Traduzir "field of study" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "field of study" de inglês para vietnamita

Traduções de field of study

"field of study" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

field bạn các của vào
study học

Tradução de inglês para vietnamita de field of study

inglês
vietnamita

EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.

VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học giấy phép học tập.

inglêsvietnamita
packagegói
selectingchọn
programschương trình
anthể
wechúng tôi
offercấp
youbạn
withvới

EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field

VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức kinh nghiệm lập trình phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT

inglêsvietnamita
knowledgekiến thức
programminglập trình
developmentphát triển
financialtài chính
youngtrẻ
experiencekinh nghiệm
theirhọ
studyhọc
introng

EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts

VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, quản lý các tài khoản khu vực chính

inglêsvietnamita
orhoặc
teamnhóm
regionalkhu vực
accountstài khoản
youbạn
salesbán hàng
andcác

EN Click on the desired form field type and place it on the page. Enter the new field's name and, optionally, the default value.

VI Nhấp vào loại ô mong muốn của biểu mẫu đặt nó vào trang. Nhập tên ô mới , tùy chọn, giá trị mặc định.

inglêsvietnamita
formmẫu
typeloại
nametên
defaultmặc định
valuegiá
clicknhấp
pagetrang
and
newmới
thecủa
onvào

EN Semi-enclosed work area (study) with writing desk

VI Phòng làm việc (học tập) cùng bàn viết

inglêsvietnamita
areaphòng
studyhọc
writingviết
worklàm việc

EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada

VI Khách du lịch, học sinh, người lao động giấy phép đang học tập làm việc tại Canada thông thường chỉ 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động

inglêsvietnamita
canadacanada
studyhọc
theirhọ
have
worklàm

EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring

VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát quản lý khóa học.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
checkkiểm tra
studyhọc
monitoringgiám sát
regularthường xuyên
withvới
thecủa

EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).

VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.

inglêsvietnamita
nationalquốc gia
violencebạo lực
thisnày
tonăm

EN Lessons learnt from conducting the National Study on Violence against Women in V...

VI BàI học kinh nghiệm trong triển khai Điều tra bạo lực đối với phụ nữ tại Việt Na...

inglêsvietnamita
studyhọc
violencebạo lực
thebài
introng
againstvới

EN I am thrilled and no words could express how happy I am to see our students’ outcome at the end of their two years’ study at PNC

VI Tôi rất vui mừng không từ ngữ nào thể diễn tả được niềm vui ấy khi tôi biết về thu nhập của các sinh viên sau hai năm học tại PNC

inglêsvietnamita
studentssinh viên
studyhọc
attại
theirhọ
endcủa
twohai

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn cơ hội học tập thay đổi cuộc sống

inglêsvietnamita
helpinggiúp
studyhọc
livessống
changethay đổi
getnhận
theirhọ
andcác

EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:

VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:

inglêsvietnamita
diseasesbệnh
wellcho
ofcủa

EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring

VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát quản lý khóa học.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
checkkiểm tra
studyhọc
monitoringgiám sát
regularthường xuyên
withvới
thecủa

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn cơ hội học tập thay đổi cuộc sống

inglêsvietnamita
helpinggiúp
studyhọc
livessống
changethay đổi
getnhận
theirhọ
andcác

EN I wanted to study, to get a good job and help them

VI Tôi đã muốn học, việc làm giúp đỡ gia đình mình

inglêsvietnamita
wantedmuốn
jobviệc làm
helpgiúp
themhọ
tolàm

EN Before joining PNV, all of my relatives disapproved my wish to come here to study as they thought IT was not suitable for a girl

VI Trước khi học tại PNV, tất cả họ hàng đều không ủng hộ nguyện vọng tôi đi học bởi họ nghĩ IT không phù hợp với phụ nữ

inglêsvietnamita
studyhọc
theyhọ
beforetrước
notkhông
allvới

EN But my mother advised me to go and study at PNV

VI Nhưng mẹ tôi đã khuyên tôi nên theo học tại PNV

inglêsvietnamita
studyhọc
attại
butnhưng
andnhư

EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.

VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn là nguồn cổ vũ động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.

inglêsvietnamita
beforetrước
trycố gắng
studyhọc
metôi
andcủa

EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.

VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú thể đọc sách hoặc làm việc.

inglêsvietnamita
same
writingviết
tablebàn

EN We make sure that you and your family are well prepared with ‘look and see’ trips, language study and intercultural training

VI Chúng tôi đảm bảo rằng bạn gia đình bạn sự chuẩn bị tốt với các chuyến đi ‘thăm quan’, học ngôn ngữ đào tạo liên văn hóa

inglêsvietnamita
familygia đình
welltốt
wechúng tôi
withvới
andcác

EN A scholarship is generally an amount paid or allowed to a student at an educational institution for the purpose of study

VI Học bổng thường là một số tiền được trả hoặc cho một học sinh được hưởng tại một cơ sở giáo dục với mục đích đi học

inglêsvietnamita
orhoặc
attại
purposemục đích
studyhọc

EN A fellowship grant is generally an amount paid or allowed to an individual for the purpose of study or research

VI Trợ cấp nghiên cứu sinh thường là một số tiền được trả hay cấp cho một cá nhân với mục đích để học tập hay nghiên cứu

inglêsvietnamita
purposemục đích
studyhọc
researchnghiên cứu
individualcá nhân

EN 30 September - Spotlight: Siemens Study on Climate Change Calls for More Action from Private Sectors in ASEAN Countries

VI 30 tháng 9 - Nghiên cứu của Siemens về Biến đổi khí hậu đề xuất sự tham gia tích cực hơn của khu vực tư nhân trong các nước ASEAN

inglêsvietnamita
climatekhí hậu
aseanasean
septembertháng 9
changebiến đổi
introng
morehơn
fromđổi

EN STUDY RELEASED FOR EVIDENCE-BASED AND INNOVATIVE INTERVENTIONS TO REDUCE MATERNAL MORTALITY IN MOST...

