EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.
EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.
VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học và giấy phép học tập.
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
selecting | chọn |
programs | chương trình |
an | thể |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
you | bạn |
with | với |
EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field
VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm lập trình và phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để có thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
programming | lập trình |
development | phát triển |
financial | tài chính |
young | trẻ |
experience | kinh nghiệm |
their | họ |
study | học |
in | trong |
EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts
VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, và quản lý các tài khoản khu vực chính
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
team | nhóm |
regional | khu vực |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
sales | bán hàng |
and | các |
EN Click on the desired form field type and place it on the page. Enter the new field's name and, optionally, the default value.
VI Nhấp vào loại ô mong muốn của biểu mẫu và đặt nó vào trang. Nhập tên ô mới và, tùy chọn, giá trị mặc định.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
type | loại |
name | tên |
default | mặc định |
value | giá |
click | nhấp |
page | trang |
and | và |
new | mới |
the | của |
on | vào |
EN Semi-enclosed work area (study) with writing desk
VI Phòng làm việc (học tập) cùng bàn viết
inglês | vietnamita |
---|---|
area | phòng |
study | học |
writing | viết |
work | làm việc |
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).
VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
violence | bạo lực |
this | này |
to | năm |
EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...
VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...
inglês | vietnamita |
---|---|
study | học |
violence | bạo lực |
the | bài |
in | trong |
against | với |
EN I am thrilled and no words could express how happy I am to see our students’ outcome at the end of their two years’ study at PNC
VI Tôi rất vui mừng và không từ ngữ nào có thể diễn tả được niềm vui ấy khi tôi biết về thu nhập của các sinh viên sau hai năm học tại PNC
inglês | vietnamita |
---|---|
students | sinh viên |
study | học |
at | tại |
their | họ |
end | của |
two | hai |
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:
VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
diseases | bệnh |
well | cho |
of | của |
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN I wanted to study, to get a good job and help them
VI Tôi đã muốn học, có việc làm và giúp đỡ gia đình mình
inglês | vietnamita |
---|---|
wanted | muốn |
job | việc làm |
help | giúp |
them | họ |
to | làm |
EN Before joining PNV, all of my relatives disapproved my wish to come here to study as they thought IT was not suitable for a girl
VI Trước khi học tại PNV, tất cả họ hàng đều không ủng hộ nguyện vọng tôi đi học bởi họ nghĩ IT không phù hợp với phụ nữ
inglês | vietnamita |
---|---|
study | học |
they | họ |
before | trước |
not | không |
all | với |
EN But my mother advised me to go and study at PNV
VI Nhưng mẹ tôi đã khuyên tôi nên theo học tại PNV
inglês | vietnamita |
---|---|
study | học |
at | tại |
but | nhưng |
and | như |
EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.
VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ và tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn là nguồn cổ vũ và động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
try | cố gắng |
study | học |
me | tôi |
and | của |
EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.
VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú có thể đọc sách hoặc làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
same | là |
writing | viết |
table | bàn |
EN We make sure that you and your family are well prepared with ‘look and see’ trips, language study and intercultural training
VI Chúng tôi đảm bảo rằng bạn và gia đình bạn có sự chuẩn bị tốt với các chuyến đi ‘thăm quan’, học ngôn ngữ và đào tạo liên văn hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
well | tốt |
we | chúng tôi |
with | với |
and | các |
EN A scholarship is generally an amount paid or allowed to a student at an educational institution for the purpose of study
VI Học bổng thường là một số tiền được trả hoặc cho một học sinh được hưởng tại một cơ sở giáo dục với mục đích đi học
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
at | tại |
purpose | mục đích |
study | học |
EN A fellowship grant is generally an amount paid or allowed to an individual for the purpose of study or research
VI Trợ cấp nghiên cứu sinh thường là một số tiền được trả hay cấp cho một cá nhân với mục đích để học tập hay nghiên cứu
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
study | học |
research | nghiên cứu |
individual | cá nhân |
EN 30 September - Spotlight: Siemens Study on Climate Change Calls for More Action from Private Sectors in ASEAN Countries
VI 30 tháng 9 - Nghiên cứu của Siemens về Biến đổi khí hậu đề xuất sự tham gia tích cực hơn của khu vực tư nhân trong các nước ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
asean | asean |
september | tháng 9 |
change | biến đổi |
in | trong |
more | hơn |
from | đổi |
EN STUDY RELEASED FOR EVIDENCE-BASED AND INNOVATIVE INTERVENTIONS TO REDUCE MATERNAL MORTALITY IN MOST...
