Traduzir "analysis on economic" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "analysis on economic" de inglês para vietnamita

Traduções de analysis on economic

"analysis on economic" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

analysis báo cáo dữ liệu một phân tích
economic nền kinh tế

Tradução de inglês para vietnamita de analysis on economic

inglês
vietnamita

EN Then do some simple economic payback analysis and see what makes the most sense for you

VI Sau đó làm một số phân tích hoàn vốn về kinh tế đơn giản và xem những gì có ý nghĩa nhất đối với bạn

inglêsvietnamita
analysisphân tích
makeslàm
thensau
seexem
youbạn

EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).

VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.

inglêsvietnamita
nationalquốc gia
violencebạo lực
thisnày
tonăm

EN Economic Calendar Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Forex Market Forex Volatility Forex Correlation Forex News forex analysis COT Data Liquidity Forex Calculators Forex Heat Map Indicators Heatmap

VI Lịch kinh tế Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Thị trường Forex Biến động Forex Tương quan Forex Tin tức Forex forex analysis Dữ liệu COT Thanh khoản Máy tính Forex Bản đồ nhiệt Forex Indicators Heatmap

inglêsvietnamita
marketthị trường
newstin tức
datadữ liệu

EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.

VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội và công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường và kinh tế.

inglêsvietnamita
standardtiêu chuẩn
baseddựa trên
ontrên
developmentphát triển
humanngười
environmentalmôi trường
principlesnguyên tắc
ofcủa
choicechọn

EN MCE customers are greening California?s electricity supply while investing in local economic and workforce benefits, and more equitable communities

VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầu tư vào các lợi ích kinh tế và lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn

inglêsvietnamita
californiacalifornia
supplycung cấp
benefitslợi ích
morehơn
customerskhách
and
whilecác

EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.

VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
notkhông
butnhưng
regularlythường
ofcủa

EN It also has its own economic model by which their tokens (VET) are generated and distributed.

VI Nó cũng định ra một mô hình kinh tế mà theo đó các đồng tiền (VET) của nó được tạo ra và phân phối.

inglêsvietnamita
modelmô hình
distributedphân phối
alsocũng
andcủa
whichcác

EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability

VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn và khả năng mở rộng cao hơn

inglêsvietnamita
they
modelmô hình
andbằng
betterhơn

EN The core mission of the protocol is to eliminate the technical barriers that have made it impossible for blockchain to fulfill these economic promises.

VI Nhiệm vụ cốt lõi của giao thức là loại bỏ các rào cản kỹ thuật khiến blockchain không thể thực hiện được những lời hứa về kinh tế đã được nêu ra.

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
technicalkỹ thuật
madethực hiện
isđược
corecốt

EN The Zcash Company mission is to empower everyone with economic freedom and opportunity

VI Nhiệm vụ của Công ty Zcash là trao cho mọi người quyền tự do kinh tế và cơ hội

inglêsvietnamita
companycông ty
andcủa
everyonengười

EN We believe that everyone has a right to privacy, that the pursuit of economic freedom is virtuous, and that the future of money is an attack- and censorship-resistant digital currency.

VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều có quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế là có đạo đức và tương lai của tiền sẽ là một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công và chống kiểm duyệt.

inglêsvietnamita
futuretương lai
wechúng tôi
privacyriêng
ofcủa
everyonengười
moneytiền

EN An ageing population poses both social and economic opportunities and challenges and requires changes in the economy

VI Già hóa dân số đặt ra những cơ hội và thách thức về mặt kinh tế, xã hội, đồng thời đòi hỏi quốc gia thực hiện những thay đổi trong nền kinh tế

inglêsvietnamita
bothra
challengesthách thức
introng
changesthay đổi

EN In addition, it is important to recognize that many elderly people are able to and willing to work beyond the retirement age, and economic opportunities need to be provided to the elderly population. 

VI Ngoài ra, cần phải nhìn nhận rằng nhiều người cao tuổi có khả năng và mong muốn làm việc sau độ tuổi nghỉ hưu, đồng thời cần trao cơ hội hoạt động kinh tế cho người cao tuổi. 

inglêsvietnamita
manynhiều
agetuổi
peoplengười
needcần
is
worklàm

EN Policy Brief On Economic Cost of Violence Against Women: Violence is costly today and tomorrow

VI Tóm tắt khuyến nghị chính sách - Thiệt hại kinh tế do bạo lực đối với phụ nữ: Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ Gây Thiệt Hại Hiện Thời và Lâu Dài Về Kinh Tế

inglêsvietnamita
policychính sách
violencebạo lực
ofvới

EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent)  in the world

VI Với thế mạnh là tỷ lệ phụ nữ và nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)

EN Promote family, social and economic stability

VI Thúc đẩy gia đình, xã hội và kinh tế ổn định

inglêsvietnamita
familygia đình

EN Enabling greater economic participation and digitalisation of businesses.