VI PHỔ BIẾN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CHO CÁC CAN THIỆP ĐỔI MỚI SÁNG TẠO DỰA TRÊN BẰNG CHỨNG NHẰM GIẢM TỬ V...

EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada

VI Khách du lịch, học sinh, người lao động giấy phép đang học tập làm việc tại Canada thông thường chỉ 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động

inglêsvietnamita
canadacanada
studyhọc
theirhọ
have
worklàm

EN HOW-TO use Replay to study indicators?

VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8

inglêsvietnamita
study

EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study

VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY triển vọng bứt phá

EN HOW-TO use Replay to study indicators?

VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8

inglêsvietnamita
study

EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study

VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY triển vọng bứt phá

EN HOW-TO use Replay to study indicators?

VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8

inglêsvietnamita
study

EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study

VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY triển vọng bứt phá

EN HOW-TO use Replay to study indicators?

VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8

inglêsvietnamita
study

EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study

VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY triển vọng bứt phá

EN HOW-TO use Replay to study indicators?

VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8

inglêsvietnamita
study

EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study

VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY triển vọng bứt phá

EN HOW-TO use Replay to study indicators?

VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8

inglêsvietnamita
study

EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study

VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY triển vọng bứt phá

EN HOW-TO use Replay to study indicators?

VI Phân tích Vàng-FX BV Price Action | Góp gió thành bão | 17/8

inglêsvietnamita
study

EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study

VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY triển vọng bứt phá

EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study

VI tại sao bạn không tiến bộ trong giao dịch ?

inglêsvietnamita
introng

EN TVC:DJI sharing important buy sell zones derived from analysing resistance/support zones on major timeframe to smaller time frame study

VI US30 hôm nay dự kiến sẽ tiếp tục tăng đến Zone 1, tiếp tục canh Buy tại Zone 2

inglêsvietnamita
tođến

EN TVC:DJI sharing important buy sell zones derived from analysing resistance/support zones on major timeframe to smaller time frame study

VI US30 hôm nay dự kiến sẽ tiếp tục tăng đến Zone 1, tiếp tục canh Buy tại Zone 2

inglêsvietnamita
tođến

EN TVC:DJI sharing important buy sell zones derived from analysing resistance/support zones on major timeframe to smaller time frame study

VI US30 hôm nay dự kiến sẽ tiếp tục tăng đến Zone 1, tiếp tục canh Buy tại Zone 2

inglêsvietnamita
tođến

EN CASE STUDY OF INFOSHARE ACADEMY

VI NGHIÊN CỨU TÌNH HUỐNG CỦA INFOSHARE ACADEMY

EN CASE STUDY OF SUBMISSION TECHNOLOGY

VI NGHIÊN CỨU TÌNH HUỐNG CỦA SUBMISSION TECHNOLOGY

EN GetResponse customers score up to a 25% increase in sales through effectively implemented abandoned cart emails. Read this case study to learn more.

VI Người dùng GetResponse tăng tới 25% doanh số của họ bằng cách sử dụng các email thông bao về giỏ hàng bỏ trống. Tìm hiểu thêm qua case study này.

inglêsvietnamita
emailsemail
learnhiểu
thisnày
increasetăng
morethêm

EN Our most recent study delved into the realm of email etiquette. We invite you to join us as we explore the balance between formality and friendliness, identify common email mistakes, and evaluate the strategy behind CC-ing our bosses in our work emails.

VI Tổng quan về các trang tiếp thị liên kết tốt nhất dễ kiếm tiền như GetResponse, Binance, Wise, Shopee, Lazada, Canva, Fiverr.

inglêsvietnamita
andthị
asnhư
totiền
thecác
mosttốt

EN Email etiquette in the modern era – A study by GetResponse 

VI 7 Trang Tiếp Thị Liên Kết Tốt Nhất Đã Trải Nghiệm

EN A recent study concluded that almost 86% of adults in America use social media platforms in their everyday lives.

VI Một nghiên cứu gần đây đã kết luận rằng gần 86% người trưởng thành ở Mỹ sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội trong cuộc sống hàng ngày của họ.

inglêsvietnamita
introng
usesử dụng
mediatruyền thông
platformsnền tảng
livessống
ofcủa

EN According to a recent study by Juniper Research, 90% of the world's population will have access to high-speed internet in 2020 and beyond

VI Theo một nghiên cứu gần đây của Juniper Research, 90% dân số thế giới sẽ được truy cập internet tốc độ cao vào năm 2020 hơn thế nữa

inglêsvietnamita
accordingtheo
researchnghiên cứu
internetinternet
ofcủa
accesstruy cập
and

Mostrando 50 de 50 traduções