VI PHỔ BIẾN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CHO CÁC CAN THIỆP ĐỔI MỚI SÁNG TẠO VÀ DỰA TRÊN BẰNG CHỨNG NHẰM GIẢM TỬ V...
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
EN HOW-TO use Replay to study indicators?
VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8
inglês | vietnamita |
---|---|
study | và |
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN HOW-TO use Replay to study indicators?
VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8
inglês | vietnamita |
---|---|
study | và |
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN HOW-TO use Replay to study indicators?
VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8
inglês | vietnamita |
---|---|
study | và |
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN HOW-TO use Replay to study indicators?
VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8
inglês | vietnamita |
---|---|
study | và |
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN HOW-TO use Replay to study indicators?
VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8
inglês | vietnamita |
---|---|
study | và |
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN HOW-TO use Replay to study indicators?
VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8
inglês | vietnamita |
---|---|
study | và |
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN HOW-TO use Replay to study indicators?
VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8
inglês | vietnamita |
---|---|
study | và |
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI tại sao bạn không tiến bộ trong giao dịch ?
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN TVC:DJI sharing important buy sell zones derived from analysing resistance/support zones on major timeframe to smaller time frame study
VI US30 hôm nay dự kiến sẽ tiếp tục tăng đến Zone 1, tiếp tục canh Buy tại Zone 2
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đến |
EN TVC:DJI sharing important buy sell zones derived from analysing resistance/support zones on major timeframe to smaller time frame study
VI US30 hôm nay dự kiến sẽ tiếp tục tăng đến Zone 1, tiếp tục canh Buy tại Zone 2
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đến |
EN TVC:DJI sharing important buy sell zones derived from analysing resistance/support zones on major timeframe to smaller time frame study
VI US30 hôm nay dự kiến sẽ tiếp tục tăng đến Zone 1, tiếp tục canh Buy tại Zone 2
inglês | vietnamita |
---|---|
to | đến |
EN CASE STUDY OF INFOSHARE ACADEMY
VI NGHIÊN CỨU TÌNH HUỐNG CỦA INFOSHARE ACADEMY
EN CASE STUDY OF SUBMISSION TECHNOLOGY
VI NGHIÊN CỨU TÌNH HUỐNG CỦA SUBMISSION TECHNOLOGY
EN GetResponse customers score up to a 25% increase in sales through effectively implemented abandoned cart emails. Read this case study to learn more.
VI Người dùng GetResponse tăng tới 25% doanh số của họ bằng cách sử dụng các email thông bao về giỏ hàng bỏ trống. Tìm hiểu thêm qua case study này.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
learn | hiểu |
this | này |
increase | tăng |
more | thêm |
EN Our most recent study delved into the realm of email etiquette. We invite you to join us as we explore the balance between formality and friendliness, identify common email mistakes, and evaluate the strategy behind CC-ing our bosses in our work emails.
VI Tổng quan về các trang tiếp thị liên kết tốt nhất và dễ kiếm tiền như GetResponse, Binance, Wise, Shopee, Lazada, Canva, Fiverr.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
as | như |
to | tiền |
the | các |
most | tốt |
EN Email etiquette in the modern era – A study by GetResponse
VI 7 Trang Tiếp Thị Liên Kết Tốt Nhất Đã Trải Nghiệm
EN A recent study concluded that almost 86% of adults in America use social media platforms in their everyday lives.
VI Một nghiên cứu gần đây đã kết luận rằng gần 86% người trưởng thành ở Mỹ sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội trong cuộc sống hàng ngày của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
use | sử dụng |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
lives | sống |
of | của |
EN According to a recent study by Juniper Research, 90% of the world's population will have access to high-speed internet in 2020 and beyond
VI Theo một nghiên cứu gần đây của Juniper Research, 90% dân số thế giới sẽ được truy cập internet tốc độ cao vào năm 2020 và hơn thế nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
research | nghiên cứu |
internet | internet |
of | của |
access | truy cập |
and | và |
Mostrando 50 de 50 traduções