Traduzir "patient has decided" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "patient has decided" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de patient has decided

inglês
vietnamita

EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care

VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ 

inglês vietnamita
testing xét nghiệm

EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care

VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ 

inglês vietnamita
testing xét nghiệm

EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care

VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ 

inglês vietnamita
testing xét nghiệm

EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care

VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ 

inglês vietnamita
testing xét nghiệm

EN Liberty Media surprise surprise has decided to take the money and much like its stance on other ethical issues has put forward the ‘we are part of the solution’ argument.

VI Truyền thông tự do bất ngờ ngạc nhiên đã quyết định lấy tiền giống như lập trường của về các vấn đề đạo đức khác đã đưa ra lập luận 'chúng tôi một phần của giải pháp'.

inglês vietnamita
media truyền thông
money tiền
other khác
part phần
solution giải pháp
we chúng tôi
of của

EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012

VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền

inglês vietnamita
request yêu cầu
of của

EN The ruling has been decided to commence on the date

VI Phán quyết đã được quyết định bắt đầu vào ngày này

inglês vietnamita
the này
has
been được
to đầu

EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012

VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền

inglês vietnamita
request yêu cầu
of của

EN The ruling has been decided to commence on the date

VI Phán quyết đã được quyết định bắt đầu vào ngày này

inglês vietnamita
the này
has
been được
to đầu

EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way

VI Tôi chỉ một cô con gái tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó

inglês vietnamita
and tôi
wanted muốn
buy mua
her những
way cách

EN It was challenging, but we decided to rip out our lawn

VI Đó một thách thức, nhưng (chúng tôi đã quyết định) lột bãi cỏ đi

inglês vietnamita
but nhưng
we chúng tôi

EN And when my heart still couldn?t calm down, I decided to write a review for you

VI Tới nay cũng được vài ngày

inglês vietnamita
to cũng
and

EN To avoid the game becoming boring when there is only PVE mode, Square Enix decided to create the Arena system, also known as PVP

VI Để tránh tựa game trở nên nhàm chán khi chỉ PVE, Square Enix đã quyết định làm ra hệ thống Arena hay còn được biết đến PVP

inglês vietnamita
system hệ thống
is
the khi
to làm

EN A few weeks ago, we read an interesting article on kidney stones and vitamin C by a colleague from Men’s Health USA, and decided to share it online....

VI Ngày nay, chấn thương khi tập thể dục hoặc trong các hoạt động hàng ngày gây tổn thương các mô mềm (gân, cơ dây chằng) thường xảy ra khá phổ biến...

inglês vietnamita
and các

EN After some unsuccessful new mobile game projects, perhaps Nintendo took a proper step when they decided to revive the games that were successful in the past.

VI Sau một số dự án trò chơi mới dành cho di động không mấy thành công, lẽ Nintendo đã một bước đi đúng đắn khi họ quyết định hồi sinh những trò chơi đã thành công trong quá khứ.

inglês vietnamita
new mới
projects dự án
step bước
they những
in trong
after sau
game chơi

EN Furthermore, the most important themes are decided after thorough consideration and discussion in the labor-management project

VI Hơn nữa, các chủ đề quan trọng nhất được quyết định sau khi xem xét thảo luận kỹ lưỡng trong dự án quản lý lao động

inglês vietnamita
important quan trọng
in trong
project dự án
after sau
and các

EN The feature worked so great for us, we’ve decided to share it witha wider audience.

VI Tính năng này tỏ ra rất hiện quả, chúng tôi đã quyết định chia sẻ vớiđối tượng khán giả rộng hơn.

inglês vietnamita
feature tính năng

EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course

VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến

inglês vietnamita
months tháng
live sống
if nếu
disease bệnh
to xuống
the nhận

EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course

VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến

inglês vietnamita
months tháng
live sống
if nếu
disease bệnh
to xuống
the nhận

EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course

VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến

inglês vietnamita
months tháng
live sống
if nếu
disease bệnh
to xuống
the nhận

EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course

VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến

inglês vietnamita
months tháng
live sống
if nếu
disease bệnh
to xuống
the nhận

EN *A Top Patient Engagement Platform That Is Defining the Delivery of Healthcare by Strengthening Patient Experience.

VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương tiếp nhận bệnh nhân thẻ Bảo hiểm y tế (BHYT) trong việc khám điều trị dịch vụ kỹ thuật cao, đặc biệt Tim...

inglês vietnamita
top cao
the nhận

EN If a patient chooses not to acknowledge the Notice of Privacy Practices, we will not condition treatment on the patient’s acknowledgement.

