EN Then do some simple economic payback analysis and see what makes the most sense for you
EN Then do some simple economic payback analysis and see what makes the most sense for you
VI Sau đó làm một số phân tích hoàn vốn về kinh tế đơn giản và xem những gì có ý nghĩa nhất đối với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
makes | làm |
then | sau |
see | xem |
you | bạn |
EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).
VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
violence | bạo lực |
this | này |
to | năm |
EN Economic Calendar Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Forex Market Forex Volatility Forex Correlation Forex News forex analysis COT Data Liquidity Forex Calculators Forex Heat Map Indicators Heatmap
VI Lịch kinh tế Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Thị trường Forex Biến động Forex Tương quan Forex Tin tức Forex forex analysis Dữ liệu COT Thanh khoản Máy tính Forex Bản đồ nhiệt Forex Indicators Heatmap
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
news | tin tức |
data | dữ liệu |
EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.
VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội và công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường và kinh tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
based | dựa trên |
on | trên |
development | phát triển |
human | người |
environmental | môi trường |
principles | nguyên tắc |
of | của |
choice | chọn |
EN MCE customers are greening California?s electricity supply while investing in local economic and workforce benefits, and more equitable communities
VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầu tư vào các lợi ích kinh tế và lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
supply | cung cấp |
benefits | lợi ích |
more | hơn |
customers | khách |
and | và |
while | các |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN It also has its own economic model by which their tokens (VET) are generated and distributed.
VI Nó cũng định ra một mô hình kinh tế mà theo đó các đồng tiền (VET) của nó được tạo ra và phân phối.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
distributed | phân phối |
also | cũng |
and | của |
which | các |
EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability
VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn và khả năng mở rộng cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
they | là |
model | mô hình |
and | bằng |
better | hơn |
EN The core mission of the protocol is to eliminate the technical barriers that have made it impossible for blockchain to fulfill these economic promises.
VI Nhiệm vụ cốt lõi của giao thức là loại bỏ các rào cản kỹ thuật khiến blockchain không thể thực hiện được những lời hứa về kinh tế đã được nêu ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
technical | kỹ thuật |
made | thực hiện |
is | được |
core | cốt |
EN The Zcash Company mission is to empower everyone with economic freedom and opportunity
VI Nhiệm vụ của Công ty Zcash là trao cho mọi người quyền tự do kinh tế và cơ hội
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
and | của |
everyone | người |
EN We believe that everyone has a right to privacy, that the pursuit of economic freedom is virtuous, and that the future of money is an attack- and censorship-resistant digital currency.
VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều có quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế là có đạo đức và tương lai của tiền sẽ là một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công và chống kiểm duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
we | chúng tôi |
privacy | riêng |
of | của |
everyone | người |
money | tiền |
EN An ageing population poses both social and economic opportunities and challenges and requires changes in the economy
VI Già hóa dân số đặt ra những cơ hội và thách thức về mặt kinh tế, xã hội, đồng thời đòi hỏi quốc gia thực hiện những thay đổi trong nền kinh tế
inglês | vietnamita |
---|---|
both | ra |
challenges | thách thức |
in | trong |
changes | thay đổi |
EN In addition, it is important to recognize that many elderly people are able to and willing to work beyond the retirement age, and economic opportunities need to be provided to the elderly population.
VI Ngoài ra, cần phải nhìn nhận rằng nhiều người cao tuổi có khả năng và mong muốn làm việc sau độ tuổi nghỉ hưu, đồng thời cần trao cơ hội hoạt động kinh tế cho người cao tuổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
age | tuổi |
people | người |
need | cần |
is | là |
work | làm |
EN Policy Brief On Economic Cost of Violence Against Women: Violence is costly today and tomorrow
VI Tóm tắt khuyến nghị chính sách - Thiệt hại kinh tế do bạo lực đối với phụ nữ: Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ Gây Thiệt Hại Hiện Thời và Lâu Dài Về Kinh Tế
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
violence | bạo lực |
of | với |
EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent) in the world
VI Với thế mạnh là tỷ lệ phụ nữ và nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)
EN Promote family, social and economic stability
VI Thúc đẩy gia đình, xã hội và kinh tế ổn định
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
EN Enabling greater economic participation and digitalisation of businesses.