VI thúc đẩy quá trình tham gia hoạt động kinh tế và số hóa của các doanh nghiệp.

inglêsvietnamita
ofcủa
businessesdoanh nghiệp

EN We want to protect the environment in order to ensure economic and social stability within our communities for generations to come.

VI Grab muốn bảo vệ môi trường để đảm bảo sự ổn định kinh tế và xã hội trong cộng đồng của chúng ta cho những thế hệ tiếp theo.

inglêsvietnamita
wantmuốn
environmentmôi trường
ourcủa chúng ta
introng
andcủa

EN When Covid-19 hit Southeast Asia, it caused economic pain for small businesses and our partners

VI Covid-19 đã gây ra nhiều thiệt hại kinh tế cho doanh nghiệp nhỏ và các đối tác của Grab ở khu vực Đông Nam Á

inglêsvietnamita
businessesdoanh nghiệp
smallnhỏ
forcho

EN Grab was able to help cushion some of that economic shock by creating income opportunities for people.

VI Grab đã góp phần giảm nhẹ thiệt hại kinh tế bằng cách tạo ra nhiều cơ hội cải thiện thu nhập cho mọi người.

inglêsvietnamita
incomethu nhập
peoplengười
creatingtạo

EN In Malaysia, GrabPay was the only non-government linked wallet chosen to distribute US$178 million to citizens as part of the nation's Penjana Economic Recovery Plan.

VI Tại Malaysia, GrabPay là ví liên kết phi chính phủ duy nhất được chọn để phân phối 178 triệu USD cho người dân trong kế hoạch Phục hồi kinh tế quốc gia Penjana.

inglêsvietnamita
chosenchọn
milliontriệu
plankế hoạch
wasđược
introng

EN Sub-Saharan Africa, a sun-belt region, not only has great conditions for producing solar energy; there is a strong economic argument for it,?

VI Châu Phi cận Sahara, một khu vực vành đai mặt trời, không chỉ có điều kiện tuyệt vời để sản xuất năng?

inglêsvietnamita
regionkhu vực
notkhông
greattuyệt vời
solarmặt trời
has

EN "eco" stands for the English terms "ecology" and "economic development," while "ligo" means "to connect" as well as "to unite"in Latin.

VI "eco" là viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh "sinh thái" và "phát triển kinh tế", trong khi "ligo" có nghĩa là "kết nối" cũng như "đoàn kết" trong tiếng Latinh.

inglêsvietnamita
englishtiếng anh
developmentphát triển
meanscó nghĩa
connectkết nối
introng
andnhư
tocũng
whilecác

EN ecoligo combines sustainable investing with economic development in the target countries

VI ecoligo kết hợp đầu tư bền vững với phát triển kinh tế ở các quốc gia mục tiêu

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
sustainablebền vững
developmentphát triển
targetmục tiêu
countriesquốc gia
thecác
withvới

EN Re-energising Asia: Economic Growth And Energy Demand

VI Cung cấp năng lượng cho tầng lớp trung lưu đang gia tăng ở châu Á

inglêsvietnamita
growthtăng
energynăng lượng

EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education

VI Canada được Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) xếp hạng số 1 về thành tích giáo dục đại học, hơn một nửa số công dân trong độ tuổi từ 25 đến 64 có trình độ học vấn sau trung học

EN Economic Impact Payments on their way, visit IRS.gov instead of calling | Internal Revenue Service

VI Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đang được tiến hành chi trả, hãy truy cập IRS.gov thay vì gọi điện | Internal Revenue Service

inglêsvietnamita
paymentsthanh toán

EN Get Your Economic Impact Payment Status

VI Nhận Tình Trạng Các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế của Quý Vị

inglêsvietnamita
paymentthanh toán
statustình trạng
getnhận

EN Economic Impact Payments on their way, visit IRS.gov instead of calling

VI Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đang được tiến hành chi trả, hãy truy cập IRS.gov thay vì gọi điện

inglêsvietnamita
paymentsthanh toán

EN The IRS and the Treasury Department began issuing a second round of Economic Impact Payments, often referred to as stimulus payments, last week. 

VI Sở Thuế Vụ và Bộ Ngân Khố đã bắt đầu thực hiện đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ hai, thường được gọi là khoản chi trả kích thích, vào tuần trước.

inglêsvietnamita
and
paymentsthanh toán
oftenthường
weektuần
secondhai

EN The credit is figured like the Economic Impact Payment, except that the credit eligibility and the credit amount are based on the 2020 tax year information, including income.

VI Khoản tín thuế được tính giống như Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế, ngoại trừ việc đủ điều kiện tín thuế và số tiền tín thuế dựa trên thông tin về niên thuế 2020, bao gồm cả lợi tức.

inglêsvietnamita
paymentthanh toán
baseddựa trên
ontrên
informationthông tin
includingbao gồm

EN Remember, Economic Impact Payments are an advance payment of what will be called the Recovery Rebate Credit on the 2020 Form 1040 or Form 1040-SR.