VI Nếu bệnh nhân chọn không thừa nhận Thông báo về Thực hành Quyền riêng tư, chúng tôi sẽ không đưa ra điều kiện điều trị dựa trên sự thừa nhận của bệnh nhân.

inglês vietnamita
practices thực hành
if nếu
we chúng tôi
on trên

EN Many billing questions can be answered by checking your patient portal, NextMD. If you’ve already registered with our patient portal, please log in.

VI Nhiều câu hỏi về thanh toán thể được trả lời bằng cách kiểm tra cổng thông tin bệnh nhân của bạn, NextMD. Nếu bạn đã đăng ký với cổng thông tin bệnh nhân của chúng tôi, vui lòng đăng nhập.

inglês vietnamita
be được
if nếu
your của bạn
our chúng tôi
many bạn
with với

EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare

VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare

inglês vietnamita
form mẫu
to qua

EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare

VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare

inglês vietnamita
form mẫu
to qua

EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare

VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare

inglês vietnamita
form mẫu
to qua

EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare

VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare

inglês vietnamita
form mẫu
to qua

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi nhà, đó thể nơi riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

inglês vietnamita
private riêng
or hoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi nhà, đó thể nơi riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

inglês vietnamita
private riêng
or hoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi nhà, đó thể nơi riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

inglês vietnamita
private riêng
or hoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi nhà, đó thể nơi riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

inglês vietnamita
private riêng
or hoặc

EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.

VI Kết quả nhóm thường thể quản lý kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường trong vài ngày bệnh nhân thể quay trở về nhà.

inglês vietnamita
team nhóm
control kiểm soát
in trong
time thời gian
days ngày
and
home các

EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.

VI Kết quả nhóm thường thể quản lý kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường trong vài ngày bệnh nhân thể quay trở về nhà.

inglês vietnamita
team nhóm
control kiểm soát
in trong
time thời gian
days ngày
and
home các

EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.

VI Kết quả nhóm thường thể quản lý kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường trong vài ngày bệnh nhân thể quay trở về nhà.

inglês vietnamita
team nhóm
control kiểm soát
in trong
time thời gian
days ngày
and
home các

EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.

VI Kết quả nhóm thường thể quản lý kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường trong vài ngày bệnh nhân thể quay trở về nhà.

inglês vietnamita
team nhóm
control kiểm soát
in trong
time thời gian
days ngày
and
home các

EN Over 4–6 months, the patient has experienced any of these:

VI Trong hơn 4-6 tháng, bệnh nhân đã trải qua bất kỳ tình trạng nào sau đây:

inglês vietnamita
months tháng
the đây

EN Over 4–6 months, the patient has experienced any of these:

VI Trong hơn 4-6 tháng, bệnh nhân đã trải qua bất kỳ tình trạng nào sau đây:

inglês vietnamita
months tháng
the đây

EN Over 4–6 months, the patient has experienced any of these:

VI Trong hơn 4-6 tháng, bệnh nhân đã trải qua bất kỳ tình trạng nào sau đây:

inglês vietnamita
months tháng
the đây

EN Over 4–6 months, the patient has experienced any of these:

VI Trong hơn 4-6 tháng, bệnh nhân đã trải qua bất kỳ tình trạng nào sau đây:

inglês vietnamita
months tháng
the đây

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.

VI Đã được coi phù hợp đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.

inglês vietnamita
companies công ty
has được

EN Now, a new trend has taken the throne when REFACE ? the face change app has been released on Android

VI Còn giờ đây, xu thế mới đã lên ngôi khi REFACE ? ứng dụng thay đổi khuôn mặt đã được phát hành trên Android

inglês vietnamita
new mới
face mặt
android android
now giờ
change thay đổi
on trên
the khi
has được

EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play

VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play

inglês vietnamita
application dùng
million triệu
users người dùng
google google
on trên
this này
more hơn
has được

EN Launched in the late 1980s, the SimCity series has been the best friend of many generations of gamers and has made incredible strides since then

VI Ra mắt vào cuối thập niên 80, loạt game SimCity đã trở thành món ăn tinh thần của rất nhiều thế hệ game thủ, đã những bước tiến đáng kinh ngạc kể từ đó đến nay

inglês vietnamita
and
many nhiều
in vào

EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.

VI Được thành lập vào năm 1990, đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.

inglês vietnamita
numerous nhiều
national quốc gia
and

EN AWS has joined the .NET Foundation as a corporate sponsor. AWS has a long-standing commitment to .NET, with a decade of experience running Microsoft Windows and .NET on AWS.

VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows .NET trên AWS.

inglês vietnamita
aws aws
corporate doanh nghiệp
experience kinh nghiệm
microsoft microsoft
on trên
running chạy
and với

Mostrando 50 de 50 traduções