VI thúc đẩy quá trình tham gia hoạt động kinh tế và số hóa của các doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
businesses | doanh nghiệp |
EN We want to protect the environment in order to ensure economic and social stability within our communities for generations to come.
VI Grab muốn bảo vệ môi trường để đảm bảo sự ổn định kinh tế và xã hội trong cộng đồng của chúng ta cho những thế hệ tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
environment | môi trường |
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN When Covid-19 hit Southeast Asia, it caused economic pain for small businesses and our partners
VI Covid-19 đã gây ra nhiều thiệt hại kinh tế cho doanh nghiệp nhỏ và các đối tác của Grab ở khu vực Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
for | cho |
EN Grab was able to help cushion some of that economic shock by creating income opportunities for people.
VI Grab đã góp phần giảm nhẹ thiệt hại kinh tế bằng cách tạo ra nhiều cơ hội cải thiện thu nhập cho mọi người.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
people | người |
creating | tạo |
EN In Malaysia, GrabPay was the only non-government linked wallet chosen to distribute US$178 million to citizens as part of the nation's Penjana Economic Recovery Plan.
VI Tại Malaysia, GrabPay là ví liên kết phi chính phủ duy nhất được chọn để phân phối 178 triệu USD cho người dân trong kế hoạch Phục hồi kinh tế quốc gia Penjana.
inglês | vietnamita |
---|---|
chosen | chọn |
million | triệu |
plan | kế hoạch |
was | được |
in | trong |
EN Sub-Saharan Africa, a sun-belt region, not only has great conditions for producing solar energy; there is a strong economic argument for it,?
VI Châu Phi cận Sahara, một khu vực vành đai mặt trời, không chỉ có điều kiện tuyệt vời để sản xuất năng?
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
not | không |
great | tuyệt vời |
solar | mặt trời |
has | và |
EN "eco" stands for the English terms "ecology" and "economic development," while "ligo" means "to connect" as well as "to unite"in Latin.
VI "eco" là viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh "sinh thái" và "phát triển kinh tế", trong khi "ligo" có nghĩa là "kết nối" cũng như "đoàn kết" trong tiếng Latinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
development | phát triển |
means | có nghĩa |
connect | kết nối |
in | trong |
and | như |
to | cũng |
while | các |
EN ecoligo combines sustainable investing with economic development in the target countries
VI ecoligo kết hợp đầu tư bền vững với phát triển kinh tế ở các quốc gia mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
target | mục tiêu |
countries | quốc gia |
the | các |
with | với |
EN Re-energising Asia: Economic Growth And Energy Demand
VI Cung cấp năng lượng cho tầng lớp trung lưu đang gia tăng ở châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
energy | năng lượng |
EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education
VI Canada được Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) xếp hạng số 1 về thành tích giáo dục đại học, hơn một nửa số công dân trong độ tuổi từ 25 đến 64 có trình độ học vấn sau trung học
EN Economic Impact Payments on their way, visit IRS.gov instead of calling | Internal Revenue Service
VI Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đang được tiến hành chi trả, hãy truy cập IRS.gov thay vì gọi điện | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
EN Get Your Economic Impact Payment Status
VI Nhận Tình Trạng Các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế của Quý Vị
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
status | tình trạng |
get | nhận |
EN Economic Impact Payments on their way, visit IRS.gov instead of calling
VI Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đang được tiến hành chi trả, hãy truy cập IRS.gov thay vì gọi điện
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
EN The IRS and the Treasury Department began issuing a second round of Economic Impact Payments, often referred to as stimulus payments, last week.
VI Sở Thuế Vụ và Bộ Ngân Khố đã bắt đầu thực hiện đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ hai, thường được gọi là khoản chi trả kích thích, vào tuần trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
payments | thanh toán |
often | thường |
week | tuần |
second | hai |
EN The credit is figured like the Economic Impact Payment, except that the credit eligibility and the credit amount are based on the 2020 tax year information, including income.