VI Hãy nhớ rằng, Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế là khoản chi trả trước cho khoản sẽ được gọi là Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi (

inglêsvietnamita
paymentthanh toán

EN For more information about Economic Impact Payments and the 2020 Recovery Rebate Credit, visit IRS.gov/eip. People can check the status of their payment at IRS.gov/getmypayment. For other COVID-19-related tax relief, visit IRS.gov/coronavirus.

VI Để biết thêm thông tin về Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế và khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi năm 2020, hãy truy cập

inglêsvietnamita
morethêm
informationthông tin
paymentthanh toán

EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009

VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế và Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009

inglêsvietnamita
informationthông tin
introng
andcủa

EN According to Disposition 60-E/2016 published by the ADPA, the member states of the European Union (EU) and European Economic Community (EEC) are considered to offer adequate levels of protection to personal data.

VI Theo Quyết định 60-E/2016 do ADPA ban hành, các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) và Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được xem như có mức bảo vệ thỏa đáng cho dữ liệu cá nhân.

inglêsvietnamita
accordingtheo
offercho
datadữ liệu
ofcủa
personalcá nhân

EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.

VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.

inglêsvietnamita
sharescổ phiếu
notkhông
butnhưng
regularlythường
ofcủa

EN Re-energising Asia: Economic Growth And Energy Demand

VI Cung cấp năng lượng cho tầng lớp trung lưu đang gia tăng ở châu Á

inglêsvietnamita
growthtăng
energynăng lượng

EN The economic and social significance of diversity is more important than ever before

VI Ý nghĩa kinh tế và xã hội của sự đa dạng đang trở nên quan trọng hơn bao giờ hết

inglêsvietnamita
importantquan trọng
ofcủa
morehơn

EN IRS, Treasury disburse 25 million more Economic Impact Payments under the American Rescue Plan | Internal Revenue Service

VI IRS, Bộ Tài Chính giải ngân hơn 25 triệu khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ | Internal Revenue Service

inglêsvietnamita
milliontriệu
morehơn
paymentsthanh toán
undertheo
plankế hoạch

EN IRS, Treasury disburse 25 million more Economic Impact Payments under the American Rescue Plan

VI IRS, Bộ Tài Chính giải ngân hơn 25 triệu khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ

inglêsvietnamita
milliontriệu
morehơn
paymentsthanh toán
undertheo
plankế hoạch

EN No action is needed by most people to obtain this round of Economic Impact Payments

VI Hầu hết mọi người không cần thực hiện hành động nào để có được khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế này

inglêsvietnamita
nokhông
neededcần
mosthầu hết
paymentsthanh toán
peoplengười

EN At a similar point during the first round of Economic Impact Payments authorized a year ago, the first payments had yet to be completed.

VI Tại thời điểm tương tự trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được cho phép cách đây một năm, các khoản thanh toán đầu tiên vẫn chưa được hoàn thành.

inglêsvietnamita
attại
paymentsthanh toán
yearnăm
completedhoàn thành

EN People who don't normally file a tax return and don't receive federal benefits may qualify for these Economic Impact Payments

VI Những người thường không khai thuế và không nhận trợ cấp liên bang có thể đủ điều kiện nhận các khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế

inglêsvietnamita
peoplengười
federalliên bang
paymentsthanh toán
receivenhận

EN The IRS reminds taxpayers that the income levels in this new round of Economic Impact Payments have changed

VI IRS nhắc nhở người đóng thuế rằng mức lợi tức trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế mới này đã thay đổi

inglêsvietnamita
introng
newmới
paymentsthanh toán
changedthay đổi

EN Individuals can check the Get My Payment tool on IRS.gov to see the payment status of these payments. Additional information on Economic Impact Payments is available on IRS.gov.

VI Các cá nhân có thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Thanh toán Của Tôi trên IRS.gov để xem tình trạng các khoản thanh toán này. Thông tin bổ sung về Các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế có sẵn trên IRS.gov.

inglêsvietnamita
individualscá nhân
checkkiểm tra
mycủa tôi
ontrên
seexem
statustình trạng
additionalbổ sung
informationthông tin
availablecó sẵn
ofcủa
getnhận
paymentthanh toán
thesenày

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglêsvietnamita
groupnhóm
currencytiền
globaltoàn cầu
organizationstổ chức
wasđược
likenhư
thecác

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglêsvietnamita
groupnhóm
currencytiền
globaltoàn cầu
organizationstổ chức
wasđược
likenhư
thecác

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglêsvietnamita
groupnhóm
currencytiền
globaltoàn cầu
organizationstổ chức
wasđược
likenhư
thecác

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglêsvietnamita
groupnhóm
currencytiền
globaltoàn cầu
organizationstổ chức
wasđược
likenhư
thecác

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

inglêsvietnamita
groupnhóm
currencytiền
globaltoàn cầu
organizationstổ chức
wasđược
likenhư
thecác

Mostrando 50 de 50 traduções