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

inglês vietnamita
databases cơ sở dữ liệu
save tiết kiệm
instantly ngay lập tức
requirements yêu cầu
not không
use sử dụng
changing thay đổi

EN With Aurora Serverless v1, your database automatically shuts down when not in use, and starts up much more quickly when work starts the next day.

VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.

inglês vietnamita
quickly nhanh
work công việc
day ngày
not không
use sử dụng
more hơn
much nhiều
your bạn
and

VI RDS - Tiêu chuẩn Lông vũ Trách nhiệm - Certifications

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn

EN Fine-grained modeling of the stock locations in the warehouse (down to storage bins) and optimization of the storage for efficiency of the warehouse operations [Vietnam]

VI Mô hình hóa chi tiết các vị trí hàng trong kho (xuống đến thùng lưu trữ) tối ưu hóa việc lưu trữ để tăng hiệu quả hoạt động của kho [Việt Nam]

inglês vietnamita
in trong
down xuống
optimization tối ưu hóa
of của

EN The task system in the game Homescapes is broken down into days, with each day being a specific topic or goal

VI Hệ thống nhiệm vụ trong game Homescapes được chia nhỏ ra thành từng ngày, với mỗi ngày là một chủ đề hoặc mục tiêu cụ thể

inglês vietnamita
system hệ thống
or hoặc
goal mục tiêu
in trong
each mỗi
days ngày

EN Line: This tool will allow you to draw a line and the movement will begin to follow. What you need to do is create an arrow and slide it down where you want to add movement.

VI Đường dẫn: Công cụ này sẽ cho phép bạn vẽ 1 đường thẳng chuyển động sẽ bắt đầu theo đó. Những gì bạn cần làm là tạo một mũi tên trượt nó xuống nơi mà bạn muốn thêm chuyển động.

inglês vietnamita
allow cho phép
begin bắt đầu
follow theo
down xuống
add thêm
is
need cần
create tạo
want muốn
you bạn

EN Speed: You can reverse the time as well as speed up or slow down the movement using this function.

VI Tốc độ: Bạn thể đảo ngược thời gian cũng như tăng tốc độ hoặc giảm tốc độ chuyển động bằng chức năng này.

inglês vietnamita
you bạn
time thời gian
or hoặc
function chức năng

EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.

VI Bạn thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.

EN They can drag some of your plants down

VI Chúng thể kéo một số cây trồng của bạn xuống

inglês vietnamita
down xuống
of của
your bạn
they chúng

EN Although the free version, but The Sims FreePlay retains the typical traits of The Sims graphics. Believe me, it won?t let you down!

VI Dù là phiên bản miễn phí, song The Sims FreePlay vẫn giữ được những nét tiêu biểu của đồ họa The Sims. Tin mình đi, chúng sẽ không làm các bạn thất vọng đâu!

inglês vietnamita
version phiên bản
but vẫn
you bạn

EN As we do every year, we set ambitious New Year?s resolutions towards the end of December. Exercise more, cut down on sweets,?

VI Như mọi năm, vào cuối tháng 12, chúng tôi đặt ra cho mình những quyết tâm đầy tham vọng cho năm mới?.

inglês vietnamita
year năm
new mới
we chúng tôi
every mọi
as như

EN Can my grid-connected solar system work, if the utility grid goes down?

VI Hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi thể hoạt động được không, nếu lưới điện của tiện ích gặp sự cố?

inglês vietnamita
my của tôi
if nếu
utility tiện ích
system hệ thống
grid lưới
solar mặt trời

EN Tree leaves Canopies turn yellow and fall down, forming romantic yellow leaf carpet Considered as the ?pioneering green township? with the largest density of [?]

VI Cuộc thi được tổ chức online trong bối cảnh toàn xã hội đang giãn cách, CĐT Ciputra Hanoi mong [?]

EN Scale up, down, or turn it off completely depending on demand

VI Mở rộng, thu hẹp quy mô hoặc tắt hoàn toàn tùy theo nhu cầu

inglês vietnamita
or hoặc
off tắt
completely hoàn toàn
depending theo
demand nhu cầu

EN Additionally, a locked-down security model prohibits all administrative access, including those of Amazon employees, eliminating the possibility of human error and tampering

VI Ngoài ra, một mô hình bảo mật khóa cứng sẽ cấm tất cả các quyền truy cập quản trị, bao gồm cả quyền của các nhân viên Amazon, loại trừ khả năng xảy ra lỗi do con người giả mạo

inglês vietnamita
security bảo mật
model mô hình
including bao gồm
amazon amazon
employees nhân viên
error lỗi
of của
human người
access truy cập
all tất cả các

EN Amazon EC2 Auto Scaling allows you to automatically scale your Amazon EC2 capacity up or down according to conditions you define

VI Amazon EC2 Auto Scaling cho phép bạn tự động thay đổi quy mô dung lượng Amazon EC2 theo hướng tăng lên hay giảm xuống theo các điều kiện do chỉ định

inglês vietnamita
amazon amazon
allows cho phép
up lên
down xuống
according theo
your bạn

EN Down beside the golden-sand shore, a short stroll from the sea, the Beach Club is backed by huge granite boulders with a shaded dining area and deck overlooking the pool

VI Tọa lạc ngay bên bờ cát trắng chỉ cách biển một đoạn tản bộ ngắn, nhà hàng Beach Club được bao quanh bởi những tảng đá granit lớn với khu vực ăn uống râm mát sân hiên nhìn ra hồ bơi

inglês vietnamita
area khu vực
pool hồ bơi
and với

EN The AWS Nitro System’s security model is locked down and prohibits administrative access, eliminating the possibility of human error and tampering

VI Mô hình bảo mật của Hệ thống AWS Nitro bị khóa cấm quyền truy cập quản trị, loại trừ khả năng lỗi giả mạo từ con người

inglês vietnamita
aws aws
systems hệ thống
security bảo mật
model mô hình
human người
error lỗi
access truy cập

Mostrando 50 de 50 traduções