VI Khoản tín thuế được tính giống như Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế, ngoại trừ việc đủ điều kiện tín thuế và số tiền tín thuế dựa trên thông tin về niên thuế 2020, bao gồm cả lợi tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
including | bao gồm |
EN Remember, Economic Impact Payments are an advance payment of what will be called the Recovery Rebate Credit on the 2020 Form 1040 or Form 1040-SR.
VI Hãy nhớ rằng, Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế là khoản chi trả trước cho khoản sẽ được gọi là Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi (
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
EN For more information about Economic Impact Payments and the 2020 Recovery Rebate Credit, visit IRS.gov/eip. People can check the status of their payment at IRS.gov/getmypayment. For other COVID-19-related tax relief, visit IRS.gov/coronavirus.
VI Để biết thêm thông tin về Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế và khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi năm 2020, hãy truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009
VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế và Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
and | của |
EN According to Disposition 60-E/2016 published by the ADPA, the member states of the European Union (EU) and European Economic Community (EEC) are considered to offer adequate levels of protection to personal data.
VI Theo Quyết định 60-E/2016 do ADPA ban hành, các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) và Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được xem như có mức bảo vệ thỏa đáng cho dữ liệu cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
offer | cho |
data | dữ liệu |
of | của |
personal | cá nhân |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN Re-energising Asia: Economic Growth And Energy Demand
VI Cung cấp năng lượng cho tầng lớp trung lưu đang gia tăng ở châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
energy | năng lượng |
EN The economic and social significance of diversity is more important than ever before
VI Ý nghĩa kinh tế và xã hội của sự đa dạng đang trở nên quan trọng hơn bao giờ hết
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
of | của |
more | hơn |
EN IRS, Treasury disburse 25 million more Economic Impact Payments under the American Rescue Plan | Internal Revenue Service
VI IRS, Bộ Tài Chính giải ngân hơn 25 triệu khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
more | hơn |
payments | thanh toán |
under | theo |
plan | kế hoạch |
EN IRS, Treasury disburse 25 million more Economic Impact Payments under the American Rescue Plan
VI IRS, Bộ Tài Chính giải ngân hơn 25 triệu khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
more | hơn |
payments | thanh toán |
under | theo |
plan | kế hoạch |
EN No action is needed by most people to obtain this round of Economic Impact Payments
VI Hầu hết mọi người không cần thực hiện hành động nào để có được khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế này
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
needed | cần |
most | hầu hết |
payments | thanh toán |
people | người |
EN At a similar point during the first round of Economic Impact Payments authorized a year ago, the first payments had yet to be completed.
VI Tại thời điểm tương tự trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được cho phép cách đây một năm, các khoản thanh toán đầu tiên vẫn chưa được hoàn thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
payments | thanh toán |
year | năm |
completed | hoàn thành |
EN People who don't normally file a tax return and don't receive federal benefits may qualify for these Economic Impact Payments
VI Những người thường không khai thuế và không nhận trợ cấp liên bang có thể đủ điều kiện nhận các khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
federal | liên bang |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
EN The IRS reminds taxpayers that the income levels in this new round of Economic Impact Payments have changed
VI IRS nhắc nhở người đóng thuế rằng mức lợi tức trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế mới này đã thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
new | mới |
payments | thanh toán |
changed | thay đổi |
EN Individuals can check the Get My Payment tool on IRS.gov to see the payment status of these payments. Additional information on Economic Impact Payments is available on IRS.gov.
VI Các cá nhân có thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Thanh toán Của Tôi trên IRS.gov để xem tình trạng các khoản thanh toán này. Thông tin bổ sung về Các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế có sẵn trên IRS.gov.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
check | kiểm tra |
my | của tôi |
on | trên |
see | xem |
status | tình trạng |
additional | bổ sung |
information | thông tin |
available | có sẵn |
of | của |
get | nhận |
payment | thanh toán |
these | này |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
currency | tiền |
global | toàn cầu |
organizations | tổ chức |
was | được |
like | như |
the | các |
Mostrando 50 de 50 traduções